MỚI CẬP NHẬT

Very là loại từ gì? Một số từ vựng thay thế cho very

Very trong tiếng Anh vừa đóng vai trò là trạng từ, vừa đóng vai trò tính từ nhưng trạng từ là từ loại phổ biến hơn, được dùng nhiều trong Reading, Writing.

Đã bao giờ bạn làm tốt việc gì đó và được ai đó khen “very good”/ “very nice” chưa? Vậy bạn có biết very là loại từ gì chưa? Trong một vài trường hợp thay vì được khen very good/ very nice thì ai đó cũng có thể dùng excellent/ outstanding,... Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá sự thú vị của very và một số từ vựng có thể thay thế được nó nhé!

Very là loại từ gì?

Very là tính từ (Adj) hay trạng từ (Adv)?

Very là một trạng từ (Adv) hoặc cũng có thể là một tính từ (Adj), tùy vào ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, trường hợp very đóng vai trò là tính từ (Adj) thường khó gặp hơn. Cụ thể như sau:

Very là trạng từ

Trường hợp very là trạng từ có nghĩa là "rất, cực kỳ". Chủ yếu, từ này được ứng dụng để làm nổi bật tính từ hoặc trạng từ khác, đồng thời gia tăng mức độ hay sự quan trọng của chúng trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • The restaurant had a very cozy atmosphere. (Nhà hàng có không khí rất ấm cúng)
  • She was very excited about the upcoming trip. (Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi sắp tới)
  • The mountain peak offered a very breathtaking view. (Đỉnh núi mang lại một cảnh đẹp rất gây ám ảnh)

Very là tính từ

Ngoài đóng vai trò là một trạng từ thì trong một số trường hợp very là một tính từ, có nghĩa là"chính là" (theo định nghĩa từ từ điển Cambridge). Khi được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ, nó giúp làm nổi bật sự đặc biệt của đối tượng đó.

Ví dụ:

  • It's the very song that reminds me of our unforgettable trip. (Đó chính là bài hát mà làm tôi nhớ về chuyến đi khó quên của chúng ta)
  • He is the very professor who inspired me to study literature. (Anh ấy chính là giáo sư mà đã truyền cảm hứng cho tôi học về văn học)
  • This is the very document that confirms your eligibility for the scholarship. (Đây chính là tài liệu xác nhận về khả năng đủ điều kiện cho học bổng của bạn)

Lưu ý: Very là tính từ thường rất hiếm gặp trong tiếng Anh.

Cách sử dụng very trong tiếng Anh

Sau very là adj hay adv

Để hiểu hơn về cách sử dụng very trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo cấu trúc và các cách dùng - ý nghĩa cụ thể như sau:

Cấu trúc: Very + Adj (Tính từ)/ Adv (Trạng từ)

Ý nghĩa:

1. Nhấn mạnh tính chất của trạng từ/ tính từ

Ví dụ

  • His speech was very inspiring. (Bài nói của anh ấy rất truyền cảm hứng)
  • She speaks English very fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh rất lưu loát)

2. So sánh nhất

Ví dụ:

  • This is the very best pizza I've ever had. (Đây là chiếc bánh pizza ngon nhất mà tôi từng thử)
  • It's the very worst thing that could happen. (Đó là chuyện tồi tệ nhất có thể xảy ra)

3. Sở hữu riêng biệt.

Ví dụ: He has his very own style of painting. (Anh ấy có phong cách vẽ riêng của mình)

4. Làm điều gì đó không thể hiệu quả trong tình huống hiện tại.

Ví dụ:

  • Can't very well argue with that logic. (Không thể phản đối với lý luận đó được)
  • She can't very well ignore the importance of the situation. (Cô ấy không thể phớt lờ tầm quan trọng của tình hình)

Lưu ý khi sử dụng very trong tiếng Anh

Sau very + gì cho đúng ngữ pháp?

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng very trong tiếng Anh. Những lưu ý này giúp tối ưu hóa sự chính xác và tự nhiên trong sử dụng của "very" trong văn viết/ nói.

Very không đi với động từ

  • Sai: She very runs every morning.
  • Chính sửa: She runs every morning.

=> Tránh đặt "very" trước động từ, vì nó không hỗ trợ tính từ hay trạng từ mà thường đi kèm với nó.

Very không sử dụng trong câu so sánh hơn

  • Sai: This book is very more interesting than that one.
  • Chính sửa: This book is more interesting than that one.

=> Không cần thiết và không chính xác khi sử dụng "very" trước so sánh hơn. "More" đã đủ để thể hiện mức độ.

Very không đi kèm với tính từ/ trạng từ có nghĩa tuyệt đối

  • Sai: The statement is very complete.
  • Chính sửa: The statement is complete.

=> "Very" thường không cần thiết khi mô tả tính chất tuyệt đối hay đối chiếu.

Không sử dụng very trong câu bị động

  • Sai: The report was very finished by the deadline.
  • Chính sửa: The report was finished by the deadline.

=>Tránh sử dụng "very" trước quá khứ phân từ trong câu bị động. Nó không thêm giá trị và có thể là không chính xác ngữ nghĩa.

