MỚI CẬP NHẬT

Trước giới từ là gì? Sau giới từ là gì? Hiểu nhanh trong 5 phút

Trước và sau giới từ là gì? Trước giới từ là động từ thường, động từ tobe, danh từ, đại từ quan hệ,... Còn sau giới từ là cụm danh từ, danh động từ hoặc là đại từ trong tiếng Anh.

Nắm vững được kiến thức qua các chủ đề nhỏ là một hướng đi mà bạn có thể lựa chọn để từng bước tìm hiểu về tiếng Anh. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các từ loại trước giới từ và sau giới từ là một khó khăn đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Các bạn cần phải nhận biết được đó là từ loại nào thì mới có thể xác định được vị trí của nó ở đâu khi kết hợp với giới từ.

Tìm hiểu trước giới từ là gì?

Đứng trước giới từ là loại từ gì ?

Trong tiếng Anh, trước giới từ sẽ có 6 vị trí đặc trưng.

1. Trước giới từ là động từ tobe

Cấu trúc chung: S + động từ to be + giới từ + Noun/Object.

Cách dùng: Giới từ thường được sử dụng sau động từ "to be" (hoặc trước giới từ là động từ tobe), nó được dùng để chỉ định vị trí, thời gian, trạng thái hoặc tính chất của một người hoặc vật. Giới từ đứng sau "to be" có thể là giới từ đơn như "in", "on", "at", "under", "behind" hoặc giới từ phức tạp hơn như "in front of", "next to", "to the left of",...

Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo đang ở dưới cái ghế.)

Giải thích:

Trong câu này, "the cat" là chủ ngữ, "is" là động từ to be, "under" là giới từ chỉ vị trí, và "the chair" là tân ngữ. Giới từ có thể giúp chúng ta miêu tả chính xác vị trí của một đối tượng trong không gian. Cấu trúc chung của câu này là: chủ ngữ + động từ to be + giới từ + tân ngữ. Giới từ "under" cho biết vị trí của tân ngữ "the chair" liên quan đến chủ ngữ "the cat". Nó cho biết rằng con mèo đang ở phía dưới của cái ghế.

Ví dụ: The party will be at my house. (Bữa tiệc sẽ diễn ra ở nhà tôi.)

Giải thích:

Câu này miêu tả về việc diễn ra bữa tiệc trong tương lai và nơi diễn ra bữa tiệc là ở nhà của người nói. "At" là giới từ, đứng sau động từ "be", để chỉ nơi chốn. "My house" là tân ngữ của câu, là một cụm danh từ gồm từ chỉ sở hữu "my" và danh từ "house".

Ví dụ: The library is behind the school. (Thư viện ở phía sau trường học.)

Giải thích:

Trong ví dụ này, "the library" là tân ngữ, "is" là động từ to be, "behind" là giới từ chỉ vị trí, và "the school" là chủ ngữ. Cấu trúc chung của câu này là: tân ngữ + động từ to be + giới từ + chủ ngữ. Giới từ "behind" cho biết vị trí của tân ngữ "the library" liên quan đến chủ ngữ "the school". Nó cho biết rằng thư viện nằm phía sau trường học.

2. Trước giới từ là động từ thường

Cấu trúc chung: S + Động từ thường + giới từ + Noun/Object.

Cách dùng: Trước giới từ là động từ thường, đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh để biểu thị quan hệ giữa động từ và danh từ, tân ngữ hoặc đại từ đứng sau nó. Giới từ sẽ chỉ ra mối quan hệ giữa động từ và tân ngữ, thông thường là vị trí hoặc hướng của hành động đến đối tượng.

Ví dụ: He walks to the store. (Anh ta đi bộ đến cửa hàng.)

Giải thích: Trong câu này, "walks" là động từ thường, "to" là giới từ, và "the store" là tân ngữ. Giới từ "to" cho biết hành động "walk" được thực hiện đến đâu, tức là "đến cửa hàng".

