Trong đó tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Trong đó tiếng Anh là inside, ngoài ra còn có rất nhiều cách dịch khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và tình huống; cùng học cách phát âm, ví dụ liên quan.
Đã khi nào bạn muốn nói cái gì đó nằm trong không gian, sự vật nào đó nhưng không biết diễn đạt bằng tiếng Anh như thế nào chưa? Vậy thì trong bài học ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn cách diễn đạt về trạng từ trong đó nhé! Cùng khám phá ngay thôi nào!
Trong đó tiếng Anh là gì?
Trong đó trong tiếng Anh là inside
Trong đó dịch sang tiếng Anh là inside, từ được sử dụng để mô tả sự vật, hiện tượng nằm trong một phạm vi xác định cụ thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi chứa bên trong một cái gì đó, tương tự như phía trong hoặc nằm trong ranh giới của một không gian cụ thể.
Lưu ý: Inside được sử dụng phổ biến, không chỉ trong thi cử mà còn trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài chức năng chính là trạng từ nó còn đóng vai trò của các từ loại khác nữa.
Trạng từ inside - trong đó được phát âm là /'in'said/ (theo ký hiệu quốc tế IPA).
Ví dụ sử dụng từ vựng trong đó tiếng Anh
Sử dụng từ vựng trong đó dịch sang tiếng Anh.
Trong đó được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh vì nó có nhiều chức năng như là danh từ, tính từ và phó từ, do đó, vị trí của nó trong câu có thể thay đổi. Học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng từ vựng inside - trong đó trong tiếng Anh ở nhiều ngữ cảnh khác nhau qua các mẫu câu ví dụ sau đây:
- The treasure was hidden inside the ancient cave. (Kho báu được giấu bên trong hang động cổ xưa đó)
- We waited inside the building until the rain stopped. (Chúng tôi đợi bên trong tòa nhà đó cho đến khi mưa tạnh)
- Inside the box, there was a beautiful gift wrapped in colorful paper. (Bên trong đó, có một món quà đẹp được bọc trong giấy màu sắc)
- The details are inside the report; please take a look. (Thông tin chi tiết nằm bên trong báo cáo; vui lòng xem qua)
- The warmth inside the house was comforting during the cold winter night. (Sự ấm áp bên trong ngôi nhà làm dịu dàng trong đêm đông lạnh lẽo)
- Inside the car, the music was playing softly as they drove through the city. (Trong đó, nhạc phát nhẹ nhàng khi họ lái qua thành phố)
- She found her keys inside her purse after searching for a while. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa bên trong túi xách sau một thời gian tìm kiếm)
- Inside the classroom, students were engaged in a lively discussion. (Bên trong lớp học, học sinh đang tham gia vào một cuộc thảo luận sôi nổi)
- The truth was hidden inside a series of complicated documents. (Sự thật được giấu bên trong một chuỗi tài liệu phức tạp)
- Inside the book, there were fascinating stories waiting to be explored. (Bên trong cuốn sách, có những câu chuyện hấp dẫn đang chờ được khám phá)
Các cụm từ liên quan đến từ trong đó tiếng Anh
Từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan với từ trong đó.
Dưới đây là từ vựng nghĩa tương đồng, cụm từ liên quan với từ vựng trong đó tiếng Anh bạn đọc nên bỏ thêm vào túi từ vựng của mình.
- Interior: Bên trong đó
- Inner: Trong đó
- Internal: Nội bộ
- Within: Bên trong
- Inward: Hướng vào bên trong
- Inland: Nội địa
- Indoors: Trong nhà
- Innermost: Gần nhất về phía bên trong
- Central: Trung tâm
- Core: Lõi
- In the midst of: Ở giữa
- In the heart of: Ở trung tâm của
- Enclosed: Đóng kín
- Surrounded: Bao quanh
- In-house: Nội bộ
- Inclusive: Bao gồm
- Inwardly: Bên trong đó
- Amidst: Giữa
- Underneath: Phía trong gần dưới đó
- Inward-bound: Hướng vào bên trong
- Inside out: Lật ngược ra phía trong
- Know something inside out: Biết rõ từng chi tiết về điều gì
- The inside track: Thông tin chi tiết và cập nhật
- Inside information: Thông tin nội bộ
- From the inside looking out: Nhìn từ bên trong ra ngoài
- The inside story: Câu chuyện nội bộ
- Inside job: Việc làm nội bộ
- Inside out knowledge: Kiến thức rộng và sâu về một vấn đề nào đó
Hội thoại sử dụng từ vựng trong đó tiếng Anh
Đoạn hội thoại giữa David và Anna với từ vựng trong đó bằng tiếng Anh.
David: Anna, have you had a chance to look inside the new book I gave you? (Anna, bạn đã khám phá bên trong cuốn sách mới mà tôi tặng bạn chưa?)
Anna: Yes, David. I delved into it last night. The inside story is fascinating! (Tất nhiên rồi, David. Tôi đã cày nó vào đêm qua. Câu chuyện trong đó thật hấp dẫn!)
David: I'm glad you enjoyed it. What was your favorite part? (Tôi mừng là bạn thích nó. Phần nào câu chuyện là phần ưa thích của bạn?)
Anna: The author skillfully explored the inner workings of the characters' minds. It provided a unique perspective on their emotions. (Tác giả đã khéo léo khắc hoạ tâm lý sâu bên trong bên các nhân vật. Nó mang lại góc nhìn độc đáo về cảm xúc của họ)
David: That's precisely what I found intriguing too. The inside view of their thoughts added depth to the storyline. (Đó chính xác là điều tôi thấy thú vị. Cái nhìn bên trong đó về suy nghĩ của họ đã tạo thêm sự sâu sắc cho cốt truyện)
Anna: Absolutely. I appreciate stories that take you deep inside the characters' experiences. (Chính xác. Tôi đánh giá cao những câu chuyện đưa đến những trải nghiệm của các nhân vật)
David: It's like unlocking the door to a whole new world within the pages of a book. (Giống như mở cánh cửa vào một thế giới hoàn toàn mới bên trong những trang sách)
Anna: Couldn't agree more. The inside journey of the characters is what makes a book truly captivating. (Không thể đồng ý hơn nữa. Hành trình bên trong đó của các nhân vật là điều làm cho một cuốn sách thực sự hấp dẫn)
Vậy là học tiếng Anh nhanh đã giúp các bạn học giải đáp từ vựng trong đó tiếng Anh là inside đúng không nào, ngoài ra còn kèm thêm ví dụ cụ thể, các từ vựng liên quan cũng như hội thoại giao tiếp minh họa. Hãy bấm theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng bổ ích hơn mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học hiệu quả!