MỚI CẬP NHẬT

Viễn thị tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp

Viễn thị tiếng Anh là farsightedness (phát âm là /ˌfɑːˈsʌɪtɪdnɛs/). Tìm hiểu cụm từ tiếng Anh liên quan đến mắt qua ví dụ, mẫu giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh.

Viễn thị là tình trạng xảy ra khá phổ biến khi tìm hiểu các bệnh liên quan đến mắt. Mình nhận thấy rằng, tuy được bàn tán rộng nhưng không phải ai cũng biết viễn thị tiếng Anh là gì một cách chính xác. Bài viết dưới đây của học tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm rõ định nghĩa, cách phát âm, ví dụ và mẫu giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh.

Viễn thị tiếng Anh là gì?

Hình ảnh các tật về mắt

Viễn thị tiếng Anh là farsightedness. Ngoài ra, nó còn có cách dịch khác là long-sightedness hoặc presbyopia. Đây là tình trạng mà mắt nhìn rõ các vật ở xa nhưng gặp khó khăn khi nhìn gần, thường do cấu trúc của mắt không thể hội tụ đúng cách.

Theo từ điển Cambridge Dictionaries, tật viễn thị trong tiếng Anh được phát âm chuẩn IPA là:

  • Farsightedness phát âm là /ˌfɑːˈsʌɪtɪdnɛs/.
  • Presbyopia phát âm là /ˌprezbiˈəʊpiə/

Ví dụ:

  • Tôi bị viễn thị và cần đeo kính để đọc sách. (I have farsightedness and need glasses to read books.)
  • Bác sĩ nói rằng viễn thị của tôi không quá nặng nên chưa cần điều trị nhiều. (The doctor said my hyperopia is not severe, so no extensive treatment is needed.)
  • Mình cảm thấy mỏi mắt khi đọc sách. Không biết là có phải do viễn thị không? (I feel eye strain when reading. Could it be farsightedness?)

Cụm từ vựng phổ biến liên quan đến bệnh về mắt

Người mắc các tật về mắt thường mang kính để hỗ trợ tầm nhìn

Tiếp nối bài học về viễn thị tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ bắt gặp các cụm từ phổ biến như là:

  • Farsightedness correction: Điều chỉnh viễn thị
  • Farsighted prescription glasses: Kính dành cho người viễn thị
  • Farsighted vision: Thị lực viễn thị

Ngoài ra, một số các cụm từ tiếng Anh liên quan đến bệnh về mắt mà bạn nên học thêm như là:

  • Nearsightedness: Cận thị
  • Vision impairment: Suy giảm thị lực
  • Dry eye syndrome: Hội chứng khô mắt
  • Cataract: Đục thủy tinh thể
  • Glaucoma: Bệnh tăng nhãn áp
  • Red-eye: Đau mắt đỏ
  • Macular degeneration: Thoái hoá điểm vàng
  • Strabismus: Lác mắt, mắt lé
  • Color blindness: Mù màu
  • Eye infection: Nhiễm trùng mắt
  • Conjunctivitis: Viêm kết mạc, đau mắt đỏ
  • Retinal detachment: Bong võng mạc
  • Macular degeneration: Thoái hóa điểm vàng
  • Lazy eye: Nhược thị, mắt lười
  • Optic neuritis: Viêm dây thần kinh thị giác
  • Night blindness: Quáng gà, mù ban đêm
  • Blepharitis: Viêm bờ mi
  • Eye strain: Mỏi mắt
  • Corneal abrasion: Xước giác mạc
  • Dry macular degeneration: Thoái hóa điểm vàng thể khô
  • Watery eyes: Chảy nước mắt liên tục

Mẫu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về thăm khám mắt

Khám mắt để phát hiện các tật về mắt để chữa trị

Để giúp bạn học có thể hình dung được cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp, dưới đây là những mẫu giao tiếp phổ biến mà bạn có thể sử dụng để giao tiếp một cách tự tin hơn:

  • I have farsightedness and need to get my glasses measured. (Tôi bị viễn thị và cần đi đo kính.)
  • Doctor, do I need to wear glasses for my farsightedness all the time? (Bác sĩ, viễn thị của tôi có cần đeo kính thường xuyên không?)
  • Is there any method to completely cure farsightedness? (Có phương pháp nào để chữa viễn thị hoàn toàn không?)
  • I feel eye strain when looking at close objects. Could it be farsightedness? (Tôi thấy mỏi mắt khi nhìn gần, liệu có phải bị viễn thị không?)
  • How much does it cost to check for farsightedness? (Xin hỏi khám viễn thị hết bao nhiêu?)
  • I need an eye check-up for farsightedness. (Tôi cần kiểm tra mắt vì bị viễn thị.)
  • Can you recommend glasses for farsighted vision? (Bạn có thể tư vấn kính dành cho người viễn thị không?)
  • Do I need a prescription for farsightedness correction? (Tôi có cần đơn kính để điều chỉnh viễn thị không?)
  • My vision is blurry when reading. Could it be hyperopia? (Tôi thấy mờ khi đọc sách. Có phải bị viễn thị không?)

Như vậy, bài học về viễn thị tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Đôi khi, việc hiểu rõ từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tự tin hơn khi trao đổi với bác sĩ hoặc tìm hiểu thông tin sức khỏe. Hãy thường xuyên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để nâng cấp vốn từ vựng giao tiếp các bạn nhé! Chúc các bạn học tốt.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top