MỚI CẬP NHẬT

Trạng từ tiếng Anh là gì? Tổng hợp kiến thức trạng từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trạng từ là gì? Tìm hiểu vị trí, phân loại, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, cách thành lập và cách phân biệt trạng từ, tính từ trong tiếng Anh.

Tương tự tiếng Việt, trạng từ trong tiếng Anh cũng rất đa dạng về ngữ nghĩa, là một loại từ vựng khá khó nhận định và phân biệt, có thể chúng ta gặp nó thường xuyên nhưng lại không hiểu rõ về cấu tạo cũng như chức năng của nó trong câu. Hãy cùng với học tiếng Anh nhanh tìm hiểu những kiến thức liên quan, mở rộng của trạng từ và cùng khám phá hơn 100 trạng từ thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Trạng từ tiếng Anh là gì?

Trạng từ là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh được viết tắt là Adv.

Trạng từ có tên gọi khác là phó từ, trạng từ thường được kết hợp với động từ, danh từ hoặc trạng từ khác để bổ sung ý nghĩa cho nhau.

Trạng từ thường diễn đạt thời gian, tần suất hoặc địa điểm hoặc là mức độ tin tưởng, bên cạnh đó, trạng từ được sử dụng trong câu trả lời khi câu hỏi có chứa các từ để hỏi như how, when, where, why, how often, how much.

Example:

- Some compounds used in the laboratory can be easily broken down (Một số hợp chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm có thể dễ dàng bị phá vỡ).

- Reliable workers are generally unsupervised (Công nhân đáng tin cậy thường không được giám sát).

- We have recently completed a construction project (Gần đây chúng tôi đã hoàn thành một dự án xây dựng).

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ đứng ở đâu trong câu?

Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ có thể đứng ở bất kì đâu trong câu, chẳng hạn như đầu câu, cuối câu và giữa câu. sau đây là một vài ví dụ về vị trí của trạng từ trong câu.

Trạng từ khi đứng ở đầu câu

Example 1: Trạng từ đứng đầu câu

- Unfortunately, the clothing store was closed by the time I got here (Thật tiếc, cửa hàng quần áo đã đóng cửa khi tôi đến).

- Recently our city has developed a few more bustling urban areas (Gần đây thành phố của chúng ta đã phát triển thêm một vài khu đô thị sầm uất).

Example 2: Trạng từ đứng giữa câu

- My father often cleans the grass in the garden (Bố tôi thường xuyên dọn cỏ trong khu vườn).

- She hardly ever late for work (Cô ấy hiếm khi/hầu như không bao giờ đi làm muộn).

Example 3: Trạng từ đứng cuôi câu

- The doctor told me to breathe in slowly (Bác sĩ bảo tôi hít vào thật chậm/thật từ từ).

- She writes the script very well (Cô ấy viết kịch bản rất giỏi).

Vị trí của trạng từ khi kết hợp với các từ loại khác trong tiếng Anh

Trạng từ đứng trước hoặc sau động từ thường và động từ chỉ tần suất (often, always, usually, seldom,...)

Example:

- We are often late (Chúng tôi thường xuyên về trễ).

- Linh drives the car carelessly (Linh lái xe một cách bất cẩn).

- My father was sleeping, so my mother carefully opened the door (Bố tôi đang ngủ nên mẹ tôi cẩn thận ra mở cửa).

Trạng từ đứng sau động từ thường và trước enuogh

Cấu trúc: V + Adv + Enough

Example: Russian Instructor speaks slowly enough for us to understand (Giảng viên người Nga nói đủ chậm để chúng tôi hiểu).

Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ thường

Cấu trúc: Trợ động từ + Trạng từ + Động từ thường

Example: I have recently finished my graphic design drawings (Gần đây tôi đã hoàn thành bản vẽ thiết kế đồ họa của mình).

Trạng từ đứng sau động từ liên kết và trước tính từ

Cấu trúc: Động từ liên kết (look, seem, fell, be,...) + Trạng từ + Tính từ

Example: She looks very friendly (Cô ấy trông có vẻ rất thân thiện).

Trạng từ đứng trước hoặc sau so với trạng từ khác

Example:

- The roller coaster spins really quickly (Tàu lượn siêu tốc quay rất nhanh).

