MỚI CẬP NHẬT

Worried đi với giới từ gì? Hiểu cách dùng Worried trong 5 phút

Worried đi với giới từ about, over, with,... có nghĩa là lo lắng, bồn chồn,.. Worried chính là tính từ của Worry và được sử dụng phổ biến.

Worried và Worry là hai từ vựng quen thuộc thường xuyên xuất hiện trong cả giao tiếp và những bài ngữ pháp. Chắc hẳn không ít lần bạn thắc mắc “Worried đi với giới từ gì?”. Đây cũng là thắc mắc chung của nhiều bạn khi học ngoại ngữ. Hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn nắm tất tần tật các kiến thức liên quan tới Worried.

Worry nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa của Worry là gì?

Trước khi đi vào từ “Worried”, cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về từ vựng “Worry” nhé, bởi vì 2 từ vựng này liên quan tới nhau và rất dễ nhầm lẫn đó! Worry trong tiếng Anh vừa có thể là danh từ và vừa là động từ.

Nghĩa worry khi ở dạng động từ

Trong trường hợp Worry là động từ sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau.

  • Nghĩa thứ nhất: Diễn tả suy nghĩ lo lắng về những vấn dề có thể người nói cảm thấy không vui và lo sợ.

Ví dụ: I always worry about my children's safety when they're playing outside. (Tôi luôn lo lắng về sự an toàn của con cái tôi khi chơi ngoài trời.)

  • Nghĩa thứ hai: Miêu tả hành động gây lo lắng, có thể khiến ai đó cảm thấy buồn râu và lo sợ vì những vấn đề hay sự việc khó chịu xảy ra.

Ví dụ: The noise from the construction site is worrying the neighbors. (Âm thanh từ công trường xây dựng đang làm cho hàng xóm lo lắng.)

  • Nghĩa thứ ba: Trường hợp “Worry” mang nghĩa này sẽ ít được sử dụng hơn. Trong nghĩa thứ ba, “Worry” được sử dụng cho con vật để diễn tả hành động đuổi theo, hù dạo con vật khác.

Ví dụ: The cat is worrying mouse in my house. (Con mèo đang đuổi theo con chuột trong nhà của tôi)

Nghĩa worry khi là danh từ

Trong trường hợp khi Worry là danh từ cũng có 2 nghĩa khác nhau cụ thể:

  • Nghĩa thứ nhất: Diễn tả nỗi sợ hãi, bận tâm, lo lắng về một việc nào đó sắp diễn ra

Ví dụ: His constant worry about money keeps him up at night. (Sự lo lắng liên tục về tiền bạc khiến anh ta không ngủ được vào ban đêm.)

  • Nghĩa thứ hai: Miêu tả cảm giác buồn rầu về sự vật, hoặc vấn đề nào đó, diễn tả cảm xúc.

Ví dụ: She had a worried look on her face when she heard the bad news. (Cô ấy có vẻ lo lắng khi nghe tin tức xấu.)

Worried nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Worried

Nhiều bạn sẽ bị nhầm lẫn giữa Worry và Worried. Worried là tính từ của Worry, được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc bồn chồn, lo lắng khi nghĩ đến những sự việc khó chịu, sợ hãi diễn ra.

Ví dụ: She was worried that she had forgotten to turn off the stove before leaving the house. (Cô ấy lo lắng rằng cô ấy đã quên tắt bếp trước khi rời nhà.)

Cả 2 từ vựng ‘Worry” và “Worried” thực chất đều xuất phát từ một từ và chỉ là biến thể khác theo từ loại khác nhau. Bạn có thể sử dụng 2 từ vựng này linh hoạt vào từng trường hợp khác nhau khi nói trong câu.

Worried đi với giới từ gì?

Worried đi với giới từ gì?

Bên cạnh hiểu rõ về nghĩa Worried có nghĩa là gì, để làm bài tập tiếng Anh chính xác và khi giao tiếp được chính xác nhất, nhiều bạn vẫn thắc mắc “Worried đi với giới từ nào?”. Từ vựng này có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành một cấu trúc khác và có nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Worried about

Worried đi với giới từ about có nghĩa là lo lắng, quan tâm, hoặc sợ hãi về một điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang diễn ra. Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả tình trạng lo lắng, bận tâm, hoặc căng thẳng của một người đối với một vấn đề nào đó.

Ví dụ: She's worried about her health because she's been feeling sick for a while. (Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình vì đã cảm thấy đau ốm một thời gian dài.)

Worried for

Từ Worried ít khi đi với giới từ for nhưng cách dùng này cũng được sử dụng khi diễn tả trạng thái lo lắng về sự an toàn của ai đó, cái gì đó.

Ví dụ: I'm worried for my friend who is going through a tough time right now. (Tôi lo lắng cho người bạn của mình đang trải qua khoảng thời gian khó khăn.)

