Tương lai tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Tương lai tiếng Anh là future, hereafter hoặc to-be, học cách đọc đúng phiên âm như người bản địa, một số ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Những gì bạn đang làm ở quá khứ, hiện tại sẽ quyết định, ảnh hưởng tới tương lai sau này, đó là một tương lai tươi sáng hay là tương lai mịt mù tất cả đều do bản thân bạn quyết định.
Vậy bạn có biết tương lai tiếng Anh là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu toàn bộ bài học hôm nay để có cái nhìn rõ hơn về hai chữ “tương lai” này nhé!
Tương lai tiếng Anh là gì?
Tương lai viết tiếng Anh.
Tương lai dịch sang tiếng Anh là future, hereafter hoặc to-be, những danh từ nói về quãng thời gian sắp tới, đó có thể là tương lai gần hoặc tương lai sau này, thời điểm đó sẽ diễn ra những sự việc hoặc tình huống khác nhau mà chúng ta không thể nào biết trước được.
Đối với mỗi người, tương lai có thể có ý nghĩa khác nhau, có thể là việc tốt nghiệp đại học và có một công việc ổn định, có thể là việc thành lập một gia đình và có một cuộc sống hạnh phúc bên người mình yêu thương, cũng có thể là việc đạt được những ước mơ và mục tiêu lớn trong cuộc sống.
Lưu ý:
- Trong ba từ future, hereafter hoặc to-be thì future là từ tiếng Anh có nghĩa là “tương lai” được sử dụng phổ biến nhất, chính vì vậy trong bài học hôm nay chúng ta chỉ sử dụng từ future trong các ví dụ, cụm từ và hội thoại.
- Trong tiếng Anh, future là tương lai, còn present là hiện tại và past là quá khứ.
Cách đọc từ tương lai trong tiếng Anh chuẩn phiên âm
Có 3 từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa là tương lai, bạn chỉ cần xem phiên âm của chúng ở giọng Anh Anh và Anh Mỹ kỹ một chút là có thể đọc chuẩn như người bản xứ. Cụ thể như sau:
Phát âm từ future:
- Giọng Anh Anh: /ˈfjuː.tʃər/
- Giọng Anh Mỹ: /ˈfjuː.tʃɚ/
Phát âm từ hereafter:
- Giọng Anh Anh: /ˌhɪəˈrɑːf.tər/
- Giọng Anh Mỹ: /ˌhɪrˈæf.tɚ/
Phát âm từ to-be:
- Giọng Anh Anh: / -tə.biː/
- Giọng Anh Mỹ: / -tə.biː/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng tương lai tiếng Anh
Ví dụ với từ future (tương lai).
Vừa rồi bạn đã biết được “tương lai trong tiếng Anh là gì” rồi, chúng ta tiếp tục xem thêm những ví dụ tiếng Anh sử dụng từ vựng này để hiểu hơn về cách sử dụng từ trong các mẫu câu ví dụ, nhằm cải thiện giao tiếp và vốn từ. Chẳng hạn như:
- I am excited for my future trip to Japan. (Tôi rất hào hứng cho chuyến đi tới Nhật Bản trong tương lai)
- The company is planning for future expansion into international markets. (Công ty đang lên kế hoạch cho việc mở rộng thị trường quốc tế trong tương lai)
- We must prepare our children for their future careers. (Chúng ta phải chuẩn bị cho con cái chúng ta cho sự nghiệp tương lai của chúng)
- The future of renewable energy looks promising. (Tương lai của năng lượng tái tạo có vẻ rất hứa hẹn)
- She has a bright future ahead of her. (Cô ấy có một tương lai tươi sáng phía trước)
- In the future, robots may replace human workers in certain industries. (Trong tương lai, robot có thể thay thế con người trong một số ngành công nghiệp)
- Our actions today will impact our future generations. (Hành động của chúng ta ngày hôm nay sẽ ảnh hưởng đến thế hệ tương lai của chúng ta)
- The future of medicine lies in advanced technology. (Tương lai của y học nằm ở công nghệ tiên tiến)
- I have high hopes for my future career. (Tôi có nhiều hy vọng cho sự nghiệp tương lai của mình)
- Let's focus on the present and let the future take care of itself. (Hãy tập trung vào hiện tại và để cho tương lai tự lo liệu)
Các cụm từ liên quan đến tương lai trong tiếng Anh
Từ vựng về tương lai (future).
Ngoài từ tương lai trong tiếng Anh, có rất nhiều các cụm từ tiếng Anh khác nói về tương lai chẳng hạn như tương lai của bạn, tương lai của tôi, vợ tương lai, tương lai tương sáng, tươn lai mịt mù,....tất cả sẽ được trình bày trong bảng sau:
Bảng từ vựng tiếng Anh về tương lai và nghĩa.