- My brother drives really quickly (Anh trai tôi lái xe rất nhanh).

- Mary learns languages terribly quickly (Mary học ngôn ngữ cực kỳ nhanh).

Trạng từ đứng giữa so và that trong cấu trúc so + Adv + that

Cấu trúc: Động từ + so + trạng từ + that

Example:

- Mary drove so fast that she caused an accident (Mary lái xe quá nhanh đến nỗi cô ấy đã gây ra tai nạn).

- The canoe was moving so slowly that it didn't collide with the other canoes (Chiếc cano đã di chuyển chậm đến mức không va chạm với những chiếc cano khác).

Trạng từ đứng sau too trong cấu trúc V + too + Adv

Cấu trúc: Động từ + too + Trạng từ

Example:

- My mom cooks too slowly (Mẹ tôi nấu ăn quá chậm).

- My dad speaks too quickly (Bố tôi nói quá nhanh).

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ có chức năng gì?

Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để cung cấp thông tin về những sự việc, vấn đề diễn ra trong cuộc sống, bên cạnh đó chức năng này được hoàn thiện khi trạng từ đứng một mình hoặc có một mệnh đề trạng từ xuất hiện trong câu.

Example:

- My teacher always arrives early (Giáo viên của tôi luôn luôn đến sớm).

- He eats quickly (Anh ấy ăn nhanh).

- It is terribly cold (Trời lạnh khủng khiếp).

- My parents go everywhere together (Bố mẹ tôi đi khắp mọi nơi cùng nhau).

Sau đây là 2 cách dùng trạng từ trong tiếng Anh thường gặp.

Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ

Sự kết hợp giữa trạng từ và động từ trong câu giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn vê nghĩa của câu.

Example: She danced excitedly (Cô nhảy múa một cách rất hào hứng).

  • Động từ là nhảy
  • Trạng từ là hào hứng
  • Động từ kết hợp với trạng từ trong câu tạo nên điểm nhấn trong hành động của đối tượng.

Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác

Sự kết hợp giữa các trạng từ giúp cho người đọc hoặc người nghe cảm nhận được khả năng hoặc dự đoán mức độ một cách rõ ràng hơn so với việc chỉ có một trạng từ trong câu.

Example:

- He plays football well (Anh ấy chơi bóng đá giỏi).

- He plays football extremely well (Anh ấy chơi bóng đá cực kì giỏi).

Ta thấy:

  • Anh ấy chơi bóng giỏi, ta hiểu khả năng chơi bóng của anh ấy cũng giỏi như một số người khác, không có gì quá nổi bật.
  • Anh ấy chơi bóng cực kỳ giỏi, ta hiểu kỹ năng chơi bóng của anh ấy vượt trội so với những người chơi bóng khác, khả năng này được đánh giá cao.

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ được phân loại như thế nào?

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian có mặt ở trong câu nhằm diễn tả thời gian xảy ra hành động, sự việc nào đó, không ảnh hưởng hoặc có thể ảnh hưởng tới đối tượng khác.

Trạng từ đặt ở đầu câu mang mục đích nhấn mạnh, hoặc sử dụng trong câu trả lời dạng câu hỏi When-question, how-question.

Example:

- I want to leave that room right now (Tôi muốn rời khỏi căn phòng đó ngay bây giờ).

- Last Friday, my school held the graduation exam (Thứ sáu tuần trước, trường tôi đã tổ chức kỳ thi tốt nghiệp).

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Trạng từ trong câu mang ý nghĩa hành động diễn ra nhanh, chậm, trạng thái nhanh nhẹn hay lười biếng,... được gọi là trạng từ chỉ cách thức.

Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ. Một số khác có thể đứng sau tân ngữ nếu có.

Example:

- She dances very well (Cô ấy nhảy rất tốt).

- He speaks Korean easily (Anh ấy nói tiếng Hàn một cách dễ dàng).

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau động từ tobe hoặc động từ thường với mục đích diễn tả mức độ lặp lại (hiếm khi, không bao giờ, thường xuyên, luôn luôn,...) của hành động.

Example:

- Linh is always on time (Linh luôn đúng giờ).

- She never eats breakfast (Cô ấy không bao giờ ăn sáng).

