MỚI CẬP NHẬT

Váy bầu tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và ví dụ

Váy bầu tiếng Anh là maternity dress, cách phát âm là /məˈtɜːnɪti ˈdres/. Tìm hiểu từ vựng về váy bầu trong tiếng Anh thông qua các ví dụ và đoạn hội thoại.

Bạn đã bao giờ thắc mắc từ váy bầu trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Đây là một từ vựng vô cùng quen thuộc trong giao tiếp đời thường, nhất là đối với các gia đình sắp có em bé. Sau đây bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cách dùng, các từ vựng mở rộng và cách phát âm từ váy bầu tiếng Anh ngay nhé!

Váy bầu tiếng Anh là gì?

Váy bầu tiếng Anh là gì?

Váy bầu tiếng Anh là “maternity dress”. Đây là một loại trang phục được thiết kế dành riêng cho phụ nữ mang thai, giúp họ cảm thấy thoải mái hoạt động trong suốt thai kỳ. Váy bầu thường được thiết kế theo kiểu dáng rộng rãi, chất liệu co giãn tốt để phù hợp với sự thay đổi kích thước cơ thể của phụ nữ khi mang thai.

Cách phát âm chuẩn quốc tế: /məˈtɜːnɪti ˈdres/

Ví dụ thực tế sử dụng với từ vựng váy bầu trong tiếng Anh:

Sau đây, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn một vài ví dụ có sử dụng từ vựng váy bầu trong tiếng Anh:

  • My sister is expecting a baby soon, so she's been buying a lot of maternity dresses. (Chị gái tôi sắp sinh em bé, vì vậy cô ấy đã mua rất nhiều váy bầu.)
  • I'm not sure what to wear to the wedding. I think I'll just wear a maternity dress. (Tôi không chắc nên mặc gì đi đám cưới. Tôi nghĩ mình sẽ chỉ mặc váy bầu thôi.)
  • I'm going shopping for some maternity dresses today. (Hôm nay tôi sẽ đi mua một ít váy bầu nữa.)
  • I'm planning to have a maternity photoshoot soon. I'm looking for a nice maternity dress to wear. (Tôi đang có kế hoạch chụp ảnh bầu sớm. Tôi đang tìm kiếm một chiếc váy bầu đẹp để mặc.)
  • I've found that maternity dresses are a lifesaver during pregnancy. They're so comfortable and easy to wear. (Tôi thấy rằng váy bầu là cứu cánh trong thời kỳ mang thai. Chúng rất thoải mái và dễ mặc.)

Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng váy bầu trong tiếng Anh

Một số cụm từ có liên quan đến chủ đề váy bầu tiếng Anh là gì

Ngoài tên gọi phổ biến maternity dress cùng cách phát âm chuẩn, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến váy bầu như:

  • Maternity maxi dress: Váy bầu maxi
  • Maternity nursing dress: Váy bầu cho con bú
  • Maternity cocktail dress: Váy bầu dự tiệc
  • Maternity casual dress: Váy bầu đi chơi
  • Maternity formal dress: Váy bầu dự tiệc trang trọng
  • Maternity dress store: Cửa hàng bán váy bầu
  • Maternity photoshoot: Chụp ảnh bầu
  • Maternity bump: Bụng bầu
  • Maternity bra: Áo ngực bầu
  • Maternity leggings: Quần legging bầu

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về váy bầu tiếng Anh là gì và dịch nghĩa

Sử dụng từ vựng maternity dress trong giao tiếp

Sarah: I'm starting to feel so uncomfortable in my regular clothes. I need to buy some maternity dresses. (Chị bắt đầu cảm thấy rất khó chịu với những bộ quần áo bình thường của mình. Chị cần mua thêm một số váy bầu.)

Emily: I know what you mean. I went through the same thing when I was pregnant. There are so many great maternity dress options available now. (Em hiểu mà. Em cũng từng trải qua điều tương tự khi mang thai. Bây giờ có rất nhiều kiểu váy bầu rất tuyệt vời.)

Sarah: I'm not sure where to start. There are so many different styles and colors. (Chị không biết bắt đầu từ đâu. Có rất nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau.)

Emily: You can try shopping online or at a maternity store. There are also a lot of great maternity dresses available. (Chị có thể thử mua sắm trực tuyến hoặc mua tại cửa hàng dành cho mẹ bầu. Thường có rất nhiều váy bầu tuyệt vời sẵn có ở đó.)

Sarah: Thanks for the tips, Emily. I'll start looking for some maternity dresses today. (Cảm ơn lời khuyên của em, Emily. Chị sẽ kiếm thử một số loại váy bầu ngay hôm nay.)

Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức đa dạng và bổ ích liên quan để cùng bạn khám phá thêm nguồn từ vựng về váy bầu tiếng Anh. Đừng quên theo dõi trang chủ của hoctienganhnhanh.vn để bổ sung thêm nhiều từ vựng mới hay hơn nhé! Xin chân thành cảm ơn các bạn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top