MỚI CẬP NHẬT

Trang sức tiếng Anh là gì? Từ vựng và câu giao tiếp thường gặp

Trang sức tiếng Anh gọi là jewelry, là tất cả những món đồ có thể giúp bạn làm đẹp cùng với những tên gọi bằng tiếng Anh có thể bạn chưa biết!

Trong tiếng Anh, những phụ kiện làm đẹp đều có những tên gọi riêng biệt, tuy nhiên bạn có thể dễ dàng ghi nhớ chúng bằng nhiều mẹo khác nhau. Việc hiểu về các từ vựng liên quan và ý nghĩa của đồ trang sức là một điều thực sự khá khó khăn đối với các bạn.

Chính vì thế, ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ một số kiến thức trọng tâm liên quan đến chủ đề trang sức để các bạn học hỏi thêm!

Trang sức tiếng Anh là gì?

Trang sức có tên tiếng Anh là gì?

Trang sức trong tiếng Anh được gọi là jewelry hoặc jewellery. Nó bao gồm những món đồ trang sức như nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai, vòng cổ, vòng chân, cài áo, khuy áo, vòng tay đeo đôi và các phụ kiện khác được làm bằng kim loại, đá quý, ngọc trai, gỗ, nhựa và các vật liệu khác.

Trang sức có thể được làm thủ công hoặc sản xuất công nghiệp và được sử dụng như một phụ kiện thời trang hoặc để tôn lên vẻ đẹp của người đeo. Trang sức cũng có thể được sử dụng để biểu thị tầm quan trọng, địa vị xã hội, tín ngưỡng tôn giáo hoặc quan trọng trong các dịp đặc biệt.

Ví dụ câu nói có sử dụng đồ trang sức bằng tiếng Anh:

  • He proposed to her with a diamond engagement ring. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy với một chiếc nhẫn đính hôn bằng kim cương)
  • She wore a simple gold bracelet on her wrist. (Cô ấy đeo một chiếc vòng bằng vàng thật đơn giản trên cổ tay của mình)

Từ vựng về trang sức bằng tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh về trang sức.

Bên cạnh tên gọi chung của đồ trang sức, ở phần này, chúng ta cùng tìm hiểu về từng món đồ trang sức và những phụ kiện làm đẹp không thể thiếu trong cuộc sống.

Đồ trang sức

Đồ trang sức là một phần quan trọng trong văn hóa và thời trang của con người. Chúng được làm từ các vật liệu khác nhau như kim loại quý, đá quý, ngọc trai, hạt, da, gỗ, nhựa, thủy tinh và nhiều vật liệu khác. Các món đồ trang sức có thể có nhiều hình dáng, kích cỡ và kiểu dáng khác nhau và được thiết kế để thêm sự tinh tế, đẹp mắt cho người đeo.

Một số món đồ trang sức phổ biến bao gồm:

  • Bracelet: Vòng tay hoặc là lắc tay, là món đồ trang sức được đeo ở cổ tay.
  • Anklet: Vòng chân, đây là một phụ kiện trang sức được đeo ở mắt cá chân.
  • Strand of beads: Là một chuỗi những hạt được đan chặt với nhau để tạo thành một chuỗi dài.
  • Ring: Đây là tên gọi của nhẫn, là một món trang sức được đeo ở ngón tay, đa dạng về kiểu dáng và chất liệu.
  • Necklace: Là vòng cổ hoặc dây chuyền.
  • Hair clip (kẹp tóc) và hair tie (dây buộc tóc): Đây là các món đồ trang sức được dùng để giữ và làm đẹp cho tóc.
  • Pendant: Là mặt dây chuyền, một món đồ trang sức được treo vào một chuỗi hoặc dây chuyền.
  • Earrings: Đây là tên gọi tiếng Anh của khuyên tai.

Ngoài ra còn có một số món đồ trang sức khác, chẳng hạn như:

  • Bangle: Vòng tay không có móc khóa
  • Charm bracelet: Vòng tay có gắn nhiều món đồ lấp lánh
  • Engagement ring: Nhẫn đính hôn
  • Wedding ring: Nhẫn cưới
  • Signet ring: Nhẫn có khắc chữ
  • Brooch: Trâm cài tóc
  • Chain: Chuỗi vòng cổ
  • Necklace: Vòng cổ
  • Pearl necklace: Vòng cổ ngọc trai
  • Medallion: Mặt dây chuyền hình tròn, được làm bằng kim loại, dạng huy chương.
  • Hoop earrings: Vòng khuyên tai

Phụ kiện làm đẹp khác

Những phụ kiện làm đẹp và trang sức đóng vai trò quan trọng trong việc tôn lên vẻ đẹp và phong cách của mỗi người. Tất cả những vật dụng này đều có vai trò quan trọng trong việc tạo nên phong cách và cá tính riêng của mỗi người.