Worried over

Không chỉ đi với giới từ for và about, Worried còn đi với giới từ over nhằm mục đích miêu tả về trạng thái đang cảm thấy lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: He's been worried over his financial situation since he lost his job. (Anh ta đã lo lắng về tình hình tài chính của mình kể từ khi mất việc.)

Worried with

Worried with dùng dể miêu tả trạng thái lo lắng và đau khổ vì một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: She's worried with the increasing crime rate in her neighborhood. (Cô ấy lo lắng về tình trạng tăng phạm tội trong khu phố của mình.)

Những cấu trúc Worried quan trọng cần nắm

Những cấu trúc quan trọng với Worried

Khi đã hiểu rõ về “Worried đi với giới từ gì?” bạn cũng cần hiểu thêm những kiến thức liên quan vê Worried đó là những cấu trúc quan trọng với Worried.

Worried + mệnh đề That

Cấu trúc Worried đi với mệnh đề That được sử dụng phổ biến nhất, nó mang ý nghĩa diễn tả sự lo lắng, khó chịu về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: He's worried that he might not pass his driving test. (Anh ấy lo lắng rằng anh ấy có thể không vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

Worry at something

Cụm động từ Worry at something diễn tả trạng thái đang cố gắng tìm ra cách giải quyết vấn đề. Trong trường hợp này, Worry sẽ được sử dụng như một động từ mà không phải tính từ. Vậy nên chỉ có Worry at something chứ không có Worried at something.

Ví dụ: Annie worried at these figures to make sure they’re done correctly. (Annie cố gắng xử lý những số liệu này để đảm bảo chúng được tính toán chính xác.)

Worried out of one's mind

Cấu trúc này ít khi được sử dụng, bạn sẽ hiếm khi thấy. Cấu trúc được dùng để diễn tả cảm thấy rất lo lắng đến mức không thể tập trung vào bất kỳ việc gì khác

Ví dụ: She was worried out of her mind about her husband's surgery. (Cô lo lắng tột độ về cuộc phẫu thuật của chồng mình.)

Phân biệt Worried, Concerned, Anxious, Apprehensive và Nervous

Những từ này đều mang ý nghĩa là lo lắng, bôn chồn, tuy nhiên bạn cần nắm rõ các phân biệt 5 từ vựng dề gây nhầm lẫn này.

Phân biệt Worried với Concerned

Cả 2 từ đều mang ý nghĩa là lo lắng, nhưng khác với Worried, Concerned dùng để diễn tả sự lo lắng và mong muốn được thay đổi nó, chỉnh sửa để tốt hơn. Nói cách khác, sử dụng Worried khi bạn cảm thấy lo lắng và Concerned khi bạn thấy bồn chồn, quan tâm và mong muốn thay đổi nó để trở nên tốt hơn.

Ví dụ: He is concerned about his friend's mental health. (Anh ấy lo lắng về sức khỏe tinh thần của bạn mình.)

She is worried about the upcoming exam. (Cô ấy đang lo lắng về kỳ thi sắp tới.)

Phân biệt Worried với Anxious

Anxious diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn mang sắc thái mạnh hơn Worried. Anxious được sử dụng để diễn tả cảm giác căng thẳng, lo lắng về một sự kiện lớn, một sự việc sẽ diễn ra tương lai.

Ví dụ: She is anxious about the job interview tomorrow. (Cô ấy đang lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc vào ngày mai.)

Phân biệt Worried với Apprehensive

Khác với “Worried” khi được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng, “Apprehensive" được dùng để miêu tả một cảm giác lo lắng, sợ hãi và không chắc chắn về kết quả của một tình huống nào đó.

Ví dụ: He was apprehensive about the outcome of the surgery. (Anh ấy lo lắng về kết quả của cuộc phẫu thuật.)

Phân biệt Worried với Nervous

"Nervous" diễn tả một cảm giác lo lắng và bất an, thường là trước một tình huống quan trọng hoặc đáng sợ. Còn “Worried” chỉ là trạng thái lo lắng, bồn chồn.

Ví dụ: She was nervous before the job interview. (Cô đã rất lo lắng trước cuộc phỏng vấn việc làm.)

Video bài học về Worried

Bài học dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Worried” và cách sử dụng chính xác nhất. Video này được hướng dẫn bởi thầy giáo nước ngoài vậy nên bạn cũng có thể dễ dàng học được thêm những từ vựng mới và luyện nghe tiếng Anh.

Hội thoại không video có chứa từ Worried

Tom: "Hey, you look worried. Is everything okay?"

Jane: "No, I'm just a bit stressed out about this upcoming exam. I believe I haven't done enough studying."

Tom: "I'm sure you'll do great. You consistently perform well on exams."

Jane: "I hope so. I'm just worried that I might not be prepared enough."

Tom: "Well, let's study together then. I can help you review the material and we can quiz each other to make sure we're both ready."