- Sometimes my family will visit my grandparents (Thỉnh thoảng gia đình tôi sẽ đến thăm ông bà).

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng với chức năng diễn tả địa điểm diễn ra hành động, sự việc. Ngoài ra còn mô tả khái quát khảng cách hành động và người nói.

Example: My mother went somewhere and she is not here (Mẹ tôi đã đi đâu đó và bà không có ở đây).

Trong đó: Trạng từ chỉ tần suất gồm có somewhere và here , nhấn mạnh việc mẹ tôi không có mặt tại đây.

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ xuất hiện trong câu mang ý nghĩa diễn tả số lần diễn ra của hành động, sự việc.

Example:

- Louis is sometimes on time (Louis đôi khi đúng giờ).

- Yesterday, they dropped in my company but I couldn't remember who they are (Hôm qua họ ghé công ty tôi mà tôi không nhớ họ là ai).

Trạng từ nghi vấn (Question)

Trạng từ nghi vấn là loại từ dùng để sử dụng trong câu hỏi, thường đứng đầu câu để hỏi bao gồm when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao), how (như thế nào), maybe/perhaps (có lẽ), very well (được rồi), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng),....

Example:

- Why didn't you go to my birthday party (Tại sao bạn không đi đến bữa tiệc sinh nhật của tôi).

- Maybe you're just hungry? (Có lẽ bạn chỉ đói?).

Trạng từ liên kết (Relation)

Trạng từ với chức năng liên kết các mệnh đề trong câu được gọi là trạng từ liên kết. Ngoài ra, trạng từ liên kết còn được gọi là trạng từ nối, có vị trí ở đầu câu hoặc ở giữa câu.

Một số trạng từ liên kết: besides (bên cạnh đó), however (tuy nhiên), then (sau đó), instead (thay vào đó), as a result (kết quả là),…

Example:

- This is the hospital where I was born (Đây là bệnh viện nơi tôi được sinh ra).

- Consequently, there aren’t any movies of interest here (Do đó, không có bất kỳ địa điểm yêu thích nào ở đây).

Trật tự sắp xếp trạng từ trong tiếng Anh

Trường hợp trong câu sử dụng hai hoặc nhiều hơn hai trạng từ trong cùng một câu, bắt buộc phải tuân thủ theo quy tắc sắp xếp sau.

Trạng từ chỉ cách thức => Trạng từ chỉ địa điểm => Trạng từ chỉ tần suất => Trạng từ chỉ thời gian => Trạng từ chỉ mục đích

Example: We run quickly down the road every 6 am before school because we might miss the bus (Chúng tôi chạy nhanh xuống đường mỗi 6 giờ sáng trước giờ học vì chúng tôi có thể lỡ xe buýt).

Trong đó:

  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly (thật nhanh).
  • Trạng từ chỉ địa điểm: the road (con đường).
  • Trạng từ chỉ tần suất: every (mỗi...).
  • Trạng từ chỉ thời gian: before school (trước giờ học).

Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ được nhận biết như thế nào?

Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh phần lớn dựa vào đuôi -ly, có một số từ có đuôi -ly nhưng không phải là trạng từ hoặc từ đó vừa là trạng từ vừa là tính từ trong câu.

  • Trạng từ có đuôi -ly: carefully (một cách cẩn thận), actually (thực ra),…
  • Trạng từ có đuôi -ly nhưng không phải trạng từ: silly (ngốc nghếch), ugly (xấu xí), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), friendly (thân thiện), .....
  • Vừa là trạng từ vừa là tính từ: daily (hàng ngày), hourly (hàng giờ), nightly (hàng đêm), monthly (hàng tháng), yearly (hàng năm),....

Ngoài ra:

  • Một số trạng từ không có đuôi -ly: often, never, well,....
  • Trạng từ có câu tạo từ giống với tính từ: fast, hard, early,....

Cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh

Thành lập trạng từ

Trạng từ hình thành tính từ

Tính từ kết hợp với đuôi -ly để tạo thành trạng từ

Example: Careful - carefully (cẩn thận), hopeful - hopefully (hy vọng), slow - slowly (chậm),....

Tính từ kết thúc với đuôi -y, thay y thành i say đó thêm -ly thành trạng từ

Example: Easy - easily (dễ), greedy - greedily (tham lam), happy - happily (vui vẻ),....

