Unique là gì? Cấu trúc của Unique trong tiếng Anh chuẩn
Unique trong tiếng Anh có nghĩa duy nhất hoặc độc đáo, là tính từ được sử dụng phổ biến khi giao tiếp cùng cách phát âm và một số từ vựng tiếng Anh liên quan.
Trong tiếng Anh có vô vàn những tính từ khác nhau để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và những hiện tượng, sự việc xung quanh hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Một trong những tính từ phổ biến thường bắt gặp khi giao tiếp phải kể đến là Unique, vậy nó có nghĩa là gì và ứng dụng như thế nào trong thực tế?
Hãy cùng học tiếng Anh khám phá ngay tính từ này qua chuyên mục bài học hôm nay nhé!
Unique có nghĩa tiếng Việt là gì?
Tính từ biểu đạt ý nghĩa duy nhất, độc đáo
Unique là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là độc đáo, duy nhất hoặc không giống ai, không giống cái gì khác. Nó diễn tả tính chất độc nhất của một vật, người, hoặc ý tưởng không có bản sao hoặc không giống bất cứ thứ gì khác.
Cách phát âm từ Unique trong tiếng Anh là: /juːˈniːk/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
Ví dụ:
- She has a unique talent for playing the violin, and her performances always leave the audience in awe. (Cô ấy có một tài năng độc đáo trong việc chơi đàn vĩ cầm, và những buổi biểu diễn của cô ấy luôn khiến khán giả ngỡ ngàng)
- Do not miss this unique opportunity to buy all six pans at half the recommended price. (Đừng bỏ lỡ cơ hội duy nhất này để mua cả sáu chảo với giá chỉ bằng một nửa)
- The design of the building is quite unique, combining traditional architecture with modern elements. (Thiết kế của tòa nhà khá độc đáo, kết hợp giữa kiến trúc truyền thống và yếu tố hiện đại)
- Each person's genetic code is unique except in the case of identical twins. (Mã di truyền của mỗi người là duy nhất ngoại trừ trường hợp sinh đôi giống hệt nhau)
- The hotel offers a unique experience for its guests, with breathtaking views of the mountains. (Khách sạn cung cấp một trải nghiệm độc đáo cho khách hàng, với khung cảnh núi hùng vĩ)
Cấu trúc của từ Unique trong tiếng Anh
Cấu trúc của từ Unique trong tiếng Anh, cùng cách phát âm theo người bản xứ
Unique là một tính từ trong tiếng Anh, có dạng trạng từ là Uniquely và dạng danh từ là Uniqueness, thường dùng để biểu thị đặc tính, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và những hiện tượng, sự việc xung quanh hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ trong câu. Ví dụ:
- An unique situation (một tình huống độc đáo)
- To do something unique (làm một điều gì đó độc đáo)
Cách dùng Unique trong tiếng Anh chính xác nhất
Cách dùng tính từ trong cấu trúc tiếng Anh
Tính từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Sau đây học tiếng Anh gợi ý cho bạn một số cách sử dụng trong những cấu trúc câu phổ biến:
- Sử dụng để mô tả đặc điểm riêng biệt của một đối tượng, ví dụ: She has a unique style of painting. (Cô ấy có một phong cách vẽ độc đáo)
- Sử dụng để diễn tả sự độc nhất về một cái gì đó, ví dụ: The ancient temple has a unique architecture. (Ngôi chùa cổ kính có kiến trúc độc đáo)
- Sử dụng để miêu tả một điều gì đó không giống bất kỳ thứ gì khác, ví dụ: His perspective on life is truly unique. (Quan điểm của anh ấy về cuộc sống thực sự độc đáo)
- Sử dụng trong kinh doanh để nêu một sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, ví dụ: Our company offers unique solutions for your business needs. (Công ty chúng tôi cung cấp các giải pháp độc đáo cho nhu cầu kinh doanh của bạn)
- Sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều vật, người, ví dụ: Her approach to problem-solving is unique among her peers. (Cách tiếp cận của cô ấy để giải quyết vấn đề là cách duy nhất trong số các đồng nghiệp của cô ấy)
Như vậy, unique có thể sử dụng với nhiều cách khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh trong câu song đều được dùng như một tính từ để miêu tả sự độc nhất hoặc sự khác biệt về một vật, con người hoặc tình huống.
