Will nghĩa tiếng Việt là gì? Ý nghĩa, cách đọc của người Anh
Will nghĩa tiếng Việt là sẽ làm gì đó, một trợ động từ quen thuộc trong tiếng Anh, người học tiếng Anh cần tìm hiểu thêm ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ vựng này.
Will là một trong những loại từ vựng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Cho nên người học tiếng Anh cần tìm hiểu thêm về ý nghĩa và cách đọc chuẩn xác ngữ điệu của người Anh. Để nâng cao ngôn từ vựng và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp thì người học tiếng Anh có thể cập nhật trên Học tiếng Anh Nhanh.
Will nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Khi muốn tìm hiểu thêm về ngữ nghĩa của từ will, người học tiếng Anh có thể lựa chọn tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary. Tất cả những ngữ nghĩa của từ will đều được cập nhật và đính kèm ví dụ minh họa chi tiết như sau:
Từ will nghĩa là gì trong tiếng Việt?
- Will được sử dụng để nói về những điều sắp xảy ra trong tương lai đặc biệt là những điều mà người nói hoặc người viết cảm thấy chắc chắn theo đúng kế hoạch.
Ví dụ: I will go to work tomorrow morning. (Tôi sẽ đi làm vào sáng ngày mai.)
- Will được sử dụng để nói về người nào đó hoặc điều gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ: She will give him a birthday present next week. (Cô ấy sẽ cho anh ấy một món quà sinh nhật vào tuần tới)
- Will được sử dụng để yêu cầu một người nào đó làm điều gì.
Ví dụ: Will you open the door, Evis? (Evis đóng giùm cánh cửa chính được không?)
- Will được sử dụng để đề nghị hoặc mời ai đó ăn uống thứ gì.
Ví dụ: Will you have a little wine, David? (David, uống một chút rượu nhé?)
- Will được sử dụng để đề cập đến những điều khó xảy ra.
Ví dụ: That will be your husband at the door. (Chắc là chồng của em ở ngoài cửa.)
- Will được sử dụng để nói với người nào đó làm điều gì khi bạn đang giận dữ.
Ví dụ: Will you stop talking now? (Em có thôi nói chuyện không?)
- Will được sử dụng khi đề cập đến điều gì luôn luôn hay thường xuyên xảy ra.
Ví dụ: Be careful! He will appear suddenly. (Cẩn thận nhé. Anh ấy hay xuất hiện bất thình lình.)
- Will có nghĩa là ý chí của một người nào đó khi họ quyết tâm bất chấp mọi khó khăn hoặc phản đối để làm được.
Ví dụ: Although John had a strong will, he lose this match. (Mặc dù John có một ý chí mạnh mẽ, anh ấy vẫn bị thua trận đấu này.)
- Will có nghĩa là ý muốn của một người nào đó.
Ví dụ: I usually go to the church every day. It was my father's will. (Tôi thường xuyên đi nhà thờ mỗi ngày. Đó là ý muốn của cha tôi.)
- Will có nghĩa là bản di chúc để lại tiền hay tài sản sau khi chết.
Ví dụ: After her mother's death, she knows that her will was burned. (Sau Khi mẹ của cô ấy chết cô ấy mới biết rằng di chúc của bà đã bị đốt cháy.)
- Will chỉ hành động cố gắng làm cho điều gì đó xảy ra bằng sức mạnh của suy nghĩ.
Ví dụ: He will himself to stand up after the injury of car accident. (Ông ấy một mình phải tự đứng vững sau tai nạn xe hơi.)
- Hành động mong muốn làm điều gì đó (as you will)
Ví dụ: Eat or not, as you will. (Ăn hay không là do con lựa chọn.)
- Will chỉ hành động sắp xếp để trao tiền hay tài sản cho người khác sau khi chết.
Ví dụ: My parents will me a house as my siblings. (Cha Mẹ của tôi di chúc cho tôi một ngôi nhà như các anh chị khác.)
- Will được sử dụng để diễn tả những dự định của bạn.
Ví dụ: Next year, I will open a one - man show in London streets. (Vào Năm tới tôi sẽ khai mạc buổi biểu diễn một người ở đường phố Luân Đôn.)
Chức năng của từ will trong tiếng Anh
Will là một trong những động từ khiếm khuyết tiêu biểu trong tiếng Anh. Modal verb will được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc những dự định, sắp xếp của bạn.