Tính từ kết thúc với đuôi -ic, thay -ic thành -ical sau đó thêm -ly thành trạng từ

Example: Enthusiastic - enthusiastically (nhiệt tình), drastic - drastically (quyết liệt),…

Tính từ kết thúc với đuôi -le hoặc -ue, ta bỏ -le hoặc -ue sau đó thêm -ly thành trạng từ

Example: True - truly (thật lòng), sensible- sensibly (hợp lí), horrible- horribly (khủng khiếp), terrible - terribly (tồi tệ),....

Trạng từ hình thành từ danh từ

Danh từ kết hợp với đuôi -wise tạo thành trạng từ

Một số trạng từ được tạo thành bằng cách này.

  • Sideways
  • Clockwise
  • Lengthwise
  • Edgewise
  • Crosswise
  • Otherwise
  • Timewise
  • Likewise

Example:

- She hit the tennis ball sideways (Cô ấy đánh quả bóng tennis sang một bên).

- Likewise, heavy winds can be a reason for postponing this match (Tương tự như vậy, gió lớn có thể là lý do hoãn trận đấu này).

Lưu ý về cách hình thành trạng từ:

  • Có những trường hợp đặc biệt, tính từ và trạng từ có cấu tạo giống nhau

Tính từ có cấu tạo tương tự trạng từ bao gồm: Daily- daily, early- early, fast- fast, hard- hard.

Example:

- Exercise has become part of my daily routine (Tập thể dục đã trở thành một phần của thói quen hàng ngày của tôi).

- I like being a little early for interviews (Tôi thích đến sớm một chút để phỏng vấn).

- There was a heavy frost last night and the ground is still hard (Có một đợt sương giá dày đặc đêm qua và mặt đất vẫn còn cứng).

- They work hard at school (Họ làm việc chăm chỉ ở trường).

  • Tính từ thêm đuôi -ly nhưng mang ý nghĩa khác so với ban đầu

- Hard (cứng) - hardly (hiếm khi/hầu như không)

- Late (muộn) - lately (gần đây)

- Free (miến phí) - Freely (tự do)

Example:

- Hard ground (Mặt đất cứng).

- Linh hardly sleeps late (Linh hầu như không ngủ muộn).

- Free bottles of water (Chai nước miễn phí).

- My country was freely in 1990 (Đất nước tôi được tự do vào năm 1990).

Một số trạng từ có ý nghĩa giống nhau trong tiếng Anh

Trạng từ nào có nghĩa giống nhau nhỉ?

Trong tiếng Anh cũng như trong tiếng Việt có rất nhiều từ mang ý nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau, sau đây là một vài nhóm từ, các bạn cùng tham khảo để biết thêm.

Từ tương đồng Ý nghĩa
Currently, recently, lately, already, still Hiện tại
Frequently, regularly, usually, often, consistently Thường xuyên
Hardly, seldom, scarcely Hiếm khi/hầu như không
Sometimes, occasionally Đôi khi
Especially, specifically Đặc biệt/cụ thể
Absolutely/completely + Adj,extensively + V/Adj, fully + V Hoàn toàn
Shortly, right after/before, soon, briefly Sớm, ngay (sau/trước)
Firstly, originally, initially, primarily Đầu tiên/ban đầu
Suddenly, unexpectedly, dramatically Đột nhiên/đột ngột
Adequately, sufficiently Đầy đủ
Carefully, cautiously, thoroughly, meticulously, elaborately Cẩn thận/tỉ mỉ
Quickly, swiftly, rapidly, immediately, promptly, urgently Nhanh chóng
Relatively, quite Khá
Highly, extremely, very, really Cục kì/ thực sự

Hơn 100 trạng từ thông dụng trong tiếng Anh

Các trạng từ tiếng Anh thường gặp

Trạng từ được phân loại theo ý nghĩa khi kết hợp với các từ loại khác, cùng tham khảo mục dưới đây để tìm hiểu top 100 trạng từ thông dụng trong tiếng Anh thực sự quen thuộc đến thế nào.

