MỚI CẬP NHẬT

Vị chua tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn phiên âm

Vị chua tiếng Anh là sour, học cách đọc đúng, các ví dụ Anh - Việt, một số cụm từ liên quan và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng vị chua trong tiếng Anh.

Chua là cảm giác khi bạn ăn đồ ăn, thức uống có nồng độ axit như chanh, dấm,... Vậy bạn biết vị chua tiếng Anh được gọi như thế nào không? Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu xem tên gọi và cách phát âm của mùi vị này trong tiếng Anh, cùng học thêm cụm từ liên quan đến vị chua nhé!

Vị chua tiếng Anh là gì?

Vị chua được dịch sang tiếng Anh là gì?

Vị chua trong tiếng Anh được dịch là sour, danh từ để mô tả hương vị khi thức ăn, đồ uống có độ axit, giống như vị của chanh, dấm, hoặc các loại trái cây chua.

Cách phát âm của từ sour theo chuẩn Cambridge được mô tả như sau: /saʊər/

  • Bắt đầu với phần s- giống như trong từ sun.
  • Tiếp theo là nguyên âm ou, được phát âm giống như trong từ out.
  • Kết thúc với âm r, nhưng đôi khi âm r cuối cùng không được phát âm rõ ràng, đặc biệt là trong một số giọng địa phương ở Mỹ.

Lưu ý: Bạn có thể nghe âm sour được phát âm giống với cách bạn phát âm từ hour hoặc power.

Các ví dụ sử dụng từ vựng vị chua tiếng Anh

Cách sử dụng từ vựng sour đúng

Sau khi biết từ vựng vị chua tiếng Anh là sour, dưới đây là các trường hợp sử dụng từ vựng sour mà bạn học cần phải xem qua:

  • The lemonade was too sour for my taste; I prefer sweeter beverages. (Nước chanh quá chua với khẩu vị của tôi; tôi thích đồ uống ngọt hơn)
  • I added a touch of vinegar to the salad dressing to give it a nice sour kick. (Tôi thêm một chút giấm vào nước sốt salad để tạo nên một vị chua đặc sắc)
  • The green apples had a delightful sour flavor that made them perfect for baking. (Những quả táo xanh có hương vị chua dễ thương, làm cho chúng hoàn hảo cho việc nướng bánh)
  • She made a face after tasting the sour grapes; they were not ripe yet. (Cô ấy nhăn mặt sau khi nếm thử những quả nho chua; chúng chưa chín đủ)
  • The chef recommended the sour cream sauce to complement the richness of the dish. (Đầu bếp khuyến khích sử dụng sốt kem chua để bổ sung cho sự phong phú của món ăn)
  • The candy had a perfect balance of sweetness and sourness that tingled my taste buds. (Caramel có sự cân bằng hoàn hảo giữa ngọt và chua làm nhức nhối vị giác của tôi)
  • The yogurt had a refreshing sour taste, perfect for a hot summer day. (Sữa chua có vị chua mát làm cho nó hoàn hảo cho một ngày hè nóng bức)
  • The bartender prepared a cocktail with a hint of lime, creating a mildly sour flavor. (Người pha chế chuẩn bị một loại cocktail với một chút chanh, tạo nên một hương vị chua nhẹ)

Các cụm từ liên quan đến từ vựng vị chua tiếng Anh

Có từ vựng nào liên quan đến từ vựng vị chua?

Sau đây là một vài cụm từ vựng sử dụng từ vị chua trong tiếng Anh là sour mà bạn nên xem qua để nâng cao vốn từ của mình!

  • Độ chua: Sourness level
  • Quả chua: Sour fruit
  • Kem chua: Sour cream
  • Hậu vị chua: Sour aftertaste
  • Hương vị chua của các loại trái cây cam chanh: Sour citrus
  • Kẹo chua: Sour candy
  • Cảm giác chua: Sour sensation
  • Chua thanh: Sour and sweet
  • Nước sốt chua cay: Sour and spicy sauce
  • Chua mát: Refreshing sour
  • Món ăn chua cay: Spicy and sour dish
  • Nước uống chua: Sour beverage
  • Hương vị chua dịu: Subtle sour flavor

Ví dụ minh hoạ:

  • I adjusted the sourness level of the sauce to suit my taste by adding a bit of sugar. (Mình điều chỉnh độ chua của nước sốt cho phù hợp với khẩu vị bằng cách thêm một chút đường)
  • The wine left a delightful sour aftertaste that lingered on the palate. (Rượu để lại dư vị chua chát thú vị đọng lại trong vòm miệng)
  • Lemon is a classic example of a sour citrus fruit used in both sweet and savory dishes. (Chanh là một ví dụ điển hình về loại trái cây họ cam quýt có vị chua được sử dụng trong cả món ngọt và món mặn)

Hội thoại sử dụng từ vựng vị chua dịch sang tiếng Anh

Đoạn hội thoại sau đây sẽ giúp bạn hiểu được cách dùng từ vựng vị chua tiếng Anh là sour trong giao tiếp, hãy cùng chúng tôi theo dõi nhé!

Bob: Hi, have you ever tried the lemon sorbet at that new dessert shop?(Chào, bạn đã thử kem chanh ở cửa hàng kem mới kia chưa?)

Alice: No, I haven't. Is it really sour? (Chưa, tôi chưa thử. Nó có thực sự chua không?)

Bob: Oh, it's delicious! It has a perfect balance of sweetness and sourness. (Ồ, nó thật ngon! Nó có sự cân bằng hoàn hảo giữa độ ngọt và chua)

Alice: I usually prefer sweet desserts, but I might give it a try. (Thường thì tôi thích các loại tráng miệng ngọt, nhưng tôi có thể thử một lần)

Bob: You should! The sourness is refreshing, especially on a hot day. (Bạn nên thử! Vị chua làm tươi mát, đặc biệt là vào những ngày nóng)

Alice: Alright, let's go there after lunch and try the lemon sorbet. (Được, chúng ta hãy đến đó sau bữa trưa và thử kem chanh)

Bob: Sounds like a plan! I'm sure you'll enjoy the burst of sour flavor. (Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt! Tôi chắc chắn bạn sẽ thích vị chua đấy)

Bài học bên trên xoay quanh cách phát âm, cách viết và cách dùng của từ vựng vị chua tiếng Anh. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các kiến thức trong bài học vào thực tế và hãy thường xuyên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để có thêm từ mới nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top