Tủ quần áo tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Tủ quần áo tiếng Anh là wardrobe, là danh từ nói về vật dụng để quần áo mà mọi nhà đều sử dụng, học cách đọc, ví dụ và cụm từ liên quan.
Hàng ngày chúng ta đều thấy và sử dụng chiếc tủ quần áo nhưng lại có rất ít người biết từ vựng tủ quần áo tiếng Anh có bản dịch như thể nào và cách đọc ra chính xác ra sao. Do đó, bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh xem qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về những điều này nhé!
Tủ quần áo tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của tủ quần áo.
Trong tiếng Anh, từ tủ quần áo hay còn gọi là tủ đồ được viết là wardrobe, là danh từ nói về chiếc tủ được thiết kế đứng hoặc nằm và dùng để cất giữ quần áo hoặc các món đồ khác.
Tủ quần áo là phiên bản hiện đại từ những chiếc rương cất giữ trang phục thời vua chúa, theo thời gian nó được thiết kế với nhiều ngăn và rộng hơn.
Hiện nay có rất nhiều loại tủ quần áo, có thể là dạng ngăn kéo, ngăn cửa mở hay ngăn cửa kéo ngang. Chúng có thể là những chiếc tủ rời bằng nhựa, gỗ, nhôm, vải, thủy tinh hay hoặc được xây bằng xi măng dính liền vào ngôi nhà
Cách đọc từ tủ quần áo dịch sang tiếng Anh theo 2 giọng chuẩn
Cũng như bao từ vựng tiếng Anh khác thì từ vựng tủ quần áo cũng có hai cách đọc theo tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ, bạn đọc hãy cùng nhẫm theo nhiều lần về hai cách đọc sau để có một phát âm chuẩn nhất nhé!
- Phát âm giọng Anh - Anh từ Wardrobe: /ˈwɔː.drəʊb/
- Phát âm giọng Anh - Mỹ từ Wardrobe: /ˈwɔːr.droʊb/
Một số cụm từ đi với từ vựng tủ quần áo tiếng Anh
Sau đây là các cụm từ hay về tủ quần áo mà bạn nên biết:
Các loại tủ quần áo:
- Tủ quần áo cửa kính: Glass door wardrobe
- Tủ quần áo nhựa: Plastic wardrobe
- Tủ quần áo nhôm: Aluminum wardrobe
- Tủ quần áo gỗ nhân tạo: Aluminum wardrobe
- Tủ quần áo gỗ tự nhiên: Natural wood wardrobe
- Tủ quần áo vải: Fabric wardrobe
- Tủ quần áo búp bê: Doll wardrobe
- Tủ quần áo cánh lùa: Sliding wardrobe
- Tủ quần áo mini: Mini wardrobe
Từ vựng liên quan tủ quần áo:
- Tủ quần áo chất lượng: Quality wardrobe
- Tủ quần áo tiện lợi: Convenient wardrobe
- Tủ quần áo hiện đại: Convenient wardrobe
- Tủ quần áo tiết kiệm diện tích: Wardrobe saves space
- Tủ quần áo cao cấp: High-end wardrobe
- Tủ quần áo cổ điển: Classic wardrobe
- Thanh ký tủ quần áo: Check out the wardrobe
- Cửa hàng bán tủ quần áo: Wardrobe store
- Tủ quần áo cánh lùa thông minh: Smart sliding wardrobe
Các ví dụ sử dụng từ vựng tủ quần áo tiếng Anh
Sử dụng từ wardrobe trong câu tiếng Anh.
Sau đây là các trường hợp sử dụng từ vựng wardrobe trong câu mà bạn cần biết:
- Sophie, I think you should buy a new wardrobe because the current one looks very old! (Sophie, chị nghĩ em nên mua một cái tủ quần áo mới vì cái tủ hiện tại trông nó đã rất cũ rồi đấy!)
- That doll wardrobe is so beautiful! (Chiếc tủ quần áo búp bê kia thật đẹp đấy!)
- I have a wardrobe with no doors. (Tôi có một chiếc tủ quần áo không có cửa)
- A wardrobe is an extremely necessary item because without it, our clothes and belongings would be extremely messy. (Tủ quần áo là món đồ vật vô cùng cần thiết vì không có nó thì quần áo và vật dụng của chúng ta sẽ vô cùng bừa bộn)
- My father often uses the wardrobe to store important documents. (Cha tôi thường sử dụng tủ quần áo để cất giữ những tài liệu quan trọng)
- I really like this new wardrobe, it has a modern and very luxurious design. (Tôi rất thích chiếc tủ quần áo mới này, nó có thiết kế hiện đại và rất sang trọng)
- You must clean your closet thoroughly because mice and cockroaches can crawl in and make nests in your closet. (Bạn phải vệ sinh tủ quần áo kỹ càng vì có thể chuột và gián có thể bò vào là làm ổ trong tủ của bạn)
Hội thoại sử dụng từ vựng tủ quần áo tiếng Anh
Đoạn hội thoại về từ wardrobe (tủ quần áo).
Paul: Let's go buy a new wardrobe with dad. (Cùng cha đi mua tủ quần áo mới nào)
Sophie: Wow, why did you buy a new wardrobe? (Wow, sao lại mua tủ quần áo mới thế cha?)
Paul: Because our wardrobe is also damaged. (Vì tủ quần áo cũng của chúng ta đã hư rồi)
Sophie: What kind of wardrobe will we buy, Dad? (Chúng ta sẽ mua tủ quần áo loại nào vậy cha?)
Paul: Probably a natural wood wardrobe, because I like classic colors. (Có lẽ là tủ quần áo loại gỗ tự nhiên, vì cha thích màu sắc cổ điển)
Sophie: But mom really likes aluminum wardrobes! (Nhưng mẹ thì rất thích tủ quần áo nhôm đấy!)
Paul: I already discussed it with my mother, she agreed to buy a natural wood wardrobe. (Cha đã thảo luận với mẹ rồi, mẹ con đã đồng ý mua tủ quần áo gỗ tự nhiên)
Sophie: Ok. (Ok)
Bên trên là bài học về từ vựng tủ quần áo tiếng Anh cũng như là cách đọc và nhiều kiến thức từ vựng liên quan. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có thể tự tin sử dụng từ vựng wardrobe trong giao tiếp và thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để học tiếng anh mỗi ngày nhé!