MỚI CẬP NHẬT

Vợ tiếng Anh gọi là gì? Cách gọi vợ thân mật trong tiếng Anh

Vợ tiếng Anh là wife, thường dùng để chỉ rõ người phụ nữ đã kết hôn, cùng tìm hiểu cách gọi vợ thân mật trong cuộc sống và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Trong một mối quan hệ hôn nhân, người phụ nữ sẽ được gọi là vợ còn người đàn ông sẽ được gọi là chồng. Đây là một cách gọi tên hoặc xưng hô phổ biến trong tiếng Việt.

Vậy vợ tiếng Anh sẽ được gọi là gì? Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ từ vợ trong tiếng Anh và một số cách gọi vợ thân mật mà mọi người thường sử dụng thông qua bài học này.

Vợ tiếng Anh là gì?

Vợ tiếng Anh được gọi là wife

Vợ trong tiếng Anh thường được gọi là wife, đây là cách gọi phổ biến và thường được dùng nhằm chỉ người phụ nữ đã kết hôn với một người đàn ông trong mối quan hệ hôn nhân.

Theo từ điển Cambridge thì wife (người vợ) sẽ được phiên âm là /waɪf/.

Ví dụ sử dụng từ vựng này:

  • My wife and I are planning a trip to Europe next summer. (Vợ tôi và tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch châu Âu vào mùa hè tới)
  • You're not just my wife; you're my everything. (Em không chỉ là vợ của anh; em là tất cả đối với anh)

Ngoài từ wife mang nghĩa vợ thì trong tiếng Anh còn có từ spouse /spaʊs/ cũng được dùng để chỉ vợ/chồng trong mối quan hệ hôn nhân.

Ví dụ:

  • My spouse and I are celebrating our 10th anniversary this weekend. (Vợ tôi và tôi sẽ kỷ niệm 10 năm kết hôn vào cuối tuần này)
  • My spouse and I share responsibilities in taking care of our children. (Chồng tôi và tôi chia sẻ trách nhiệm trong việc chăm sóc con cái)

Cách gọi khác thân mật khác thay thế vợ trong tiếng Anh

Honey/Lover thường được dụng để gọi vợ một cách thân mật

Không giống như tiếng Việt, chúng ta dùng từ vợ để xưng hô trực tiếp với người phụ nữ của mình chẳng hạn như “Vợ ơi, em thật xinh đẹp!”. Trong tiếng Anh, tuy từ wife được dịch là vợ nhưng thường được dùng trong câu kể hoặc chỉ người được đang nói đến trong hội thoại (ngôi thứ hai).

Vậy vợ trong xưng hô trực tiếp sẽ được gọi như thế nào? Dưới đây là một số cách gọi vợ thân mật bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo thêm:

Từ+ phiên âm

Phiên âm

Ví dụ câu

Beloved wife

/bɪˈlʌvɪd waɪf/

I want to spend the rest of my life with my beloved wife. (Anh muốn dành phần còn lại của cuộc đời với người vợ thân yêu của mình)

Honey

/ˈhʌni/

Honey, can you pass me the salt, please? (Em yêu, em có thể đưa anh muối được không?)

Missus

/ˈmɪsɪz/

The missus and I are going to a concert this weekend. (Bà xã và tôi sẽ đi xem một buổi hòa nhạc vào cuối tuần này)

Darling

/ˈdɑːrlɪŋ/

Darling, let's take a walk and enjoy the beauty of the sunset together. (Em yêu, chúng ta hãy đi dạo và cùng nhau thưởng thức vẻ đẹp của hoàng hôn nhé)

Sweetheart

/ˈswiːt.hɑːrt/

Goodnight, sweetheart. I am grateful for another day with you by my side. (Chúc em yêu ngủ ngon. Anh biết ơn vì một ngày nữa có em bên cạnh)

Sweetie

/ˈswiːti/

Good morning, sweetie! I made breakfast for us. (Chào buổi sáng, em yêu! Anh đã nấu sáng cho chúng ta)

Lover

/ˈlʌvər/

You are my one and only lover, and I cherish every moment we spend together. (Em là người yêu duy nhất của anh, và anh trân trọng từng khoảnh khắc chúng ta ở bên nhau)

Hội thoại sử dụng từ vựng vợ tiếng Anh

Cách gọi vợ trong tiếng Anh giao tiếp

Cùng tham khảo các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh có sử dụng từ vợ tiếng Anh là wife và các cách gọi vợ thân mật trong hội thoại hàng ngày. Cụ thể:

  • Hội thoại 1:

Alex: Hey, Tom, long time no see! How's your life treating you? (Chào Tom, lâu rồi không gặp! Cuộc sống của anh như thế nào?)

Tom: Hey, Alex! Life's good, especially with Emily around. (Chào, Alex! Cuộc sống tốt, đặc biệt là khi có Emily bên cạnh)

Alex: Emily? Is that your wife? (Emily? Đó có phải là vợ anh không?)

Tom: Yeah, my amazing wife. Last weekend, she surprised me with a road trip to the coast. It was fantastic. (Ừ, đó là vợ tuyệt vời của tôi. Cuối tuần qua, cô ấy đã bất ngờ mời tôi đi chuyến du lịch đến bờ biển. Thật tuyệt vời)

Alex: That sounds incredible. You've got a thoughtful wife. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Anh có một người vợ chu đáo)

Tom: Absolutely. She's always finding ways to make ordinary days special. (Chắc chắn. Cô ấy luôn tìm cách làm cho những ngày bình thường trở nên đặc biệt)

  • Hội thoại 2:

Lisa: Hi, honey! How was your day at work? (Chào, anh yêu! Ngày làm việc của anh thế nào?)

Mike: It was good, just a bit hectic. How about yours? (Ổn đấy, chỉ hơi bận chút thôi. Còn em thì sao?)

Lisa: Not bad, dear. Oh, by the way, did you remember to pick up the groceries on your way home? (Không tệ, anh yêu. À, anh có nhớ mua thực phẩm trên đường về nhà không?)

Mike: Oops, totally slipped my mind. I'll grab them on my way back from the gym. Thanks for the reminder, love. (Ôi, quên hoàn toàn rồi. Anh sẽ mua chúng trên đường về từ phòng tập gym. Cảm ơn em đã nhắc nhở, em yêu)

Như vậy thông qua bài học này bạn học đã có thể biết được vợ tiếng Anh được gọi là wife và những cách gọi vợ thân mật bằng tiếng Anh có kèm những ví dụ câu tương ứng. Trên đây là những cách xưng hô thân mật thường được những cặp đôi đang yêu hoặc đã kết hôn dùng để gọi nhau trong giao tiếp. Thường xuyên ghé thăm trang web họctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học từ vựng tiếng Anh hay nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top