MỚI CẬP NHẬT

3 loại trạng từ quan hệ trong tiếng Anh, cách dùng và bài tập

Trạng từ quan hệ (relative adverbs) là when, where và why được sử dụng để nối mệnh đề hoặc các câu, tạo nên sự phong phú và ý nghĩa cho câu nói khi giao tiếp.

Trong ngữ pháp tiếng Anh bên cạnh các đại từ quan hệ, người học tiếng Anh còn biết đến trạng từ quan hệ được sử dụng để nối đại từ và danh từ với mệnh đề. Relative adverbs là một thành phần quan trọng trong mệnh đề quan hệ relative clause nhằm tạo nên những câu phức chứa nhiều thông tin bổ sung.

Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ về cách sử dụng các trạng từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ chuẩn ngữ pháp.

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa về trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ là where, when và why được sử dụng với vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Đây là điểm khác biệt giữa trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ. Trong khi đại từ quan hệ có thể được đặt làm chủ ngữ thì trạng từ quan hệ không được đặt làm chủ ngữ mà chỉ thay thế cho những trạng từ chỉ về không gian, thời gian và nguyên nhân.

Cho nên trạng từ quan hệ (where, when và why) được sử dụng để nói các câu hoặc mệnh đề và thay thế cấu trúc của preposition + which. Đồng thời các trạng từ quan hệ được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ và thay thế cho các danh từ như sau:

  • Where thay thế cho place, house, street, town, country…
  • When thay thế cho time, period, moment, day, summer…
  • Why thay thế cho reason…

Ví dụ: Do you want to know the city in Japan where he was born? (Anh có muốn biết thành phố ở Nhật Bản nơi mà cậu ấy được sinh ra không?)

Các công thức trạng từ quan hệ thông dụng trong tiếng Anh

Trạng từ quan hệ sử dụng theo công thức kết hợp với các danh từ

Để sử dụng trạng từ quan hệ chính xác thì người Anh thường áp dụng các công thức sau đây:

N + relative adverbs

Trong cách nói và viết tiếng Anh thông thường để bổ sung cho các danh từ thêm nhiều thông tin rõ nghĩa hơn thì người Anh thường sử dụng các trạng từ quan hệ where, when và why.

Ví dụ: She reveals the reason why he left home many years ago. (Bà ấy tiết lộ lý do tại sao ông ấy bỏ đi cách đây nhiều năm.)

N + in/on/at/for + which

Ngoài ra trong ngôn ngữ mang tính chất trang trọng, chúng ta còn sử dụng trạng từ quan hệ where, when và why để giới thiệu mệnh đề quan hệ xác định thay vì sử dụng at which, in which, on which, for which…

Ví dụ: My husband reminds the day on which we met each other in Italy. (Chồng của tôi nhắc nhở về ngày mà chúng tôi gặp nhau ở Italy.)

Các loại trạng từ quan hệ được dùng phổ biến

Một số trạng từ quan hệ được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh

So với đại từ quan hệ thì trạng từ quan hệ chỉ sở hữu 3 loại trạng từ chỉ thời gian (when), nơi chốn (where), và trạng từ chỉ nguyên nhân (why). Mỗi loại trạng từ quan hệ đều được sử dụng theo các cấu trúc và cách dùng khác nhau.

Trạng từ quan hệ When

Cấu trúc: Noun of time + when + clause

Trạng từ quan hệ chỉ thời gian when được sử dụng khi cần bổ sung thông tin cho các danh từ chỉ thời gian như the day, the time… diễn ra các hành động với nghĩa là lúc nào, khi nào.

Ví dụ: I know the time when she began to study hard to graduate from university. (Tôi biết khoảng thời gian mà cô ấy bắt đầu học tập chăm chỉ để tốt nghiệp đại học.)

Trạng từ quan hệ Where

Cấu trúc: Noun of place + where + clause

Trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn where được sử dụng thay thế cho các danh từ chỉ nơi chốn ở đâu ở chỗ nào để bổ sung thêm thông tin về các địa điểm đó.

Ví dụ: Can you see the house where I stayed in last year? (Anh có nhìn thấy ngôi nhà mà tôi đã ở đó năm ngoái không?)

Trạng từ quan hệ Why

Cấu trúc: Noun of reason + why + clause

Trạng từ chỉ nguyên nhân why sử dụng để liên kết hai câu đơn và thay thế cho cụm từ for which. Khi người nói hai người viết muốn cung cấp thêm những thông tin làm rõ các nguyên nhân và lý do của các hành động sự việc xảy ra.

Ví dụ: I don't know why my girlfriend said goodbye to me. (Tôi không biết tại sao bạn gái của tôi lại nói lời tạm biệt tôi.)

Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ

Sự khác nhau giữa trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ

Mặc dù trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ đều được sử dụng để nối các câu và làm rõ ý nghĩa của câu nói. Tuy nhiên trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ vẫn có nhiều đặc điểm khác biệt mà người học tiếng Anh cần lưu ý.

Phân loại

Trạng từ quan hệ

Đại từ quan hệ

Chức năng

  • Được sử dụng để thay thế một đại từ quan hệ và giới từ trong mệnh đề quan hệ.
  • Bổ sung thông tin ý nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ được nhắc tới trước đó trong mệnh đề xác định (defining clause).
  • Thay thế cho danh từ đứng trước.
  • Làm nhiệm vụ cho mệnh đề theo sau.
  • Liên kết các mệnh đề lại với nhau
  • Động từ theo sau thay đổi theo tiền tiến từ của đại từ quan hệ.

Tính từ thay thế

  • Where → for the reason, for that n.reason.
  • When → there, that place
  • Why → then, the time, the day
  • Who → danh từ chỉ người làm chủ ngữ
  • Whom → danh từ chỉ người làm tân ngữ
  • Whose → danh từ chỉ người hoặc vật làm đại từ sở hữu
  • Which → danh từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
  • That → các đại từ quan hệ who, whom, which.

Do you want to go back to the time when we were young? (Em có muốn quay về khoảng thời gian khi chúng ta còn trẻ không?)

I saw the man who is sitting in front of your house is John.

Bài tập trạng từ quan hệ thường dùng trong các bài kiểm tra

Người học tiếng Anh hãy lựa chọn các trạng từ quan hệ thích hợp và ý nghĩa với các câu sau đây:

  1. Do you remember the place … we traveled last summer?
  2. I dislike winter … I feel lonely and cold.
  3. She wants to travel to Italy… she can visit her boyfriend.
  4. I want to go back to that restaurant… we had a lot of traditional foods.
  5. Mary always remembers the reason … she received a letter from him.

Đáp án:

  1. where
  2. When
  3. Where
  4. Where
  5. Why

Như vậy, trạng từ quan hệ như when, where, why được sử dụng để thay thế cho các danh từ chỉ nơi chốn, thời gian hay danh từ chỉ nguyên nhân. Người học tiếng Anh cần nắm vững các kiến thức về các trạng từ quan hệ cũng như ôn luyện các bài tập ngữ pháp để có thể sử dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top