MỚI CẬP NHẬT

Upset đi với giới từ gì? Hiểu hết về Upset trong 10 phút

Upset đi với giới từ at, with, in, about, by.. Upset được dùng ở nhiều vai trò khác nhau trong tiếng Anh và có nghĩa chung là khó chịu, bực mình, làm lo lắng.

Các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thường băn khoăn không biết "Upset đi với giới từ gì?" và cũng không chắc chắn về các giới từ phù hợp để sử dụng với từ này. Có nhiều giới từ mà từ "Upset" có thể kết hợp và mỗi trường hợp (vị trí vai trò) khác nhau sẽ có cách sử dụng khác nhau. Vì vậy, bạn cần nắm vững kiến thức về cụm từ này.

Trong bài viết dưới dây của hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu về vấn đề này, hãy lướt xuống để tham khảo nhé!

Upset đi với giới từ gì?

Upset thường đi kèm với giới từ nào?

Trong tiếng Anh giới từ là một loại từ thường đi kèm với rất nhiều các từ loại khác nhau. Ngày hôm nay hoctienganhnhanh.vn sẽ liệt kê các loại giới từ đi kèm với Upset, cấu trúc của chúng và các ví dụ minh họa cho các bạn hiểu hơn về "Upset".

Upset thường đi kèm với With

Cấu trúc: Upset with + Somebody

Trong câu có cụm từ Upset with thường dùng để nói về tình huống tức giận hoặc khó chịu với ai về điều gì đó.

Ví dụ: She's upset with her sister for borrowing her dress without permission (Cô ấy tức giận với em gái vì đã mượn váy của cô ấy mà không xin phép).

Upset thường đi kèm với About

Cấu trúc: Upset about + Một sự việc

Upset about thường được dùng trong tình huống cảm thấy buồn phiền, tức giận hoặc lo lắng về một chuyện gì đó.

Ví dụ: He's upset about the delay in the project (Anh ta buồn phiền vì sự chậm trễ trong dự án).

Upset thường đi kèm với At

Cấu trúc: Upset at + Người hoặc sự việc, hành động cụ thể

Upset at dùng trong tình huống cảm thấy tức giận, khó chịu về một sự việc hoặc một hành động cụ thể của ai đó.

Ví dụ: She's upset at the restaurant for serving cold food (Cô ấy tức giận với nhà hàng vì phục vụ đồ ăn lạnh).

Upset thường đi kèm với By

Cấu trúc: Upset by + Sự việc nào đó

Upset by được dùng trong tình huống bị ảnh hưởng hoặc cảm thấy không vui bởi một sự việc không tốt nào đó.

Ví dụ: He was upset by the bad news of his friend's illness (Anh ta buồn bởi (trước) tin tức xấu về bệnh tình của người bạn).

Upset thường đi kèm với Over

Cấu trúc: Upset over + Sự việc cụ thể

Trong trường hợp này, Upset over được dùng để nói về sự buồn phiền hoặc tức giận về một vấn đề cụ thể nào đó.

Ví dụ: She's upset over the way her colleagues treated her (Cô ấy buồn phiền về cách đồng nghiệp đối xử với cô ấy).

Upset thường đi kèm với To

Cấu trúc: Upset to + Verb.

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự phiền lòng, thất vọng, bực mình hoặc bị tổn thương bởi một việc gì đó hoặc ai đó không theo ý muốn của chúng ta.

Ví dụ: The children were upset to learn that the zoo was closed for the day (Những đứa trẻ buồn khi biết rằng vườn thú đã đóng cửa cho ngày hôm đó).

Upset thường đi kèm với That Clause

Cấu trúc: Upset + that clause

Cấu trúc "Upset + that clause" được dùng để diễn tả cảm xúc và sự bực mình, khó chịu, thất vọng hoặc là tổn thương về một hahf động hoặc sự việc nào đó. Sau that là một mệnh đề và mệnh đề này được dùng để giải thích rõ hơn về nguyên nhân của những trạng thái cảm xúc không vui hoặc khó chịu đó.

Ví dụ: She was upset that her friend had forgotten her birthday (Cô ấy buồn khi bạn bè quên sinh nhật của cô ấy).

