Worth to V hay V-ing? Cách sử dụng cấu trúc worth chuẩn
Worth to V hay V-ing thì V-ing là đáp án chính xác. Worth + V-ing trong tiếng Anh thường dùng để nói về những việc ta nên làm vì chúng mang lại lợi ích đáng kể.
Cấu trúc Worth là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường gặp, tuy nhiên không phải ai cũng nắm vững được nó. Trong đó, câu hỏi Worth to V hay V-ing tưởng chừng như đơn giản nhưng lại là cái bẫy nguy hiểm đã thành công chôn vùi biết bao sĩ tử trong các kỳ thi.
Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem Worth là gì, cách dùng và những sai sót dễ mắc phải của cấu trúc này nhé!
Worth nghĩa là gì?
Worth là một từ phổ biến trong tiếng Anh.
Dựa theo từ điển Cambridge, Worth có nghĩa là sự đáng giá, giá trị của một vật hoặc một việc nào đó, thường được sử dụng để nói về giá trị vật chất. Worth có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, mang lại sự linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh và vị trí trong câu mà Worth sẽ có cách dùng riêng biệt tương ứng.
Ví dụ:
- Your happiness is worth more than anything. (Hạnh phúc của bạn đáng giá hơn bất kỳ điều gì)
- I don’t see why that car is worth that much money. (Tôi không hiểu tại sao chiếc xe đó lại đáng giá ngần ấy tiền)
- Your worth depends on how you contribute to society. (Giá trị của bạn phụ thuộc vào cách bạn đóng góp cho xã hội)
- That ring is worth a thousand dollars. (Chiếc nhẫn đó trị giá cả nghìn đô)
Worth to V hay V-ing - Đâu mới là đáp án đúng?
Worth + to V hay Ving ?
Khi làm bài kiểm tra có chứa câu hỏi Worth to V hay V-ing, một vài bạn học sinh có thói quen chọn to V với nguyên nhân là đọc thuận miệng hơn. Dẫu vậy, điều đáng tiếc là đáp án đúng thường ngược lại với mong đợi của các bạn: Worth + V-ing mới là đáp án chính xác.
Cấu trúc Worth + V-ing hay To be worth doing something khá dễ bắt gặp trong các bài kiểm tra. Cấu trúc này nhằm thể hiện một việc gì đó nên làm vì nó xứng đáng với công sức mà chúng ta bỏ ra.
Cấu trúc: S + be worth + doing something
Ví dụ:
- The movie is definitely worth watching, as it features stunning visuals and a compelling storyline. (Bộ phim chắc chắn đáng xem vì nó có hình ảnh tuyệt đẹp và cốt truyện hấp dẫn)
- The challenging hike is worth undertaking, providing breathtaking views of the surrounding mountains and valleys. (Thực hiện một chuyến đi bộ đầy thử thách là một trải nghiệm đáng giá với khung cảnh choáng ngợp của núi và thung lũng)
- The investment in renewable energy technologies is worth making, contributing to a sustainable future and reducing our dependence on fossil fuels. (Việc đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo là một quyết định đáng giá, góp phần xây dựng một tương lai bền vững và giảm thiểu sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch)
Trong một số trường hợp, từ Worth cũng có thể được kết hợp với một đại từ sở hữu và một danh động từ để nhấn mạnh giá trị của một sự việc, sự vật mang lại cho một cá nhân cụ thể.
Ví dụ: That book is worth your reading. (Cuốn sách đó xứng đáng để bạn đọc) -> Hành động liên tục đọc sách được coi là đáng giá đối với bạn.)
Cách sử dụng cấu trúc worth trường hợp cụ thể
Cấu trúc Worth đa dạng hơn bạn nghĩ!
Bên cạnh những thắc mắc cơ bản như worth to V hay V-ing, việc khám phá sâu hơn vào cấu trúc đa dạng của Worth trong tiếng Anh cũng vô cùng thú vị. Từ vai trò cơ bản như một danh từ cho đến việc biến hóa linh hoạt thành tính từ, việc nắm bắt sự phức tạp của những cấu trúc này sẽ làm giàu thêm cách diễn đạt của bạn bằng tiếng Anh, tạo ra một bức tranh ngôn ngữ đầy màu sắc.
Cấu trúc tobe worth it
Cấu trúc tobe worth it thường được dùng để diễn đạt về sự đáng giá khi bỏ công sức để làm điều gì đó.
Cấu trúc: S + tobe + worth + it
Ví dụ:
- The hours spent researching and preparing for the presentation were worth it when I received positive feedback from the audience.(Thời gian nghiên cứu và chuẩn bị cho bài thuyết trình thật xứng đáng khi tôi nhận được phản hồi tích cực từ khán giả)
- Her decision to pursue further education turned out to be worth it as she secured a rewarding job in her chosen field.(Quyết định theo đuổi con đường học vấn cao hơn của cô hóa ra thật đáng giá khi cô đảm bảo được một công việc xứng đáng trong lĩnh vực mình đã chọn)
Cấu trúc tính từ + worth
Mặc dù Worth thường được xem như danh từ, nhưng cũng có chức năng như tính từ, đặc biệt khi nó dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Ở vị trí này, Worth thường dùng để mô tả phẩm chất của người, vật hoặc hành động. Nó thường đi trước danh từ để chỉ ra giá trị hoặc chất lượng liên quan, nhằm nhấn mạnh giá trị hoặc tính chất của danh từ.