Cách đặt câu với tính từ Unique trong tiếng Anh
Khi muốn đặt câu với tính từ này trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nó để miêu tả một đặc điểm độc đáo của một người, vật, hoặc tình huống. Học tiếng Anh sẽ gợi ý cho bạn cách sử dụng tính từ này trong các mẫu câu quan trọng:
Unique trong câu khẳng định
Khi sử dụng tính từ này trong câu khẳng định, bạn học cần đặt nó trước danh từ để diễn tả đặc điểm duy nhất, độc đáo của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: Her unique talent made her stand out in the competition. (Tài năng độc đáo của cô ấy đã khiến cô ấy nổi bật trong cuộc thi)
Unique trong câu phủ định
Khi sử dụng tính từ này trong câu phủ định thường để biểu thị tính chất duy nhất và độc đáo của một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: The product's features are not unique in the market; other brands offer similar functionalities. (Các tính năng của sản phẩm không độc đáo trên thị trường; các thương hiệu khác cũng cung cấp các chức năng tương tự)
Unique trong câu nghi vấn
Khi sử dụng tính từ này trong câu phủ định thường để thể hiện sự tò mò, ngạc nhiên trước sự độc đáo, duy nhất của sự vật hay hiện tượng đó.
Ví dụ: Have you ever encountered a unique situation like this before? (Bạn đã từng gặp một tình huống độc đáo như thế này trước đây chưa?)
Như vậy, học tiếng Anh đã giúp bạn học thêm kiến thức về cách đặt câu với tính từ unique, hãy chú ý đặt nó đúng vị trí khi sử dụng để có thể truyền đạt ý nghĩa, thông điệp một cách chính xác nhất nhé!
Một số từ đồng nghĩa với Unique trong tiếng Anh
Có thể thay thế unique bằng những từ đồng nghĩa nào?
Bên cạnh tính từ unique cũng có những từ và cụm từ khác trong tiếng Anh biểu đạt ý nghĩa tương tự. Tham khảo ngay qua bảng sau để có thể thay thế với tính từ này trong những ngữ cảnh phù hợp nhé!
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
unusual |
bất thường |
She danced an unusual dance at the party. (Cô ấy nhảy một điệu nhảy bất thường tại buổi tiệc) |
uncommon |
không phổ biến |
Accidents due to failure of safety equipment are uncommon nowadays. (Tai nạn do lỗi thiết bị an toàn không phổ biến hiện nay) |
rare |
hiếm khi |
I'm rarely late for school. (Tôi hiếm khi đi học muộn) |
unconventional |
khác thường |
Her unconventional approach to fashion always catches people's attention. (Cách tiếp cận thời trang khác thường của cô ấy luôn thu hút sự chú ý của mọi người) |
exotic |
kỳ lạ |
The travel magazine featured an article about exotic destinations in Southeast Asia. (Tạp chí du lịch đã đăng một bài viết về những điểm đến kỳ lạ ở Đông Nam Á) |
quirky |
kỳ quặc |
She has a quirky sense of humor that always brings a smile to my face. (Cô ấy có một gu hài hước kì quặc luôn làm tôi cười) |
offbeat |
khác thường |
They decided to spend their vacation exploring offbeat places, far away from the typical tourist destinations. (Họ quyết định dành kỳ nghỉ của mình để khám phá những điểm đến khác thường, rời xa những điểm đến du lịch thông thường) |
out of the ordinary |
đặc biệt |
Last night's performance was truly out of the ordinary, leaving the audience in awe. (Buổi biểu diễn tối qua thật sự đặc biệt, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc) |
one and only |
duy nhất |
She is my one and only true love, and I can't imagine my life without her. (Cô ấy là người yêu duy nhất của tôi, và tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà thiếu cô ấy) |
one of a kind |
độc nhất vô nhị |
Her artistic talent is truly one of a kind, making her stand out among all the other artists. (Tài năng nghệ thuật của cô ấy thực sự độc nhất vô nhị, khiến cô ấy nổi bật giữa tất cả những nghệ sĩ khác) |
Một số từ trái nghĩa với Unique trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa thông dụng với unique trong tiếng Anh
Từ vựng được coi là một trong những yếu tố then chốt trong quá trình học một ngôn ngữ mới. Tiếp theo bài học hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ trái nghĩa với tính từ unique khi muốn diễn tả được sự đối lập giữa chúng nhé!
