MỚI CẬP NHẬT

Willing to V hay Ving? Cấu trúc willing và bài tập áp dụng

Willing + to V là đáp án cho thắc mắc của nhiều bạn học về willing to V hay Ving, nghĩa là sẵn lòng/ đồng ý làm việc gì đó; chi tiết cấu trúc willing chuẩn.

Trong tiếng Anh, nhiều bạn học rất khó phân biệt to infinitive và Gerund vì mỗi động từ sẽ có cách chia khác nhau. Bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn khám phá willing to V hay Ving. Ngoài ra, chúng tôi còn mở rộng rất nhiều kiến thức liên quan khác như các cấu trúc đồng với willing hay các idioms hay,... Cùng khám phá nhé!

Willing tiếng Việt nghĩa là gì?

Willing (sẵn lòng)

Có rất nhiều bạn học khi gặp từ willing và không biết willing là loại từ gì và có nghĩa là gì. Willing có nghĩa là sẵn sàng làm một việc gì đó, sẵn lòng giúp đó ai đó. Đây là một tính từ mô tả tâm trạng hoặc sự sẵn lòng của người nói để thực hiện một hành động nào đó.

  • Cách phát âm: /ˈwɪl.ɪŋ/

Ví dụ:

  • Despite the challenges, she was willing to take on the new project and contribute her skills to its success. (Mặc dù có những thách thức, cô ấy đã sẵn lòng đảm nhận dự án mới và đóng góp kỹ năng của mình để đạt được thành công cho nó)
  • She is willing to help her colleagues with their projects. (Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ đồng nghiệp của mình với dự án của họ)
  • The team is willing to go the extra mile to meet the project deadline. (Đội ngũ sẵn lòng làm hơn nữa để đáp ứng thời hạn của dự án)
  • She is willing to accept constructive feedback to improve her performance at work. (Cô ấy sẵn lòng chấp nhận phản hồi xây dựng để cải thiện hiệu suất làm việc của mình)

Willing to V hay Ving? Cấu trúc chuẩn và cách sử dụng

Trả lời câu hỏi willing to v hay ving

Các câu hỏi như cấu trúc be willing to, be willing to + gì, Willing đi với Giới từ gì và đặc biệt là willing to V hay V-ing đều có chung một đáp án là willing + to V. Cụ thể:

Cấu trúc: S + be willing to + V-inf

Cách sử dụng: Cấu trúc be willing to + V-inf mô tả sự sẵn lòng của một người hoặc nhóm người thực hiện một hành động cụ thể.

Trong đó:

  • S: Đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc nhóm người thực hiện hành động.
  • be willing to: Cụm từ chỉ trạng thái, diễn đạt sự sẵn lòng.
  • V-inf: Là hình thức nguyên thể của động từ, biểu thị hành động cụ thể mà người đó sẵn lòng thực hiện.

Ví dụ:

  • The volunteers are willing to devote their time to community service. (Các tình nguyện viên sẵn lòng dành thời gian của họ để phục vụ cộng đồng)
  • He is willing to learn new programming languages to enhance his skills as a software developer. (Anh ấy sẵn lòng học các ngôn ngữ lập trình mới để nâng cao kỹ năng làm việc của mình như một nhà phát triển phần mềm)
  • The company is willing to invest in employee training programs for professional development. (Công ty sẵn lòng đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên để phát triển chuyên nghiệp)

Lưu ý: Cấu trúc willing to ở dạng phủ định có cấu trúc như sau: S + be + not + willing to + V.

Ví dụ: She is not willing to compromise on her principles, even for the sake of convenience. (Cô ấy không sẵn lòng nhượng bộ về nguyên tắc của mình, ngay cả vì lợi ích của sự thuận tiện)

Một số cấu trúc mở rộng của willing to và cách sử dụng

Cấu trúc khác của willing và willing đi với giới từ gì

Ngoài willing to v hay ving cùng mang nghĩa là sẵn lòng giúp đỡ, tuy nhiên, sau willing + gì vẫn mang một sắc thái nghĩa khác nhau. Cụ thể một số cấu trúc mở rộng của willing to như sau:

Cấu trúc Willing + N: Thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc tâm trạng của người hoặc vật đối tượng.