  • Watch: Là tên gọi của đồng hồ, là một vật dụng không chỉ giúp chúng ta biết được thời gian mà còn là một phụ kiện thời trang quý giá.
  • Lipstick (son môi) và nail polish (sơn móng tay): Là những sản phẩm làm đẹp thường dùng để tôn lên vẻ quyến rũ và sự tự tin.
  • Makeup hay còn gọi là đồ trang điểm: Là một trong những loại phụ kiện làm đẹp rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Đồ trang điểm có tác dụng làm đẹp, giúp che đi những khuyết điểm trên da mặt như mụn, vết thâm, tàn nhang, bớt nếp nhăn, làm da trông mịn màng hơn và đều màu hơn.
  • Comb (lược thẳng) và hairbrush (lược chải tóc dạng chùm): Hai phụ kiện làm đẹp không thể thiếu trong bộ sưu tập của bất kỳ ai quan tâm đến việc chăm sóc tóc.
  • Clasp (móc, khuy gài): Một dạng phụ kiện trang trí được sử dụng để gắn kết hai mảnh vải hoặc da với nhau. Nó có thể được sử dụng trên quần áo, giày dép, túi xách và đồ trang sức. Clasp thường được làm bằng kim loại, nhựa hoặc gỗ.
  • Cufflink (khuy cài cổ áo): Đây là loại phụ kiện thời trang được sử dụng để cài cổ tay áo.
  • Pin (ghim áo): Một dạng phụ kiện trang trí được sử dụng để gắn quần áo, túi xách hoặc đồ trang sức.
  • Tie pin (ghim cà vạt): Một món đồ thời trang được sử dụng để giữ cà vạt của nam giới ở vị trí nhất định trên áo sơ mi.
  • Walking stick (gậy): Món đồ trang trí được sử dụng để giúp hỗ trợ khi đi bộ hoặc để thể hiện sự thanh lịch.

Mẹo nhớ nhanh từ vựng tiếng Anh về trang sức

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang sức.

Một số mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang sức, có thể bạn sẽ cần.

Học từ vựng qua hình ảnh

Đặt tên cho các món trang sức dựa trên hình ảnh của chúng. Hoặc có thể tìm kiếm hình ảnh của các món trang sức trên Internet và kết hợp chúng với từ vựng để giúp bạn nhớ lâu hơn.

Ví dụ: bracelet (vòng tay) có thể được liên kết với armlet (vòng cánh tay) và anklet (vòng chân) với footlet (vòng chân).

Nhớ từ vựng qua ngữ cảnh

Hãy hình dung các món trang sức đang được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể

Ví dụ: Đeo nhẫn đính hôn hay đeo chuỗi ngọc trai cho dịp đặc biệt.

Phân tích thành phần

Tách các thành phần trong tên của món trang sức và phân tích chúng. Ví dụ: Necklace (vòng cổ) được tạo thành từ neck (cổ) và lace (dây chuyền).

Ghi chép

Hãy ghi chú từ vựng mới xuống một sổ tay hoặc ứng dụng và luyện tập thường xuyên để giữ cho kiến thức của bạn luôn được bổ sung mỗi ngày.

Liên kết với trải nghiệm

Liên kết từ vựng về trang sức với trải nghiệm của bạn.

Ví dụ: Engagement ring (nhẫn đính hôn) có thể được liên kết với kỷ niệm lãng mạn của bạn về người bạn đời.

Những ý nghĩa đặc trưng của đồ trang sức

Đồ trang sức có ý nghĩa gì?

Đồ trang sức đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa con người, từ thời xa xưa đến ngày nay. Chúng không chỉ có ý nghĩa thẩm mỹ mà còn mang trong mình những giá trị tâm linh, văn hóa và kỷ niệm.