Ví dụ: She listens to music in the car. (Cô ấy nghe nhạc trong xe hơi.)

Giải thích: Trong câu này, "listens" là động từ thường, "to" là giới từ, và "music" là tân ngữ. Giới từ "to" cho biết cách thức hoặc hành động được thực hiện, tức là "nghe nhạc".

3. Trước giới từ là danh từ

Trong tiếng Anh, có một số ít trường hợp chúng ta sử dụng danh từ đứng trước giới từ để diễn tả hành động, chẳng hạn như:

Ví dụ: I left my keys at home. (Tôi để quên chìa khóa ở nhà.)

Giải thích: Danh từ "my keys" đứng trước giới từ "at", được dùng để chỉ rõ hành động quên chìa khóa ở đâu đó, cụ thể là ở nhà.

Ví dụ: I put the book on the table. (Tôi để cuốn sách lên trên bàn.)

Giải thích: Hành động để cuốn sách the book lên trên bàn. Giới từ on có mặt trong câu nhằm xác định rõ vị trí hoặc hướng của đối tượng mình nói đến được để lên trên bàn.

Ví dụ: I hung my coat behind the door. (Tôi treo áo khoác của mình phía sau cửa.)

Giải thích: Giới từ behind được dùng trong câu với mục đích định hướng cho người khác được vị trí của một đối tượng nào đó mà mình đề cập tới. Vị trí của nó là ở sau danh từ áo khoác của tôi - my coat.

4. Trước giới từ là tính từ

Những cảm xúc của con người được thể hiện qua rất nhiều tính từ khác nhau, trong đó có một số tính từ thông dụng được dùng đi kèm với giới từ, chẳng hạn như lo lắng, tức giận, yêu thích,.. Sự kết hợp của giới từ và tính từ thể hiện được sự liên kết cảm xúc của đối tượng với các tình huống, hoàn cảnh khác nhau. Khi xác định được nội dung mà mình muốn truyền tải tới người khác, ta mới có thể dùng các tính từ và giới từ phù hợp được.

Ví dụ: She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)

Giải thích: Afraid là tính từ và of là giới từ. Cấu trúc "tính từ + giới từ" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "cảm xúc, tình trạng, hoặc sự kiện gì đó khiến cho ai đó cảm thấy như thế nào về một đối tượng nào đó". Ở đây, "afraid" diễn tả cảm xúc sợ hãi và "of" cho biết đối tượng sợ hãi là nhện.

Ví dụ: I'm interested in learning about new cultures. (Tôi quan tâm đến việc học hỏi về các nền văn hóa mới.)

Giải thích: Interested là tính từ và in là giới từ. Cấu trúc "tính từ + giới từ" trong tình huống này, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "quá trình, hành động, hoặc sự kiện gì đó khiến cho ai đó có cảm xúc, suy nghĩ, hay quan tâm đến điều gì đó". Ở đây, "interested" diễn tả cảm xúc quan tâm và "in" cho biết đối tượng quan tâm là việc học hỏi về các nền văn hóa mới.

5. Trước giới từ là đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, khi ta dùng đại từ quan hệ kết hợp với giới từ, chúng thường để kết nối hai mệnh đề trong câu lại với nhau. Cấu trúc "đại từ quan hệ + giới từ" giúp cho người nói hoặc người viết có thể tránh được việc lặp lại các từ và câu phức tạp hơn, từ đó làm cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Ví dụ: The restaurant at which we ate last night was fantastic. (Đó là nhà hàng mà chúng tôi đã ăn tối tối qua, rất tuyệt vời.)

Giải thích:"Which" là đại từ quan hệ kết hợp với giới từ "at" để chỉ định nhà hàng mà người nói đã ăn tối tối qua. Câu này có nghĩa là nhà hàng đó rất tuyệt vời.

Ví dụ: The company for which I work has offices all over the world. (Đó là công ty mà tôi đang làm việc, có văn phòng trên toàn thế giới.)

