Viêm màng não tiếng Anh là gì? Cách phát âm và câu dịch mẫu
(Chứng) viêm màng não tiếng Anh là meningitis, cách phát âm chuẩn của từ meningitis là [ˌmen.ɪnˈdʒaɪ.t̬əs], xem thêm câu dịch mẫu và lưu ý khi sử dụng từ.
Trong quá trình học tiếng Anh, việc tìm hiểu từ vựng theo các chủ đề sức khỏe sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và giao tiếp tự tin hơn. Một từ vựng và cũng là câu hỏi thú vị mà chúng ta sẽ khám phá hôm nay là viêm màng não tiếng Anh là gì. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và các mẫu câu liên quan để áp dụng vào thực tế một cách dễ dàng!
Viêm màng não tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng, định nghĩa
Hình ảnh mô phỏng bệnh nhân viêm màng não.
Khi học từ vựng về các bệnh lí ở trẻ em và người lớn, chứng bệnh viêm màng não trong tiếng Anh là meningitis.
Thông tin từ vựng: Meningitis là danh từ không đếm được, có thể đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ bổ sung để mô tả các loại viêm màng não như bacterial meningitis (viêm màng não do vi khuẩn) hay viral meningitis (viêm màng não do virus).
Định nghĩa: Viêm màng não (Meningitis) là tình trạng viêm nhiễm của màng não (meninges), bao quanh não và tủy sống. Bệnh do vi khuẩn HI, virus, mô cầu, phế cầu hoặc các yếu tố khác gây ra (ký sinh, nấm) và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Cách phát âm từ viêm màng não meningitis chuẩn
Từ viêm màng não meningitis theo giọng Anh Mỹ cũng không quá khó, các bạn nhìn phiên âm [ˌmen.ɪnˈdʒaɪ.t̬əs] và chú ý cho mình âm tiết thứ 3 [ˈdʒaɪ] có trọng âm, vì vậy khi phát âm âm này cần đọc to rõ hơn các âm còn lại.
Câu dịch mẫu sử dụng từ meningitis (viêm màng não)
Hình ảnh 3D mô phỏng vi khuẩn tấn công não.
Các mẫu câu ví dụ bằng tiếng Anh và tiếng Việt có sử dụng từ viêm màng não tiếng Anh meninggitis dưới đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ, sẽ giúp các bạn thấy được cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế, làm cho việc học trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.
-
The symptoms of meningitis include fever, headache, and neck stiffness. (Triệu chứng của viêm màng não bao gồm sốt, đau đầu và cứng cổ.)
-
She had to be hospitalized due to suspected meningitis. (Cô ấy phải nhập viện vì nghi ngờ bị viêm màng não.)
-
Children under the age of 5 are more likely to get meningitis than adults. (Trẻ em dưới 5 tuổi dễ mắc viêm màng não hơn so với người lớn.)
-
Doctors recommend getting the meningitis vaccine early in childhood. (Các bác sĩ khuyến cáo việc tiêm phòng vắc xin viêm màng não ngay từ khi còn nhỏ.)
-
Bacterial meningitis is usually more dangerous than viral meningitis. (Bệnh viêm màng não do vi khuẩn thường nguy hiểm hơn bệnh viêm màng não do virus.)
-
After having a high fever and severe headache, he was diagnosed with meningitis. (Sau khi bị sốt cao và đau đầu dữ dội, anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm màng não.)
-
Meningitis can cause serious complications such as hearing loss or paralysis. (Viêm màng não có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như mất thính lực hoặc liệt.)
-
Meningitis can be a complication of other infectious diseases like flu or chickenpox. (Viêm màng não có thể là di chứng của một số bệnh truyền nhiễm khác như cúm hoặc thủy đậu.)
Đoạn hội thoại có chứa từ viêm màng não tiếng Anh meningitis
Hình ảnh em bé bị viêm màng não.
Trong đoạn hội thoại dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một trường hợp mắc bệnh viêm màng não (meningitis). Qua đó, bạn sẽ thấy cách bệnh này ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn, cũng như tầm quan trọng của việc phát hiện và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nghiêm trọng.
Lan: Have you heard about Mai's case? She had a fever, was hospitalized, and was diagnosed with meningitis. (Bạn có nghe về trường hợp của chị Mai không? Chị ấy bị sốt xong nhập viện và được chuẩn đoán bị viêm màng não đấy.)
Hương: Really? I thought this disease only affects children. (Thật sao? Tớ tưởng bệnh này trẻ em mới bị.)
Lan: No, it’s common in children, but adults can get it too. (Không bạn ơi, bệnh thường gặp ở trẻ em nhưng người lớn vẫn có thể bị mà.)
Hương: Luckily, Mai detected the disease early and is receiving treatment. I hope she will recover soon. (May chị Mai phát hiện bệnh kịp thời và đang được điều trị. Hy vọng chị ấy sẽ sớm hồi phục.)
Lan: Yes, meningitis must be treated early to prevent serious complications. (Ừ, viêm màng não phải điều trị sớm mới có thể tránh được biến chứng nặng.)
Trong bài học từ vựng viêm màng não tiếng Anh là gì, các bạn hẳn đã biết được nhiều kiến thức từ vựng liên quan để áp dụng vào giao tiếp. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn học từ vựng hiểu quả hơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn và đừng quên tham khảo nhiều bài viết khác trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!