MỚI CẬP NHẬT

Word form là gì? Cách làm bài tập word form theo dạng từ

Word form (dạng của từ) là cách biến đổi một từ tiếng Anh gốc tạo ra nhiều từ loại khác nhau; tìm hiểu chi tiết cách làm bài tập word form.

Word form là một trong những dạng bài tập quen thuộc đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là các bạn học sinh thì đây là dạng bạn không thể thiếu trong các đề thi hoặc bài tập của môn tiếng Anh trên trường lớp. Vậy làm thế nào để làm tốt dạng bài tập word form?

Trong bài học hôm nay, học tiếng Anh sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về ý nghĩa của word form là gì? Cách thành lập loại từ trong tiếng Anh và những quy tắc cần nắm khi làm dạng bài này thông qua bài học bên dưới đây nhé!

Word form là gì?

Word form nghĩa là gì?

Word form được hiểu là các dạng từ loại được hình thành dựa trên một từ gốc tiếng Anh.

Word form (dạng của từ) hay word family (gia đình từ) đều là những cách gọi để chỉ việc biến đổi dạng từ dựa trên một từ gốc tiếng Anh để tạo ra các biến thể về từ loại như tính từ, danh từ, trạng từ, động từ mang ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh câu tiếng Anh.

Việc biến đổi hình thức của một từ tiếng Anh gốc sẽ bao gồm việc thêm bớt tiền tố, hậu tố, biến đổi âm đầu hoặc âm cuối hoặc thay đổi chữ cái trong từ vựng để tạo thành một từ mới và mang vai trò ngữ pháp khác nhau.

Trong tiếng Anh, việc xác định đúng từ loại sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, chính xác hơn trong việc truyền tải ý nghĩa nội dung. Chính vì thế, các dạng bài tập về word form chiếm vai trò rất lớn trong việc học ngữ pháp, từ vựng, đòi hỏi người học phải biết phân loại từ vựng, biến đổi từ và thành lập từ để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với cấu trúc trong câu, ngữ pháp, vai trò của từ vựng đó trong câu tiếng Anh.

Ví dụ động từ Support (hỗ trợ) có các dạng từ (word form) như sau:

Support (n): sự hỗ trợ

Supporter (n): người hỗ trợ

Supportive (adj): hỗ trợ, có tính chất hỗ trợ

Supported (adj): được hỗ trợ, có tính chất đã được hỗ trợ.

Lưu ý: Một từ có thể có nhiều danh từ, tính từ mang ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, ngoài việc học các quy tắc thành lập từ, hiểu rõ vai trò và chức năng của từ trong câu thì bạn cũng cần phải học và hiểu rõ về ý nghĩa của từ để sử dụng cho thích hợp.

Các dạng word form thường gặp trong tiếng Anh

Cùng tìm hiểu chi tiết các dạng word form mà bạn có thể gặp trong bất kỳ bài thi tiếng Anh, hiểu rõ các quy tắc sử dụng dạng từ, vị trí từ trong câu và các tiền tố, hậu tố nổi bật của dạng từ đó.

Word form dạng danh từ (Noun)

Vị trí và cách thành lập danh từ trong tiếng Anh

  1. Vị trí của danh từ (Noun)

Dưới đây là bảng tóm tắt các vị trí, vai trò của danh từ (Noun) trong câu. Cụ thể:

Vị trí

Ví dụ

Đứng đầu câu và làm chủ ngữ (S) trong câu

Cats are known for their independent nature. (Mèo nổi tiếng với tính cách độc lập của chúng)

Sau tính từ sở hữu (my/your/our/their/his/her/its+ N)

This is my cat, Fluffy. (Đây là mèo của tôi, Fluffy)

Sau tính từ (Adj+N)

The playful cat chased a butterfly (Chú mèo đáng yêu đuổi theo một chú bướm)

Sau động từ,làm tân ngữ (O) trong câu [S+V + O]

I saw the cat catching a mouse. (Tôi nhìn thấy con mèo bắt được một con chuột)

