MỚI CẬP NHẬT

Vũ trụ tiếng Anh là gì? Ví dụ, cụm từ và hội thoại

Vũ trụ tiếng Anh là universe hoặc cosmos, universe dùng trong giao tiếp còn cosmos sử dụng trong tài liệu, nghiên cứu; cùng các kiến thức liên quan.

Vào những đêm trăng thanh gió mát, bạn nhìn lên bầu trời và nhìn thấy Mặt Trăng tròn vành vạnh cũng như các vì sao ở xa xăm…đó chính là vũ trụ bao la của chúng ta đấy.

Vậy bạn có biết vũ trụ tiếng Anh là gì, cách đọc đúng từ vựng này, cũng như tên gọi những thứ thuộc về vũ trụ chưa? Hãy theo chân học tiếng Anh tìm hiểu về những điều vừa rồi, và học thêm cách sử dụng từ vựng vũ trụ dịch sang tiếng Anh qua ví dụ và hội thoại nhé!

Vũ trụ tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của vũ trụ.

Vũ trụ trong tiếng Anh là universe hoặc cosmos, là những danh từ được sử dụng để chỉ tổng thể của tất cả các vật chất, năng lượng và không gian tồn tại. Nó bao gồm tất cả các hành tinh, sao, thiên hà và các vật thể khác có liên quan đến không gian và thời gian.

Lưu ý: Tuy universe hoặc cosmos đều có nghĩa là vũ trụ, tuy nhiên có sự khác biệt như sau:

  • Universe là từ chỉ vũ trụ gồm cả những điều chúng ta có thể quan sát được và những điều chúng ta không thể hiểu được. Nó thường xuất hiện trong các cuộc đàm thoại, bài báo thông thường hay trong các tác phẩm nghệ thuật.
  • Cosmos thường được sử dụng để chỉ về vũ trụ như một hệ thống có trật tự, theo quan điểm khoa học hay triết học. Nó thường được sử dụng trong các bài giảng về vũ trụ, các tác phẩm văn học khoa học viễn tưởng, hay trong các bài báo nghiên cứu về vũ trụ.

Cách đọc từ vũ trụ trong tiếng Anh chuẩn theo phiên âm

Để có thể đọc từ vũ trụ bằng tiếng Anh chuẩn theo hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ, bạn chỉ cần để ý kỹ phiên âm của nó, sau đó xem cần nhấn giọng (lên giọng) ở âm tiết nào là có thể đọc được chính xác, cụ thể là:

Phát âm từ universe:

  • Theo giọng Anh Anh UK: /ˈjuː.nɪ.vɜːs/
  • Theo giọng Anh Mỹ US: /ˈjuː.nə.vɝːs/

Phát âm từ cosmos:

  • Theo giọng Anh Anh UK: /ˈkɒz.mɒs/
  • Theo giọng Anh Mỹ US: /ˈkɑːz.moʊs/ /ˈkɑːz.məs/

Một số ví dụ sử dụng từ vũ trụ tiếng Anh

Ví dụ tiếng Anh với từ vũ trụ.

Để giúp bạn dễ dàng hình dung về vũ trụ trong tiếng Anh, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt để bạn có thể biết cách sử dụng chúng trong các câu nói cụ thể. Chẳng hạn như:

Ví dụ sử dụng từ universe với nghĩa là vũ trụ:

  • Scientists are constantly studying the universe to learn more about its origins. (Các nhà khoa học liên tục nghiên cứu vũ trụ để tìm hiểu thêm về nguồn gốc của nó)
  • The Big Bang theory is one of the most widely accepted explanations for the creation of the universe. (Thuyết Big Bang là một trong những giải thích được chấp nhận rộng rãi nhất về sự hình thành của vũ trụ)
  • The universe is a vast and mysterious place, filled with countless stars, planets, and galaxies. (Vũ trụ là một nơi bao la và bí ẩn, đầy với hàng ngàn ngôi sao, hành tinh và thiên hà)
  • The concept of parallel universes has long fascinated science fiction writers and readers alike. (Khái niệm về các vũ trụ song song đã lâu thu hút sự chú ý của các nhà văn và độc giả khoa học viễn tưởng)
  • The beauty of the night sky, with its twinkling stars and glowing moon, never fails to remind us of the vastness of the universe. (Vẻ đẹp của bầu trời đêm, với những ngôi sao lấp lánh và mặt trăng rực rỡ, luôn luôn nhắc nhở chúng ta về sự bao la của vũ trụ)
  • Many people believe that there may be other forms of life in the universe besides humans. (Nhiều người tin rằng có thể có các hình thức sống khác trong vũ trụ ngoài con người)

Ví dụ sử dụng từ cosmos với nghĩa là vũ trụ:

  • Scientists have been studying the cosmos for centuries, trying to unravel its secrets and understand the origins of the universe. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu về vũ trụ trong nhiều thế kỷ, cố gắng giải mã những bí mật của nó và hiểu được nguồn gốc của vũ trụ)
  • The Hubble Space Telescope has captured stunning images of distant galaxies in the cosmos, giving us a glimpse into the vastness and beauty of our universe. (Kính viễn vọng Hubble đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp của các thiên hà xa xôi trong vũ trụ, cho chúng ta cái nhìn sơ qua về sự rộng lớn và đẹp đẽ của vũ trụ chúng ta)
  • Many ancient civilizations believed that the movements of the stars and planets in the cosmos were connected to human events and could predict the future. (Nhiều nền văn minh cổ đại tin rằng sự di chuyển của các ngôi sao và hành tinh trong vũ trụ có liên quan đến các sự kiện của con người và có thể dự đoán tương lai)

Các từ vựng liên quan tới vũ trụ trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ.

Ngoài việc học từ vựng vũ trụ tiếng Anh, bạn cũng cần tìm hiểu thêm những thứ thuộc về vũ trụ trong tiếng Anh và những sự vật, sự việc, hiện tượng khác xuất hiện trong vũ trụ để có cái nhìn rộng hơn về không gian này. Chẳng hạn như:

STT

Từ tiếng Việt

Từ tiếng Anh

1

Thiên hà, dải ngân hà

Galaxy

2

Sao, ngôi sao

Star

3

Hành tinh

Planet

4

Hệ Mặt Trời

Solar system

5

Hố đen vũ trụ

Black hole

6

Sao chổi

Comet

7

Sao băng

Sao băng

8

Thiên thạch

Asteroid

9

Vệ tinh

Nebula

10

Chòm sao

Constellation

11

Tiểu hành tinh

Asteroid

12

Khí quyển

Atmospheric

13

Trái Đất

Earth

14

Vệ tinh nhân tạo

Satellite

15

Siêu tân binh

Supernova

16

Phi thuyền

Craft

17

Phi hành đoàn

Crew

18

Người ngoài hành tinh

Alien

19

Tàu vũ trụ

Spacecraft

20

Trạm vũ trụ

Space station

21

Không gian vũ trụ

Aerospace

22

Bụi vũ trụ

Cosmic dust

23

Sân bay vũ trụ

Spaceport

24

Khí cầu nhỏ

Blimp

25

Kính hiển vi

Microscope

26

Nguyệt thực

Lunar eclipse

27

Nhật thực

Solar eclipse

28

Thiên hà tiên nữ

Andromeda Galaxy

29

Năm ánh sáng

Light Year

29

Phóng xạ

Radioactive

30

Trạng thái không trọng lượng

Zero-gravity

31

Lực hút, lực hấp dẫn

Gravitational

32

Liên thiên hà, ở giữa các thiên hà

Intergalactic

33

Quỹ đạo, quay quanh

Orbit

34

Trọng lực

Gravity

35

Vũ trụ học

Cosmology

36

Thiên văn học

Astronomy

37

Nguồn gốc vũ trụ

Cosmogony

38

Sự sống ngoài hành tinh

Alien life

39

Thông điệp vũ trụ

Cosmic message

Hội thoại sử dụng từ vựng vũ trụ tiếng Anh

Cuộc trò chuyện giữa Lih và Anna về vũ trụ bao la rộng lớn qua ngôn ngữ tiếng Anh và có thêm phần dịch nghĩa thú vị.

Linh: Scientists estimate that there are billions of galaxies in the universe. (Các nhà khoa học ước tính rằng có hàng tỉ thiên hà trong vũ trụ)

Anna: Wow, that's incredible. Do you think there could be other forms of life out there? (Ồ, thật không thể tin được. Bạn có nghĩ rằng có thể có các hình thức sống khác ở ngoài kia không?)

Linh: It's definitely a possibility. The universe is so vast and we've only explored a tiny fraction of it. (Cũng có khả năng. Vũ trụ quá rộng lớn và chúng ta chỉ mới khám phá được một phần rất nhỏ của nó)

Anna: I wonder if there are other planets like ours with intelligent life forms. (Tôi tự hỏi liệu có những hành tinh khác giống như trái đất với các hình thức sống thông minh không)

Linh: Who knows? Maybe one day we'll find out. The universe is full of mysteries waiting to be discovered. (Ai biết được? Có thể một ngày nào đó chúng ta sẽ tìm ra. Vũ trụ đầy những bí ẩn đang chờ được khám phá)

Đến đây là đã kết thúc bài học từ vựng hôm nay của hoctienganhnhanh.vn rồi. Hẳn bạn đã có thể tự mình giải đáp thắc mắc về vũ trụ tiếng Anh là gì, cũng như cách đọc đúng của từ này ra sao rồi. Bên cạnh đó bạn còn biết thêm các thứ thuộc về vũ trụ trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng từ vựng qua ví dụ và hội thoại.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top