MỚI CẬP NHẬT

Work đi với giới từ gì? Phân biệt work, job và career cực đơn giản

Work đi với giới từ for, on, in, off, around, toward và chúng mang ý nghĩa khác nhau. Cách phân biệt work, job và career trong tiếng Anh.

Work là một từ loại rất quen thuộc với tất cả chúng ta, nếu nó là động từ thì nó có nghĩa là làm việc, còn danh từ thì nó có nghĩa là công việc. Tuy nhiên, sẽ có rất nhiều bạn nhầm lẫn nghĩa và cách sử dụng work khi đi với một số giới từ đặc trưng trong tiếng Anh mà các bạn thường gặp.

Vì vậy, ngày hôm nay hoctienganhnhanh cung cấp cho các bạn kiến thức quan trọng về động từ work và giới từ, cùng với cách phân biệt nó với job và career cụ thể nhất!

Work có nghĩa tiếng Việt là gì?

Work trong tiếng Anh thường được sử dụng với vai trò là một động từ, tuy nhiên, nó còn có chức năng là một danh từ, chúng ta cùng xem nghĩa và cách sử dụng chúng trong câu như thế nào qua 2 mục sau.

Nghĩa của work khi nó có vai trò là động từ

Động từ work có nghĩa chính là làm việc, tuy nhiên nó có rất nhiều nghĩa phụ khác, chẳng hạn như: làm cho hoạt động, làm cho thành công, cố gắng làm việc, làm việc với máy móc hoặc công cụ, và hầu hết các trường hợp liên quan đến hoạt động nỗ lực để đạt được kết quả nhất định.

Các cách sử dụng work với vai trò là một động từ trong tiếng Anh bao gồm:

Làm việc.

Ví dụ: She works as a teacher at a local high school. (Cô ấy làm giáo viên tại một trường trung học địa phương)

Tiếp tục cố gắng hoặc là làm việc chăm chỉ.

Ví dụ: She's working hard to improve her English. (Cô ấy đang cố gắng hết sức để cải thiện tiếng Anh của mình)

Hoạt động với máy móc hoặc công cụ.

Ví dụ: He's working the jackhammer to break up the concrete. (Anh ấy đang sử dụng khoan đục để phá vỡ bê tông)

Làm cho hoạt động hoặc thành công.

Ví dụ: The medicine worked quickly to relieve my pain. (Thuốc đã có tác dụng giảm cơn đau của tôi nhanh chóng)

Làm việc theo nhóm.

Ví dụ: We need to work together to finish this project. (Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án này)

Sử dụng chất liệu, nguyên vật liệu để làm nên một thứ gì đó, bằng nhiều cách khác nhau.

Ví dụ: The chef is working with fresh ingredients to create a delicious dish. (Đầu bếp đang sử dụng các nguyên liệu tươi để tạo ra một món ăn ngon)

Làm việc tại một vị trí, nơi làm việc nào đó.

Ví dụ: She works at a law firm downtown. (Cô ấy làm việc tại một công ty luật ở trung tâm thành phố)

Sử dụng, tận dụng cái gì đó để đạt được kết quả.

Ví dụ: He worked his connections to get the job. (Anh ấy sử dụng mối quan hệ của mình để có được công việc)

Chăm sóc, trông nom cái gì đó.

Ví dụ: She works her garden every weekend. (Cô ấy chăm sóc khu vườn của mình vào mỗi cuối tuần)

Hợp tác làm việc với người khác.

Ví dụ: The counselor is working with the student to help him through his problems. (Nhân viên tư vấn đang làm việc với học sinh để giúp cậu ấy vượt qua những vấn đề của mình)

Nghĩa của work khi nó có vai trò là danh từ

Danh từ work trong tiếng Anh có nghĩa là công việc, nghề nghiệp, tác phẩm, sự hoạt động hoặc quá trình sản xuất.

Một số ví dụ về cách sử dụng danh từ work trong tiếng Anh bao gồm:

  • My work is really busy right now. (Hiện tại công việc của tôi rất bận)
  • He's looking for work as a graphic designer. (Anh ấy đang tìm công việc thiết kế đồ họa)
  • This painting is one of my best works. (Bức tranh này là một trong những tác phẩm tốt nhất của tôi)
  • The work of repairing the roof took all day. (Việc sửa chữa mái nhà mất cả ngày)

Work đi với giới từ gì?

Work + giới từ

Work đi với giới từ for, on, in, off, around, toward. Tuy nhiên nó mang ý nghĩa gì trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu nhé!

Work đi với giới từ for

Cấu trúc chung: Work for + danh từ/đại từ

Cách dùng: Trong cấu trúc này, work đi với giới từ for mang ý nghĩa đó là làm việc cho ai đó, làm việc vì mục đích hoặc lợi ích của ai đó hoặc cái gì đó. Tuy nhiên, động từ work sẽ dược biến đổi phù hợp với thì tiếng Anh tương ứng, chẳng hạn như:

  • Ở hiện tại là work/works.
  • Ở quá khứ là worked.
  • Ở tương lai là will work.
  • Ở dạng tiếp diễn là tobe working, .....