Sau mạo từ a/an/the

Hoặc: A/An/The + Adj + Noun

An adventurous cat explored the neighborhood. (Chú mèo phiêu lưu đã khám phá khu phố)

Sau các đại từ chỉ định this/that/these/those

This cat is very friendly. (Con mèo này rất thân thiện)

Sau giới từ (Prep + N)

The book is on the wooden shelf. (Cuốn sách đang ở trên kệ gỗ)

Sau lượng từ như little, some, any, few, many, all, each, every, both, no, some, a few, little, a little…

Many cats enjoy sunbathing in the afternoon. (Nhiều con mèo thích tắm nắng buổi chiều)

  1. Cách thành lập danh từ:

Danh từ tiếng Anh thường là những từ có chứa các hậu tố như:

Hậu tố

Ví dụ

-tion/-sion

Communication; decision; television…

-ment

Development; adjustment; investment...

-ness

Happiness; kindness; darkness..

-er

Teacher; writer ; dancer...

-or

Actor; doctor; editor…

-ity

Equality; creativity; sensitivity...

-ant

Assistant; Participant; worker, attendant;...

-ship

Friendship; partnership; leadership; relationship;...

-age

Marriage; cottage; village’...

-ism

Racism; activism; feminism;...

-nce

Patience; absence; convenience; ambulance;...

-ery

Bakery; gallery; factory;...

-cy

Urgency; efficiency; frequency;...

Word form dạng tính từ

Vị trí và cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

  1. Vị trí của tính từ (Adjective)

Tính từ thường có vai trò và vị trí trong câu như sau:

Vị trí

Ví dụ

Trước Danh từ ( Adj+N)

The happy children played in the park. (Những đứa trẻ vui vẻ chơi trong công viên)

Sau động từ tobe (am/is/are + Adj)

She is intelligent. (Cô ấy rất thông minh)

Sau linking verb (look, seem, sound, feel, taste, smell,...+Adj)

The flowers look beautiful. (Những bông hoa trông rất đẹp)

Cấu trúc too: S + tobe/ seem/ look … + too + adj

The soup is too hot to eat. (Canh quá nóng để ăn)

Trước enough: S + tobe + adj + enough

The water is warm enough for a swim. (Nước ấm đủ để bơi lội)

Cấu trúc so… that : S + tobe + so adj that …

She is so talented that she won the competition. (Cô ấy rất tài năng đến mức cô ấy đã chiến thắng trong cuộc thi)

Câu cảm thán:

How + adj + S + V!

What + (a/an) + adj + N!

How amazing the view is from the top of the mountain! (Cảm giác tuyệt vời khi nhìn từ đỉnh núi!)

Trong câu so sánh nhất, bằng, hơn

This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước)

  1. Cách thành lập tính từ:

Tính từ (adj) là là từ loại thường chứa các hậu tố như sau:

Hậu tố

Ví dụ

-able, -ible

Comfortable; flexible; incredible; understandable;...

-al

Cultural; emotional; historical; natural;...

-ful

Colorful; delightful; resourceful; wonderful;...

-ic

Basic; fantasti; economic; scientific;...

-cal

Chemical; mathematical; practical;...

-ish

Childish; foolish; selfish; stylish;...

-ive

Creative;expensive; productive;...

-less

Limitless; priceless; sleepless; timeless;...

-ous

Curious; dangerous; mysterious; spacious;...

-y

Happy; cloudy; rainy; sunny;...

-ly * (nhiều trường hợp vừa là Adj vừa là Adv

daily; early; monthly; weekly; friendly; likely; lonely; lovely;…

Word form dạng động từ (Verb)

Vị trí và cách thành lập động từ trong tiếng Anh

  1. Vị trí của động từ (Verb):

  • Sau chủ ngữ, động từ sử dụng nhằm diễn tả hành động, trạng thái của người, vật được đề cập đến.
  • Sau các trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, seldom, never

Ví dụ:

  • The cat sleeps peacefully on the windowsill.
  • He always arrives early for meetings
  1. Cách thành lập động từ

Từ loại động từ thường chứa các hậu tố như:

Hậu tố

Ví dụ:

-ate

communicate; collaborate; delegate; celebrate;...

