Voi ma mút tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Voi ma mút tiếng Anh là Mammoth (/ˈmæm.əθ/), là loài động cổ đại có kích thước lớn và đã tuyệt chủng từ lâu đời. Học ví dụ, hội thoại và cụm từ liên quan.
Hầu như từ trước đến nay, mọi người đã từng nghe qua Voi ma mút ít nhất một lần trong đời. Loài đã bị tuyệt chủng và các nhà khảo cổ phát hiện ra từ gờ men răng trên răng hàm của chúng khi tìm kiếm di vật khảo cổ học.
Khi tìm hiểu kiến thức tiếng Anh về thế giới động vật, đặc biệt là voi ma mút, trước tiên chúng ta cần biết “Voi ma mút tiếng Anh là gì?”. Do đó, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này ở bài viết này nhé!
Voi ma mút tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, voi ma mút được viết là gì?
Voi ma mút trong tiếng Anh là Mammoth, loài voi tồn tại trên thế giới vào khoảng 4.8 triệu năm đến 4500 năm trước và cũng là loài động vật hoang dã khổng lồ nhất từ thời kì kỉ băng hà đến nay.
Sở hữu bộ lông dài đến 50cm, cặp ngà cực dài và cao đến hơn 3 mét, Voi ma mút cũng đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên nhờ vào việc cung cấp môi trường sống cho các loài động vật khác. Sự tuyệt chủng của chúng do bị săn bắt và môi trường sống bị thu hẹp đã làm cho hệ sinh thái và khí hậu trên Trái Đất thay đổi đáng kể.
Ngoài ra, còn có một số tên gọi đặc biệt khác ít phổ biến hơn:
- Mammuthus: Tên gọi khoa học của voi ma mút.
- Columbian mammoth: Chỉ voi ma mút châu Mỹ, loài lớn nhất từng được phát hiện.
- Woolly mammoth: Chỉ voi ma mút châu Á.
- Steppe mammoth: Chỉ voi ma mút trên thảo nguyên.
- Pygmy mammoth: Chỉ loài voi ma mút lùn, loài nhỏ nhất từng được phát hiện.
Cách phát âm từ voi ma mút trong tiếng Anh
Phát âm chuẩn cho từ voi ma mút trong tiếng Anh
Phiên âm chuẩn của từ voi ma mút trong tiếng Anh là /ˈmæm.əθ/. Sau đây là cách phiên âm đơn giản hơn cho người Việt:
- Nhìn chung cách đọc của theo tiếng Anh sẽ gần giống với từ “ma mút”
- /ˈmæm/: sẽ phát âm là “ma” hoặc là “me” trong tiếng Việt.
- /.əθ/: sẽ phát âm là “Mợt” trong tiếng Việt. Lưu ý có âm hơi “t” nhẹ ở cuối.
Cụm từ/ thành ngữ liên quan đến voi ma mút bằng tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh thường dùng của voi ma mút
Sau khi trả lời thắc mắc cho câu hỏi “Voi ma mút tiếng Anh là gì?”, hoctienganhnhanh.vn cũng sẽ chia sẻ thêm cho bạn các cụm từ có liên quan đến đến loài động vật này để bạn phần nào sẽ hiểu hơn về nó.
- Mammoth extinction: Tuyệt chủng voi ma mút.
- Mammoth tusk: Ngà voi ma mút.
- Mammoth skeleton: Bộ xương voi ma mút.
- Mammoth hair: Lông voi ma mút.
- Mammoth DNA: DNA voi ma mút.
- Conversation: Sự bảo tồn
- Climate change: Biến đổi khí hậu
- To clone a mammoth: Nhân bản voi ma mút (tương lai).
- To study mammoths: Nghiên cứu voi ma mút.
- To mammoths: Săn voi ma mút (ít sử dụng).
- To unearth a mammoth: Phát hiện xác voi ma mút.
- Impact: Ảnh hưởng.
- Research: Nghiên cứu.
- Mammuthan: Thuộc về voi ma mút.
- Huge: Khổng Lồ.
- A mammoth task: Nhiệm vụ vô cùng to lớn, khó khăn.
- To eat like a mammoth: Ăn rất nhiều.
Ví dụ sử dụng từ vựng voi ma mút bằng tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh đơn giản về voi ma mút
Một số ví dụ đơn giản về từ vựng voi ma mút bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn biết được cách sử dụng đúng và hiệu quả nhất của chúng.
- Mammoth is one of ancient animals which had a huge size. (Voi ma mút là một trong những loài động vật cổ đại có kích thước khổng lồ)
- Mammoth extinction is a reminder of the importance of animal conservation. (Tuyệt chủng voi ma mút là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của bảo tồn động vật)
- Mammoth tusks had been used to make jewelry and artwork for a long time. (Ngà voi ma mút đã được sử dụng để làm đồ trang sức và tác phẩm nghệ thuật từ thời xa xưa)
- Mammoth skeletons have been found by researchers all over the world. (Bộ xương voi ma mút đã được tìm thấy bởi các nhà nghiên cứu trên khắp thế giới)
- Mammoth skeletons are a precious part of natural history which have existed for thousands of years. (Bộ xương voi ma mút là một phần quý giá của lịch sử tự nhiên, chúng đã tồn tại qua hàng nghìn năm)
- Mammoth conservation is often a notable and controversial topic. (Bảo tồn voi ma mút thường là một chủ đề đáng chú ý và gây tranh cãi)
- Mammoth extinction led to ecosystem change. (Sự tuyệt chủng của voi ma mút đã dẫn đến sự thay đổi về hệ sinh thái)
- Scientists are researching how to use mammoth tusks to clone mammoths. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng ngà voi ma mút để nhân bản voi ma mút)
Hội thoại sử dụng từ vựng voi ma mút bằng tiếng Anh
Hội thoại cách sử dụng từ vựng voi ma mút
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh đơn giản giữa James và Kai về chủ đề voi ma mút giúp bạn hiểu rõ hơn cách mọi người sử dụng các cụm từ liên quan trong cuộc sống.
James: Kai, how's the mammoth research going? (Kai, việc nghiên cứu voi ma mút như thế nào rồi?)
Kai: It's still good, James! I discovered their exciting behavior. (Rất tốt, James! Chúng tôi đã khám phá ra một số hành vi thú vị của chúng)
James: Oh really? What did you find out? (Thật ư? Bạn đã phát hiện ra điều gì?)
Kai: Mammoths were actually quite social animals. They lived in herds of more than 100 individuals and even used vocalizations to communicate. (Voi ma mút thực sự là những loài động vật xã hội. Chúng sống theo đàn hơn 100 cá thể và thậm chí sử dụng tiếng kêu để giao tiếp.)
James: That's amazing! I always thought they were solitary animals . (Thật tuyệt! Tôi luôn nghĩ rằng chúng sống một mình.)
Kai: Me too! But it seems like we still have a lot to learn about these amazing animals. (Tôi cũng vậy! Nhưng có vẻ như chúng ta vẫn còn rất nhiều điều để học hỏi về những loài động vật tuyệt vời này.)
James: I agree. (Tôi đồng ý.)
Như vậy hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho bạn về câu hỏi Voi ma mút tiếng Anh là gì và một số kiến thức có liên quan đến loài động vật cổ đại này. Mong rằng điều thú vị chúng tôi đã chia sẻ có thể giúp cho bạn ngày càng yêu thích loài động vật này và tiếng Anh hơn nữa.
Nếu cần thêm các từ vựng về động vật thì các bạn hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website để học hỏi thêm nhé!