MỚI CẬP NHẬT

Vui vẻ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Vui vẻ tiếng Anh là happy, tìm hiểu cách phát âm, ví dụ Anh Việt, các cụm từ, từ đồng nghĩa và đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng vui vẻ trong tiếng Anh.

Cảm xúc của con người có niềm vui, nỗi sợ, sự lo lắng đến yêu thương và hạnh phúc… tất cả chúng phản ánh trạng thái tinh thần của mỗi người đối với những điều xảy ra với họ. Vậy bạn có biết vui vẻ trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cảm xúc này trong tiếng Anh là gì qua bài viết dưới đây nhé!

Vui vẻ tiếng Anh là gì?

Tên gọi của từ vựng vui vẻ trong tiếng Anh

Vui vẻ trong tiếng Anh là happy, đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ trạng thái tích cực của tâm trạng, là cảm giác thoải mái và hứng khởi trong cuộc sống, khi con người tận hưởng những khoảnh khắc với niềm vui, niềm hạnh phúc. Niềm vui vẻ mang đến nhiều ý nghĩa tích cực trong cuộc sống, làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.

Cách phát âm từ Happy - Vui vẻ trong tiếng Anh theo từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary: /ˈhæp.i/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ

Ví dụ: The surprise birthday party made her extremely happy. (Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ đã khiến cô ấy vô cùng vui vẻ)

Ví dụ sử dụng từ vựng vui vẻ tiếng Anh

Cảm xúc vui vẻ mang tới nhiều điều tích cực trong cuộc sống.

Đặt thành câu có nghĩa với từ vựng mới sẽ giúp bạn học hình dung rõ và tổng quát hơn về từ ngữ đó. Vậy từ vựng vui vẻ trong tiếng Anh được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thế nào, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi những ví dụ sau đây nhé!

  • I am always happy when I spend time with my family. (Tôi luôn vui vẻ khi dành thời gian với gia đình của mình)
  • Receiving unexpected compliments makes me feel happy. (Nhận được những lời khen bất ngờ khiến tôi cảm thấy vui vẻ)
  • A good book and a cup of tea can create a truly happy moment for me. (Một cuốn sách hay và một tách trà có thể tạo ra một khoảnh khắc thực sự vui vẻ đối với tôi)
  • Achieving my goals brings a sense of accomplishment and happiness. (Đạt được những mục tiêu của mình mang lại cảm giác thành công và vui vẻ)
  • Walking in nature always makes me happy and rejuvenated. (Đi bộ giữa thiên nhiên luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng)
  • Connecting with old friends brings back happy memories. (Kết nối với những người bạn cũ mang lại những kí ức vui vẻ)
  • Helping others in need gives me a profound sense of happiness. (Giúp đỡ người khác khi họ cần đến giúp đỡ mang lại cho tôi cảm giác vui vẻ sâu sắc)
  • Celebrating milestones, big or small, is a source of happiness. (Tự mừng những cột mốc, lớn hay nhỏ, là nguồn cảm hứng vui vẻ)
  • Finding humor in everyday situations can turn a dull day into a happy one. (Tìm thấy sự hài hước trong các tình huống hàng ngày có thể biến một ngày nhạt nhòa thành một ngày vui vẻ)
  • Gratitude for what I have contributes to my overall happiness. (Sự biết ơn với những gì tôi đang có góp phần vào sự vui vẻ của tôi)

Cụm từ liên quan từ vựng vui vẻ trong tiếng Anh

Mở rộng vốn từ với từ vựng vui vẻ qua một số cụm từ đi kèm liên quan

Ngoài từ vựng vui vẻ tiếng Anh, để có thể nâng cao vốn từ vựng và hiệu quả trong việc học tiếng Anh, bạn học cần tận dụng thật nhiều những cụm từ đi kèm liên quan. Học tiếng Anh nhanh sẽ gợi ý cho bạn học một số cụm từ thú vị đi với từ vựng vui vẻ sau đây:

  • Vui vẻ trò chuyện: Happy chatting
  • Bữa tiệc vui vẻ: Happy party
  • Câu chuyện vui vẻ: Happy story
  • Bài học vui vẻ: Happy lesson
  • Vui vẻ tạm biệt: Goodbye happily
  • Vui vẻ học tập: Happy learning
  • Làm việc vui vẻ: Work happy
  • Không vui vẻ gì: Not happy
  • Tâm trạng vui vẻ: Jocundity happy
  • Gương mặt vui vẻ: Happy face
  • Tiệc sinh nhật vui vẻ: Happy birthday party
  • Năm mới vui vẻ: Happy New Year
  • Happy as a clam: Bình yên và vui vẻ
  • Jump for joy: Nhảy lên vì vui vẻ
  • Grin from ear to ear: Cười ngoác đến mang tai (biểu thị sự vui vẻ)
  • Happy-go-lucky: Vui vẻ, không lo lắng
  • In high spirits: Cực kỳ vui vẻ
  • Like a dog with two tails: Rất hạnh phúc và vui vẻ
  • As happy as larry: Vui vẻ tới mức độ không tưởng
  • Over the moon: Rất vui vẻ và phấn khích

Các từ đồng nghĩa với từ vựng vui vẻ trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với từ vui vẻ trong tiếng Anh

Sau đây là một số từ vựng có ý nghĩa tương đồng với từ vựng vui vẻ tiếng Anh mà bạn học nên tích luỹ thêm vào túi từ vựng của mình:

  • Joyful: Vui vẻ
  • Content: Hài lòng
  • Cheerful: Phấn khích
  • Delighted: Hạnh phúc
  • Pleased: Hài lòng
  • Gleeful: Hân hoan
  • Blissful: Sung sướng
  • Satisfied: Hài lòng
  • Elated: Hạnh phúc mãnh liệt
  • Jubilant: Phấn khích
  • Radiant: Tươi sáng
  • Merry: Vui vẻ
  • Exuberant: Hồn nhiên
  • Sanguine: Lạc quan
  • Ecstatic: Mê đắm
  • Jovial: Hòa nhã
  • Upbeat: Lạc quan
  • Overjoyed: Hạnh phúc tràn đầy
  • Euphoric: Ngập tràn niềm vui
  • Buoyant: Hạnh phúc, phấn chấn

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng vui vẻ tiếng Anh

Vui vẻ trong giao tiếp tiếng Anh được sử dụng như thế nào?

Đoạn hội thoại mô phỏng với từ vựng vui vẻ dịch sang tiếng Anh:

Selena: Hey Dandarl, guess what? I got the job I interviewed for! (Này Dandarl, đoán xem đi! Tôi đã nhận được công việc mà tôi phỏng vấn!)

Dandarl: That's amazing news, Selena! Congratulations! I'm so happy for you. (Đó là tin tuyệt vời, Selena! Chúc mừng bạn! Tôi rất vui cho bạn)

Selena: Thank you! I can't believe it, but I'm over the moon right now. (Cảm ơn bạn! Tôi không tin nổi, nhưng bây giờ tôi đang vui sướng hết mức)

Dandarl: You truly deserve it. Your hard work paid off, and it's making everyone around you happy too. (Bạn thực sự xứng đáng. Công sức làm việc chăm chỉ của bạn đã đem lại kết quả, và nó cũng làm mọi người xung quanh bạn vui vẻ)

Selena: I couldn't have done it without your support and encouragement. You always know how to make me happy! (Tôi không thể làm được nếu thiếu sự hỗ trợ và động viên từ bạn. Bạn luôn biết cách làm tôi vui vẻ!)

Dandarl: It's a pleasure to see you happy, Selena. Let's celebrate your success together! (Thật là hạnh phúc khi thấy bạn vui vẻ, Selena. Hãy cùng nhau chúc mừng thành công của bạn!)

Những chia sẻ trong bài viết vui vẻ tiếng Anh là gì cùng những từ vựng thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top