MỚI CẬP NHẬT

Trăn Nam Mỹ tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng chuẩn

Trăn Nam Mỹ tiếng Anh là anaconda (phát âm: /ˌæn.əˈkɒn.də// /ˌæn.əˈkɑːn.də/). Học phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan tới trăn Nam Mỹ trong tiếng Anh.

Trăn Nam Mỹ là loài bò sát khổng lồ sống ở khu vực sông Amazon hay các cánh rừng rậm ở Nam Mỹ. Với kích thước cơ thể và khả năng săn mồi đỉnh cao, trăn Nam Mỹ trở thành mối đe dọa cho tất cả các loài động vật khác xung quanh chúng.

Vậy trăn Nam Mỹ tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào mới đúng? Hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để hiểu rõ hơn về loài bò sát này nhé!

Trăn Nam Mỹ tiếng Anh là gì?

Trăn Nam Mỹ siết chặt con mồi đến ngạt thở

Trăn Nam Mỹ dịch sang tiếng Anh là anaconda, một từ để chỉ loài bò sát lớn nhất thế giới, có thể đạt chiều dài lên đến 10 mét và nặng hơn 250kg được tìm thấy nhiều nhất ở khu vực Nam Mỹ. Kích thước khổng lồ này khiến chúng trở thành loài săn mồi đáng sợ trong hệ sinh thái rừng Amazon.

Trăn Nam Mỹ có môi trường sống đa dạng nửa cạn nửa nước, chúng thường ẩn náu trong các đầm lầy, con sông và các khu rừng rậm ở Nam Mỹ. Ngoài ra, chúng còn sở hữu kỹ thuật săn mồi độc đáo và khả năng ngụy trang, phục kích đỉnh cao. Khi tấn công, chúng sẽ dùng lực siết lên đến 1.200 psi, đủ để nghiền nát xương và khiến con mồi chết ngạt.

Cách phát âm: từ vựng trăn Nam Mỹ - anaconda có hai cách phát âm khác nhau tùy theo giọng Anh Anh hoặc Anh Mỹ. Trong đó:

  • Anaconda phát âm là /ˌæn.əˈkɒn.də/ (theo giọng Anh Anh)
  • Anaconda phát âm là /ˌæn.əˈkɑːn.də/ (theo giọng Anh Mỹ)

Ví dụ liên quan:

  • The anaconda is one of the largest snakes in the world, known for its constricting power. (Trăn Nam Mỹ là một trong những loài rắn lớn nhất thế giới, được biết đến với sức mạnh siết chặt của chúng.)
  • The Amazon rainforest is home to a variety of wildlife, including anacondas. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã, bao gồm cả trăn trăn Nam Mỹ.)
  • Because of their size, anacondas can consume prey like deer and wild pigs. (Vì kích thước to lớn của chúng, trăn Nam Mỹ có thể ăn thịt con mồi như hươu và lợn rừng.)
  • Anacondas are solitary creatures and only come together to mate. (Trăn Nam Mỹ là những sinh vật sống đơn độc và chỉ đến với nhau để giao phối.)
  • Scientists are studying the anaconda's unique adaptations for its rainforest habitat. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng thích nghi độc đáo của trăn Nam Mỹ đối với môi trường sống trong rừng nhiệt đới của nó.)
  • Despite their fearsome reputation, anacondas are not typically aggressive towards humans. (Bất chấp danh tiếng đáng sợ của mình, trăn Nam Mỹ thường không hung dữ với con người.)
  • Anacondas are an important part of the Amazon ecosystem, helping to control prey populations. (Trăn Nam Mỹ là một phần quan trọng của hệ sinh thái Amazon, giúp kiểm soát quần thể con mồi.)
  • Conservation efforts are underway to protect anacondas and their habitat in the Amazon. (Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ loài trăn Nam Mỹ và môi trường sống của chúng ở Amazon.)

Cụm từ đi kèm từ vựng trăn Nam Mỹ dịch sang tiếng Anh

Trăn Nam Mỹ - sát thủ khổng lồ ở rừng Amazon

Ngoài kiến thức từ vựng trăn Nam Mỹ tiếng Anh là gì, các bạn cũng không nên bỏ qua các cụm từ đi kèm dưới đây. Một số cụm từ kết hợp với trăn Nam Mỹ - anaconda sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về loài động vật này.