Ví dụ: She works for a non-profit organization. (Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận)

Giải thích:Trong câu này, work for nghĩa là cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận vì mục đích nào đó của tổ chức. Khi làm việc này, cô ấy vừa có được công việc và thu nhập, còn tổ chức thì đạt được mục đích của họ về lĩnh vực mà họ kinh doanh.

Work đi với giới từ off

Cấu trúc chung: work off + sth

Cách dùng: Cấu trúc này thường được sử dụng work đi với giới từ off để diễn tả việc làm gì đó để giảm bớt áp lực, giải tỏa stress, để giải quyết hoặc để mang lại một lợi ích nào đó.

Ví dụ:

  • She works off her frustration by painting in her free time. (Cô ấy làm việc để giải tỏa nỗi buồn bằng cách vẽ tranh trong thời gian rảnh rỗi)
  • He decided to work off his extra weight by going to the gym and changing his diet. (Anh ấy quyết định giảm cân bằng cách tập gym và thay đổi chế độ ăn uống)
  • I need to work off this hangover by drinking lots of water and resting. (Tôi cần phải giải quyết tình trạng nôn nao này bằng cách uống nhiều nước và nghỉ ngơi)

Work đi với giới từ in

Cấu trúc: Work in + địa điểm/lĩnh vực/tổ chức

Cách dùng: Chúng ta thường sử dụng động từ work đi với giới từ in trong cấu trúc này để miêu tả việc làm việc trong một lĩnh vực cụ thể hoặc tham gia vào một nhóm, một tổ chức nào đó.

Ví dụ:

  • I work in finance. (Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính)
  • He works in marketing for a pharmaceutical company. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực marketing cho một công ty dược phẩm)

Work đi với giới từ on

Khi work đi với giới từ on, nó thường có nghĩa là dành thời gian làm việc, cố gắng làm việc/sửa chữa, tiếp tục làm việc với ai đó cùng với mục đích gì hoặc là làm việc ở một địa điểm nào đó. Phần lớn, cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ sự tập trung và nỗ lực của một người trong quá trình làm việc trên một mục tiêu cụ thể. Chúng ta có 3 cấu trúc cơ bản của động từ work khi đi với giới từ on như sau:

Cấu trúc 1: Work on + sth/V-ing sth

Cách dùng: Cấu trúc này được dùng nói về việc dành thời gian làm việc, nỗ lực, cố gắng làm việc hoặc là làm việc để cải thiện, sửa chữa điều gì đó chưa được như mong đợi.

Ví dụ:

  • She is currently working on a new book for her publisher. (Cô ấy đang viết một cuốn sách mới cho nhà xuất bản của mình)
  • My friend is working on improving her cooking skills by taking online classes. (Bạn của tôi đang cố gắng nâng cao kỹ năng nấu ăn bằng cách tham gia các lớp học trực tuyến)
  • The artist is currently working on a new painting for her upcoming art exhibition. (Họa sĩ đang hoàn thiện một bức tranh mới cho triển lãm nghệ thuật sắp tới)
Cấu trúc 2: Work on + somebody

Cách dùng: Khi chúng ta nói về việc làm cùng ai đó hoặc hỗ trợ ai làm công việc gì đó để tạo ra sức ảnh hưởng hoặc kết quả nào nó.

Ví dụ:

  • She is working on her husband to quit smoking for the sake of their health. (Cô ấy đang thuyết phục chồng để bỏ hút thuốc vì sức khỏe của họ)
  • He is working on his professor to get an extension for her assignment deadline. (Anh ấy đang cố gắng làm việc với giáo sư của mình để được gia hạn thời gian nộp bài)
  • His colleagues are working on him to take a break and reduce his workload. (Các đồng nghiệp của anh ấy đang cố gắng thuyết phục anh ấy nghỉ ngơi và giảm bớt khối lượng công việc)
Cấu trúc 3: Work on + some where

Cách dùng: Thường sử dụng cấu trúc này khi người nói đang nỗ lực hoặc cố gắng làm việc tại một địa điểm cụ thể. Chẳng hạn như trang trại, công trường, dây chuyền sản xuất tại nhà máy,....

Ví dụ:

  • I'm currently working on the rose garden at the park. It's a big project, but I love being surrounded by beautiful flowers all day. (Tôi đang làm một vườn hoa hồng ghép ở công viên. Đây là một dự án lớn, nhưng tôi thích được sống trong không gian hoa đẹp mỗi ngày)
  • The government is working on the roads to improve traffic flow in the city. (Chính phủ đang làm việc để cải thiện luồng giao thông trên các con đường phố trong thành phố)

Work đi với giới từ around

Sử dụng động từ work đi với giới từ around thường được sử dụng để diễn tả việc tìm cách giải quyết một vấn đề hoặc tránh vấn đề đó bằng cách sử dụng các giải pháp thay thế hoặc đối phó khác.