Mức độ thông dụng của các giới từ đi kèm Upset

Ở những phần trên chúng ta chỉ mới tìm hiểu được những phần lý thuyết trong tâm về từ "Upset" thì ở phần này chúng tôi sẽ mang lại cho các bạn một kiến thức cũng quan trong không kém đó chính là mức độ thông dụng của các giới từ đi kèm với Upset.

Upset đi kèm với các giới từ như about, with, over, at, by, for và mức độ phổ biến của chúng như sau:

  • Upset about: Có hơn 68% người sử dụng.
  • Upset with: Chỉ có 10% người sử dụng.
  • Upset over: Chỉ có 8% người sử dụng.
  • Upset at: 7%
  • Upset by: 5%
  • Upset for: 2%

Ví dụ 1: Linh is upset about not getting the job he applied for (Linh đang cảm thấy buồn bực vì không được nhận công việc mà anh ta đã nộp đơn).

Ví dụ 2: Sam is upset with her roommate for not cleaning the kitchen (Sam đang phẫn nộ với bạn cùng phòng của cô ấy vì không làm sạch nhà bếp).

Ví dụ 3: She was upset over her dog's death (Cô ấy đau buồn vì chú chó của cô ấy đã chết).

Ví dụ 4: He was upset at his friend for not showing up at the meeting (Anh ấy tức giận với bạn của mình vì không tham gia cuộc họp).

Upset nghĩa tiếng việt là gì?

Upset là gì?

Upset có nghĩa là làm khó chịu, bực mình, làm lo lắng, sự bối rối, sự lo lắng, tình trạng rối loạn,....Tùy theo mục đích và cách sử dụng mà Upset có vai trò là một danh từ, động từ hoặc là tính từ. Phần dưới đây là những kiến thức liên quan đến từ "Upset ", hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của từng loại từ của Upset trong tiếng Anh.

Upset cho dù thuộc từ loại nào thì cũng chỉ có 1 cách phát âm đó là: /ʌpˈset/.

Ví dụ:

She got upset when she saw her son's poor grades (Cô ấy cảm thấy bực bội khi thấy điểm số kém của con trai mình).

He felt upset when he heard the news of his friend's death (Anh ấy cảm thấy đau buồn khi nghe tin tức về cái chết của người bạn).

I'm upset that I didn't get the job (Tôi cảm thấy bực bội vì không được nhận công việc).

Qua 3 ví dụ này ta thấy:

  • Got upset là quá khứ của get upset, felt upset cũng là quá khứ của feel upset, dùng trong trường hợp nói về cảm giác bực bội, khó chịu hoặc buồn bã của bản thân về một sự việc nào đó.
  • "I'm upset" là cách diễn đạt trạng thái tâm trạng của người nói, đó có thể là tôi, anh ấy, cô ấy,.....cảm thấy bực bội vì điều gì đó.

Vai trò Upset trong câu tiếng Anh

Upset khi có vai trò là một danh từ

Trường hợp Upset đóng vai trò là một danh từ thì nó thường được dùng với những mục đích sau:

Danh từ Upset được dùng trong các tình huống nói về cảm giác không vui, bất an, thất vọng hoặc lo lắng.

Ví dụ: I'm feeling upset about what happened yesterday (Tôi cảm thấy không vui về điều đã xảy ra hôm qua).

Danh từ Upset dùng để nói về những tình huống khó khăn hoặc kết quả không được như mong muốn, thường gặp khi nói về những tình huống trong thể thao.

Ví dụ: It was an upset when the heavily favored team lost the game (Đó là một trận đấu bất ngờ khi đội bóng được đánh giá cao thua trận).

Upset khi có vai trò là một động từ

Trường hợp Upset đóng vai trò là một động từ thì nó được dùng theo 2 cách sau:

Động từ Upset được dùng trong câu khi nói về tình huống bạn làm cho ai đó (hoặc bạn từ khiến cho chính bản thân bạn) cảm thấy không vui, lo sợ hoặc là bất an.

Ví dụ: She was upset when she found out she failed the exam (Cô ấy rất buồn khi biết mình trượt kỳ thi).

Upset được dùng trong các tình huống một ai đó làm sai kế hoạch hoặc là chương trình đã được chuẩn bị sẵn, gây phiền phức tới người khác.

Ví dụ: She upset her boss by missing an important meeting (Cô ấy làm cho sếp của mình bực mình khi bỏ lỡ một cuộc họp quan trọng).

