Xe đạp điện tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và cụm từ liên quan
Xe đạp điện tiếng Anh là electric bicycle, một loại phương tiện giao thông dùng để di chuyển, tìm hiểu cách phát âm, ví dụ và đoạn hội thoại liên quan.
Xe đạp điện là một phương tiện giao thông rất phổ biến hiện nay, được nhiều người ưa thích bởi sự tiện lợi và tiết kiệm của nó. Trong bài học ngày hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xe đạp điện tiếng Anh là gì, cũng như cách phát âm chính xác và các cụm từ tiếng Anh liên quan. Chắc chắn nhiều bạn cũng đang thắc mắc về vấn đề này!
Xe đạp điện tiếng Anh là gì?
Xe đạp điện trong tiếng Anh là gì?
Xe đạp điện dịch sang tiếng Anh là electric bicycle, là danh từ chỉ một loại xe đạp được trang bị động cơ điện để hỗ trợ người đạp trong quá trình di chuyển.
Xe đạp điện đã trở thành một phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều quốc gia do tính tiện lợi và không gây ra khí thải độc hại. Chúng thường được sử dụng để đi làm, đi học, và thậm chí tham gia các hoạt động thể dục và giải trí.
Cách phát âm chính xác của electric bicycle: /ɪˈlɛktrɪk ˈbaɪsɪkəl/
Ví dụ:
- I purchased a new electric bicycle for my daily commute. (Tôi mua một chiếc xe đạp điện mới để đi lại hàng ngày)
- His electric bicycle can travel about 50 km on a single full charge, making it perfect for long rides in the countryside. (Xe đạp điện của anh có thể đi được quãng đường khoảng 50 km trong một lần sạc đầy, lý tưởng cho những chuyến đi dài ở vùng nông thôn)
- Many commuters choose electric bicycles as their preferred mode of transportation. (Nhiều người đi làm chọn xe đạp điện làm phương tiện di chuyển ưa thích)
Các cụm từ liên quan từ vựng xe đạp điện tiếng Anh
Các cụm từ đi chung với từ vựng xe đạp điện tiếng Anh
Một số cụm từ đi chung với electric bicycle (xe đạp) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Bộ sạc cho xe đạp điện để nạp pin - Electric bicycle charger
- Phụ kiện cho xe đạp điện - Electric bicycle accessories
- Quy định và luật lệ liên quan đến việc sử dụng xe đạp điện - Electric bicycle regulations
- Người điều khiển xe đạp điện - Electric bike
- Bảo dưỡng xe đạp điện - Electric bicycle maintenance
- Thiết kế xe đạp điện - Electric bicycle design
- Công ty sản xuất xe đạp điện- Electric bicycle manufacturer
- Cửa hàng sửa chữa xe đạp điện - Electric bicycle workshop
- Thị trường xe đạp điện - Electric bicycle market
Ví dụ:
- Regular maintenance is crucial for ensuring the longevity of your electric bike (Việc bảo dưỡng định kỳ là quan trọng để đảm bảo tuổi thọ của chiếc xe đạp điện của bạn)
- The new electric bicycle design focuses on both aesthetics and functionality (Thiết kế mới của xe đạp điện tập trung vào cả vẻ đẹp và tính hữu ích)
- If your electric bicycle needs repairs, you can take it to the nearest electric bicycle workshop for professional service and quick fixes. (Nếu chiếc xe đạp điện của bạn cần được sửa chữa, bạn có thể mang nó đến cửa hàng sửa chữa xe đạp điện gần nhất để nhận dịch vụ chuyên nghiệp và sửa chữa nhanh chóng)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng xe đạp điện tiếng Anh
Rèn luyện khả năng sử dụng từ xe đạp điện tiếng Anh qua đoạn hội thoại
Đoạn hội thoại dưới đây sử dụng từ vựng electric bicycle bạn đọc có thể tham khảo:
Lisa: I'm thinking about getting an electric bicycle. They seem so practical for commuting. (Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe đạp điện. Chúng có vẻ rất thiết thực cho việc đi lại)
Mike: Absolutely, they're a game changer. You can cover longer distances without getting tired. (Chắc chắn rồi, phương tiện đã thay đổi. Bạn có thể đi được quãng đường dài hơn mà không cảm thấy mệt mỏi)
Lisa: I heard they're also eco-friendly, which is important to me. (Tôi nghe nói chúng cũng thân thiện với môi trường, điều này rất quan trọng đối với tôi)
Mike: Yes, they are. The electric motor produces zero emissions, making them a green alternative. (Vâng, đúng vậy. Động cơ điện không tạo ra lượng khí thải, khiến chúng trở thành một giải pháp thay thế xanh)
Lisa: Where can I find a good electric bicycle shop around here? (Tôi có thể tìm được cửa hàng xe đạp điện tốt ở đâu quanh đây?)
Mike: There's one called Green Wheels on Maple Street. They have a variety of models to choose from. (Có một cái tên là Green Wheels trên phố Maple. Họ có nhiều mô hình để lựa chọn)
Lisa: Great, I'll check it out. Thanks for the recommendation! (Tuyệt, tôi sẽ đi đến đó. Cảm ơn vì lời giới thiệu!)
Qua bài học này, các bạn đã biết được tên gọi xe đạp điện tiếng Anh, nó có thể giúp bạn có thể giao tiếp với từ vựng này một cách tự tin hơn. Hoctienganhnhanh.vn hy vọng sẽ tiếp tục đồng hành cùng bạn học trong chặng đường tìm hiểu những từ vựng thông dụng trong tiếng Anh trong những bài học sắp tới. Chúc các bạn học tốt nhé!