Tự ti tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Tự ti tiếng Anh là self-deprecation hoặc unconfident, là luôn cảm thấy bản thân mình thua kém người khác; học cách đọc, các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Ngày nay có rất nhiều bạn trẻ trở nên năng động và tự tin thể hiện cá tính của mình, thế nhưng đâu đó vẫn có nhiều bạn cực kỳ tự ti. Đây là một trong những tính tiêu cực cần thay đổi trong thời gian dài. Vậy tự ti tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Tự ti dịch sang tiếng Anh là gì?
Tự ti (self-deprecation)
Tự ti tiếng Anh là self-deprecation, đây là tính từ chỉ trạng thái cảm thấy tự ti, thiếu tự tin hoặc có cảm giác bản thân kém hơn, thường đi kèm với sự so sánh bản thân với người khác và cảm giác không tự tin vào khả năng của mình. Biểu hiện thường thấy của tự ti là thường xuyên nói lời xin lỗi khi có vấn đề xảy ra.
Ngoài ra, một từ vựng khác mà rất nhiều người nhớ đến tự ti trong tiếng Anh đó là unconfident. Tự ti là một cách nghĩ khác của việc thiếu tự tin vào bản thân mình. Từ vựng này bắt nguồn từ tính từ confident (tự tin) và thêm tiền tố phủ định un ở phía trước.
-
Cách đọc chuẩn từ vựng tự ti trong tiếng Anh như sau: /ˌselfˌdep.rəˈkeɪ.ʃən/
Ví dụ:
- I always downplay my achievements; it's a sign of my self-deprecation. (Tôi luôn coi thường những thành tựu của mình; đó là dấu hiệu của sự tự ti của tôi)
- I tend to downplay my achievements; it's a sign of my unconfidence. (Tôi thường coi thường những thành tựu của mình; đó là dấu hiệu của sự thiếu tự tin của tôi)
- I'm not sure if I can handle this project, I'm feeling quite unconfident about it. (Tôi không chắc liệu mình có thể xử lý dự án này, tôi cảm thấy khá tự ti về nó)
- I'm usually unconfident in my decision-making abilities. (Tôi thường thấy tự ti vào khả năng ra quyết định của mình)
- I tend to be overly self-deprecating about my achievements. (Tôi có xu hướng tự hạ thấp thành tựu của mình)
- I'm feeling unconfident about my skills compared to others in the team. (Tôi cảm thấy tự tin về kỹ năng của mình so với những người khác trong nhóm)
- I find it hard to accept compliments, I tend to be quite self-deprecating. (Tôi cảm thấy khó chấp nhận lời khen, tôi thường tự ti bản thân)
- I'm unconfident in my social skills, especially in new situations. (Tôi tự ti về kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống mới)
Các cụm từ đi với từ vựng tự ti tiếng Anh
Các cụm từ liên quan đến self-deprecation ( tự ti)
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến tự ti dùng để mô tả tâm trạng hoặc trạng thái của người cảm thấy tự ti và không tự tin về bản thân.
- Feel self-conscious: Cảm thấy lo lắng về việc người khác chú ý hoặc đánh giá về bản thân mình.
- Have low self-esteem: Tự giá trị thấp, thiếu lòng tự trọng.
- Lack self-confidence: Thiếu tự tin trong bản thân.
- Be insecure: Cảm thấy không an toàn, không tự tin về bản thân.
- Doubt oneself: Nghi ngờ về bản thân.
- Be overly self-critical: Tự phê phán quá mức, thường xuyên tự hạ thấp bản thân.
- Suffer from inferiority complex: Chịu đựng tình trạng cảm thấy kém hơn người khác, thiếu tự tin.
- Have a poor self-image: Tự hình dung về bản thân không tốt.
- Feel inadequate: Cảm thấy không đủ, không xứng đáng.
- Struggle with self-doubt: Đấu tranh với nghi ngờ về bản thân.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tự ti tiếng Anh
Giao tiếp với từ self-deprecation ( tự ti)
Emily: Hi James, I noticed you've been making a lot of self-deprecating jokes lately. Is everything alright? (Xin chào James, tôi nhận thấy gần đây bạn đã nói nhiều joke tự ti về bản thân. Mọi thứ ổn chứ?)
James: Oh, it's just my way of lightening the mood, you know? Sometimes I worry about not being good enough at work. (Ồ, chỉ là cách của tôi để làm dịu bớt tình hình, bạn biết không? Đôi khi tôi lo lắng về việc không đủ tốt ở công việc)
Emily: I understand, but you're actually really talented. Your work on the last project was impressive! (Tôi hiểu, nhưng thực sự bạn rất tài năng. Công việc của bạn trong dự án gần đây rất ấn tượng!)
James: Thanks, Emily. I guess I just struggle with imposter syndrome sometimes. I feel like I don't belong or that my achievements are just luck. (Cảm ơn bạn, Emily. Tôi đoán là đôi khi tôi gặp khó khăn với hội chứng giả mạo. Tôi cảm thấy như là không thuộc vào đâu hoặc rằng thành công của mình chỉ là may mắn)
Emily: It's okay to feel that way, but remember, your skills and hard work speak for themselves. Maybe it'd be helpful to focus on your achievements and strengths? (Chẳng sao cả khi cảm thấy như vậy, nhưng hãy nhớ rằng, kỹ năng và công việc chăm chỉ của bạn nói lên chính nó. Có lẽ tập trung vào những thành tựu và điểm mạnh của bạn sẽ hữu ích?)
James: You're right, Emily. I'll try to focus more on the positives. Thanks for understanding. (Bạn nói đúng, Emily. Tôi sẽ cố gắng tập trung hơn vào những điều tích cực. Cảm ơn bạn đã hiểu)
Bên trên là toàn bộ bài học về tự ti tiếng Anh là gì? Ngoài ra, bài viết còn chia sẻ nhiều kiến thức từ vựng liên quan đến tính tự ti hữu ích với các bạn. Cảm ơn các bạn đã đồng hành. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để cập nhật các kiến thức từ vựng khác nhé!