STT |
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
1 |
Tương lai và tuổi trẻ |
Future and youth |
2 |
Tương lai của bạn |
Your future |
3 |
Tương lai của tôi |
My future |
4 |
Cho tương lai |
For the future |
5 |
Tương lai xa |
Distant future |
6 |
Tương lai xanh |
Green future |
7 |
Dự đoán tương lai |
Predicting the future |
8 |
Vợ tương lai |
Future wife |
9 |
Chồng tương lai |
Future husband |
10 |
Thì tương lai |
Future tense |
11 |
Tương lai gần |
Near future |
12 |
Tương lai không xa |
Not too distant future |
13 |
Tưng lai mù mịt |
Uncertain future |
14 |
Tương lai quá mơ hồ |
Too vague future |
15 |
Tương lai rực rỡ |
Bright future |
16 |
Tương lai rộng mở |
Open future |
17 |
Tương lai sau này/về sau |
Later future, future to come or future ahead |
18 |
Tương lai sáng lạng |
Bright future |
19 |
Tương lai vô định |
Indefinite future |
20 |
Tương lai tươi sáng |
Bright future |
21 |
Tương lai tăm tối |
Dark future |
22 |
Tương lai hoàn hảo |
Perfect future |
23 |
Tương lai vững chắc |
Stable future |
24 |
Tương lai nhân loại |
Human future |
25 |
Tương lai phía trước |
Future ahead |
26 |
Tương lai có nhau |
Future together |
27 |
Tương lai hoàn thành |
Future perfect |
28 |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Future perfect continuous |
29 |
Tương lai của con đẹp lắm |
Your future is very beautiful |
30 |
Đi đến tương lai |
Go to the future |
31 |
Thành phố tương lai |
Future life |
32 |
Cuộc sống tương lai |
Future city |
33 |
Thế giới tương lai |
Future world |
34 |
Hợp đồng tương lai |
Future contract |
35 |
Học viện Tương lai |
Future academy |
36 |
Thấy được tương lai |
Seeing the future |
37 |
Đến từ tương lai |
Comes from the future |
38 |
Tương lai nhờ nhà vợ |
Future thanks to my my wife's family |
39 |
Tương lai này |
This future |
40 |
Trong tương lai, ở tương lai |
In the future |
41 |
Bác sĩ tương lai |
Future doctor |
42 |
Nghề nghiệp tương lai |
Future profession |
43 |
Câu chuyện về tương lai |
Story about the future |
44 |
Công nghệ tương lai |
Future technology |
45 |
Bước đệm cho tương lai |
Stepping stone for the future |
46 |
Dự án tương lai |
Future project |
47 |
Giấc mơ tương lai |
Future dream |
48 |
Tương lai đất nước |
Future of the country |
49 |
Tương lai ngành kinh tế |
Future of the economy |
50 |
Tương lai ngành tâm lý |
Future of psychology |
51 |
Tương lai ngành xuất nhập khẩu |
Future of import-export industry |
Hội thoại sử dụng từ vựng tương lai tiếng Anh
Trò chuyện tiếng Anh với từ future (tương lai).
Trong đoạn hội thoại này, chúng ta sẽ gặp hai người bạn thân là Tom và Lily, họ đang trò chuyện về kế hoạch của mình trong tương lai bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa tiếng Việt để bạn hiểu rõ hơn.
Tom: Hi Lily, do you have any plans for the future? (Chào Lily, bạn có kế hoạch gì cho tương lai không?)
Lily: Hi Tom, I am thinking about studying abroad in the US. I want to major in business and become a financial manager. (Chào Tom, tôi đang suy nghĩ về việc du học ở Mỹ. Tôi muốn học ngành kinh doanh và trở thành một nhà quản lý tài chính)
Tom: Wow, that sounds interesting. I am also considering studying in England to pursue my dream of becoming a fashion designer. (Wow, nghe có vẻ thú vị đấy. Tôi cũng đang tính đến việc du học ở Anh để theo đuổi giấc mơ trở thành một nhà thiết kế thời trang)
Lily: I can't believe it, we have the same dream. I believe that we will succeed in the future. (Thật không ngờ, chúng ta lại có cùng một ước mơ. Tôi tin rằng chúng ta sẽ thành công trong tương lai)
Tom: Yes, we have overcome many difficulties together and always support each other. I'm sure we will achieve our goals together in the future. (Đúng vậy, chúng ta đã cùng nhau vượt qua nhiều khó khăn và luôn giúp đỡ lẫn nhau. Chắc chắn chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục được những mục tiêu trong tương lai)
Lily: Yes, I believe in our efforts and hard work. In addition, I also want to open my own fashion store after graduation. (Vâng, tôi tin vào cố gắng và nỗ lực của chúng ta. Ngoài ra, tôi cũng muốn mở một cửa hàng thời trang riêng sau khi tốt nghiệp)
Tom: That's a great idea. I will always support and help you in everything. (Đó là một ý tưởng hay đấy. Tôi sẽ luôn ủng hộ và giúp đỡ bạn trong mọi việc)
Lily: Thank you Tom, I know I have a good friend like you by my side. (Cảm ơn Tom, tôi biết mình luôn có một người bạn tốt như bạn bên cạnh)
Tom: Let's work hard together to make our future a reality! (Chúng ta hãy cùng nhau làm việc chăm chỉ để tương lai của chúng ta trở thành hiện thực nhé!)
Lily: Definitely, thank you so much. (Chắc chắn rồi, cảm ơn bạn nhiều)
Vậy là kết thúc bài học từ vựng hôm nay của hoctienganhnhanh.vn rồi, bạn đã có thể tự mình giải đáp được thắc mắc “tương lai tiếng Anh là gì” chưa? Nếu chưa thể thì hãy đọc kỹ lại bài học thêm một lần nữa, tôi tin chắc rằng bạn sẽ nhớ từ vựng này được lâu hơn bạn nghĩ đấy.