MỚI CẬP NHẬT

Cấu trúc Would Rather, cách dùng và bài tập áp dụng

Would rather là nghĩa thích, hơn là, cấu trúc của nó khá đa dạng và có cách sử dụng khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh trong câu.

Để diễn tả thích cái này hơn cái kia trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc khác nhau. Nhưng Would Rather là cấu trúc được sử dụng nhiều nhất. Trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về cấu trúc phổ biến này!

Would rather nghĩa là gì?

Would rather nghĩa là gì?

"Would rather" là một cấu trúc trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên, sự lựa chọn hoặc sở thích của ai đó trong một tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt sự thích hơn một lựa chọn hoặc hành động khác.

Ví dụ:

  • Anna would rather stay at home than go out tonight. (Anna thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay)
  • Lucy would rather watch a movie than read a book. (Lucythích xem phim hơn là đọc sách)

Dạng viết tắt của Would Rather

Khi viết Would Rather, bạn có thể rút gọn lại thành ‘d rather. Trước cụm từ viết tắt này là chủ ngữ. Việc viết tắt giúp câu văn ngắn gọn và tiết kiệm thời gian khi viết và nói trong tiếng Anh.

Cấu trúc Would Rather theo từng trường hợp

Đối với Would rather, cụm từ này sẽ có nhiều cấu trúc khác nhau theo từng trường hợp. Với mỗi cách sử dụng, cụm từ sẽ mang ý nghĩa khác nhau:

Cấu trúc Would Rather khi sử dụng một chủ ngữ

Khi sử dụng với một chủ ngữ, cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự ưu tiên về một vật, một người được nhắc đến trong câu. Trong trường hợp sử dụng này sẽ có nhiều trường hợp đặc biệt, cụ thể:

Cấu trúc would rather thì hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai

Khi sử dụng cấu trúc này với 1 chủ ngữ trong thì hiện tại hoặc tương lai sẽ thường nhắc đến sở thích của người nói. Tình huống sử dụng cấu trúc với ý nghĩa này xảy ra thường xuyên và được sử dụng phổ biến.

Công thức:

  • Khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V-inf.
  • Phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V-inf.
  • Nghi vấn: Would + S + rather + V-inf?

Ví dụ:

  • I would rather stay at home and watch a movie than go out to a crowded party. (Tôi thích hơn ở nhà xem phim hơn là đi đến một bữa tiệc đông đúc)
  • She'd rather read a book than watch television. (Cô ấy thích hơn đọc sách hơn là xem ti vi)

Cấu trúc Would rather một chủ ngữ ở thì quá khứ

Khi dùng cấu trúc trong thì quá khứ, người nói thường diễn đạt sự tiếc nuối về một việc đã làm trong quá khứ.

Công thức:

  • Khẳng định: S + would rather + have + V3/ed.
  • Phủ định: S + would rather + not + have + V3/ed.
  • Nghi vấn: Would + S + rather + have + V3/ed?

Ví dụ: She would rather have gone on vacation than attended the meeting. (Cô ấy thà đi đi nghỉ mát hơn là tham dự cuộc họp)

Cấu trúc “would rather than” và “would rather or”

Cấu trúc “would rather than”, “would rather or”

Đây là hai cấu trúc liên quan đến việc diễn đạt sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa hai điều kiện hoặc hành động khác nhau. Dưới đây là công thức và ví dụ cho mỗi cấu trúc:

  • Cấu trúc Would rather than: sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa hai hành động

S + would rather + V-inf + than + V-inf

Ví dụ: He would rather read a book than play video games. (Anh ấy thích đọc sách hơn là chơi trò chơi điện tử)

  • Cấu trúc Would rather or: Sử dụng để đặt câu hỏi về sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa hai hành động

Công thức: Would you rather + V-inf + or+ V-inf ?

Ví dụ: Would you rather go to the beach or go to mountain? (Bạn muốn đi biển hay đi núi)

Cấu trúc Would Rather sử dụng hai chủ ngữ

Ngoài sử dụng với một chủ ngữ, cấu trúc này còn có thể đi cùng với 2 chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, sẽ tuỳ vào từng trường hợp khác nhau mà cấu trúc này có ý nghĩa khác.

Cấu trúc Would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai

Khi dùng cấu trúc này, bạn lưu cần thêm “that” ở phía sau, điều này được sử dụng để giả định một điều gì đó cụ thể đang đối lập ở thời điểm nói. Đôi khi cũng được sử dụng để nhấn mạnh mong muốn của người nói trong câu.

Công thức:

  • Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V-ed.
  • Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed.
  • Nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + V-ed?

Ví dụ:

  • We would rather they didn't use our kitchen without permission. (Chúng tôi muốn họ không sử dụng nhà bếp của chúng tôi mà không được phép)
  • She would rather her children finished their homework before watching TV. (Cô ấy muốn con mình hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV)

Cấu trúc Would rather 2 chủ ngữ ở thì quá khứ

Cấu trúc Would rather ở thì quá khứ

Đối với cấu trúc này, thường được sử dụng trong trường hợp để thể hiện mong muốn, sự nuối tiếc về sự vật hoặc sự việc đã diễn ra trong quá khứ. Hoặc sử dụng để giả lập một sự kiện không thể xảy ra (thường mang ý nghĩa tốt hơn) so với hiện tại.

