V-Inf là gì? Cách sử dụng V-inf trong tiếng Anh sao cho đúng
V Infinitive là gì? V-Inf kết hợp với các từ nào, có chức năng gì, cách sử dụng V-inf đúng chuẩn trong câu tiếng Anh.
Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh của mình đôi lần bạn gặp phải khái niệm V-inf. Vậy V-infinitive là gì? Inf là viết tắt của từ nào trong tiếng Anh? Có sự khác biệt giữa động từ thường và động từ nguyên thể không? Hôm nay hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu V-infinitive là gì nhé!
V-inf là gì trong tiếng Anh?
V-Inf là gì? Cách sử dụng V-inf trong tiếng Anh sao cho đúng.
Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng V-inf, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về khái niệm của V-inf nhé:
-
V-inf là dạng viết tắt của từ Verb Infinitive
-
V-inf còn có cách gọi khác là “động từ nguyên mẫu/ động từ nguyên thể”. Đây là dạng động từ mà nó không chịu tác động của việc chia động từ theo bất cứ thì hay chủ ngữ nào.
Ví dụ: work, drink, eat, sleep, watch, see...
Phân loại động từ nguyên mẫu V-inf
Động từ nguyên mẫu ( Infinitive) được chia làm 2 loại như sau:
-
To- infinitive: Động từ nguyên mẫu đầy đủ có “to”
Ví dụ: He goes to Japan to learn Japanese. ( Anh ấy đến Nhật Bản để học tiếng Nhật).
-
Bare infinitive: Động từ nguyên mẫu không có chứa “to”
Ví dụ: I saw a beautiful girl walk on the grass. (Tôi thấy một cô gái xinh đẹp đi trên cỏ)
Động từ nguyên mẫu đầy đủ có “to”
Vị trí và chức năng của V-inf
Vậy V-inf đứng ở vị trí nào trong câu, chức năng của nó là gì, hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu nhé:
To- infinitive ( Động từ nguyên mẫu đầy đủ có “to”)
Động từ nguyên mẫu có “ to” có các chức năng sau:
- Chủ ngữ của câu. Ví dụ: To become a nurse is my dream.( Trở thành y tá là ước mơ của tôi)
- Bổ ngữ cho chủ ngữ. Ví dụ: What I like is to play badminton in this school.( Tôi thích chơi bộ môn cầu lông ở trường)
- Tân ngữ của động từ. Ví dụ: I want to learn Chinese ( Tôi muốn học tiếng Trung Quốc)
- Tân ngữ của tính từ. Ví dụ: I’m glad to meet you ( Tôi rất vui được gặp bạn)
Động từ nguyên mẫu có “to” đi sau các động từ dưới đây theo công thức:
S - V- To-inf
Sau các động từ: agree, arrange, ask, attempt, begin, care, cease, choose, claim, come, continue, decide, demand, deserve, desire, determine, expect, offer, fail, fear, forget, hate, help, hope, learn, like, long, love, manage, mean, need, omit, plan, manage, pretend, promise, propose, remind, force, urge, seen, tend, threaten, seem, start, strive, tend, threaten, try, want, wish…
Ví dụ:
- She agreed to wait for us. ( Cô ấy đồng ý đợi chúng tôi )
- He offered to help his mother. ( Anh ấy đề nghị giúp đỡ mẹ của anh ấy)
- She wishes to become a doctor. ( Cô ấy ước rằng sẽ trở thành một bác sĩ)
Động từ nguyên mẫu có “to” đi sau các tính từ dưới đây theo công thức:
S - be - adj - To-inf
Sau các tính từ: able, afraid, annoyed, boring, certain, content, carefull, crazy, easy, dangerous, delighted, difficult, fortunate, free, furious, glad, good, grateful, happy, hard, hopeless, impatient, impossible, interested, proud, safe, scared, slow, sorry, sufficient, sure, thankful, unable, unusual, wise, wonderful, wrong…
Động từ nguyên mẫu có “ to”
Ví dụ:
- He is too annoyed to say anything. ( Anh ấy quá khó chịu để nói bất cứ điều gì)
- We are certain to win the race. ( Chúng tôi chắc chắn sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua)
- She was wrong to move to another city. ( She was wrong to move to another city.)
Động từ nguyên mẫu có “to” đi sau các tân ngữ của các động từ dưới đây theo công thức:
S - V - O - To-inf
Sau tân ngữ của các động từ sau: advise, allow, ask, assume, beg, believe, challenge, cause, command, compel, consider, enable, expect, find, force, get, guess, hate, imagine, instruct, intend, invite, know, lead, like, love, mean, observe, order, permit, persuade, prefer, suspect, teach, tell, tempt, think, trust, understand, urge, want, warn, wish…
Ví dụ:
- He advised me not to take the job. ( Anh ấy khuyên tôi không nên nhận công việc đó)
- She urged me to raise my hand. ( Cô ấy giục tôi giơ tay)
- Her mother would like her to apply for that job. (Mẹ cô ấy muốn cô ấy ứng tuyển vào công việc đó.)
Bare infinitive ( Động từ nguyên mẫu không “to”)
Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu không to được dùng như sau:
-
Sau các động từ khiếm khuyết: can, will, shall, could, would,...
Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi)
-
Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, see, listen,... + O + V1 (chỉ sự hoàn tất của hành động - nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra).
Ví dụ: We saw him get off the bus. (Chúng tôi thấy anh ấy xuống xe buýt)
-
Help + to-inf/ V1/ with N
Ví dụ: She usually helps her brother to do his homework.
