MỚI CẬP NHẬT

Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là Lemur catta, được phát âm là /ˈlɛmər ˈkætə/. Người học tiếng Anh tìm hiểu thêm cụm từ, ví dụ và hội thoại liên quan.

Vượn cáo đuôi vòng là một loài linh trưởng mũi ướt lớn, điểm nổi bật của nó là phần đuôi dài và có lông vạch sọc trắng đen. Chính vì sự thú vị đấy mà ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh muốn các bạn tìm hiểu về từ vựng con Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là gì, từ tên gọi, cách đọc cách viết và rất nhiều kiến thức từ vựng hữu ích khác nhé!

Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là gì?

Vượn cáo đuôi vòng có tên tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, vượn cáo đuôi vòng được dịch là Lemur catta, loài vật đuôi vòng trắng và dài thu hút bạn tình bằng mùi hương cơ thể và là loài đặc hữu vùng đảo Madagascar.

Chúng là loại có tính xã hội cao, sống thành nhóm thường có từ 5 đến 30 cá thể trong một nhóm. Nhóm có thể bao gồm cả đực và cái, với một hệ thống xã hội phân cấp và các mối quan hệ xã hội phức tạp.

Cách phát âm của Lemur catta (vượn cáo đuôi vòng) là: ˈlɛmər ˈkætə/ (LEE-mur KAT-uh).

  • Lemur: /ˈlɛmər/ (LEE-mur)
  • Catta: /ˈkætə/ (KAT-uh)

Ví dụ sử dụng từ vượn cáo đuôi vòng dịch sang tiếng Anh

Sử dụng từ vựng vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh qua ví dụ.

Nếu bạn muốn sử dụng từ vựng vượn cáo đuôi vòng dịch sang tiếng Anh trong những tình huống khác nhau thì việc tham khảo một số ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích, cụ thể như:

  • Lemur catta is a primate species native to Madagascar, known for its distinctive black-and-white striped tail. (Vượn cáo đuôi vòng là một loài linh trưởng bản địa của Madagascar, nổi tiếng với đuôi sọc đen trắng đặc trưng của nó)
  • The Lemur catta troop we encountered during our research expedition displayed fascinating social behaviors, including grooming rituals and vocal communication. (Bầy vượn cáo đuôi vòng chúng tôi gặp trong cuộc thám hiểm nghiên cứu đã thể hiện những hành vi xã hội hấp dẫn, bao gồm các nghi lễ chải lông và giao tiếp bằng tiếng kêu)
  • Tourists often seek out opportunities to observe Lemur catta in their natural habitat, as they are one of the island's most iconic and beloved species. (Du khách thường tìm kiếm cơ hội để quan sát vượn cáo đuôi vòng trong môi trường sống tự nhiên của chúng, vì chúng là một trong những loài biểu tượng và được yêu thích nhất của đảo này)
  • Conservation efforts are crucial to protect Lemur catta populations from habitat loss and other threats, ensuring the survival of this unique primate species for future generations. (Các nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ các quần thể vượn cáo đuôi vòng khỏi mất môi trường sống và các mối đe dọa khác, đảm bảo sự sống còn của loài linh trưởng động vật đặc biệt này cho các thế hệ tương lai)
  • Children's books often feature Lemur catta characters, introducing young readers to the fascinating world. (Các sách dành cho trẻ em thường có các con vượn cáo đuôi vòng, giới thiệu với độc giả nhỏ tuổi về thế giới hấp dẫn của động vật hoang dã)
  • Researchers studying Lemur catta behavior have made significant discoveries about their social structures, communication methods, and ecological roles within their ecosystems. (Các nhà nghiên cứu hành vi của vượn cáo đuôi vòng đã đưa ra các phát hiện quan trọng về cấu trúc xã hội, phương pháp giao tiếp và vai trò sinh thái của chúng trong hệ sinh thái của mình)

Cụm từ liên quan từ vựng vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh liên quan từ vựng vượn cáo đuôi vòng

Ngoài tìm hiểu từ vựng Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là gì, thì còn có những cụm từ liên quan đến nó chẳng hạn như:

  • Ngoại hình của vượn cáo đuôi vòng: Appearance of Lemur catta
  • Hành vi của vượn cáo đuôi vòng: Behavior of Lemur catta
  • Môi trường sống của vượn cáo đuôi vòng: Habitat of Lemur catta
  • Chế độ ăn của vượn cáo đuôi vòng: Diet of Lemur catta
  • Các nỗ lực bảo vệ cho vượn cáo đuôi vòng: Protection efforts for Lemur catta
  • Giao tiếp của vượn cáo đuôi vòng: Communication of Lemur catta
  • Sinh sản của vượn cáo đuôi vòng: Reproduction of Lemur catta
  • Tình trạng bảo tồn vượn cáo đuôi vòng: Conservation status of Lemur catta
  • Cấu trúc xã hội của vượn cáo đuôi vòng: Social structure of Lemur catta
  • Kẻ săn mồi của vượn cáo đuôi vòng: Predators of Lemur catta

Hội thoại sử dụng từ vượn cáo đuôi vòng bằng tiếng Anh

Dùng từ Lemur catta trong giao tiếp

Anna: Look at those Lemur catta playing in the trees, Bella. They're so agile with their ringed tails! (Nhìn những con vượn cáo đuôi vòng đang chơi trên cây kia, Bella. Chúng thật linh hoạt với những cái đuôi có vằn!)

Bella: I know, Anna. Lemur catta are incredible climbers, using their long tails for balance as they leap from branch to branch. (Tôi biết, Anna. Vượn cáo đuôi vòng là loài leo trèo đáng kinh ngạc, chúng sử dụng đuôi dài của mình để cân bằng khi chúng nhảy từ cành này sang cành khác)

Anna: It's mesmerizing to watch them move. (Thật mê hoặc khi nhìn chúng chuyển động)

Bella: Did you know they communicate with each other through various vocalizations and scent markings? (Bạn có biết chúng giao tiếp với nhau thông qua các âm thanh và mùi hương khác nhau không?)

Anna: Yes, I read about that. It's fascinating how they use scent to mark their territories and communicate their social status. (Vâng, tôi đã đọc về điều đó. Thật là thú vị cách chúng sử dụng mùi để đánh dấu lãnh thổ và thể hiện địa vị xã hội của mình)

Bella: Nature truly is incredible. Observing Lemur catta in their natural habitat is an unforgettable experience. (Thiên nhiên thực sự tuyệt vời. Quan sát vượn cáo đuôi vòng trong môi trường tự nhiên của chúng là một trải nghiệm không thể quên)

Bài viết trên đây là một số chia sẻ về từ vựng Vượn cáo đuôi vòng tiếng Anh là gì, các bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về ví dụ và cụm từ vựng liên quan đến loài động vật thú vị này. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top