MỚI CẬP NHẬT

Vpp trong tiếng Anh là gì? Dấu hiệu và cách dùng Vpp chuẩn nhất

Vpp (hay còn gọi là V3) là viết tắt của từ verb in past participle (động từ ở quá khứ phân từ), cùng cách sử dụng động từ này trong tiếng Anh.

Động từ ở quá khứ phân từ (verb in past participle) là dạng biến đổi của động từ trong tiếng Anh; thường được sử dụng trong các thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và một số cấu trúc khác.

Trong chuyên mục bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn thật cụ thể và dễ hiểu tất tần tật kiến thức ngữ pháp về Vpp để bạn học có thể nắm chắc kiến thức ngữ pháp về nó nhé!

Vpp trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa Vpp trong tiếng Anh

Vpp là viết tắt của verb in past participle nghĩa là động từ trong quá khứ phân từ. Để tạo dạng quá khứ phân từ của động từ, thường bạn thêm đuôi -ed vào cuối động từ (với động từ thường) hoặc sử dụng dạng quá khứ không thay đổi (irregular verbs).

Ví dụ:

  • begin -> began -> begun (Vpp)
  • sing -> sang -> sung (Vpp)
  • talk -> talked -> talked (Vpp)
  • go -> went -> gone (Vpp)

Dấu hiệu nhận biết quá khứ phân từ Vpp trong tiếng Anh

Nhận biết dạng quá khứ phân từ (Vpp) trong câu có thể dựa trên một số dấu hiệu và ngữ cảnh trong văn cảnh. Dưới đây là một số cách nhận biết dạng Vpp trong câu:

  • Cấu trúc câu và ngữ cảnh: Dạng quá khứ phân từ thường đi kèm với các động từ have/has hoặc had trong thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, hoặc tương lai hoàn thành.
  • Thời gian xác định: Trong một số trường hợp, thời gian xác định trong câu (như yesterday, last week, in 2022, v.v.) cũng có thể chỉ ra việc sử dụng dạng Vpp để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Các từ nhận biết trong câu như: Never/ever, Recently/lately, Already/just/yet, Up to now/ up to present/up to this moment/until now/until this time/ so far

Nhớ rằng, việc nhận biết dạng quá khứ phân từ cũng cần phải dựa trên ngữ cảnh của câu và kiến thức về cấu trúc thì trong tiếng Anh.

Cách dùng Vpp trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Vpp trong tiếng Anh được sử dụng ở các thì và cấu trúc nào?

Dạng quá khứ phân từ (Vpp) của động từ thường được sử dụng trong nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thì mà dạng Vpp thường được sử dụng:

Sử dụng Vpp với vai trò là động từ khuyết thiếu

Động từ Vpp cũng thường được sử dụng trong câu bị động với các động từ khuyết thiếu như get, become, seem,...

Ví dụ:

  • The cake got eaten quickly at the party. (Cái bánh bị ăn hết nhanh chóng tại buổi tiệc)
  • The book became popular after the movie adaptation. (Cuốn sách trở nên phổ biến sau khi được chuyển thể thành phim)

Sử dụng Vpp trong thì quá khứ hoàn thành

Sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc: S + had + Vpp + (O)

Ví dụ:

  • She had studied for hours before the exam. (Cô ấy đã học suốt vài giờ trước kỳ thi)
  • He had already finished her homework before dinner. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ăn tối)

Sử dụng Vpp trong thì hiện tại hoàn thành

Sử dụng để liên kết quá khứ với hiện tại và thường ám chỉ hành động đã xảy ra mà không cần chỉ định thời điểm cụ thể.

Cấu trúc: S + have/has + Vpp + (O)

Ví dụ:

  • They have visited that museum before. (Họ đã thăm bảo tàng đó trước đó)
  • They have gone to that cinema many times. (Họ đã đến rạp chiếu phim đó nhiều lần)

Sử dụng Vpp trong câu bị động

Trong cấu trúc bị động, động từ V3 được sử dụng để biểu thị đối tượng của hành động, chủ thể thực hiện hành động không được đề cập hoặc không quan trọng trong ngữ cảnh.