Danh từ will được sử dụng để diễn tả ý chí mong muốn hay di chúc của ai đó để lại sau khi chết. Động từ will được sử dụng phổ biến để diễn tả cố gắng làm điều gì đó xảy ra bằng ý trí, muốn làm một điều gì đó hoặc sắp xếp để lại tiền hoặc tài sản cho người khác.
Cách phát âm will theo ngữ điệu Anh - Mỹ chuẩn xác nhất
Trong nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, từ will được phát âm là /wɪl/. Cả người Anh lẫn người Mỹ đều có cách phát âm từ will giống nhau. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm đơn giản của từ will không có sự biến đổi nhiều trong các âm tiết. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần phát âm rõ phụ âm /l/ ở cuối từ để phân biệt với những từ đồng âm khác nghĩa khác.
Một số thành ngữ liên quan đến từ will trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu và nắm vững cách phát âm và nghĩa của will là gì, người học tiếng Anh cũng quan tâm đến các thành ngữ liên quan đến từ will. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay chúng tôi tổng hợp những thành ngữ của từ will được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms of will |
Meaning |
Idioms |
Meaning |
At will |
Làm bất cứ điều gì theo ý muốn |
Boy will be boy |
Nhấn mạnh rằng mọi người không nên ngạc nhiên khi đàn ông hoặc con trai hành động một cách thô lỗ hoặc ồn ào bởi vì đó là cá tính của họ. |
Will have |
Được sử dụng để đề cập từ quá khứ đến một thời điểm ở tương lai. |
That will show someone |
Được sử dụng để nói về hành động bạn dự định trừng phạt ai đó vì họ làm điều gì sai trái. |
Will do |
Được sử dụng để thể hiện sự đồng ý với một điều gì đó mà người khác hỏi bạn. |
Accident will happen |
Câu nói an ủi để tình trạng của ai đó bị tai nạn được ít tồi tệ hơn. |
If you will |
Được sử dụng trong trường hợp bạn muốn nói khác đi về một điều gì đó. |
Have something, will travel |
Được sử dụng để nói về mong muốn của bạn đi du lịch và sử dụng những kỹ năng đặc biệt. |
With a will |
Có đầy năng lượng và sự quyết tâm. |
That will never do |
Được sử dụng để nói về điều bạn không thể chấp nhận được. |
Time will tell |
Được sử dụng để nói về sự thật hoặc kết quả sẽ được biết trong tương lai. |
Flattery will get you nowhere |
Được dùng để nói rằng lời khen ngợi không thuyết phục được ai đó làm điều mà họ mong muốn. |
That will do |
Được sử dụng để nói rằng bạn không muốn bất cứ điều gì. |
Will be laugh |
Được sử dụng để an ủi người nào đó không nên lo lắng vì họ sẽ được lợi ích trong tương lai. |
Truth will out |
Một câu nói thể hiện bạn tin tưởng vào sự thật luôn luôn được khám phá sau đó. |
It will come out in the wash |
Được sử dụng để nói với ai đó rằng những khó khăn cuối cùng sẽ được giải quyết. |
Heads will roll |
Ngụ ý một người nào đó sẽ bị trừng phạt vì làm điều xấu xa. |
Where there's a will, there's a way. |
Khi bạn có đủ quyết tâm bạn có thể tìm cách để đạt được điều mong muốn cho dù khó khăn |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ will theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Hãy lựa chọn những đáp án đúng trong những câu trắc nghiệm bài tập tiếng anh sau đây dựa vào những ngữ nghĩa của các từ và cụm từ liên quan đến will:
- Câu 1: She promised to give me that book yesterday but she couldn't go to school. That… never do.
A. Would B. William C. Will D. Willing
- Câu 2: You dance so beautifully. Flattery…get me nowhere.
A. Will B. Willing C. William D. Would
- Câu 3: If it is sunny in the winter, you … be laugh.
A. Willing B. William C. Would D. Will
- Câu 4: I don't know what to do when my husband dies suddenly. It … come out in the wash.
A. Will B. William C. Would D. Willing
- Câu 5: John is learning so hard to try to pass the final examination. Where there's a …, there's a way.
A. Would B. Will C. Willing D. William
Đáp án:
- C
- A
- D
- A
- B
Như vậy, nghĩa của từ will là gì? Từ will không chỉ đơn giản là một động từ khiếm khuyết có nghĩa là sẽ làm điều gì đó trong tương lai mà từ will con sở hữu nhiều vai trò là danh từ và động từ với những ngữ nghĩa khác nhau. Người học tiếng Anh cần nắm vững về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ will khi muốn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.