Xe lưu động tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng và cụm từ đi kèm
Xe lưu động tiếng Anh là gì, đáp án là mobile vehicle có cách phát âm theo giọng Anh Mỹ là [ˈmoʊ.bəl ˈviː.ə.kəl] và theo giọng Anh Anh là [ˈməʊ.baɪl ˈvɪə.kəl].
Khi nói đến các phương tiện giao thông thì hẳn các bạn cũng đã từng nghe cụm từ xe lưu động tuy nhiên khi dịch sang tiếng Anh thì không phải ai cũng biết xe lưu động tiếng Anh là gì và cách đọc sao cho giống như giọng đọc, ngữ điệu của người bản xứ.
Chính vì vậy mà bài viết hôm nay của học tiếng Anh nhanh, chúng mình sẽ chia sẻ tất cả những kiến thức quan trọng liên quan tới loại xe này để có thể sử dụng trong giao tiếp tốt hơn nhé!
Xe lưu động tiếng Anh là gì?
Xe sửa chữa lưu động.
Xe lưu động trong tiếng Anh có rất nhiều bản dịch như motor vehicles, mobile vehicle, trailer, caravan, motor home, mobile home vehicle. Tuy nhiên trong số các bản dịch đó thì mobile vehicle là thuật ngữ chung có thể chỉ mọi loại xe có tính chất di động như xe bán hàng lưu động, xe dịch vụ lưu động,... nhưng khi nói về các phương tiện di động cụ thể như nhà di động hay xe cắm trại thì chúng ta cần sử dụng những bản dịch khác.
Lưu ý: Có một số thông tin cho rằng có từ đồng nghĩa với từ xe lưu động tiếng Anh mobile vehicle như portable vehicle, movable vehicle, travelling vehicle, roaming vehicle, on-the-go vehicle, wandering vehicle, nomadic vehicle, portable transport, wandering transport, movable transport, on-the-go transport, roaming conveyance, travelling conveyance, moving conveyance, portable conveyance,... .
Tuy nhiên không phải các từ vựng trên đều có nghĩa tương tự và sử dụng phổ biến như mobile vehicle mà chỉ có 3 từ có thể chấp nhận được đó chính là nomadic vehicle, portable vehicle, movable vehicle.
Cách đọc từ xe di động trong tiếng Anh
Phiên âm của từ xe di động mobile vehicle theo giọng Anh Anh UK là [ˈməʊ.baɪl ˈvɪə.kəl] và giọng Anh Mỹ là [ˈmoʊ.bəl ˈviː.ə.kəl]. Điểm khác biệt ở hai giọng này đó chính là âm o trong từ mobile và âm ea trong vehicle.
- Anh Mỹ phát âm o trong mobile đọc là /oʊ/ (giống như go).
- Anh Anh phát âm o trong mobile đọc là /əʊ/ (giống như no).
- Anh Mỹ phát âm ea trong vehicle đọc là /iː/ (giống như see).
- Anh Anh phát âm ea trong vehicle đọc là /ɪə/ (giống như beer).
Ví dụ tiếng Việt có chứa từ xe lưu động kèm bản dịch tiếng Anh
Nếu các bạn muốn biết cách sử dụng từ xe lưu động mobile vehicle chuẩn trong câu như thế nào thì hãy tham khảo một số ví dụ sau đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ nhé.
- Xe lưu động được trang bị các thiết bị hiện đại để phục vụ nhu cầu của khách hàng ngay tại chỗ → Mobile vehicles are equipped with modern equipment to serve customer needs on-site.
- Xe lưu động có thể cung cấp dịch vụ cứu hộ giao thông, giúp các tài xế khắc phục sự cố ngay trên đường → A mobile vehicle can provide roadside assistance services, helping drivers fix issues directly on the road.
- Những chiếc xe lưu động này thường có hệ thống cung cấp điện, nước và các tiện nghi cần thiết để hoạt động trong thời gian dài → These mobile vehicles often have power, water supply, and essential facilities to operate for extended periods.
Cụm từ đi với từ xe lưu động mobile vehicle
Xe tải bán hàng lưu động.
Các cụm từ có chứa từ xe lưu động tiếng Anh mobile vehicle dưới đây được sử dụng để mô tả các hoạt động, dịch vụ liên quan đến các phương tiện di động và có thể được áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần học để nâng cao vốn từ của mình khi nói về loại xe này.
- Dịch vụ xe lưu động → Mobile vehicle service.
- Tài xế xe lưu động → Mobile vehicle driver.
- Sửa chữa xe lưu động → Mobile vehicle repair.
- Gọi xe lưu động → Call a mobile vehicle.
- Xưởng xe lưu động → Mobile vehicle workshop.
Ngoài ra, có một số từ vựng khác cũng được các bạn tìm kiếm để học như sau:
- Xe bán hàng lưu động → Mobile vending vehicle.
- Xe bán hàng rong → Street vendor cart.
- Xe tải bán hàng lưu động → Food truck.
- Xe đẩy đồ ăn (bánh mì, bún, cháo,..) → Trolley/trolley service.
- Xe truyền hình lưu động → Mobile broadcasting vehicle.
- Xe lu → Road roller.
- Phí lưu xe → Parking fee.
- Phí lưu xe qua đêm → Overnight parking fee.
- Các loại xe → Types of vehicles.
- Motor vehicles → Phương tiện có động cơ.
- Trailer → Phương tiện không có động cơ và được kéo đi.
- Caravan → Xe cắm trại, nhà di động.
- Motor home → Xe nhà di động có động cơ.
- Mobile home vehicle → Nhà di động được kéo bằng phương tiện khác.
Bên trên là toàn bộ nội dung quan trọng trong bài viết xe điện tiếng Anh là gì gồm phần giải đáp câu hỏi, định nghĩ, sự khác biệt giữa các bản dịch về loại xe này. Đặc biệt chúng mình còn hướng dẫn cách đọc theo phiên âm, ví dụ dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cụm từ đi kèm và rất nhiều thuật ngữ khác liên quan. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong lộ trình học tiếng Anh.
Và đừng quên rằng, mỗi ngày tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn chúng mình đều cập nhật nhiều bài viết mới và thông tin chính xác. Nếu các bạn có nhu cầu học nhiều hoen thì hãy tham khảo nhé!