-en

shorten; strengthen; sweeten;...

-ify

modify; solidify; diversify; identify;…

-ise/-ize

specialize; minimize; visualize;…

-en+N/V/Adj = V

-en + danger () = endanger (v)

-en+rich (adj) → enrich (v):làm giàu lên

Word form dạng trạng từ (Adverb)

Vị trí và cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh

  1. Vị trí của trạng từ (Adverb):

Vị trí

Ví dụ

Đứng đầu câu và trước dấu phẩy

Suddenly, the lights went out. (Thình lình, những ngọn đèn tắt ngúm)

Đứng trước/sau động từ thường (Bổ nghĩa cho động từ thường)

He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày)

Giữa trợ động từ và động từ thường

I have always enjoyed playing the piano. (Tôi luôn thích chơi piano)

Trước Adj (bổ nghĩa cho tính từ)

The weather is extremely hot today. (Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng)

Bổ nghĩa cho trạng từ trước một trạng từ khác

She plays extremely badly. (Cô ấy chơi rất tệ)

Cấu trúc too:

She drives too carelessly for the children to feel comfortable. (Cô ấy lái xe quá không cẩn thận, làm cho trẻ em không thoải mái)

Cấu trúc enough:

He worked quickly enough for us to finish the project on time. (Anh ấy làm việc nhanh đủ để chúng tôi hoàn thành dự án đúng hạn)

  1. Cách thành lập trạng từ

Từ loại trạng từ (Adv) thường được hình thành theo dạng: Ad j+ -ly

Ví dụ: Quickly; beautifully; slowly; carefully; happily; sadly;....

  1. Một số trường hợp ngoại lệ:

Dưới đây là một số trường hợp ngoại lệ khi chuyển từ tính từ (Adj) sang trạng từ (Adv) không theo quy tắc thêm hậu tố “-ly”. Cụ thể:

Tính từ (Adj)

Trạng từ (Adv)

Good

Well

Early

Early

Hard

Hard

Late

Late

Fast

Fast

Phương pháp học từ vựng word form

Cách học từ vựng theo word form

Học từ vựng tiếng Anh bằng cách hệ thống từ theo dạng word form không chỉ giúp bạn xác định rõ các biến thể của một từ tiếng Anh mà còn giúp bạn học từ vựng một cách có hệ thống (học 1 suy 3), phân biệt và nhận biết được một số từ có cùng cách viết nhưng mang ý nghĩa và loại từ khác nhau hoặc một từ có nhiều dạng tính từ, danh từ có nghĩa khác nhau.

Các bước học từ word form:

  • Bước 1: Viết từ vựng gốc cần học
  • Bước 2: Viết các dạng từ liên quan có kèm ý nghĩa, cho ví dụ câu (nếu cần)
  • Bước 3: Nếu có những từ mang trường hợp đặc biệt về nghĩa hoặc cách viết, hãy highlight để làm nổi bật từ

Ví dụ: Bạn có thể lập bảng từ vựng theo dạng sau

Từ vựng

Word form

Ý nghĩa

Ví dụ

Economy (n)

Nền kinh tế; Sự tiết kiệm

The global economy was impacted by the financial crisis. (Nền kinh tế toàn cầu bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng tài chính)

Economics (n)

(môn) kinh tế học

She studied economics in college. (Cô ấy học ngành kinh tế ở trường đại học)

Economist (n)

chuyên gia kinh tế, nhà kinh tế học.