Cấu trúc: S + tobe/ look/ seem + worth + …
Ví dụ:
- Her advice is always worth consideration due to her extensive experience. (Lời khuyên của cô ấy luôn đáng giá nhờ bề dày kinh nghiệm của cô)
- This necklace seems worth more than the others in the collection. (Chiếc vòng cổ này có vẻ giá trị hơn những chiếc khác trong bộ sưu tập)
Phân biệt worth và từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Worth quả là một từ có nhiều cấu trúc đa dạng và phong phú. Nhưng đó chưa phải là tất cả. Cùng lướt qua các từ đồng nghĩa thường gặp của Worth và phân biệt nó với worth nhé.
Worth, worthy và worthwhile
Worth, Worthy và Worthwhile? Không phải anh em sinh ba đâu nha!
Mặc dù không hay xuất hiện trong các bài thi như worth to V hay V-ing, nhưng việc phân biệt worth, worthy và worthwhile cũng đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Sự khác biệt tinh tế của Worth, Worthy và Worthwhile có thể phản ánh các cấp độ và sắc thái thái của câu văn.
Loại từ |
Ý nghĩa |
|
Worth |
Tính từ/ Danh từ |
Bản chất của sự vật, sự việc |
Worthy |
Tính từ |
Phẩm chất hoặc hành vi đạo đức |
Worthwhile |
Tính từ |
Hành động hoặc nỗ lực |
Trong khi Worth thường liên quan đến bản chất của sự vật sự việc, thì từ Worthy nhấn mạnh vào những phẩm chất hoặc hành vi đạo đức và Worthwhile gợi ý về những hành động hoặc nỗ lực đáng để làm.
Về mặt ngữ pháp, Worthy và Worthwhile đều là tính từ, khác với Worth - linh hoạt ở cả hai vị trí tính từ và danh từ.
Ví dụ:
- The vintage car is worth a considerable amount due to its rarity. (Chiếc xe cổ có giá trị đáng kể do độ hiếm của nó)
- She is a worthy candidate for the leadership position, given her experience and dedication. (Cô ấy là ứng cử viên xứng đáng cho vị trí lãnh đạo nhờ vào kinh nghiệm và sự cống hiến của bản thân)
- Despite the challenges, learning a new language is worthwhile for personal and professional growth. (Bất chấp những thách thức, việc học một ngôn ngữ mới rất có giá trị cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp)
Worth, cost, price và value
Đối với những bạn bị mất căn bản hoặc mới học tiếng Anh, có những thứ còn khó nhằn hơn cả worth to V hay V-ing. Đó chính là những từ đồng nghĩa worth, cost, price và value. Những từ này thường diễn đạt giá trị vật chất của một vật nào đó. Dẫu vậy, bạn sẽ gặp rắc rối nếu sử dụng chúng mà không nghiên cứu kỹ sau là Worth to V hay Ving.
Loại giá trị |
Ý nghĩa |
|
Worth |
Vật chất/ Tinh thần |
Giá trị kỳ vọng từ người bán hoặc thị trường |
Cost |
Vật chất |
Số tiền sử dụng để tạo ra dịch vụ hoặc sản phẩm |
Price |
Vật chất |
Số tiền cần bỏ ra để mua dịch vụ hoặc sản phẩm |
Value |
Vật chất/ Tinh thần |
Giá trị của một vật một việc, đôi khi không đo bằng tiền. |
Ví dụ:
- This house is worth 100,000 dollars. (Căn nhà này có giá 100,000 đô-la)
- Tailoring that dress costs her 50 bucks. (May cái đầm đó tốn của cô ấy 50 đô)
- The price for the Hermes bag is 10,000 dollars. (Giá của một chiếc túi xách Hermes là 10,000 đô)
- The value of her necklace is not about the money but the memories she has with her mother. (Giá trị của chiếc vòng cổ không nằm ở tiền bạc mà là những kỷ niệm giữa cô và mẹ)
Bài tập áp dụng cấu trúc Worth + V-ing
Bài tập rèn luyện nhận biệt sau worth là gì và Worth + gì.
Để thành thạo một kiến thức mới, không gì hữu ích bằng việc thử nghiệm kiến thức đó trong thực tế. Thử sức ngay với bài tập ngắn dưới đây để kiểm tra xem bạn đã thành thạo chủ điểm ngữ pháp này chưa nhé!
Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của từ trong ngoặc:
- Learning a new language can be challenging, but is it ____________ (worth) the effort for personal and professional growth?
- The documentary on environmental conservation is ____________ (worth) ____________ (watch) for its eye-opening content.
- The antique book is rare and valuable. Would you say it's ____________ (worth) ____________ (collect)?
- Despite the initial difficulties, the advanced training program proved ____________ (worth) ____________ (undergo) for skill enhancement.
- Attending industry conferences can be time-consuming, but is it ____________ (worth) ____________ (attend) for networking opportunities?
Đáp án:
- worth
- worth watching
- worth collecting
- worth undergoing
- worth attending
Thông qua bài viết này, hẳn các bạn đã biết nên chọn nên làm gì khi phải đối mặt với câu hỏi worth to V hay V-ing rồi nhỉ? Hẹn gặp lại các bạn trong những chủ đề của kỳ sau mà trang web hoctienganhnhanh.vn chia sẻ nha!