MỚI CẬP NHẬT

Where là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh chính xác nhất

Where trong tiếng Anh có nghĩa là ở đâu, là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm cùng cách phát âm và sử dụng chuẩn ngữ pháp nhất.

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) dùng để thay thế cho danh từ và đặt câu hỏi về danh từ, là một trong những phần kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng mà bất kỳ ai khi học tiếng Anh cũng đều phải nắm chắc. Một trong năm đại từ nghi vấn phổ biến là Where.

Vậy đại từ nghi vấn này là gì và cách dùng nó như thế nào? Những chia sẻ của học tiếng Anh nhanh trong chuyên mục bài học hôm nay sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn nhé!

Where có nghĩa là gì?

Định nghĩa của trong tiếng Việt và cách phát âm theo phiên âm IPA

Một trong những ý nghĩa chính của Where là để hỏi về vị trí hoặc thường được sử dụng để hỏi về một địa điểm cụ thể trong không gian. Đại từ nghi vấn này trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau khi sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • Where are you from ? (Bạn đến từ đâu?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Where is the grocery store? (Cửa hàng tạp hóa ở đâu?)

Điều quan trọng cần lưu ý là "Where" cũng có thể được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ cụ thể. Ví dụ: "Where to" được sử dụng để hỏi về điểm đến hoặc hướng mà một người nên đi. "Where from" được sử dụng để hỏi về nguồn gốc hoặc nguồn gốc của một cái gì đó.”Where abouts" dùng để chỉ vị trí hoặc vị trí chung của một cái gì đó hoặc một ai đó. Và "Where as" được dùng để đối chiếu hoặc so sánh hai sự vật hoặc ý tưởng khác nhau.

Cách phát âm Where theo phiên âm IPA:

Where được phát âm là /weər/ trong IPA (Bảng chữ cái phiên âm quốc tế). Phiên âm IPA như sau: /wɛər/. Khi phát âm theo IPA, bạn sẽ nói đại loại như "w-eh-r" với âm "r" ở cuối được phát âm nhẹ nhàng.

Cách sử dụng cấu trúc Where trong tiếng Anh

Tìm hiểu cách sử dụng where trong tiếng Anh cùng những ví dụ cụ thể

Where là một đại từ phổ biến sử dụng trong các câu hỏi về nơi chốn hoặc vị trí của một sự việc hoặc một đối tượng. Sau đây là một số cách sử dụng thông thường cùng những ví dụ cụ thể mà học tiếng Anh cung cấp cho bạn học:

Dùng làm đại từ nghi vấn dùng để hỏi về địa điểm/ nơi chốn

Cấu trúc: Where + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • Hỏi về địa điểm: Where is the nearest restaurant? (Nhà hàng gần nhất ở đâu?)
  • Hỏi về vị trí đối tượng: Where is my phone? (Điện thoại của tôi ở đâu?)
  • Hỏi về địa điểm tại thời điểm nào đó: Where were you yesterday? (Bạn ở đâu ngày hôm qua?)
  • Yêu cầu hướng dẫn: Can you tell me where the nearest gas station is? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xăng gần nhất không?)
  • Thể hiện sự ngạc nhiên về vị trí không mong đợi: Where did you find that? (Bạn tìm thấy cái đó ở đâu?)

Dùng làm trạng từ quan hệ dùng để thay thế địa điểm/ nơi chốn

Ví dụ:

  • I want to visit a place where I can see the Northern Lights. (Tôi muốn ghé thăm một nơi mà tôi có thể thấy Ánh sáng phương Bắc)
  • She is going to a restaurant where they serve delicious sushi. (Cô ấy đang đi đến một nhà hàng nơi mà họ phục vụ sushi rất ngon)
  • Let's go to the park where we had a picnic last summer. (Hãy đi đến công viên nơi chúng ta đã có một bữa picnic mùa hè năm ngoái)

Dùng làm từ nối (Linking words)

Where được dùng làm Linking words hay Transitions (từ nối) với nghĩa là trong trường hợp nào đó. Mệnh đề đi với nó thường là mệnh đề phụ và đứng ở đầu câu, cần phải có dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • I went to the supermarket where I usually buy fresh vegetables. (Tôi đã đi đến siêu thị nơi mà thông thường tôi mua rau sạch)
  • The concert will be held in the stadium where they hosted the World Cup. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức trong sân vận động nơi mà họ đã tổ chức World Cup)
  • He showed me the bookshelf where he keeps all his favorite novels. (Anh ấy chỉ cho tôi kệ sách nơi mà anh ấy để tất cả những cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình)

Một số mẫu câu sử dụng từ Where trong tiếng Anh

Tổng hợp một số mẫu câu và cụm từ thông dụng với đại từ nghi vấn

Khi học về đại từ nghi vấn, bạn học không thể bỏ qua những mẫu câu hỏi, cụm từ liên quan vì nó chính là chìa khoá giúp bạn giao tiếp và ứng dụng đại từ đó trong tiếng Anh.