Cấu trúc: S + was/were + Vpp + (by + O)

Ví dụ:

  • The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp)
  • The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa chữa ngày hôm qua)

Hiện tại bị động (Present Passive): được sử dụng để diễn đạt hành động đang xảy ra và đối tượng của hành động trong thời điểm hiện tại.

Cấu trúc: S + am/is/are + being + Vpp + (by + O)

Ví dụ:

  • A new bridge is being built by them. (Một cây cầu mới đang được xây dựng bởi họ)
  • The walls are being painted by her right now. (Các bức tường đang được sơn bởi cô ấy ngay bây giờ)

Sử dụng Vpp trong tương lai hoàn thành

Sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình trạng sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dạng quá khứ phân từ thường xuất hiện sau will have hoặc shall have.

Cấu trúc: S + will/shall + have + Vpp + (O)

Ví dụ:

  • By the time you arrive, I will have finished cooking dinner. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành việc nấu bữa tối)
  • By the end of next month, they will have completed the construction project. (Trước cuối tháng sau, họ sẽ đã hoàn thành dự án xây dựng)

Sử dụng Vpp trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

Sử dụng để diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, và kết quả tương ứng nếu điều kiện đó đã xảy ra.

Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3 + (O)

Ví dụ:

  • If I had known about the sale, I would have bought a new laptop. (Nếu tôi biết về việc giảm giá, tôi đã mua một chiếc laptop mới)
  • If I had known about the party, I would have attended. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã tham gia)

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng Vpp trong tiếng Anh

Một số lỗi sai khi sử dụng Vpp tiếng Anh

Khi sử dụng dạng quá khứ phân từ (V3), đặc biệt trong cấu trúc bị động, người học tiếng Anh có thể mắc phải một số lỗi thường gặp. Dưới đây là một số lỗi và cách tránh chúng:

Sử dụng sai dạng quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc thường có các dạng quá khứ phân từ khác nhau. Cần nhớ đúng dạng của từng động từ.

Ví dụ: "go" (went - gone), "eat" (ate - eaten), "write" (wrote - written).

  • Sai: She had wrote a letter to her friend.
  • Đúng: She had written a letter to her friend.

Không sử dụng dạng V3 khi cần thiết

Một số người có thể quên sử dụng dạng quá khứ phân từ khi cần, đặc biệt trong cấu trúc bị động.

  • Sai: The book is publish last month.
  • Đúng: The book was published last month.

Sử dụng sai thì trong tiếng Anh

Người viết cần phải đảm bảo rằng họ đang sử dụng dạng V3 trong các thì phù hợp. Ví dụ, không nên sử dụng V3 trong thì hiện tại đơn (Present Simple).

  • Sai: She will be visit by her family tomorrow.
  • Đúng: She will be visited by her family tomorrow.

Sử dụng dạng V3 không cần thiết

Đôi khi người viết sử dụng dạng V3 mà không cần thiết, khi không có yêu cầu về thời gian hoặc cấu trúc câu.

  • Sai: The sky is become dark.
  • Đúng: The sky is getting dark.

Để tránh các lỗi trên, quan trọng nhất là cần thực hành viết và đọc tiếng Anh thường xuyên, cùng với việc nắm vững cấu trúc thì và ngữ pháp.

Hội thoại sử dụng quá khứ phân từ Vpp kèm dịch nghĩa

Sử dụng Vpp trong giao tiếp

Sau đây là một đoạn hội thoại sử dụng dạng quá khứ phân từ (Vpp) trong tiếng Anh:

Anna: Hey, have you seen the new movie that was released last week? (Chào, bạn đã xem bộ phim mới được ra mắt tuần trước chưa?)