Phân loại trạng từ Cách phát âm và ý nghĩa của trạng từ
Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Away: /əˈweɪ/: Đi khỏi
  • Nearby: /ˈnɪəbaɪ/: Gần đây
  • Somewhere: /ˈsʌmweə/: Một nơi nào đó
  • Nowhere: /ˈnəʊweə/: Không ở đâu cả
  • Anywhere: /ˈɛnɪweə/: Bất cứ đâu
  • Everywhere: /ˈɛvrɪweə/: Khắp mọi nơi
  • Here: /hɪə/: Đây
  • There: /ðeə/: Đó/này
  • Inside: /ɪnˈsaɪd/: Bên trong
Trạng từ chỉ thời gian
  • Now: /naʊ/: Ngay bây giờ
  • Lately: /ˈleɪtli/: Gần đây
  • Recently: /ˈriːsntli/: Gần đây
  • Tomorrow: /təˈmɒrəʊ/: Ngày mai
  • Yesterday: /ˈjɛstədeɪ/: Hôm qua
  • Still: /stɪl/: Vẫn
  • Early: /ˈɜːli/: Sớm
  • Already: /ɔːlˈrɛdi/: Đã rồi
  • Soon: /suːn/: Sớm thôi
  • Finally: /ˈfaɪnəli/: Cuối cùng thì
Trạng từ chỉ cách thức
  • Angrily: /ˈæŋgrɪli/: Một cách tức giận
  • Accurately: /ˈækjʊrɪtli/: Một cách chính xác
  • Anxiously: /ˈæŋkʃəsli/: Một cách lo âu
  • Badly: /ˈbædli/: Cực kì
  • Beautifully: /ˈbjuːtəfʊli/: Một cách đẹp đẽ
  • Bravely: /ˈbreɪvli/: Một cách dũng cảm
  • Carelessly: /ˈkeəlɪsli/: Một cách cẩu thả
  • Carefully: /ˈkeəfli/: Một cách cẩn thận
  • Cautiously: /ˈkɔːʃəsli/: Một cách cẩn trọng
  • Expertly: /ˈɛkspɜːtli/: Một cách điêu luyện
  • Easily: /ˈiːzɪli/: Một cách dễ dàng
  • Happily: /ˈhæpɪli/: Một cách vui vẻ
  • Hungrily: /ˈhʌŋgrɪli/: Một cách đói khát
  • Lazily: /ˈleɪzɪli/: Một cách lười biếng
  • Loudly: /ˈlaʊdli/: Một cách ồn ào
  • Recklessly: /ˈrɛklɪsli/: Một cách bất cẩn
  • Professionally: /prəˈfɛʃnəli/: Một cách chuyên nghiệp
  • Politely: /pəˈlaɪtli/: Một cách lịch sự
  • Greedily: /ˈgriːdɪli/: Một cách tham lam
  • Quickly: /ˈkwɪkli/: Một cách nhanh chóng
Trạng từ chỉ tần suất
  • Never: /ˈnɛvə/: Không bao giờ
  • Sometimes: /ˈsʌmtaɪmz/: Thỉnh thoảng
  • Occasionally: /əˈkeɪʒnəli/: Đôi khi
  • Often: /ˈɒf(ə)n/: Thường
  • Usually: /ˈjuːʒʊəli/ t\Thường xuyên
  • Frequently: /ˈfriːkwəntli/ Thường xuyên
  • Always: /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn
  • Seldom: /ˈsɛldəm:/ Hiếm khi
  • Rarely: /ˈreəli/: Hiếm khi
  • Hardly ever: /ˈhɑːdli ˈɛvə/: Hầu như không
Trạng từ chỉ số lượng (Trạng từ chỉ định)
  • Just: /ʤʌst/: Chỉ
  • Only: /ˈəʊnli/: Duy nhất
  • Generally: /ˈʤɛnərəli/: Nói chung
  • Especial:ly /ɪsˈpɛʃəli/: Đặc biệt là
  • Mainly: ˈ/ˈmeɪnli/: Chủ yếu là
  • Simply: /ˈsɪmpli/: Đơn giản là
  • Largely: /ˈlɑːʤli/: Phần lớn là
  • Particularly: /pəˈtɪkjʊləli/: Cụ thể là
  • Specifically: /spəˈsɪfɪk(ə)li/: Cụ thể là
Trạng từ nghi vấn
  • When: /wen/: Khi nào
  • Where: /weər/: Ở đâu
  • Why:/waɪ/: Tại sao
  • Maybe: /ˈmeɪ.bi/: Có lẽ
  • Very well:/ˈver.i/wel/: Được rồi
  • Of course: /əv/ /kɔːs/: Dĩ nhiên
  • Perhaps: /pəˈhæps/: Có lẽ
Trạng từ liên kết
  • In fact: /ɪn fækt/: Trên thực tế
  • Besides: /bɪˈsaɪdz/: Bên cạnh đó
  • Istead: /ɪnˈstɛd/: Thay vào đó
  • Unlike: /ʌnˈlaɪk/: Không giống như
  • On the other hand: /ɒn ði ˈʌðə hænd/: Mặt khác
  • As a result: /æz ə rɪˈzʌlt/: Kết quả là
  • However: /haʊˈɛvə/: Mặc dù
  • Then: /ðɛn/: Sau đó
  • Moreover: /mɔːˈrəʊvə/: Hơn nữa
  • Furthermore: /ˈfɜːðəˈmɔː/: Hơn nữa