The economist provided insights into the current market trends. (Nhà kinh tế học đã cho thấy cái nhìn sâu sắc về xu hướng thị trường hiện tại)

Economic (Adj) *

thuộc về kinh tế

The country faced economic challenges after the recession. (Đất nước đối mặt với thách thức kinh tế sau cuộc suy thoái)

Economical (Adj)*

tiết kiệm, rẻ

Driving a fuel-efficient car is a more economical choice in the long run. (Lái một ô tô tiết kiệm nhiên liệu là một sự lựa chọn kinh tế hơn trong dài hạn)

Economically (Adv)

một cách tiết kiệm, thuộc về kinh tế

The region has been economically thriving due to recent investments. (Khu vực này đã phát triển kinh tế mạnh mẽ nhờ vào các đầu tư gần đây)

Lưu ý: Cách học từ này sẽ mất khá nhiều thời gian nhưng sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ một cách có hệ thống. Đặc biệt là đối với những bạn học IELTS/ TOEIC… thì cách này sẽ giúp bạn nhớ từ có hệ thống, hiểu rõ các hình thái của từ và phân biệt được nhiều trường hợp từ đặc biệt mà nếu chỉ ghi chép theo cách thông thường sẽ rất khó nhớ.

Phương pháp làm bài tập Word form

Ngoài việc nắm vững các quy tắc thành lập từ loại và ngữ pháp thì để làm tốt dạng bài tập về word form bạn học có thể tham khảo các bước làm bài sau, giúp bạn làm tốt và chính các dạng bài điện từ thích hợp:

  • Bước 1: Xác định các từ loại trước và sau chỗ trống cần điền, xác định vai trò của các từ trong câu để có thể xác định từ loại cần điền vào chỗ trống.
  • Bước 2: Trường hợp một loại từ có nhiều dạng từ khác nhau thì bạn cần căn cứ vào ý nghĩa và dịch câu để xác định đúng từ. Chú ý đến các tiền tố, hậu tố cơ bản để xác định dạng của từ.
  • Bước 3 Chọn đáp án phù hợp.

Bài tập tiếng Anh về các dạng word form

Bài tập tiếng Anh về các dạng word form

Để củng cố kiến thức và giúp bạn có thể áp dụng những quy tắc làm bài về word form, bạn học có thể tham khảo và làm các bài tập bên dưới đây:

Bài 1:

  1. The room was __________ (bright) because of the sunlight.
  2. She __________ (quick) finished her homework and went to bed.
  3. The team played __________ (amazing) in the championship.
  4. The concert was so __________ (noise) that it could be heard from miles away.
  5. The weather is __________ today. (cloud)
  6. She spoke __________ during the meeting. (confident)
  7. The old bridge is no longer __________. (safe)
  8. He plays the guitar __________. (wonderful)

Bài 2:

  1. The __________ situation required immediate attention.

a. urgency

b. urgently

c. urgent

d. urged

  1. She performed __________ on stage, captivating the audience.

a. mesmerize

b. mesmerizing

c. mesmerization

d. mesmerizer

  1. The novel was written in a __________ style, making it challenging to read.

a. complex

b. complexity

c. complexly

d. complexify

  1. The mountain peak was __________, offering breathtaking views.

a. majestic

b. majestically

c. majesty

d. majestify

  1. The __________ experiment yielded unexpected results.

a. scientist

b. scientific

c. scientifically

d. scientism

Đáp án:

Bài 1:

  1. bright
  2. quickly
  3. amazingly
  4. noisy
  5. cloudy
  6. confidently
  7. safe
  8. wonderfully

Bài 2:

  1. c. urgent
  2. b. mesmerizing
  3. a. complex
  4. b. majestically
  5. b. scientific

Trên đây là toàn bộ bài học liên quan đến word form mà bạn học tiếng Anh có thể tham khảo thêm. Thông qua bài học này, học tiếng Anh tin rằng bạn đã hiểu rõ word form là gì, biết được những quy tắc thành lập từ và vị trí, vai trò của các dạng từ trong tiếng Anh. Đây là một chủ đề ngữ pháp quan trọng để bạn có thể sử dụng dạng từ thích hợp. Theo dõi website hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hay nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top