Kelvin: Yes, I watched it on Saturday. The storyline was so captivating! (Vâng, tôi xem nó vào thứ Bảy. Cốt truyện thật là cuốn hút!)

Anna: I heard the main actor won an award for his performance. (Tôi nghe nói diễn viên chính đã giành giải thưởng vì diễn xuất của anh ấy)

Kelvin: Absolutely, his acting was truly exceptional. The film had me hooked from the beginning. (Chắc chắn, diễn xuất của anh ấy thực sự đặc biệt. Bộ phim đã làm tôi say mê từ đầu)

Anna: I'm glad you enjoyed it. By the way, have you ever been to the art exhibition at the downtown gallery? (Tôi rất vui bạn thích nó. À, bạn đã từng đến triển lãm nghệ thuật ở phòng tranh trung tâm thành phố chưa?)

Kelvin: Yes, I've been there twice. The artworks displayed were incredibly diverse. (Vâng, tôi đã đến đó hai lần. Những tác phẩm nghệ thuật trưng bày thật đa dạng)

Anna: That's great. I've heard that some of the paintings were created by internationally renowned artists. (Thật tốt đấy. Tôi nghe nói một số bức tranh được tạo ra bởi những họa sĩ nổi tiếng quốc tế)

Kelvin: Indeed, the gallery has always been a hub for artistic expression. It's definitely worth visiting. (Thực sự, phòng tranh luôn là một trung tâm cho sự thể hiện nghệ thuật. Chắc chắn đáng để bạn đến thăm)

Trong đoạn hội thoại này, các động từ quá khứ phân từ (Vpp) được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ hoặc trạng thái đã hoàn thành.

Bài tập về cách sử dụng Vpp trong câu tiếng Anh

Một số bài tập luyện tập Vpp

Bài tập 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu có ý nghĩa, sử dụng đúng dạng V3.

  1. (The novel / write / last year / by a renowned author.)
  2. (The building / design / by an award-winning architect / in 2010.)
  3. (The concert / perform / at the stadium / last night / by a famous band.)
  4. (The cake / bake / for the party / by my sister.)
  5. (The project / complete / before the deadline / by the dedicated team.)

Bài tập 2: Đổi các câu sau sang cấu trúc bị động bằng cách sử dụng dạng V3 thích hợp.

  1. They are building a new school in the neighborhood.
  2. She ate all the cookies.
  3. The teacher explains the lesson to the students.
  4. They have cleaned the entire house.
  5. The company will release a new product next month.

Bài tập 3: Điền dạng quá khứ phân từ đúng vào chỗ trống trong câu.

  1. The movie was (watch) by millions of people.
  2. The letter has been (send) to the recipient.
  3. The artwork was (paint) by a famous artist.
  4. The cake had already been (eat) when I arrived.
  5. The song was (sing) beautifully by the choir.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The novel was written by a renowned author last year.
  2. The building was designed by an award-winning architect in 2010.
  3. The concert was performed by a famous band at the stadium last night.
  4. The cake was baked for the party by my sister.
  5. The project was completed by the dedicated team before the deadline.

Bài tập 2:

  1. A new school is being built in the neighborhood.
  2. All the cookies were eaten by her.
  3. The lesson is explained to the students by the teacher.
  4. The entire house has been cleaned by them.
  5. A new product will be released next month by the company.

Bài tập 3:

  1. The movie was watched by millions of people.
  2. The letter has been sent to the recipient.
  3. The artwork was painted by a famous artist.
  4. The cake had already been eaten when I arrived.
  5. The song was sung beautifully by the choir.

Học tiếng Anh đã giúp bạn tổng hợp kiến thức đầy đủ và chi tiết nhất về Vpp trong tiếng Anh, gồm: định nghĩa, cách dùng, cũng như các bài tập luyện tập. Nếu bạn muốn học thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích, đừng quên truy cập và theo dõi để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top