Công thức:

  • Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V-ed
  • Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + had not + V-ed
  • Nghi vấn: Would + S + rather + S2 + had + V-ed?

Ví dụ:

  • They would rather the guests had arrived on time for the party. (Họ thà rằng những vị khách đã đến đúng giờ cho bữa tiệc)
  • She would rather her children had completed their chores earlier. (Cô ấy muốn con cái của cô ấy đã hoàn thành công việc của họ sớm hơn)

Cách sử dụng Would Rather trong tiếng Anh

Cấu trúc "would rather" được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên, mong muốn hoặc lựa chọn cá nhân của người nói trong tiếng Anh. Dưới đây là các cách sử dụng cơ bản của cấu trúc này:

  • Diễn tả sự ưu tiên cá nhân:

Reiko would rather stay at home than go out tonight. (Reiko thích ở nhà hơn là ra ngoài tối nay)

  • Diễn tả lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn:

Would you rather watch a movie or go for a walk? (Bạn thích xem phim hay đi dạo?)

  • Sử dụng "would rather that" để diễn tả sự khuyến khích, đề xuất hoặc yêu cầu:

He would rather that you didn't smoke in the house. (Anh ấy muốn bạn không hút thuốc trong nhà)

  • Sử dụng "would rather...than" để so sánh và diễn đạt sự ưu tiên:

I would rather be alone than in bad company. (Tôi thà một mình còn hơn là ở cùng những người xấu)

Những cấu trúc đồng nghĩa với Would Rather

Những cấu trúc đồng nghĩa với Would Rather

Ngoài những cấu trúc trên, có một số cấu trúc mang ý nghĩa tương đương. Bạn có thể sử dụng để thay thế cấu trúc Would Rather để đa dạng thêm về ngữ pháp trong câu.

  • Prefer + To V/ V1 rather than + To V/ V1

Ví dụ: I prefer to stay at home rather than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay)

  • Prefer + V-ing to + V-ing

Ví dụ: My dad prefers watching a movie to reading a book. (Bố tôi thích xem phim hơn đọc sách)

  • Would rather + (S + V2) + than + (S + V2)

Ví dụ: They would rather he stayed at home than went out. (Họ thà anh ấy ở nhà còn hơn đi ra ngoài)

Video bài học về cấu trúc Would Rather

Để có thể ghi nhớ rõ về những cấu trúc phức tạp trên, bạn có thể tổng kết lại các kiến thức trên qua video bài học dưới đây:

Một số câu hỏi liên quan tới cấu trúc Would Rather

Không chỉ những cấu trúc trên, trong quá trình làm bài tập, bạn học còn gặp nhiều trường hợp đặc biệt khác. Dưới đây là một số thắc mắc liên quan tới cấu trúc này:

Would rather +V gì?

Would rather được sử dụng với dạng động từ nguyên mẫu sau nó. Đây là cách để diễn đạt sự ưu tiên, lựa chọn hoặc sở thích cá nhân. Dạng động từ nguyên mẫu không có "to" trước động từ.

Ví dụ: I would rather eat pizza. (Tôi thích hơn là ăn pizza)

Would you rather có nghĩa là gì?

Cụm từ "Would you rather" là một cách để đặt câu hỏi về sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn giữa hai tùy chọn khác nhau. Nó được sử dụng để yêu cầu người nghe chọn một trong hai tùy chọn mà người đặt câu hỏi đưa ra. Câu hỏi này thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn biết sở thích hoặc lựa chọn của người khác.

Ví dụ: Would you rather have chocolate or vanilla candy? (Bạn thích ăn kẹo socola hay kem vani?)

I'd rather you didn't nghĩa là gì?

Đây là một cụm từ diễn tả sự nhẹ nhàng, lịch sự để diễn đạt một yêu cầu hay một mong muốn từ người nói tới người nghe. Nghĩa của cụm này là "Tôi muốn bạn không làm việc đó" hoặc "Tôi muốn bạn không làm điều đó". Thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn của người nói một cách lịch sự và tôn trọng đến người nghe.

Cấu trúc would rather than

Cấu trúc would rather than

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hoặc lựa chọn giữa hai sự việc, thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự khác biệt giữa hai lựa chọn. Công thức của cấu trúc này là:

S + would rather + V-inf + than + V-inf

Ví dụ: Mai would rather stay at home than go out with friends. (Mai muốn ở nhà hơn là đi chơi với bạn bè)

Bài tập liên quan tới cấu Would Rather

Chia dạng đúng của động từ:

1. Annie’d rather … (stay) home for dinner tonight.

2. I think I’d prefer … (play) football today.

3. Would you rather we … (leave) her alone?

4. Her teacher would rather the students … (study) for their test.

5. Eren prefers … (relax) at home on the weekend.

Đáp án:

1. stay 2. to play 3. left 4. studied 5. relaxing/to relax

Cấu trúc Would Rather đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi. Hy vọng với những thông tin mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ, bạn sẽ hiểu chi tiết về cấu trúc này, chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top