MỚI CẬP NHẬT

Túi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và sử dụng từ chuẩn nhất

Túi tiếng Anh là bag, phát âm là /baɡ/. Khám phá cách phát âm và sử dụng, củng cố các từ vựng liên quan tới từ túi trong tiếng Anh qua ví dụ minh họa.

Túi chắc hẳn là một món đồ vật không hề xa lạ trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên với nhiều mẫu mã khác nhau, các loại túi lại có nhiều cái tên riêng biệt khiến người học tiếng Anh không thể nắm chắc túi tiếng Anh là gì. Sau đây, các thắc mắc này sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh!

Túi dịch sang tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về từ túi tiếng Anh

Túi trong tiếng Anh được dịch là bag. Đây là một món đồ thiết yếu của các chị em phụ nữ và cả các đấng mày râu. Vì không chỉ là vật dụng chỉ để đựng đồ mà nó còn là một item thời trang cực kỳ phong cách. Có đa dạng các loại túi khác nhau như túi xách, túi đựng đồ, túi giấy,.. và mỗi loại lại có một ưu điểm, khuyết điểm riêng.

Cách phát âm từ túi trong tiếng Anh:

  • Anh - Anh: /baɡ/
  • Anh - Mỹ: /bæɡ/

Ví dụ về việc sử dụng từ túi trong tiếng Anh:

  • I left my bag at the office, can we go back? (Tôi để quên túi ở văn phòng, chúng ta có thể quay lại được không?)
  • She always carries a bag of makeup wherever she goes. (Cô ấy luôn mang theo một túi đồ trang điểm bất cứ nơi đâu cô ấy đi.)
  • My gym bag contains a towel, water bottle, and change of clothes. (Túi đựng đồ thể thao của tôi có một cái khăn, bình nước và bộ đồ thay.)
  • He packed his clothes into a bag and left. (Anh ấy đóng gói quần áo vào túi và rời đi.)
  • She took a book out of her bag. (Cô ấy lấy một quyển sách ra khỏi túi của mình.)
  • I left my bag on the train. (Tôi để quên túi trên tàu.)

Cụm từ đi với từ vựng túi trong tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến từ túi trong tiếng Anh

Tiếp theo chúng tôi sẽ tổng hợp một danh sách các từ vựng có liên quan đến từ túi tiếng Anh thường được dùng khá phổ biến:

  • Shopping bag: Túi mua sắm
  • Paper bag: Túi giấy
  • Plastic bag: Túi nhựa
  • Garbage bag: Túi rác
  • Lunch bag: Túi đựng cơm trưa
  • Tote bag: Túi xách tay
  • Backpack: Một dạng balo
  • Duffel bag: Túi đựng đồ du lịch
  • Messenger bag: Túi đeo chéo
  • Gym bag: Túi đựng đồ thể thao
  • Gift bag: Túi quà
  • Sandbag: Bao cát
  • Sleeping bag: Túi ngủ
  • Snag bag: Túi chứa vật dụng

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng có sưu tầm thêm một số thành ngữ hay thường được thấy trong tiếng Anh có liên quan đến từ vựng trên:

  • Bag of bones: Cụm từ này được dùng để miêu tả một con vật hoặc một người gầy yếu.
  • Let the cat out of the bag: Việc tiết lộ một bí mật hoặc điều bất ngờ cho ai khác.
  • Paper bag princess: Chỉ người phụ nữ đạt được thành công bất chấp xuất thân khiêm tốn.
  • Holding the bag: Chỉ việc gánh chịu hậu quả.

Hội thoại sử dụng từ túi bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Đoạn hội thoại Anh - Việt có sử dụng từ túi trong tiếng Anh

Cuối cùng, bạn đọc hãy cùng chúng tôi luyện tập cách sử dụng từ túi bằng tiếng Anh thông qua việc luyện đọc đoạn hội thoại song ngữ sau nhé!

Jack: Hey, Sara, do you have a spare shopping bag I can borrow? (Này, Sara, cô có thể cho tôi mượn một túi mua sắm dư được không?)

Sara: Sure, I have a few paper bags in my car. (Chắc chắn rồi, tôi có vài túi giấy trong xe ô tô của mình đấy.)

Jack: Perfect, that will work. I need to pick up a few things from the grocery store. (Tuyệt, cái đó sẽ ổn. Tôi cần đi mua vài thứ ở cửa hàng tạp hóa.)

Sara: Don't forget to recycle the bag when you're done. (Đừng quên tái chế túi khi sử dụng xong nhé.)

Jack: Of course, I always try to be eco-friendly. (Dĩ nhiên rồi, tôi luôn cố gắng thân thiện với môi trường.)

Sara: Good. Oh, and make sure to pack your lunch in a reusable lunch bag tomorrow. (Tốt. À, và nhớ là đựng cơm trưa trong một túi đựng cơm có thể sử dụng lại vào ngày mai nhé.)

Jack: Will do. I have a nice canvas tote bag that I like to use. (Được rồi. Tôi có một chiếc túi vải đẹp mà tôi thường dùng.)

Sara: Excellent choice. Reusable bags are the way to go these days. (Đó là lựa chọn tuyệt vời. Túi tái sử dụng đang là xu hướng ngày nay.)

Jack: Absolutely. Alright, I'm off to the store. See you later! (Chắc chắn rồi. Được rồi, tôi đi siêu thị đây. Gặp cô sau nhé!)

Trên đây là các kiến thức hữu ích và thú vị liên quan đến từ túi tiếng Anh là gì. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và các từ vựng liên quan đến từ “bag” - túi trong tiếng Anh. Và đừng quên học hỏi thêm các từ vựng hay ho khác tại trang web hoctienganhnhanh.vn của chúng tôi nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top