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Where is that place? (Địa điểm đó ở đâu?)
  • Where are you planning to go this weekend? (Cuối tuần này bạn dự định sẽ đi đâu?)
  • Where were you last night? (Tối hôm qua bạn đã ở đâu?)
  • Where do you usually go shopping? (Bạn thường đi mua sắm ở đâu?)
  • Where is the party going to be held? (Bữa tiệc sẽ được tổ chức ở đâu?)
  • Where there’s a will there’s a way. (Nơi nào có ý chí, nơi đó sẽ có con đường)
  • Home is where the heart is. (Gia đình là nơi trái tim thuộc về)
  • Where there’s smoke there’s fire. (Không có lửa làm sao có khói)
  • Where there’s life there’s hope. (Còn sống là sẽ còn hy vọng)
  • Where the action is sth (Nơi phù hợp làm để gì đó)
  • Where to turn sth/ sb (Làm cái gì hoặc cần sự giúp đỡ từ ai)

Sự khác biệt giữa Where và Which trong tiếng Anh

Where và which khác nhau như thế nào?

Trong tiếng Anh bên cạnh đại từ nghi vấn Where bạn học thường bắt gặp Which trong một số trường hợp có thể sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, không phải bất cứ lúc nào chúng cũng có thể hoán đổi. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng 2 đại từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ được điều đó:

  • Where: Nó có thể là trạng từ hoặc liên từ, khi được sử dụng là một trạng từ để thay thế cho một tính từ, động từ hoặc một trạng từ khác. Bên cạnh đó where cũng có thể là liên từ nối kết giữa các từ, mệnh đề hoặc cụm từ khác với nhau để tạo ra một câu ghép hoặc câu phức. Ngoài ra, nó cũng có thể sử dụng như một từ kết hợp để nối hai câu hoặc mệnh đề.

Ví dụ: The concert will be held in the stadium where they hosted the World Cup. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức trong sân vận động nơi mà họ đã tổ chức World Cup). Như vậy, cách sử dụng thông thường dùng để nói tới vị trí hoặc địa điểm. Ngoài ra nó cũng có thể được sử dụng như một trạng từ nghi vấn khi hỏi về vị trí và địa điểm khi giao tiếp.

  • Which: Which có thể được sử dụng để xác định vị trí trong một nhóm đối tượng. Ví dụ: Which restaurant did you go to? (Bạn đã đi nhà hàng nào?). Trong trường hợp này, which đóng vai trò của where và có thể thay thế cho where. Tuy nhiên trên thực thế, which chủ yếu được dùng để đặt câu hỏi về sự lựa chọn hoặc xác định với các tùy chọn đã được đề cập trước. Bên cạnh đó, nó cũng thường xuất hiện trong mệnh đề tương đối để làm rõ thông tin của câu hoặc sử dụng để làm liên từ nối kết giữa các từ, mệnh đề hoặc cụm từ khác với nhau để tạo ra một câu ghép hoặc câu phức.

Ví dụ: She wants to visit Hoang Thanh Thang Long next summer, which is known for its beautiful architecture and rich history. (Cô ấy muốn thăm Hoàng Thành Thăng Long vào mùa hè tới, nơi nổi tiếng với kiến trúc đẹp và lịch sử phong phú)

  • Mặt khác: Where thường được sử dụng để đặt câu hỏi về vị trí không gian hoặc thời gian.

Ví dụ: Where were you born? (Bạn sinh ra ở đâu?) trong khi đó, Which thường dùng để đặt câu hỏi về sự lựa chọn hoặc xác định với các tùy chọn đã được đề cập trước.

Ví dụ: Which color do you prefer, blue or green? (Bạn thích màu nào, màu xanh dương hay màu xanh lá?)