Jane: "That would be really beneficial. Thanks, Tom. I'm still a bit worried, but I feel better knowing that I have your support."

Bài tập áp dụng

1. What Anna was worried …. most is her boyfriend‘s mental health.

A/ by

B/ on

C/ about

D/ at

2. Since hearing that Arrmin won’t come, Annie looks rather ….

A/ worry

B/ worrying

C/ worried

D/ worrier

3. Tim was standing in front of her house all afternoon with a …. look on his face.

A/ worry

B/ worrying

C/ worried

D/ worrier

4. Mary had me …. back there. I thought she wouldn’t come to the meeting on time.

A/ worried

B/ worrying

C/ worry

D/ worrier

5. Mai was worried …. when she heard her daughter had been injured in a car accident.

A/ tired

B/ sick

C/ headache

D/ panic

Đáp án:

1/ C - 2/ C - 3/ C - 4/ D - 5/ B

Một số câu hỏi thường gặp liên tới Worried

Ngoài thắc mắc “Worried đi với giới từ gì?” hoctienganhnhanh còn nhận được nhiều câu hỏi khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp liên quan tới Worried.

Sau worried about là gì?

Sau cụm từ "worried about" sẽ thường đi kèm với một danh từ hoặc một mệnh đề danh từ để diễn tả nguyên nhân của sự lo lắng hoặc mối quan tâm. Việc này sẽ tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ý định nói đến của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: She is worried about her job interview tomorrow. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn việc làm của mình vào ngày mai.)

He is worried about his daughter's health. (Anh ấy lo lắng về sức khỏe của con gái mình.)

They are worried about what might happen if the project fails. (Họ lo lắng về những gì có thể xảy ra nếu dự án thất bại.)

Ngoài ra, "worried about" cũng có thể được sử dụng với một đại từ trong câu để chỉ đến người hoặc vật được lo lắng. Cách dùng này thì phổ biến hơn và được sử dụng nhiều trong cả giao tiếp và ngữ pháp.

Ví dụ: I am worried about him. (Tôi lo lắng về anh ta.)

She is worried about her dog. (Cô ấy lo lắng về chó của mình.)

Khi nào dùng worry và worried?

Đây là câu hỏi mà hoctienganhnhanh nhận được rất nhiều, bởi 2 từ vựng này rất dễ nhầm lẫn với nhau, và gây khó khăn trong quá trình phân biệt khi làm bài tập.

Như đã giải thích ở trên, "Worry" là động từ và danh từ, trong khi "worried" là tính từ.

Khi sử dụng "Worry" như một động từ, dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: "I worry about my parents' health." (Tôi lo lắng về sức khỏe của bố mẹ tôi.)

Khi sử dụng "worried" như một tính từ, được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi đang bị lo lắng hoặc lo sợ. Ví dụ: "I am worried about the exam tomorrow." (Tôi lo sợ về kỳ thi ngày mai.)

Vì vậy, bạn sẽ sử dụng "worry" để diễn đạt hành động lo lắng hoặc quan tâm, và sử dụng "worried" để diễn đạt cảm giác bị lo lắng hoặc lo sợ.

Worried about Ving hay To v?

Sau Worried about có thể vừa là Ving hoặc To V. Tuy nhiên, cụm từ này sẽ thường đi kèm với "V-ing" để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra và gây ra sự lo lắng hoặc quan tâm.

Ví dụ: She is worried about losing her job. (Cô ấy lo lắng về việc mất việc làm của mình.)

They are worried about missing their flight. (Họ lo lắng về việc bị lỡ chuyến bay.)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "worried about" cũng có thể đi kèm với động từ ở dạng "to V" (dạng động từ nguyên mẫu) để diễn tả một hành động cụ thể và gây ra sự lo lắng hoặc quan tâm.

Ví dụ:He is worried about his son to take up smoking. (Anh ấy lo lắng về việc con trai của mình bắt đầu hút thuốc.)

She is worried about her friend to marry someone she doesn't love. (Cô ấy lo lắng về việc người bạn của mình kết hôn với một người mà cô ấy không yêu.)

Worried là loại từ gì?

Worried là tính từ của Worry, được sử dụng để diễn tả sự lo lắng, bồn chồn của ai đó về một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ: He was worried about his daughter's safety during the storm. (Anh ta lo lắng về sự an toàn của con gái mình trong cơn bão.)

The worried expression on his face made me concerned. (Chiếc mặt lo lắng của anh ta khiến tôi cảm thấy lo lắng.)

Lời kết

Bài viết trên đã giúp cho các bạn có được các nhìn tổng quát và trả lời được câu hỏi Worried đi với giới từ gì. Worried là một từ vựng được sử dụng rất nhiều trong tiếng anh, chính vì thế bạn cần phải hiểu rõ về từ vựng này. Hy vọng qua bài học trên mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức để bạn đọc học tập thật tốt.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top