Ví dụ:

  • We'll have to work around the problem and find a new way to approach the project. (Chúng ta sẽ phải tìm cách giải quyết vấn đề và tìm một cách mới để tiếp cận dự án)
  • Despite the unexpected obstacles, we managed to work around them and complete the project on time. (Mặc dù có những trở ngại bất ngờ, chúng tôi đã đối phó và hoàn thành dự án đúng thời hạn)

Work đi với giới từ toward

Cụm từ work toward thường được sử dụng để diễn tả việc làm việc hướng tới một mục tiêu nào đó, hoặc tiến đến một kết quả nhất định.

Ví dụ:

  • I'm working toward getting a promotion at work by taking on more responsibilities and improving my skills. (Tôi đang cố gắng để được thăng chức bằng cách đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn và cải thiện kỹ năng của mình)
  • The company is working toward reducing its carbon footprint by investing in renewable energy sources. (Công ty đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon bằng cách đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo)

Phân biệt work, job và career trong tiếng Anh

Sự khác biệt giữa wok, job và career là gì?

Những điểm giống nhau

  • Cả ba từ đều liên quan đến việc làm, thu nhập và sự nghiệp của một người.
  • Tất cả đều có thể được sử dụng để mô tả hoạt động nghề nghiệp hoặc công việc một cách cụ thể.

Những điểm khác nhau

Về ý nghĩa:

  • Work là động từ hoặc danh từ chỉ công việc nói chung, có thể ám chỉ đến một công việc nhỏ hoặc tạm thời.
  • Job là danh từ chỉ nghề nghiệp, thường liên quan đến một công việc chính thức và lâu dài.
  • Career là danh từ đề cập đến sự nghiệp với các mục tiêu dài hạn và phát triển mà bạn đã làm trong một thời gian dài. Nó bao gồm nhiều nghề nghiệp khác nhau và thường có những chính sách, mục tiêu thay đổi phù hợp qua từng năm.

Về tính chất:

  • Work có thể chỉ bất kỳ hoạt động nào để kiếm sống, trong khi job và career thường đi kèm với một số trách nhiệm và yêu cầu cụ thể.
  • Work và job thường chỉ đến một công việc tạm thời hoặc một công việc chính thức và lâu dài, trong khi career thường nói đến sự nghiệp chuyên nghiệp với mục tiêu dài hạn.
  • Work và job thường được sử dụng để chỉ việc làm để kiếm sống, trong khi career có thể ám chỉ một lĩnh vực chuyên môn hoặc một ngành nghề nhất định.

Ví dụ về work, job và career:

I work as a freelance writer. (Tôi làm việc như một nhà văn tự do)

My job is to teach English. (Công việc của tôi là dạy tiếng Anh)

She has had a successful career in marketing. (Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị)

Đoạn hội thoại có sử dụng work đi với giới từ for

David: Hi Mary, what are you up to these days?

Nancy: Hi John, I just got a new job.

David: Oh, congratulations! What kind of job is it?

Nancy: I'm working for a non-profit organization. I'm really excited about it.

David: That's great, Mary. What kind of work will you be doing for them?

Nancy: I'll be working as a fundraiser, trying to raise money for their various programs and initiatives.

David: That sounds like a challenging job. What motivated you to work for a non-profit organization?

Nancy: I really believe in their mission and want to contribute to their cause. It's important work that I feel passionate about.

David: I see. Well, I wish you all the best in your new job. Let me know if there's anything I can do to support you.

Nancy: Thanks, John. I appreciate it. I'm excited to work for this organization and make a difference in the world.

Bài tập work đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Sử dụng work đi với giới từ phù hợp hoàn thành câu

  1. She works __________ a law firm.
  2. John is working __________improving his French skills.
  3. He works __________his father's company.
  4. Can you work __________this issue and let me know what you find out?
  5. The construction workers are working __________the clock to finish the building on time.
  6. She needs to work __________her shyness if she wants to make more friends.
  7. The artist works __________a variety of mediums, including paint, charcoal, and clay.

Đáp án

  1. for
  2. toward
  3. for
  4. on
  5. around
  6. on
  7. in

Bài học "Work đi với giới từ gì?" ngày hôm nay, không những chia sẻ kiến thức trọng tâm về động từ work + giới từ, còn đưa ra cách phân biệt giữa work, job và career cực kỳ dễ hiểu. Từ đó, các bạn có thể áp dụng vào việc rèn luyện kỹ năng ngữ pháp về chủ đề này, qua bài tập nhận biết giới từ đi với work.

Hy vọng, bài học của hoctienganhnhanh.vn sẽ thực sự thú vị và hữu ích cho các bạn. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài học hôm nay!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top