Như vậy, trong tiếng Anh, Where và Which cùng là những từ cách nối được sử dụng để xác định và đặt câu hỏi về vị trí hoặc lựa chọn nhưng giữa chúng có sự khác biệt về việc đặt câu hỏi về vị trí và lựa chọn. Bạn học cần lưu ý điều này để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp và làm bài tập.

Đoạn hội thoại với Where trong giao tiếp hằng ngày

Sử dụng trong giao tiếp để hỏi về địa điểm, vị trí

Dưới đây là một tình huống gợi ý cho bạn cách ứng dụng đại từ nghi vấn này khi giao tiếp để hỏi về địa điểm hoặc vị trí:

Phuong: Hey, do you know where the nearest coffee shop is? (Xin chào, bạn có biết quán cà phê gần nhất ở đâu không?)

Hoa: Let me check. According to my map, there's a coffee shop just down the street. It's called "Amonte". Would you like me to show you the direction? (Để tôi kiểm tra. Theo sơ đồ của tôi, có một quán cà phê ngay đường phố bên dưới. Quán tên là "Amonte". Bạn muốn tôi chỉ dẫn đường không?)

Phuong: Yes, please! (Vâng, làm ơn!)

Hoa: Alright, I'll send you the directions on your phone. It's a five-minute walk from your current location. (Được rồi, tôi sẽ gửi cho bạn hướng dẫn trên điện thoại. Bạn phải đi khoảng năm phút từ vị trí bạn đang đứng)

Phuong: Thank you so much for your help! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi!)

Hoa: You're welcome! Let me know if there's anything else I can assist you with. Have a great day! (Không có gì! Hãy cho tôi biết nếu cần giúp gì khác. Chúc một ngày tốt lành!)

Phuong: Thanks, you too! (Cảm ơn, bạn cũng vậy nhé!)

Bài tập luyện tập kèm đáp án chi tiết

Một số bài tập giúp bạn luyện tập kiến thức

Để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì dưới đây là một số bài tập luyện tập kèm đáp án chi tiết nhất. Thực hành ngay với học tiếng Anh nhanh để ghi nhớ kiến thức vừa học nhé!

Bài tập 1: Điền đại từ nghi vấn thích hợp vào chỗ trống

  1. Do you know __________ my umbrella is? I can't find it any. (Bạn có biết ô của tôi đang ở đâu không? Tôi không thể tìm thấy nó đâu cả)
  2. The museum is the place __________ you can learn about the history of this city. (Bảo tàng là nơi mà bạn có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố này)
  3. Can you show me __________ the nearest bus stop is on this map? (Bạn có thể chỉ cho tôi xem điểm dừng xe buýt gần nhất ở đâu trên bản đồ này không?)
  4. The gym is __________ I go every morning to work out. (Phòng tập là nơi mà tôi đến mỗi sáng để tập luyện)
  5. Thank you for the gift __________ you gave me on my birthday. (Cảm ơn vì món quà vào ngày sinh nhật mà bạn tặng tôi)
  6. Is this __________ you lost your phone? (Đây có phải là nơi bạn đã mất điện thoại không?)
  7. Do you know __________ we can buy tickets for the concert? (Bạn có biết chỗ nào chúng ta có thể mua vé cho buổi hòa nhạc không?)
  8. I like the destination __________ you recommended very much.
  9. The library is __________ you can borrow books for free. (Thư viện là nơi mà bạn có thể mượn sách miễn phí)
  10. The TV, __________ I bought last month, was stolen.

Bài tập 2: Sử dụng đại từ phù hợp trong các câu sau:

  1. I visited the restaurant ___________ we had our first date.
  2. The movie ___________ we watched last night was really exciting.
  3. Can you tell me ___________ book you would recommend for this topic?
  4. The hotel ___________ we stayed had a fantastic view of the mountains.
  5. We finally found the café ___________ serves the best coffee in town.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Where
  2. Where
  3. Where
  4. Where
  5. Which
  6. Where
  7. Where
  8. Where
  9. Where
  10. Which

Bài tập 2:

  1. I visited the restaurant where we had our first date.
  2. The movie which we watched last night was really exciting.
  3. Can you tell me which book you would recommend for this topic?
  4. The hotel where we stayed had a fantastic view of the mountains.
  5. We finally found the cafe which serves the best coffee in town.

Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn học nắm vững kiến thức liên quan đến đại từ nghi vấn Where và trở nên thành thạo trong việc sử dụng đại từ này một cách chuẩn ngữ pháp. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích và luyện tập kỹ năng tiếng Anh của mình tốt hơn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top