MỚI CẬP NHẬT

Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ tần suất đầy đủ và chính xác nhất

Trạng từ chỉ tần suất hay còn gọi là Adverbs of Frequency, là phần ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn và khó khăn trong quá trình ghi nhớ.

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất giúp chúng ta nói về mức độ thường xuyên hoặc ít thường xuyên mà một hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Vì có quá nhiều từ thể hiện từng tần suất khác nhau nên thường gây cho bạn học sự nhầm lẫn giữa các từ, đặc biệt là với người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Vậy nên, trong bài học hôm nay học Tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh dễ dàng!

Khái niệm về trạng từ chỉ tần suất

Cùng học trạng từ chỉ tần suất trong 5 phút

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là một loại trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để mô tả tần suất xảy ra của một hành động. Chúng thường được sử dụng để diễn đạt mức độ thường xuyên hoặc hiếm khi xảy ra của một hành động, sự việc, hoặc tình trạng xảy ra. Các trạng từ chỉ tần suất bao gồm: always (luôn luôn), often (thường), sometime (đôi khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), seldom (hiếm khi), occasionally (thỉnh thoảng), và frequently (thường xuyên)…

Ví dụ sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh:

  • We sometimes go camping in the summer. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi cắm trại vào mùa hè)
  • The bus usually arrives on time, but today it's running late. (Xe buýt thường đến đúng giờ, nhưng hôm nay nó đi muộn)
  • They occasionally go to the movies on weekends. (Họ thỉnh thoảng đi xem phim vào cuối tuần)
  • He always arrives on time for meetings. (Anh ấy luôn đến đúng giờ cho cuộc họp)
  • We seldom travel abroad. (Chúng tôi hiếm khi đi du lịch nước ngoài)

Bên cạnh đó, các trạng từ chỉ tần suất cũng có thể được dùng để trả lời câu hỏi "how often" (bao lâu một lần) trong tiếng Anh. Trạng từ này giúp mô tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • How often do you go to the gym? (Bạn đi tập thể dục bao lâu một lần?)
  • I go to the gym three times a week. (Tôi đi tập thể dục ba lần một tuần)

Tổng hợp và phân loại các trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh

Các trạng từ chỉ tần suất thường dùng trong tiếng Anh bạn có thể biết

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng nhằm mục đích bổ sung thêm thông tin về mức độ thường xuyên mà một hoạt động, sự việc xảy ra. Bảng dưới đây thể hiện các trạng từ chỉ tần suất thường gặp kèm nghĩa và ví dụ giúp bạn học thuận tiện ghi nhớ:

Trạng từ tần suất

Ý nghĩa

Ví dụ

Always

Luôn luôn

She always brushes her teeth before going to bed. (Cô ấy luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ)

Usually

Thường

She usually brings her lunch to work instead of eating out. (Cô ấy thường mang cơm đến công ty thay vì ăn ngoài)

Frequently

Thường xuyên

She frequently visits her parents on weekends. (Cô thường xuyên đến thăm cha mẹ cô vào cuối tuần)

Often

Thông thường

He often goes to the movies on weekends. (Anh ta thông thường xem phim vào cuối tuần)

Sometimes

Đôi khi, đôi lúc

They sometimes eat out at restaurants. (Họ đôi khi đi ăn tại nhà hàng)

Occasionally

Thỉnh thoảng

I occasionally visit my grandparents in the countryside. (Tôi thỉnh thoảng đi thăm ông bà ở nông thôn)

Seldom

Hầu như không bao giờ

He seldom goes to the movies; he prefers reading books at home. (Anh ấy hầu như không bao giờ đi xem phim; anh ấy thích đọc sách ở nhà)

Rarely

Hiếm khi

We rarely see each other these days. (Chúng tôi hiếm khi gặp nhau những ngày này)

Never

Không bao giờ

He never eats fast food. (Anh ta không bao giờ ăn đồ ăn nhanh)

Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất có vị trí như thế nào trong câu?

Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) thường được đặt trước động từ chính trong câu. Tuy nhiên, có một số quy tắc cụ thể cần lưu ý:

  • Trạng từ "always" (luôn luôn) thường đặt sau động từ "to be":

Ví dụ: She is always happy. (Cô ấy luôn luôn vui vẻ)

  • Trong câu phủ định, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính:

Ví dụ: He rarely eats fast food. (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh)

  • Trong câu hỏi, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính:

Ví dụ: Do you often go to the gym? (Bạn có thường xuyên đi tập gym không?)

  • Trạng từ chỉ tần suất nằm trước động từ chính, nhưng sau động từ trợ động từ (do/does/did, have/has/had, will, would, can, could, etc.) trong các câu khẳng định và phủ định:

Ví dụ: She has rarely visited that place. (Cô ấy hiếm khi ghé thăm nơi đó)

  • Khi có nhiều trạng từ chỉ tần suất trong câu, thứ tự sắp xếp thường là: always - usually - often - sometimes - rarely - never.

Ví dụ: He always goes to the gym, but he rarely runs in the park. (Anh ấy luôn đến phòng tập thể dục, nhưng anh ấy hiếm khi chạy bộ trong công viên)

Việc ghi nhớ vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu giúp người học tiếng Anh có thể đảm bảo đúng ngữ pháp trong văn viết cũng như diễn đạt trọn vẹn quan điểm của mình, tránh gây gây hiểu lầm cho người nghe, người đọc.

Một số trạng từ tần suất nâng cao (thường dùng trong IELTS)

Trạng từ trong tiếng Anh không phải dễ học, đặc biệt là những trạng từ tần suất trong IELTS càng “khó nhằn” hơn. Đừng lo vì với học tiếng Anh, việc nắm bắt và hiểu rõ trạng từ trong tiếng Anh IELTS sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bảng bên dưới thể hiện một số trạng từ chỉ tần suất nâng cao, bạn đọc có thể sử dụng ôn tập cho kì thi IELTS:

Trạng từ tần suất

Ý nghĩa

Ví dụ

Invariably

luôn luôn

His dedication to his studies invariably leads to excellent results. (Sự cống hiến của anh ấy cho việc học của anh ấy luôn luôn dẫn đến kết quả xuất sắc)

Regularly

đều đặn, thường xuyên

They regularly attend yoga classes. (Họ thường xuyên tham gia các lớp học yoga)

Continuously

liên tục

The machine runs continuously without any breaks. (Máy chạy liên tục không nghỉ)

Incessantly

liên tục, không ngừng

The noise from the construction site was incessantly loud. (Tiếng ồn từ công trường không ngừng lớn)

Persistently

kiên trì, bền bỉ

Despite the challenges, she persistently pursued her dreams. (Bất chấp những thử thách, cô ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình)

Erratically

không đều, không ổn định

Her moods have been fluctuating erratically lately. (Gần đây tâm trạng của cô ấy lên xuống thất thường)

Infrequently

hiếm khi, không thường xuyên

She visits her hometown infrequently due to her busy schedule. (Cô ấy về thăm quê không thường xuyên do lịch trình bận rộn của cô ấy)

Sporadically

thỉnh thoảng, không đều đặn

They meet up sporadically to catch up on each other's lives. (Họ gặp nhau thỉnh thoảng để bắt kịp cuộc sống của nhau)

Inconsistently

không đều đặn, không ổn định

The player has been performing inconsistently in recent matches. (Cầu thủ đã thi đấu không ổn định trong các trận đấu gần đây.)

Relentlessly

không ngừng

The team worked relentlessly to achieve their goals. (Nhóm làm việc không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu của họ)

Daily

hàng ngày

I check my email daily. (Tôi kiểm tra email hàng ngày)

Weekly

hàng tuần

We have a weekly team meeting on Mondays. (Chúng tôi có một cuộc họp nhóm hàng tuần vào thứ Hai)

Monthly

hàng tháng

The magazine is published monthly. (Tạp chí được xuất bản hàng tháng)

Yearly

hàng năm

They go on a yearly vacation to the beach. (Họ đi nghỉ mát hàng năm ở bãi biển)

Hourly

hàng giờ

The bus arrives hourly at this stop. (Xe buýt đến bến này hàng giờ)

Đoạn hội thoại dùng trạng từ chỉ tần suất

Học ngay cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất thông qua hội thoại trong tiếng Anh

Dưới đây là một đoạn hội thoại giữa hai người bạn, trong đó họ sử dụng các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:

Ly: Hey, how often do you go to the gym? (Hey, bạn thường xuyên đi tập gym như thế nào?)