Video hướng dẫn học trạng từ trong tiếng Anh

Bài giảng hướng dân cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh.

Trạng từ, tính từ trong tiếng Anh có gì khác nhau?

Phân biệt trạng từ, tính từ ra sao?

Điểm giống nhau giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ và trạng từ đều là loại từ vựng được sử dụng nhằm bổ sung ý nghĩa về hành động, sự vật, sự việc hay con người được đề cập trong câu.

Điểm khác nhau giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Xét về chức năng:

  • Trạng từ: Dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, trạng từ khác hoặc cho câu, nhằm mục đích đề cao mức độ của hành động hoặc sự việc đó.
  • Tính từ: Dùng để diễn tả tính chất, đặc điểm, trạng thái,... của đối tượng nào đó được nói đến trong câu.

Xét về vị trí:

  • Trạng từ: Trạng từ có vị trí trước hoặc sau động từ thường hoặc động từ chỉ tần suất, sau động từ liên kết, trước tính từ, ....
  • Tính từ: Tính từ có vị trí trước danh từ, trước động từ liên kết hoặc sau động từ tobe,..

Example:

  • Tính từ: My life is interesting (Cuộc sống của tôi thật thú vị).
  • Trạng từ: Unfortunately, sports shop was closed by the time I got here (Thật không may, cửa hàng thể thao đã đóng cửa khi tôi đến đây).

Bài tập và đáp án về trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập, đáp án về trạng từ

Bài tập: Lựa chọn trạng từ phù hợp và viết lại câu hoàn chỉnh

1. She is not a good student, but she speaks _____________ (Well/ Bad).

2. My mother ____________ (Usually/ Carefully) buys pizzas at this restaurant.

3. They will have an accident if you don’t drive more _____________ (Next month/Carefully).

4. It’s a _____________ (Hard/Terribly) day today.

5. We are tired because we have worked _____________ (Hard/ loudly).

6. My mother has _____________ (Never/ successful) been to Korea.

7. _____________(Next month/ carefully), our family will fly to Korea.

8. He plays volleyball extremely _____________ (Well/ pretty).

9. She failed because she did it ____________ ( Carelessly/ fast).

10. My parents went _____________ (Around/ seriously) to know more about this city

Đáp án

1. She is not a good student, but she speaks well.

2. My mother usually buys pizzas at this restaurant.

3. They will have an accident if you don’t drive more carefully.

4. It’s a terribly day today.

5. We are tired because we have worked hard.

6. My mother has never been to Korea.

7. Next month, our family will fly to Korea.

8. He plays volleyball extremely well.

9. She failed because she did it carelessly.

10. My parents went around to know more about this city.

Bài viết về trạng từ trong tiếng Anh ngày hôm nay của hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp và chia sẻ toàn bộ những lý thuyết cũng như thực hành, hỗ trợ nhiều nhất có thể để các bạn đảm bảo được khả năng nhận định về các loại từ vựng và cách sử dụng chúng sao cho hiệu quả nhất trong giao tiếp và làm bài thi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều hơn trong học tập. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top