Mang lại vẻ đẹp riêng cho mỗi người

Tất cả các loại đồ trang sức, bao gồm cả lắc tay, vòng cổ, nhẫn, khuyên tai và các loại trang sức khác, đều mang trong mình ý nghĩa đặc trưng chung là biểu tượng cho sự quý giá, sự sang trọng và thể hiện cá tính của người sử dụng. Chúng có thể được sử dụng để tôn lên vẻ đẹp của người mặc, nhấn mạnh phong cách và cá tính riêng của từng người.

Có ý nghĩa tôn giáo

Đồ trang sức còn có thể được sử dụng như một phần của nghi lễ, truyền thống và tôn giáo. Chẳng hạn như trong các buổi lễ cưới, nhẫn cưới đóng vai trò quan trọng như một dấu hiệu của sự kết hôn, một thể hiện tình yêu và lòng trung thành giữa hai người. Trong khi đó, những chiếc vòng cổ và khuyên tai được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo như một cách để thể hiện lòng tôn kính đối với vật thánh và các vị thần.

Gắn liền với sự thành công

Đồ trang sức còn có thể được sử dụng để biểu hiện sự thành công và tài sản của người sử dụng. Những chiếc nhẫn vàng, dây chuyền ngọc trai hay bộ trang sức kim cương đều là những biểu tượng của đẳng cấp và tầng lớp xã hội, một thể hiện cho sự giàu có và quyền lực.

Món quà tặng có giá trị tình cảm

Đồ trang sức còn được sử dụng để tặng quà và làm quà lưu niệm. Những món quà trang sức như nhẫn, khuyên tai hay vòng cổ có thể trở thành món quà độc đáo, mang trong mình giá trị tình cảm và sự quan tâm đến người nhận. Chúng có thể đại diện cho những kỷ niệm đáng nhớ hoặc những sự kiện quan trọng trong cuộc đời người sử dụng.

Giao tiếp về chủ đề trang sức

Một số câu giao tiếp về chủ đề trang sức bằng tiếng Anh.

Khi giao tiếp, bản thân các bạn là người bán hoặc người mua thì sẽ có những câu giao tiếp thông thường khi lựa chọn bất kỳ món đồ trang sức nào đó, cụ thể như sau.

Áp dụng đối với người mua

Một số câu giao tiếp khi bạn chính là người mua món đồ đó, chẳng hạn như:

  1. Can I try on this bracelet, please? (Tôi có thể thử vòng đeo tay này được không?)
  2. How much does this anklet cost? (Chiếc vòng chân này giá bao nhiêu?)
  3. Do you have any matching earrings for this pendant? (Bạn có khuyên tai phù hợp với mặt dây chuyền này không?)
  4. Could you gift-wrap this brooch for me, please? (Bạn có thể gói món quà này bằng giấy gói quà được không?)
  5. Can I pay with a credit card for this necklace? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng cho chiếc dây chuyền này không?)
  6. Can you show me some earrings, please? (Bạn có thể cho tôi xem một số khuyên tai được không?)
  7. How much is this necklace? (Mặt dây chuyền này giá bao nhiêu?)
  8. Do you have any bracelets that would match this dress? (Bạn có vòng tay nào phù hợp với chiếc váy này không?)
  9. I'm looking for a gift for my girlfriend. Do you have any suggestions? (Tôi đang tìm kiếm một món quà cho bạn gái của tôi. Bạn có bất kỳ đề xuất nào không?)
  10. Can you engrave something on this signet ring? (Bạn có thể khắc chữ gì đó lên chiếc nhẫn này không?)

Áp dụng đối với người bán

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người bán đồ trang sức.

Hello, welcome to our jewelry store. How may I assist you today? (Xin chào, chào mừng đến với cửa hàng trang sức của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

We have a wide selection of necklaces, bracelets, earrings, and rings. Is there a particular style or material you are looking for? (Chúng tôi có nhiều lựa chọn về vòng cổ, lắc tay, khuyên tai và nhẫn. Bạn có tìm kiếm kiểu dáng hoặc chất liệu nào đó không?)

Would you like to see some other options? (Bạn có muốn xem những lựa chọn khác không?)

How about this pendant to match your earrings? (Bạn nghĩ sao về món dây chuyền này để phối cùng với bông tai của bạn?)