Phân biệt very và quite trong tiếng Anh chuẩn

Very và quite trong tiếng Anh

Tính từ "very" và "quite" đều được sử dụng để tăng cường ý nghĩa của tính từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh, nhưng chúng có một số sự khác biệt trong mức độ và cách sử dụng:

Very

Quite

Mức độ

"Very" thường được coi là một từ tăng cường mức độ mạnh mẽ hơn. Nó diễn đạt sự mạnh mẽ, rõ ràng, và thường đi kèm với mức độ cao hơn.

"Quite" thường mang ý nghĩa của "to a noticeable extent" hoặc "fairly." Nó thường diễn đạt mức độ không mạnh mẽ như "very," và trong một số trường hợp, có thể thể hiện mức độ khá, nhưng không quá mạnh.

"Quite" còn có thể được sử dụng để làm dịu đi sự mạnh mẽ của một tuyên bố, làm cho câu nói trở nên lịch sự hơn.

"Quite" thường đi kèm với "a bit" để thể hiện mức độ nhất định nhưng không quá mạnh mẽ.

Ví dụ: It's quite a bit colder today. (Hôm nay lạnh hơn một chút.)

Ví dụ

  • The weather is very hot. (Thời tiết rất nóng)
  • The movie was very entertaining. (Bộ phim rất giải trí)
  • He is very skilled at playing the piano. (Anh ấy rất giỏi chơi piano)
  • It's quite a bit colder today. (Hôm nay lạnh hơn một chút)
  • I'm quite tired. (Tôi khá mệt)
  • The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị)

Một số từ thay thế cho very trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với very trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ liên quan mà bạn có thể sử dụng để thay thế hoặc mở rộng ý nghĩa của "very":

  • Extremely: Cực kỳ
  • Exceptionally: Ngoại lệ, đặc biệt
  • Incredibly: Không thể tin được
  • Highly: Rất, rất nhiều
  • Exceedingly: Vô cùng
  • Intensely: Cực kỳ, mãnh liệt
  • Terribly: Kinh khủng, khủng khiếp
  • Truly: Thực sự
  • Absolutely: Tuyệt đối, hoàn toàn
  • Positively: Một cách tích cực, quả cảm

Ví dụ:

  • The storm last night was extremely intense, with thunder shaking the entire neighborhood. (Cơn bão đêm qua rất mãnh liệt, với tiếng sấm làm rung chuyển toàn bộ khu phố)
  • She is an exceptionally talented artist; her paintings always leave a lasting impression. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng ngoại lệ; bức tranh của cô ấy luôn để lại ấn tượng sâu sắc)
  • Intensely: The detective stared intensely at the crime scene, searching for any clues that might solve the mystery. (Thám tử nhìn chăm chú vào hiện trường tội phạm, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể giải quyết bí ẩn)
  • Truly: The reunion with my old friends was truly heartwarming; we laughed and reminisced about the good old days. (Cuộc tái hợp với những người bạn cũ thực sự làm ấm lòng; chúng tôi cười đùa và hồi tưởng về những ngày xưa tốt đẹp)
  • Positively: She responded to the news positively, expressing joy and gratitude for the opportunity. (Cô ấy phản ứng với tin tức một cách tích cực, thể hiện sự vui mừng và biết ơn về cơ hội đó)

Hội thoại sử dụng trạng từ very trong tiếng Anh

Ứng dụng very trong giao tiếp tiếng Anh

Sophia: Liam, I have some very exciting news to share! I just got accepted into the design workshop I applied for. (Liam, tôi có một tin rất thú vị muốn chia sẻ! Tôi vừa được chấp nhận vào buổi thực hành thiết kế mà tôi đã đăng ký)

Liam: That's fantastic, Sophia! Congratulations! I knew your talent would get you in. (Quá tuyệt vời, Sophia! Chúc mừng! Tôi biết tài năng của bạn sẽ giúp bạn vào đó)

Sophia: Thank you so much, Liam! I'm just over the moon. This is a very big opportunity for me. (Cảm ơn bạn rất nhiều, Liam! Tôi chỉ là trên mây. Đây là một cơ hội rất lớn đối với tôi)

Liam: It's well-deserved. You've put in a lot of hard work, and it's paying off. (Đó là xứng đáng. Bạn đã bỏ ra rất nhiều công sức, và nó đang trả lại)

Sophia: I'm planning to celebrate tonight. How about joining me for dinner? I'd love to share this very special moment with you. (Tôi đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tối vui vẻ. Cậu muốn tham gia cùng tôi ăn tối không? Tôi muốn chia sẻ khoảnh khắc đặc biệt này với cậu)

Liam: Absolutely! I'd be honored. Let's make it a very memorable evening. (Tất nhiên! Tôi sẽ rất vinh dự. Hãy làm cho nó trở thành một buổi tối đáng nhớ)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ very là loại từ gì trong tiếng Anh phải không nào. Ngoài ra, những thông tin về cách sử dụng và một số lưu ý khi sử dụng là điều rất hữu ích với các bạn nên các bạn đừng vội bỏ qua nhé! Cảm ơn các bạn đã tin tưởng lựa chọn học tiếng Anh nhanh để trau dồi tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top