MỚI CẬP NHẬT

Would là gì? Cách sử dùng Would chuẩn trong tiếng Anh

Would là động từ khiếm khuyết được sử dụng phổ biến để diễn tả hành động sẵn sàng làm gì trong quá khứ, đề nghị lịch sự, đa dạng về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

Would là động từ khiếm khuyết ở dạng quá khứ của will, được người Anh sử dụng đi kèm với động từ chính trong câu diễn đạt các hành động của người nào đó hoặc việc gì đó sẵn sàng để làm trong quá khứ.

Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ ý nghĩa và các cấu trúc sử dụng động từ khiếm khuyết would đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.

Would trong tiếng Việt nghĩa là gì?

Tìm hiểu về nghĩa của trợ động từ would

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, would là một động từ khiếm khuyết (modal verb) được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Cách phát âm của would là /wʊd/ hay /wəd/ tùy theo giọng đọc mạnh hay yếu cho cả 2 giọng người Anh và người Mỹ. Người học tiếng Anh có thể nhìn thấy cách viết tắt của động từ khiếm khuyết would là 'd ở nhiều dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh.

Động từ khiếm khuyết would được sử dụng để nhắc đến hành động tại thời điểm tương lai từ một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: He realized that she would come back with him as soon as possible by the next month. (Anh ấy nhận ra rằng cô ấy sẽ quay lại với anh ấy ngay khi có thể vào tháng tới.)

Các cấu trúc của would trong ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp các cấu trúc có sử dụng modal verb would

Would là một trong những động từ khiếm khuyết được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy người học tiếng Anh sẽ được cập nhật đa dạng các cấu trúc của would như là:

Cấu trúc cơ bản của would

Would là một động từ khiếm khuyết được sử dụng như một trợ động từ đi kèm với động từ chính trong câu để tạo nên nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Cấu trúc would + bare infinitive (động từ nguyên mẫu không to) được dùng để nói đến cách dự định tại các thời điểm trong quá khứ.

Cho nên, would cũng tuân thủ theo quy luật cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh là:

Câu khẳng định: S + would + V + O

Câu phủ định: S + would not (wouldn't) + V + O

Câu nghi vấn: Would + S + V + O?

Ví dụ:

  • Mary would attend with his project tomorrow. (Mary sẽ tham gia dự án của anh ấy ngày mai.)
  • Mary wouldn't attend with his project tomorrow. ( Mary không muốn tham gia với dự án của anh ấy ngày mai.)
  • Would Mary attend with his project tomorrow? (Mary có tham gia với dự án của anh ấy ngày mai không?)

Would trong câu điều kiện không có thực

Người học tiếng Anh sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn tả những sự việc không thể diễn ra ở hiện tại, quá khứ.

Cấu trúc: If + S + V_ed/V2 + O, S + would + V0.

Ví dụ: If she studied hard, she would pass the final exam. (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ cô ấy đã đậu kỳ thi tốt nghiệp trung học.)

Khi muốn diễn tả một sự vật sự việc hiện tượng giả định không thể xảy ra hoặc không có thực trong quá khứ. Người học tiếng Anh nên sử dụng loại câu điều kiện loại 3 như sau:

Cấu trúc: If + S + had + V_ed/V3 + O, S + would + have + V-ed/V3.

Ví dụ: If he had finished all his homework, he wouldn't have been fined like that. (Nếu cậu ấy hoàn thành hết tất cả bài tập về nhà, cậu ấy đã không bị phạt như thế.)

Lời yêu cầu và đề nghị lịch sự

Would là động từ khiếm khuyết được sử dụng phổ biến trong các câu đề nghị hay câu yêu cầu mang tính lịch sự và tế nhị của người Anh. Người học tiếng Anh có thể gặp rất nhiều cấu trúc liên quan đến would như là:

  • Would you mind + V-ing + O?
  • Would you like someone to do something?
  • Would you like + Noun?
  • What would you like + to V?

Ví dụ:

  • Would you mind opening the door? (Anh có thể mở cửa chính được không?)
  • What would you like to go to do at night? (Em muốn làm gì vào buổi tối?)

Thói quen hay dự đoán trong quá khứ

Would được sử dụng diễn đạt các thói quen trong quá khứ

Khi muốn đề cập đến các sự việc hiện tượng trong quá khứ mà xảy ra thường xuyên hoặc các dự đoán có thể xảy ra trong thời điểm quá khứ thì người Anh sử dụng động từ khiếm khuyết would.

Ví dụ: She guessed her mother would always wait for her at home. (Cô ấy đoán rằng mẹ của cô ấy thường đợi cô ấy ở nhà.)

Bày tỏ sở thích, mong muốn của cá nhân

Để đáp lại câu đề nghị lịch sự Would you like + Noun? Là một câu trả lời bày tỏ mong muốn sở thích của đối phương I would like/ I would prefer/ I would rather.

Ví dụ: Would you like a cup of tea? I would like it. Thanks. (Bạn muốn uống trà không? Tôi rất thích. Cảm ơn.)

Cấu trúc would rather

Khi muốn đề cập đến các sở thích mong muốn tại một thời điểm nhất định trong quá khứ hay tương lai thì người Anh thường sử dụng cấu trúc would rather như sau:

Cấu trúc: Would rather + V0

Ví dụ: He would rather do exercises tomorrow morning. (Anh thấy thích tập thể dục vào sáng ngày mai.)

Would rather được sử dụng trong trường hợp so sánh các hành động yêu thích hoặc mong muốn làm hơn tại thời điểm quá khứ.