Giải thích: "Which" là đại từ quan hệ kết hợp với giới từ "for" để chỉ định công ty mà người nói đang làm việc. Câu này có nghĩa là công ty đó có văn phòng trên toàn thế giới.

6. Trước giới từ là các thành phần khác trong câu bị động

Khi sử dụng giới từ ở dạng bị động, giới từ sẽ có vị trí ở cuối câu và động từ trong câu phải được đưa về dạng bị động. Cấu trúc "giới từ + động từ bị động + danh từ" hoặc "động từ bị động + giới từ + người thực hiện" thường được sử dụng để diễn tả hành động bị thực hiện ở một vị trí cụ thể hoặc bởi ai đó.

Ví dụ: The new product was talked about by all of the customers we spoke to. (Sản phẩm mới đã được nói đến bởi tất cả các khách hàng chúng tôi nói chuyện trước đây.)

Giải thích: Giới từ "about" được đặt cuối câu để chỉ đối tượng mà mọi người nói chuyện. Trong trường hợp này, cấu trúc "động từ bị động + giới từ + đối tượng" được sử dụng để diễn tả việc đối tượng đó bị nói đến. Cụ thể, câu này diễn tả việc sản phẩm mới đã được những khách hàng mà chúng tôi đã nói chuyện nói đến.

7. Trước giới từ là các thành phần khác trong câu nghi vấn

Nếu trong trường hợp bạn sử dụng giới từ trong câu nghi vấn thì nó sẽ có vị trí là ở cuối câu. Khi kết hợp các loại từ khác nhau đi kèm với giới từ thì nó sẽ thể hiện những nội dung khác nhau. Sau đây là một vài ví dụ dẫn chứng:

Ví dụ: What are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm gì?).

Giải thích: Câu này sử dụng giới từ "for" nằm ở cuối câu và sau dấu "?" để hỏi người nghe đang tìm kiếm cái gì.

Ví dụ: Where did you get that idea from? (Bạn đã nhận được ý tưởng đó từ đâu?).

Giải thích: Câu này được sử dụng để hỏi người nghe đã nhận được ý tưởng đó từ đâu. "Where" trong câu hỏi hỏi về vị trí hay nguồn gốc của ý tưởng đó. "From" là giới từ thể hiện nguồn gốc của ý tưởng. Ta có thể trả lời bằng cách đưa ra nguồn gốc của ý tưởng đó. Ví dụ: Tôi nhận được ý tưởng đó từ cuốn sách mà tôi đã đọc gần đây.

Tìm hiểu sau giới từ là gì?

Đứng sau giới từ là từ loại gì?

Cụm danh từ, đại từ hoặc là danh động từ hay còn được gọi là động từ thêm -ing là những từ loại có thể đứng sau giới từ trong câu tiếng Anh thông thường. Sự kết hợp giữa chúng với giới từ sẽ giúp cho người đọc có thể dễ dàng hiểu được nội dung ý nghĩa của câu đó. Bởi vậy, các bạn sẽ có được những nội dung diễn đạt rõ ràng, logic hơn.

1. Sau giới từ là cụm danh từ (noun phrase)

Trong tiếng Anh, sự kết hợp giữa giới từ và cụm danh từ (chẳng hạn như: the big city, our family vacation, the sound of music,.....), thường giúp xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu và làm cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Giới từ có thể giúp xác định vị trí, hướng, thời gian, mục đích hoặc nguyên nhân của hành động hay sự việc được diễn ra trong câu.

Ví dụ: With her favorite hobby, she can forget about all her troubles. (Với sở thích yêu thích của cô ấy, cô ấy có thể quên đi tất cả những phiền muộn.)

Giải thích: With là giới từ được kết hợp với cụm danh từ "her favorite hobby" để chỉ nguyên nhân hoặc phương tiện. Cụm danh từ này bổ sung thông tin cho động từ "can forget" để nói rằng sở thích yêu thích của cô ấy giúp cô ấy có thể quên đi những phiền muộn. Đây là một cách sử dụng phổ biến của giới từ với cụm danh từ để cung cấp thêm thông tin chi tiết về đối tượng hoặc hành động được đề cập trong câu.