  • Thân trăn Nam Mỹ: Anaconda body
  • Da trăn Nam Mỹ: Anaconda skin
  • Mắt trăn Nam Mỹ: Anaconda eyes
  • Lưỡi trăn Nam Mỹ: Anaconda tongue
  • Miệng trăn Nam Mỹ: Anaconda mouth
  • Đuôi trăn Nam Mỹ: Anaconda tail
  • Chiều dài của trăn Nam Mỹ: Length of anaconda
  • Cân nặng của trăn Nam Mỹ: Weight of anaconda
  • Màu sắc của trăn Nam Mỹ: Color of anaconda
  • Môi trường sống của trăn Nam Mỹ: Habitat of anaconda
  • Cơ quan hô hấp của trăn Nam Mỹ: Respiratory organs of anaconda
  • Cơ quan sinh sản của trăn Nam Mỹ: Reproductive organs of anaconda
  • Thức ăn của trăn Nam Mỹ: Food of anaconda
  • Cách bắt mồi của trăn Nam Mỹ: How South Anaconda catch prey
  • Trăn Nam Mỹ di chuyển: Anaconda moving
  • Trăn Nam Mỹ săn mồi: Anaconda hunting
  • Trăn Nam Mỹ phục kích: Anaconda ambushing
  • Trăn Nam Mỹ quấn chặt: Anaconda wrapped tightly
  • Trăn Nam Mỹ sinh sản: Anaconda breeding
  • Trăn Nam Mỹ giao phối: Anaconda mating

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng trăn Nam Mỹ - anaconda

Trăn Nam Mỹ xanh đang phục kích để săn mồi

Để khắc sâu kiến thức trăn Nam Mỹ dịch sang tiếng Anh là gì như đã học ở trên, các bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại thực tế áp dụng từ vựng này. Những đoạn hội thoại ngắn như thế này sẽ giúp bạn biết cách vận dụng từ vựng trong giao tiếp từ đó nâng cao khả năng phản xạ tiếng Anh của mình.

  • Hội thoại 1: At the zoo (Ở sở thú)

A: Wow, look at that giant snake! Is that an anaconda? (Quao, nhìn con rắn khổng lồ kìa! Đó có phải là trăn Nam Mỹ không?)

B: Yes, it is! It's one of the largest snakes in the world. See how thick its body is? ( (Vâng, đúng vậy! Đây là một trong những loài rắn lớn nhất thế giới. Hãy xem độ dày của thân hình nó kìa?)

A: It's incredible! They must be very dangerous. (Thật không thể tin được! Chắc hẳn họ phải rất nguy hiểm.)

B: Yes, according to research, anaconda possess a constriction force of up to 1200 psi on their prey's body. (Đúng vậy, theo nghiên cứu, trăn Nam Mỹ sở hữu lực siết chặt cơ thể con mồi lên đến 1200 psi.)

  • Hội thoại 2: Watching a documentary (Khi xem phim tư liệu)

Narrator: The anaconda is a powerful predator that uses constriction to suffocate its prey. ( Trăn Anaconda là loài săn mồi mạnh mẽ sử dụng lực siết để làm con mồi ngạt thở.)

A: That's amazing! Can they really crush anything they coil around? (Thật tuyệt vời! Họ thực sự có thể nghiền nát bất cứ thứ gì họ cuộn xung quanh sao?)

B: Actually, they're wild animals, so it's always best to keep your distance. But they're not actively looking to attack humans. (Thực ra, chúng là động vật hoang dã nên tốt nhất bạn nên giữ khoảng cách. Nhưng chúng không chủ động tìm cách tấn công con người.)

Như vậy, bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp khá đầy đủ về trăn Nam Mỹ tiếng Anh là gì cũng như phân biệt cách đọc từ vựng theo hai giọng khác nhau. Hy vọng những kiến thức này sẽ là hành trang giúp các bạn chinh phục con đường học tiếng Anh của mình dễ dàng hơn. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để liên tục cập nhật những thông tin bổ ích về kiến thức ngoại ngữ nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top