= She usually helps her brother do his homework.
= She usually helps her brother with his homework.
Động từ nguyên mẫu không to
V-ing là gì trong tiếng Anh ?
Bên trên chúng ta đã tìm hiểu khái niệm của V-inf, còn V-ing thì sao nhỉ, hãy cùng theo dõi khái niệm ngay sau đây nhé:
V-ing là danh động từ, hay được biết đến với cái tên khác là Gerund, là một hình thức của động từ. Danh động từ (V-ing) được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ nguyên mẫu.
Gerund( V-ing) vừa có tính chất của một động từ vừa có tính chất như một danh từ.
Ví dụ:
-
swim -> swimming
-
write -> writing
Một số cách sử dụng của V-ing cần chú ý
Gerund ( V-ing) - danh động từ có thể được dùng làm:
-
Chủ ngữ của câu. Ví dụ: Swimming is my favourite sport. ( Bơi lội là bộ môn thể thao yêu thích của tôi)
-
Bổ ngữ của động từ. Ví dụ: My hobby is listening to music. ( Sở thích của tôi là nghe nhạc)
-
Tân ngữ của động từ. Ví dụ: I like travelling. ( Tôi thích đi du lịch)
V-ing cũng được sử dụng trong một số cấu trúc khác như:
-
Sau các động từ nhất định: enjoy, avoid, appreciate, mind, finish, practice, suggest, postpone, consider, hate, admit, like, love, deny, detest, keep, miss, imagine, mention, risk, delay,...
Ví dụ: Quan is considering learning in Europe. ( Quân đang xem xét đi việc đi du học ở châu Âu)
-
Sau các cụm động từ: can’t help, can’t bear/ can’t stand, be used to, get used to, look forward to, it’s no use/ it’s no good, be busy, be worth
Ví dụ: I can’t help falling in love with you. ( Tôi không thể không yêu bạn)
-
Sau các giới từ như: in, on, at, from, to, about,by,...
Ví dụ: He made himself ill by not eating properly.
Anh ấy tự làm mình ốm bởi sự ăn uống không hợp lý.
-
Sau các liên từ: after, before, when, while,...
Ví dụ: While they were cooking, somebody broke into their house.
(Trong khi họ đang nấu ăn, ai đó đã đột nhập vào nhà họ.)
-
Được sử dụng trong cấu trúc: S + spend/ waste + time/ money + V-ing
Ví dụ: Linda spends 30 minutes walking around the nearby park. (Linda dành 30 phút đi bộ quanh công viên gần đây.)
Những cách dùng khác của V-inf or V-ing bạn cần biết
Ngoài những cách dùng thông thường như đã tìm hiểu bên trên, hãy cùng hocnhanhtienganh.vn tìm hiểu thêm một số cách dùng khác của 2 loại động từ này nhé!
Động từ kết hợp với V-inf và V-ing không làm thay đổi nghĩa:
Begin/ start/ continue/ love + to-inf/ V-ing
Ví dụ: My English class start to learn at 8pm. ( Lớp học tiếng Anh của tôi bắt đầu học lúc 8h tối)
Động từ kết hợp với V-inf và V-ing làm thay đổi nghĩa:
Remember/ forget/ regret + V-ing: Nhớ/ quên/ hối tiếc việc đã xảy ra rồi ( trong quá khứ)
Remember/ forget/ regret + to-inf: Nhớ/ quên/ hối tiếc việc chưa, sắp xảy ra ( trong tương lai)
Ví dụ: Don’t forget to turn off the light when you go out. ( Bạn đừng quên tắt đèn khi đi ra ngoài nhé)
I remember meeting her somewhere but I can’t know her name. ( Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở đâu đó nhưng tôi không thể nhớ nổi tên cô ấy)
-
Stop + V-ing: dừng hẳn việc gì
-
Stop + to-inf: dừng để làm gì
Ví dụ: My father stopped smoking because it is harmful for his health. (Bố tôi ngừng hút thuốc vì nó có hại cho sức khỏe của ông ấy)
On the way home, he stopped at the post office to buy a newspaper. (Trên đường về nhà, anh dừng lại ở bưu điện để mua một tờ báo)
Những cách dùng khác của Infinitive or Gerund bạn cần biết
Video cách sử dụng V -infinitive
Trong video dưới đây các bạn sẽ được biết thêm về V-inf và Gerund, vị trí và cách sử dụng sao cho đúng
Bài tập vận dụng của V-infinitive
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây:
- He agreed _____ (buy) a new motorbike.
- The quizz is easy _____ (answer).
- The man asked me how _____ (get) to the bus stop.
- He decided _____ (run) through the forest.
- The teacher expected Tom _____ (study) hard.
- I learned _____ (ride) the car at the age of 20.
- I _____ (play) badminton.
- He _____ (like) swimming.
- She _____ (eat) noodles.
- I _____ (love) you 3000.
Đáp án bài tập
- to buy
- to answer
- to get
- to run
- to study
- to ride
- play
- likes
- eats
- love
Lời kết
Bài viết trên đây đã tổng hợp tất cả các kiến thức về V-infinitive trong tiếng Anh. Hy vọng với kiến thức đã được chia sẻ trong bài viết lần này của website hoctienganhnhanh.vn phần nào đó sẽ giúp các bạn hiểu hơn về V-inf, nắm rõ được khái niệm, vị trí và cách sử dụng một cách thành thạo.