MỚI CẬP NHẬT

Ví nam tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Ví nam tiếng Anh là wallet, phát âm là /ˈwɒlɪt/. Cùng học cách dùng từ ví nam trong tiếng Anh giao tiếp và mở rộng từ vựng tương đương qua đoạn hội thoại.

Chúng ta thường hay nhắc đến ví nam trong cuộc sống hằng ngày nên việc biết đúng tên gọi của ví nam tiếng Anh là gì là điều hết sức cần thiết. Vậy bạn đã biết vật dụng phổ biến này dịch sang tiếng Anh là gì chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ngay với bài viết dưới đây nhé!

Ví nam tiếng Anh là gì?

Ví nam tiếng Anh là gì? Ví dụ về cách sử dụng từ chi tiết

Ví nam trong tiếng Anh được gọi là "wallet". Nó là một đồ vật hết sức cần thiết đối với bất kỳ một người đàn ông nào. Bởi không chỉ đựng tiền, nó còn đựng các vật dụng cần thiết khác như cccd, giấy tờ. Ngoài ra, ví nam còn là một item thời trang thường được nhiều giới trẻ ưa thích vì có nhiều mẫu mã, kiểu dáng và màu sắc khác nhau.

Cách phát âm từ ví nam trong tiếng Anh

  • Anh - Anh: /ˈwɒlɪt/.
  • Anh - Mỹ: /ˈwɔːlɪt/.

Ví dụ về việc sử dụng từ ví nam trong tiếng Anh

  • I just bought a new wallet because my old one was torn. (Tôi vừa mua một ví mới vì ví cũ của tôi bị rách.)
  • My wallet was stolen when I was on the bus. (Ví của tôi bị đánh cắp khi tôi trên xe buýt.)
  • John reached into his back pocket and pulled out his wallet to pay for the meal. (John với tay vào túi sau và lấy ra chiếc ví của mình để trả tiền cho bữa ăn.)
  • Mark always keeps his driver's license and credit cards in his wallet for easy access. (Mark luôn để giấy phép lái xe và thẻ tín dụng trong ví để dễ lấy.)
  • David's wallet was worn out from years of use, so he decided to buy a new one. (Ví nam của David đã cũ đi sau nhiều năm sử dụng, vì vậy anh ấy quyết định mua một cái mới.)
  • Michael carefully counted the cash in his wallet before heading out to do some shopping. (Michael cẩn thận đếm số tiền mặt trong ví trước khi đi mua sắm.)

Một số cụm từ có liên quan từ ví nam trong tiếng Anh

Tổng hợp các từ vựng gần nghĩa và liên quan đến từ ví nam tiếng Anh

Ngoài từ wallet, hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp thêm một số từ vựng có nghĩa hoặc công dụng đựng đồ đạc tương đương với từ ví nam tiếng Anh thường gặp để các bạn có thể tham khảo:

  • Money bag: Một loại túi lớn được sử dụng để chứa và vận chuyển một lượng tiền lớn (thông thường là do ngân hàng sử dụng).
  • Money-belt: Dây lưng có ngăn nhỏ để giữ tiền mặt và chúng thường rất hữu ích khi du lịch.
  • Change purse: Chiếc ví nhỏ chủ yếu được sử dụng để chứa tiền xu.
  • Notecase: Ví nam dành cho những người muốn mang theo nhiều giấy tờ.
  • Bifold wallet: Ví nam gập đôi.
  • Trifold wallet: Ví nam gập ba lớp.
  • Coin pouch: Túi đựng tiền xu.
  • Organizer: Ngăn chứa giấy tờ trong ví.
  • Wallet insert: Một ngăn chứa thẻ tiện ích trong ví.

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng tổng hợp thêm một số cụm từ có liên quan đến "wallet" thường được sử dụng trong văn nói/ văn viết diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.

  • Empty one's wallet: Nghĩa đen là hết tiền trong ví, hàm ý rằng ai đó đã tiêu hết tiền.
  • Wallet-friendly: Được sử dụng để chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ giá cả phải chăng.

Đoạn hội thoại sử dụng từ ví nam tiếng Anh có dịch nghĩa

Đoạn hội thoại có sử dụng từ ví nam trong tiếng Anh

Cuối cùng, sau khi đã biết được từ ví nam là gì cũng như cách sử dụng của nó trong tiếp Anh, tiếp theo các bạn đọc hãy cùng chúng tôi luyện tập cách sử dụng từ ví nam tiếng Anh trong giao tiếp đời thường bằng cách theo dõi đoạn hội thoại song ngữ sau nhé!

John: Hey Mike, have you seen my wallet? I can't find it anywhere. (Này Mike, bạn có thấy chiếc ví nam của tôi đâu không? Tôi không tìm thấy nó ở đâu cả.)

Mike: Did you check your pockets? Maybe it's in there. (Bạn đã kiểm tra túi của mình chưa? Có thể nó ở trong đó.)

John: Yes, I did, but it's not there. I'm starting to get worried. I had all my credit cards and ID in it. (Có, tôi đã kiểm tra rồi, nhưng không có đâu. Tôi đang khá lo lắng. Trong đó có tất cả thẻ tín dụng và giấy tờ tùy thân của tôi.)

Mike: Don't panic. Let's retrace your steps. When was the last time you remember having your wallet? (Đừng hoảng, hãy đi từng bước để tìm lại nó. Lần cuối bạn nhớ bạn giữ chiếc ví là khi nào?)

John: I think I had it when we were at the coffee shop earlier. I paid for my drink with it. (Tôi nghĩ tôi giữ nó khi chúng ta ở quán cà phê trước đó. Tôi đã trả tiền cho đồ uống của mình bằng nó.)

Mike: Okay, let's go back there and ask if anyone has found a wallet. Hopefully, someone turned it in. (Được, chúng ta hãy quay lại đó và hỏi xem có ai đã tìm thấy chiếc ví không. Hy vọng là ai đó đã giữ nó.)

John: That's a good idea. I'm really hoping it's still there. It's such a hassle to cancel all my cards and get new ones. (Đó là một ý kiến hay. Tôi thực sự hy vọng nó vẫn ở đó. Việc hủy bỏ tất cả các thẻ và làm lại chúng thật phiền phức.)

Mike: Stay positive, John. Let's go and see if we can find your wallet. I'll help you with the process if we need to cancel any cards. (Hãy giữ tinh thần lạc quan, John. Chúng ta hãy đi và xem liệu chúng ta có thể tìm thấy chiếc ví của bạn không. Tôi sẽ giúp bạn nếu chúng ta cần phải hủy bỏ bất kỳ thẻ nào.)

John: Thanks, Mike. I appreciate your support. Let's go back to the coffee shop and hope for the best. (Cảm ơn, Mike. Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Hãy quay lại quán cà phê và mong rằng điều tốt đẹp nhất sẽ xảy ra.)

Trên đây là toàn bộ các kiến thức về từ ví nam tiếng Anh. Chắc hẳn sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách dùng của từ ví nam tiếng Anh là gì rồi đúng không nào. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng chúng tôi sẽ có thể tiếp tục đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Anh còn dài phía trước và đừng vội bỏ cuộc nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top