Từ trái nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
usual |
thường |
The shops were open as usual despite the poor weather. (Các cửa hàng vẫn mở cửa như thường lệ mặc dù thời tiết xấu) |
common |
phổ biến |
This type of flower is quite common in this region. (Đây là loại hoa khá phổ biến ở vùng này) |
typical |
điển hình |
His reaction was typical of someone who had heard the news. (Phản ứng của anh ấy là điển hình của một người đã nghe tin tức) |
ordinary |
bình thường |
It was just an ordinary day, nothing extraordinary happened. (Đó chỉ là một ngày bình thường, không có gì đặc biệt xảy ra) |
regular |
quen thuộc |
He is a regular customer at the coffee shop. (Anh ấy là khách quen ở quán cà phê) |
conventional |
thông thường |
Their wedding was held in a conventional manner. (Đám cưới của họ được tổ chức theo cách thông thường) |
familiar |
quen thuộc |
The town's landmarks were all familiar to him. (Các địa danh của thị trấn đều quen thuộc với anh ấy) |
normal |
bình thường |
She wears a very casual dress but still exudes elegance. (Cô ấy mặc một chiếc váy rất bình thường nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng vốn có) |
standard |
tiêu chuẩn |
The company's products are of a high standard. (Sản phẩm của công ty đạt tiêu chuẩn cao) |
average |
trung bình |
The test scores were around the average for the class. (Điểm kiểm tra ở mức trung bình của cả lớp) |
Đoạn hội thoại sử dụng tính từ Unique trong giao tiếp
Hiểu ngay cách sử dụng tính từ trong giao tiếp với đoạn hội thoại tiếng Anh
Tính từ này thường xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp thường ngày, sau đây là một hội thoại minh hoạ:
John: Hey, Lisa, I need your opinion on something. I'm trying to come up with a unique idea for the school's talent show. (Chào, Lisa, tôi cần ý kiến của bạn. Tôi đang cố gắng nghĩ ra một ý tưởng độc đáo cho buổi biểu diễn tài năng của trường)
Lisa: What do you have in mind so far? (Bạn đã có ý tưởng gì cho đến nay?)
John: Well, I was thinking of doing a combination of stand-up comedy and magic tricks. (Tôi nghĩ đến việc kết hợp tiểu phẫu và thú pháp vào buổi biểu diễn của mình)
Lisa: Oh, that sounds interesting! But is it unique enough? (Ôi, nghe có vẻ thú vị! Nhưng liệu nó có độc đáo đủ không?)
John: You're right; it needs to be more distinctive. Maybe I could incorporate elements of visual art into my act, like creating a painting while doing magic tricks. (Đúng đấy, cần phải nghĩ ra điều đặc biệt hơn. Có lẽ tôi có thể kết hợp các yếu tố của nghệ thuật hình ảnh vào tiết mục của mình, như vẽ tranh trong khi thực hiện thú pháp)
Lisa: That sounds amazing, John! I think you're onto something special. People will be blown away by your unique talent. (Nghe thật tuyệt vời, John! Tôi nghĩ bạn đã tìm ra điều gì đó đặc biệt. Mọi người sẽ bị thôi miên bởi tài năng độc đáo của bạn)
John: Thanks, Lisa! (Cảm ơn, Lisa!)
Trên đây là những kiến thức với tính từ unique cùng những cấu trúc câu phổ biến Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng và ngữ pháp khác trong tiếng Anh, hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn nhé để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc bạn học thành công trong việc sử dụng tính từ này khi giao tiếp tiếng Anh hằng ngày!