Cấu trúc: S + would rather + V0 + than/or + V0

Ví dụ: Her son would rather play football than study English. (Con trai của cô ấy thích chơi đá banh hơn là học tiếng Anh.)

Thể hiện mong muốn một người nào đó thực hiện các hành động trong quá khứ hay tương lai nhưng không nắm chắc được sự việc có thể xảy ra hay không.

  • Mong ước trong tương lai:

S + would rather + that + S1 + V-ed/V2.

Ví dụ: I would rather that my parents didn't come here next month. (Tôi ước rằng bố mẹ của tôi sẽ không đến đây vào tháng sau.)

  • Mong ước trong quá khứ:

S + would rather + that + S1 + had + V-ed/V3.

Ví dụ: I would rather that my mother had cooked delicious food yesterday. (Tôi ước gì mẹ của tôi đã nấu món ăn ngon ngày hôm qua.)

Cấu trúc would prefer

Được sử dụng trong trường hợp diễn tả các chủ thể mong muốn làm điều gì hơn điều gì hoặc mong muốn người khác làm điều gì.

  • Chủ thể của hành động

Cấu trúc: S + would prefer + to V

Ví dụ: My neighbor would prefer to go to shopping. (Bà hàng xóm của tôi thích đi shopping).

Cấu trúc: S + would prefer + to V + than + to V

Cấu trúc: S + would prefer + V-ing + than + V-ing

Ví dụ: John would prefer playing tennis outside than watching television at home. (John thích chơi tennis ngoài trời hơn là xem tivi ở nhà.)

  • Mong muốn chủ thể khác thực hiện điều gì

Cấu trúc: S + would prefer + that clause

Ví dụ: My daughter would prefer that I stay at home with her. (Con gái của tôi muốn tôi ở nhà với cô ấy nhiều hơn.)

Mệnh đề Wish or If only thể hiện mong ước

Khi muốn diễn đạt mong ước điều gì đó trong tương lai sẽ thành hiện thực người học tiếng Anh có thể sử dụng một trong hai cấu trúc có sử dụng would:

Cấu trúc của wish: S1 + wish + S2 + would + V0

Ví dụ: Susan wished her son would pass the final exam. (Susan đã mong ước con trai của cô ấy sẽ đậu kỳ thi tốt nghiệp.)

Cấu trúc của If only: If only + S + would + V0

Ví dụ: If only I would save a lot of money in my account. (Tôi ước gì tôi đã tiết kiệm được nhiều tiền trong tài khoản.)

Phân biệt cách sử dụng trợ động từ khiếm khuyết will và would

Sự khác nhau của will và would trong giao tiếp tiếng Anh

Mặc dù would là một modal verb ở dạng quá khứ của will nhưng người Anh có cách sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa của các câu yêu cầu xin phép hoặc đề xuất rất khác biệt. Vì vậy người học tiếng Anh cần phân biệt rõ ràng từ ngữ cảnh sử dụng của trợ động từ would và will để tăng thêm hiệu quả của việc giao tiếp lịch sự.

Modal verb

Would

Will

Câu đề nghị/yêu cầu

Mang tính lịch sự và gián tiếp.

Ví dụ: Would you mind closing the window? (Anh có thể vui lòng đóng cửa sổ được không?)

Đưa ra yêu cầu một cách thẳng thắn và trực tiếp.

Ví dụ: Will you close the window? (Anh sẽ đóng cửa sổ không?)

Cấu trúc câu cơ bản

Sử dụng để dự đoán, thể hiện các mong muốn, mơ ước trong quá khứ.

Ví dụ: He wouldn't wait for her so long. (Cậu ấy sẽ không chờ đợi cô ấy quá lâu.)

Sử dụng trong trường hợp các hành động xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: She will help you when you are in need. (Cô ấy sẽ giúp bạn khi bạn cần cô ấy.)

Mệnh đề điều kiện

Trong mệnh đề điều kiện loại 2 và loại 3 nói về những điều không thể xảy ra trong quá khứ hay hiện tại.

Ví dụ: If you drove careful, you wouldn't have a car accident like that. (Nếu anh đã lái xe cẩn thận anh sẽ không gặp tai nạn xe hơi như thế.)

Trong mệnh đề điều kiện loại 1 nói về các hành động sẽ xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: If she borrow money from me, she will have enough money to pay that bill. (Nếu cô ấy mượn tiền của tôi, cô ấy sẽ có đủ tiền để trả cái hóa đơn đó.)

Dạng câu tường thuật

Tường thuật gián tiếp hoặc kể lại lời nói của người thứ ba.

Ví dụ: Tom said that he would take an umbrella. (Tom nói rằng anh ấy sẽ mang theo một cây dù.)

Để tường thuật trực tiếp các hành động sẽ diễn ra hoặc dự đoán xảy ra.

Ví dụ: My mother said that "I will cook dinner now".

Phần bài tập và đáp án liên quan đến cấu trúc của would

Hãy lựa chọn những loại động từ theo đúng dạng cấu trúc của động từ khiếm khuyết would trong các câu sau đây:

  1. Would you like (play) with my daughter?
  2. I wished my parents would (be) healthy forever.
  3. The forecast said it would (rain) heavily in some regions the next day.
  4. He met his wife in Tokyo whom he would (marry) to one day.
  5. If only I would (travel) to Japan next month.

Đáp án:

  1. To play/playing
  2. Be
  3. rain
  4. Marry
  5. Travel

Như vậy, cấu trúc của would được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh. Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách sử dụng của trợ động từ khiếm khuyết would tại các thời điểm trong quá khứ và các hành động suy đoán dự đoán trong tương lai.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top