Upset khi có vai trò là một tính từ

Trường hợp Upset đóng vai trò là một tính từ thì nó có 2 cách sử dụng chính như sau:

Tình huống chính bản thân bạn hoặc một người nào đó cảm thấy không vui, đau khổ hoặc buồn bã vì những gì đã xảy ra.

Ví dụ: I can see that you're still upset about what happened yesterday (Tôi có thể thấy rằng bạn vẫn còn buồn về những gì đã xảy ra ngày hôm qua).

Upset được dùng trong tình huống một người nào đó cảm thấy buồn nôn hoặc là thấy khó chịu vì căn bệnh dạ dày của mình.

Ví dụ: His upset stomach kept him up all night (Vì bị đau dạ dày nên anh ta không thể ngủ được suốt cả đêm).

Phân biệt Upset với Sad trong tiếng Anh

Phân biệt Upset với Sad

"Upset" và "sad" là hai từ thường dùng để nói về cảm xúc, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau và thường được sử dụng trong những trường hợp khác nhau.

"Upset" có nghĩa là cảm thấy phiền muộn, thất vọng, bối rối, lo lắng, thậm chí cả đau lòng trong một tình huống nào đó. Nó thường liên quan đến một sự kiện cụ thể đã xảy ra hoặc đang xảy ra.

Ví dụ: She was upset about not getting the job (Cô ấy buồn phiền vì không được nhận công việc).

"Sad" thường được dùng để miêu tả một trạng thái cảm xúc khác như cảm giác buồn, chán nản, đau lòng. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như mất mát, sự cô đơn, tuyệt vọng, hoặc sự tuyệt vọng.

Ví dụ: She was sad when she heard the news of her friend's death (Cô ấy buồn khi nghe tin tức về cái chết của bạn cô ấy).

Các từ đồng nghĩa với Upset trong tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa với Upset trong tiếng Anh

Mỗi loại từ vựng thì đều có những từ đồng nghĩa hoặc có vài trường hợp có từ trái nghĩa, tuy nhiên hôm nay chúng ta chỉ đề cập tới từ đồng nghĩa với Upset trong tiếng Anh là những từ nào.

Danh từ đồng nghĩa với danh từ Upset

List 10 danh từ đồng nghĩa với danh từ Upset và các ví dụ minh họa.

  • Disappointment (Sự thất vọng).
  • Disturbance (Sự làm phiền, sự làm rối).
  • Turmoil (Sự xáo trộn, sự rối loạn).
  • Anguish (Sự đau khổ, sự đau đớn).
  • Agitation (Sự kích động, sự hoang mang).
  • Frustration (Sự thất vọng, sự bực tức).
  • Unhappiness (Sự buồn bã, sự không hạnh phúc).
  • Discord (Sự không hòa thuận, sự mất đồng thuận).
  • Grief (nỗi đau buồn, nỗi tang thương).
  • Melancholy (Sự u sầu, sự buồn phiền).

Ví dụ 1: His failure to win the championship was a great disappointment for him (Việc không giành được chức vô địch là nỗi thất vọng lớn đối với anh ấy).

Ví dụ 2: The politician's speech caused a lot of agitation among the crowd (Bài phát biểu của chính trị gia đã gây ra rất nhiều kích động trong đám đông).

Động từ đồng nghĩa với động từ Upset

List 10 động từ đồng nghĩa với động từ Upset và các ví dụ minh họa.

  • Disturb (Làm phiền, làm rối).
  • Irritate (Chọc tức, làm khó chịu).
  • Anger (Gây tức giận, làm bực mình).
  • Offend (Làm tổn thương, làm phiền lòng).
  • Displease (Làm không vừa ý, làm thất vọng).
  • Disrupt (Làm gián đoạn, phá vỡ).
  • Agitate (kích động, hoang mang).
  • Distress (Gây đau đớn, làm buồn phiền).
  • Worry (lo lắng, làm phiền tâm trí).
  • Frustrate (Làm thất vọng, làm bực tức).

Ví dụ 1: The barking dog disturbed my sleep last night (Tiếng chó sủa làm tôi mất ngủ đêm qua).

Ví dụ 2: His insensitive comment offended many people in the room (Nhận xét thiếu tế nhị của anh ấy đã xúc phạm nhiều người trong phòng).