Ví dụ: I always start my day with a cup of coffee. (Tôi luôn bắt đầu ngày mới với một tách cà phê.)

Giải thích: With là giới từ được sử dụng với cụm danh từ "a cup of coffee". Cụm danh từ này được sử dụng để chỉ định đồ uống được uống vào buổi sáng, và nó có thể được xem là một cụm danh từ đếm được, bao gồm một danh từ (tách) và một giới từ (of). "Start" là động từ chính trong câu và nó có nghĩa là bắt đầu. Nhân vật "tôi" bắt đầu mỗi ngày bằng cách uống một tách cà phê.

2. Sau giới từ là đại từ (pronouns)

Cấu trúc giới từ + đại từ (chẳng hạn như I, we, you, they, her, theirs, its, her, myself,…), thường được dùng để chỉ sự liên kết và mối quan hệ giữa hai đối tượng trong câu. Nó giúp cho việc diễn đạt ý định và ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng hơn.

Ví dụ: They always talk about her behind her back. (Họ luôn nói về cô ấy sau lưng cô ấy.)

Giải thích: Behind her back là một cụm giới từ, với "behind" là giới từ, và "her" là đại từ sở hữu thứ ba số ít chỉ người thứ nhất. Cụm giới từ này có nghĩa là "sau lưng cô ấy". Từ "behind her back" thể hiện sự nói xấu, phỉ báng, độc địa mà người nói thường không muốn người được nhắc đến biết được.

Ví dụ: I bought this gift for you. (Tôi đã mua món quà này cho bạn.)

Giải thích: Câu này diễn tả hành động của người nói là I (tôi), đã mua một món quà và món quà này được mua cho người nghe và cũng chính là đại từ sở hữu là you. Giới từ "for" được sử dụng để chỉ mục đích của hành động, nghĩa là để biểu thị rằng món quà được mua để tặng cho ai đó.

3. Sau giới từ là danh động từ (V-ing)

Sự kết hợp giữa giới từ và danh động từ giúp tăng tính cụ thể và rõ ràng trong diễn đạt, cũng như giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về hành động hoặc tình trạng được diễn tả.

Ví dụ: She is interested in writing novels. (Cô ấy quan tâm đến việc viết tiểu thuyết.)

Giải thích: Câu này có cấu trúc "be + interested in + V-ing", trong đó in là giới từ kết hợp với danh động từ wirting để diễn tả một sự quan tâm, hứng thú đối với một việc gì đó.

Ví dụ: She is good at cooking Italian food. (Cô ấy giỏi nấu ăn đồ Ý.)

Giải thích: Danh động từ "cooking" diễn tả hành động nấu ăn và kết hợp với giới từ "at" để chỉ định một kỹ năng hoặc khả năng của người nói. Cụ thể, "at" giúp xác định vị trí hoặc phạm vi mà cô ấy giỏi, trong trường hợp này là nấu ăn đồ Ý. Từ này có thể thay đổi để phù hợp với nhiều hoạt động khác, ví dụ như "good at playing soccer" (giỏi chơi bóng đá), "good at singing" (giỏi hát),....

Qua bài học "Trước và sau giới từ là gì?" thì các bạn cần hiểu cho mình 2 phần kiến thức lớn, đó là trước giới từ là gì và sau giới từ là gì, đừng nhầm lẫn đây là một câu hỏi chung nhé!

Ngày hôm nay, hoctienganhnhanh.vn chia sẻ những loại từ đi với giới từ khi nó có vị trí trước hoặc sau giới từ, cùng với những ví dụ kèm giải thích cho các bạn hiểu rõ hơn về từng tình huống.

Hy vọng, bài học hôm nay có thể giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn. Chúc các bạn một ngày vui vẻ nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top