Trong đó: N (Noun) là danh từ, biểu thị người hoặc vật đối tượng có sẵn lòng thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • He is a willing participant in the charity event, always eager to contribute to a good cause. (Anh ấy là một người tham gia tích cực trong sự kiện từ thiện, luôn sẵn lòng đóng góp cho một mục đích tốt)
  • The students were willing volunteers for the environmental cleanup, showing enthusiasm for preserving nature. (Các sinh viên là những tình nguyện viên tích cực trong công tác làm sạch môi trường, thể hiện lòng nhiệt huyết trong việc bảo tồn thiên nhiên)
  • Being a willing learner, she attended workshops and seminars to expand her knowledge in the field of artificial intelligence. (Là một người học viên tích cực, cô ấy tham gia các hội thảo và hội nghị để mở rộng kiến thức của mình trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo)

Cấu trúc Willingness: Willingness nghĩa là gì được nhiều bạn học quan tâm khi nhắc đến cấu trúc willingness. Cấu trúc được sử dụng để mô tả việc thể hiện hoặc chứng minh sự sẵn lòng của một người thực hiện một hành động cụ thể.

Cấu trúc: S + show/demonstrate/express/prove + one’s + willingness + to V

Ví dụ:

  • She demonstrated her willingness to collaborate with other team members by actively participating in group projects. (Cô ấy thể hiện sự sẵn lòng hợp tác với các thành viên khác trong nhóm bằng cách tích cực tham gia vào các dự án nhóm)
  • The manager expressed his willingness to support employees in their professional development by offering training programs and educational resources. (Quản lý thể hiện sự sẵn lòng hỗ trợ nhân viên trong việc phát triển chuyên nghiệp bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo và nguồn lực giáo dục)

Cấu trúc willingly: Cấu trúc "S + willingly + V + O" thường được sử dụng để mô tả cách một người hoặc nhóm người thực hiện một hành động với lòng tốt và sẵn lòng.

Cấu trúc: S + willingly + V + O

Trong đó: Willingly là tính từ chỉ tâm trạng của người thực hiện, diễn đạt sự sẵn lòng hoặc lòng tốt; V là động từ diễn đạt hành động cụ thể và O là đối tượng của hành động, là người hoặc vật mà hành động được thực hiện đối với.

Ví dụ:

  • She willingly helped her friend with the move, carrying boxes and organizing belongings. (Cô ấy tỏ ra sẵn lòng giúp đỡ bạn bè của mình trong việc chuyển nhà, mang các hộp và sắp xếp tài sản)
  • The team members willingly contributed their time and expertise to complete the project ahead of schedule. (Các thành viên trong đội tỏ ra sẵn lòng đóng góp thời gian và chuyên môn của họ để hoàn thành dự án trước thời hạn)

Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc willing to V trong tiếng Anh

Các cấu trúc thay thế cho willing to V

Sau khi biết willing to V hay Ving chuẩn ngữ pháp bạn học có thể mở rộng kiến thức của mình bằng cách học thêm các cấu trúc đồng nghĩa với nó. Dưới đây là một số cấu trúc có thể thay thế willing to V.

Cấu trúc Ready to V: Sẵn sàng làm việc gì đó

Ví dụ:

  • The athletes are ready to compete and give their best performance at the upcoming championship. (Các vận động viên đã sẵn sàng thi đấu và mang đến màn trình diễn tốt nhất của họ tại giải đấu sắp tới)
  • The students are ready to present their research findings to the academic community. (Các sinh viên đã sẵn sàng trình bày kết quả nghiên cứu của họ cho cộng đồng học thuật)
  • With all the necessary equipment in place, the crew is ready to begin filming the movie. (Với tất cả thiết bị cần thiết đã được chuẩn bị, đoàn làm phim đã sẵn sàng bắt đầu quay phim)

Cấu trúc Prepare to V: Vui lòng/ sẵn lòng làm việc gì đó

Ví dụ:

  • The chef is busy preparing to showcase a new menu for the restaurant's grand reopening. (Đầu bếp đang bận rộn chuẩn bị để giới thiệu thực đơn mới cho sự mở cửa lớn của nhà hàng)
  • The emergency response team is preparing to handle potential disasters by conducting drills and simulations. (Đội phản ứng khẩn cấp đang chuẩn bị xử lý các thảm họa tiềm ẩn bằng cách tiến hành diễn tập và mô phỏng)
  • The company is preparing to expand its operations to international markets, conducting market research and forming strategic partnerships. (Công ty đang chuẩn bị mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, tiến hành nghiên cứu thị trường và hình thành các đối tác chiến lược)