Tính từ đồng nghĩa với tính từ Upset

List 10 tính từ đồng nghĩa với tính từ Upset và các ví dụ minh họa.

  • Distraught (Bối rối, lo âu).
  • Disturbed (Bị làm phiền, bị rối loạn).
  • Displeased (Không hài lòng, không vừa ý).
  • Anxious (Lo lắng, đầy lo âu).
  • Uneasy (Bất an, lo lắng).
  • Perturbed (Bị xáo trộn, bị làm rối loạn).
  • Troubled (Gặp rắc rối, bị quấy rối).
  • Agitated (Bị kích động, bị hoang mang).
  • Frustrated (Thất vọng, bực tức).
  • Unhappy (Không hạnh phúc, buồn bã).

Ví dụ 1: After the sudden loss of her father, she was too distraught to return to work (Sau sự ra đi đột ngột của cha, cô ấy đã quá đau khổ để trở lại làm việc).

Ví dụ 2: The teacher was displeased with the lack of effort shown by her students (Giáo viên không hài lòng với sự thiếu cố gắng được thể hiện bởi học sinh của mình).

Những câu điều kiện sử dụng Upset

Câu điều kiện dùng Upset trong tiếng Anh

Upset là một loại từ vựng có nhiều vai trò và ứng dụng trong các bài thì hoặc là trong giao tiếp tiếng Anh và Upset cũng được dùng nhiều trong câu điều kiện. Bởi vậy hôm nay hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp cho các bạn một số câu nói sử dụng từ Upset và ý nghĩa của chúng trong mệnh đề điều kiện.

Upset trong câu điều kiện loại 1

Ví dụ 1: If I have time tonight, I will call my friend who is upset (Nếu tôi có thời gian tối nay, tôi sẽ gọi cho người bạn của tôi đang buồn).

Ví dụ 2: If she upsets you, you should tell her how you feel (Nếu cô ấy làm bạn buồn, bạn nên cho cô ấy biết cảm giác của bạn).

Upset trong câu điều kiện loại 2

Ví dụ 1: If I had known that you were upset, I would have tried to comfort you (Nếu tôi biết rằng bạn đang buồn, tôi đã cố gắng an ủi bạn).

Ví dụ 2: If he upset his girlfriend, she might break up with him (Nếu anh ta làm bạn gái buồn, cô ấy có thể chia tay với anh ta).

Upset trong câu điều kiện loại 3

Ví dụ 1: If she had not upset her boss, she would have received a promotion (Nếu cô ấy không làm tổng giám đốc của mình phật ý, cô ấy đã được thăng chức).

Ví dụ 2: If they had listened to their parents' advice, they wouldn't have upset their neighbors (Nếu họ đã lắng nghe lời khuyên của bố mẹ, họ sẽ không gây khó chịu cho hàng xóm của họ).

Video diễn tả từ Upset trong cuộc sống

Trong phần này các bạn sẽ được theo dõi một đoạn video ngắn 5 phút có sử dụng từ Upset để nói về nguồn gốc của sự ngọt ngào trong tình yêu đó chính là những thanh Socola.

Bài tập về Upset khi đi kèm các giới từ trong tiếng Anh

Bài tập về Upset : Sử dụng Upset kèm các giới từ điền vào chỗ trống

  1. I'm really __________ the cancellation of the concert.
  2. She's __________ her brother for breaking her favorite mug.
  3. He's always __________ the traffic in the city.
  4. They were __________ their teacher for giving them a difficult assignment.
  5. I'm really __________ the way the company is treating its employees.
  6. She's still __________ her breakup with her boyfriend.
  7. He's really __________ his boss for not giving him a raise.
  8. The whole family was __________ the loss of their beloved pet.
  9. She was __________ her sister for borrowing her dress without permission.
  10. He was __________ the poor service he received at the restaurant.

Đáp án

  1. upset about
  2. upset with
  3. upset about
  4. upset with
  5. upset about
  6. upset over
  7. upset at
  8. upset over
  9. upset at
  10. upset over

Bài viết "Upset đi với giới từ gì?" giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "Upset" trong tiếng Anh bao gồm giới từ được sử dụng kèm với nó và cách sử dụng trong câu. Ngày hôm nay, hoctienganhnhanh.vn hy vọng các bạn nắm vững hơn được kiến thức ngữ pháp về Upset và các từ loại khác trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top