I can offer you a discount on this bracelet if you purchase it with the earrings. (Tôi có thể giảm giá cho bạn chiếc vòng tay này nếu bạn mua cùng với bông tai)

Our jewelry is made with high-quality materials and is designed to last. Can I show you some of our most popular pieces? (Trang sức của chúng tôi được làm từ chất liệu cao cấp và được thiết kế để sử dụng lâu dài. Tôi có thể giới thiệu cho bạn một số sản phẩm được ưa chuộng nhất của chúng tôi không?)

Would you like to try on any of our pieces before making a purchase? (Bạn có muốn thử một số món đồ của chúng tôi trước khi quyết định mua không?)

Our store offers a warranty on all of our jewelry. If you have any issues with your purchase, please do not hesitate to contact us. (Cửa hàng của chúng tôi cung cấp bảo hành cho tất cả các sản phẩm trang sức của chúng tôi. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với món đồ của mình, hãy liên hệ với chúng tôi)

Would you like your purchase gift-wrapped? (Bạn có muốn đóng gói món hàng quà tặng không?)

Thank you for shopping with us. We hope to see you again soon! (Cảm ơn bạn đã mua hàng của chúng tôi. Hy vọng sớm gặp lại bạn!)

Hội thoại về chủ đề trang sức bằng tiếng Anh

Đoạn 1: Tại cửa hàng trang sức

William: Hi, can you help me find a gift for my girlfriend? (Xin chào, bạn có thể giúp tôi tìm một món quà cho bạn gái của tôi được không?)

Emily: Of course, do you have any specific type of jewelry in mind? (Tất nhiên, bạn có ý định mua loại trang sức cụ thể nào không?)

William: Well, she loves necklaces and bracelets, but I'm not sure which one to get. (Ừm, cô ấy thích dây chuyền và vòng tay, nhưng tôi không biết nên mua cái nào)

Emily: How about this necklace? It has a delicate design with a small diamond in the center. (Còn chiếc vòng cổ này thì sao? Nó có thiết kế tinh tế với một viên kim cương nhỏ ở giữa)

William: Wow, it looks beautiful. How much is it? (Trông rất đẹp. Giá bao nhiêu vậy?)

Emily: It's $500, but it's on sale for $400 right now. (Nó có giá 500 đô, nhưng hiện tại đang được giảm giá còn 400 đô)

William: That sounds great. I'll take it. Can you wrap it for me? (Nghe tuyệt vời. Tôi sẽ mua nó. Bạn có thể gói giúp tôi được không?)

Emily: Sure, would you like a gift box and a card as well? (Dĩ nhiên, bạn có muốn thêm một hộp quà tặng và một tấm thiệp không?)

William: Yes, please. Thank you so much for your help. (Vâng, dĩ nhiên là có rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ)

Đoạn 2: Tại một bữa tiệc

Linda: I love your earrings! Where did you get them? (Tôi rất thích chiếc khuyên tai của bạn! Bạn mua chúng ở đâu vậy?)

Maria: Thank you, I actually got them from a local artisan jewelry shop. (Cảm ơn bạn, thực ra tôi đã mua chúng ở một cửa hàng trang sức địa phương do thợ làm trang sức thủ công tạo ra)

Linda: Really? I've been looking for unique pieces like this. Do you have the name of the shop? (Thật sao? Tôi đang tìm kiếm những món đồ độc đáo như vậy. Bạn có tên cửa hàng không?)

Maria: Yes, it's called Artistic Adornments. They have a lot of handmade and one-of-a-kind jewelry pieces. (Có, nó tên là Artistic Adornments. Họ có nhiều món đồ trang sức được làm thủ công và độc đáo)

Linda: That sounds perfect, I'll definitely check it out. (Nghe hoàn hảo, tôi chắc chắn sẽ tìm hiểu)

Maria: You should, I always get compliments on my jewelry from there. (Bạn nên đi đến đó, tôi luôn nhận được lời khen về trang sức của mình)

Linda: Thanks for the recommendation. (Cảm ơn vì lời giới thiệu này)

Bài học hôm nay đã chia sẻ tới các bạn tên gọi bằng tiếng Anh về trang sức và rất nhiều phụ kiện làm đẹp khác nhau. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng tổng hợp đến các bạn những câu giao tiếp thông thường về nhiều món đồ trang sức giữa người mua và người bán, đồng thời có thêm một số đoạn hội thoại để tham khảo thêm. Hy vọng, bài viết này của hoctienganhnhanh.vn hữu ích với các bạn. Chúc các bạn ngày mới tốt lành!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top