Từ vựng đồng nghĩa với willing trong tiếng Anh

Một số từ vựng đồng nghĩa với willing - sẵn lòng

Ngoài việc học về nội dung kiến thức willing to v hay ving, để tránh sự lặp lại từ ngữ và tăng tính đa dạng trong cách biểu đạt, hãy mở rộng vốn từ của bạn bằng cách sử dụng những từ đồng nghĩa với "willing". Dưới đây là một số từ mà bạn có thể tích hợp để làm phong phú thêm văn phong của mình:

  • Eager: Thể hiện sự hăng hái và mong đợi tích cực, đặc biệt khi làm việc hoặc học tập.
  • Yielding: Nhân nhượng.
  • Obliging: Ân cần.
  • Amenable: Dễ bảo.
  • Keen: Diễn đạt sự hứng thú và sẵn lòng tham gia một cách tích cực và chân thành.
  • Ready: Thể hiện sự sẵn sàng và chủ động, đặc biệt là trong việc đối mặt với thách thức.
  • Disposed: Cho thấy tâm huyết và sẵn lòng tham gia tích cực vào một công việc hoặc sự kiện.
  • Inclined: Diễn đạt sự thiện chí và sẵn lòng làm điều gì đó mà không có áp lực.
  • Ardent: Thể hiện tình cảm sâu sắc và đam mê trong việc tham gia hoạt động nào đó.
  • Enthusiastic: Đại diện cho sự hăng hái và nhiệt huyết tích cực.

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng cấu trúc willing to V

Sau khi có đáp án cho thắc mắc willing to v hay ving, bạn đọc tham khảo thêm đoạn hội thoại sau để hiểu hơn tại sao nó lại đi với willing to v nha.

Emily: Hi Jake! I heard there's a community cleanup event this weekend. Are you planning to join? (Hi Jake! Tôi nghe nói có sự kiện làm sạch cộng đồng cuối tuần này. Anh có dự định tham gia không?)

Jake: Hi Emily! Absolutely, I'm willing to participate. It's a great opportunity to give back to the community. (Hi Emily! Chắc chắn, tôi sẵn sàng tham gia. Đó là một cơ hội tuyệt vời để đóng góp cho cộng đồng)

Emily: That's fantastic! We'll be cleaning up a local park. The more volunteers, the better. (Thật tuyệt vời! Chúng ta sẽ dọn dẹp một công viên địa phương. Càng có nhiều tình nguyện viên, càng tốt)

Jake: I'm all in. Cleaning up the park sounds like a worthwhile way to spend my Saturday. (Tôi sẽ tham gia. Dọn dẹp công viên nghe có vẻ là một cách đáng giá để dành thứ Bảy của tôi)

Emily: Great to hear! We'll meet at the park entrance at 9 AM. Bring gloves and any cleaning supplies if you have them. (Rất vui được nghe! Chúng ta sẽ gặp nhau tại cổng công viên lúc 9 giờ sáng. Mang theo găng tay và bất kỳ dụng cụ làm sạch nào nếu anh có)

Jake: Will do! I'm willing to contribute to making our community a cleaner and better place. (Sẽ làm đấy! Tôi sẵn sàng đóng góp để làm cho cộng đồng của chúng ta trở nên sạch sẽ và tốt đẹp hơn)

Bài tập liên quan tới cấu trúc willing to V hay Ving

Bài tập 1: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She is willing __________ (help) you with your project.
  2. He is willing __________ (learn) new skills for his job.
  3. Are you willing __________ (join) us for the charity event?
  4. The team is willing __________ (take) on new challenges.
  5. We are willing __________ (discuss) the terms of the contract.

Bài tập 2: Hãy sắp xếp các từ/cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. willing / is / Sarah / new / to / learn / programming.
  2. help / to / are / the / neighbors / their / willing / with / yard work.
  3. considering / are / they / a / trip / to / Europe / for / summer / the.
  4. accepting / the / new / challenges / team / is / for / project.
  5. participate / to / are / the / students / in / project / willing / science / the.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. to help
  2. to learn
  3. to join
  4. to take
  5. to discuss

Bài tập 2:

  1. Sarah is willing to learn new programming.
  2. They are willing to help the neighbors with their yard work.
  3. They are considering a trip to Europe for the summer.
  4. The team is accepting new challenges for the project.
  5. The students are willing to participate in the science project.

Trên đây là những giải đáp cho thắc mắc willing to V hay Ving dành cho các bạn. Hy vọng với những gì mà chúng tôi đã chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn về điểm ngữ pháp này. Đừng quên bấm theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học nhiều bài học hay hơn nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top