Ngoc: I usually go to the gym three times a week. How about you? (Tôi thường xuyên đi tập gym ba lần một tuần. Còn bạn thì sao?)

Ly: Oh, that's impressive! I rarely make it to the gym. I only go once a week. (Ồ, điều đó thật ấn tượng! Tôi hiếm khi đến phòng gym. Tôi chỉ đi một lần một tuần)

Ngoc: Don't worry; the key is consistency. I often go in the morning before work, and it really sets a positive tone for the day. (Đừng lo lắng; chìa khóa là kiên nhẫn. Tôi thường xuyên đi vào buổi sáng trước khi đi làm, và thực sự nó tạo nên một tâm trạng tích cực cho cả ngày)

Ly: That sounds like a great habit. I sometimes try to do morning workouts, but I'm not a morning person. (Nghe có vẻ như một thói quen tốt. Đôi khi tôi cố gắng tập thể dục buổi sáng, nhưng tôi không phải là người thích sáng sớm)

Ngoc: No worries, find what works best for you. (Đừng lo lắng, hãy tìm những gì phù hợp nhất với bạn)

Bài tập tiếng Anh với trạng từ chỉ tần suất

Một số bài tập trạng từ tần suất giúp bạn ôn tập kiến thức lý thuyết

Bài tập 1: Điền các trạng từ chỉ tần suất thích hợp vào chỗ trống trong câu.

  1. Sarah ___________ arrives at school early.
  2. We ___________ go to the beach during the summer.
  3. Tom ___________ eats vegetables.
  4. My sister ___________ helps me with my homework.
  5. They ___________ miss their favorite TV show.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có trạng từ chỉ tần suất thích hợp.

  1. always / to the gym / on weekends / he / goes
  2. rarely / eats / fast food / she
  3. go / we / the movies / usually / to / on Fridays
  4. watches / TV / he / sometimes
  5. plays / tennis / they / often

Bài tập 3: Chọn đáp đúng cho câu

  1. She ___________ goes to the library to study.

a) always

b) rarely

c) sometimes

d) never

  1. We visit our grandparents ___________ on Sundays.

a) always

b) rarely

c) often

d) never

  1. Tom ___________ arrives late for class.

a) always

b) rarely

c) sometimes

d) never

  1. They ___________ have picnics in the park.

a) always

b) rarely

c) often

d) never

  1. Mary ___________ forgets her keys at home.

a) always

b) rarely

c) sometimes

d) never

  1. The bus ___________ arrives on time.

a) always

b) rarely

c) often

d) never

  1. He ___________ helps his friends with their problems.

a) always

b) rarely

c) often

d) never

  1. We ___________ go to the beach during the winter.

a) always

b) rarely

c) sometimes

d) never

  • Đáp án:

Bài tập 1:

  1. always
  2. often
  3. rarely
  4. sometimes
  5. never

Bài tập 2:

  1. He always goes to the gym on weekends.
  2. She rarely eats fast food.
  3. We usually go to the movies on Fridays.
  4. He sometimes watches TV.
  5. They often play tennis.

Bài tập 3:

  1. always
  2. often
  3. rarely
  4. often
  5. never
  6. never
  7. always
  8. never

Mong rằng bài viết tổng hợp lý thuyết và bài tập về trạng từ chỉ tần suất mà học tiếng Anh nhanh đã cung cấp sẽ có thể giúp ích cho các bạn trong học tập cũng như trong công việc. Để hiểu rõ hơn về loại trạng từ này, bạn học hãy cố gắng luyện tập và ứng dụng thật nhiều qua bài tập và giao tiếp hằng ngày nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top