Xúc xích tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng
Xúc xích tiếng Anh là sausage hay hot dog mới thật sự đúng nghĩa, được người học tiếng Anh tìm hiểu cách phát âm, sử dụng trong câu chuẩn xác trong giao tiếp.
Tùy thuộc vào văn phong của người Anh hoặc người Mỹ, từ xúc xích tiếng Anh là sausage hay hot dog. Đây là một trong những băn khoăn của hầu hết người học tiếng Anh online. Cho nên người học tiếng Anh có thể truy cập Học tiếng Anh mỗi ngày để biết được cách sử dụng từ vựng xúc xích chuẩn xác nhất.
Xúc xích tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ vựng xúc xích tiếng Anh là sausage hay hot dog
Xúc xích tiếng Anh là sausage hay hot dog đều chỉ một món ăn nhanh được chế biến từ thịt heo bằng cách nhồi thịt đã xay nhuyễn vào trong bì bóng và tẩm ướp gia vị để tạo nên món xúc xích thơm ngon.
Có thể nói xúc xích là một trong những món ăn nhanh được ưa chuộng tại châu Âu và châu Mỹ. Cho nên người Mỹ vẫn hay gọi xúc xích là hot dog vì sự kết hợp của xúc xích sausage với bánh mì dài.
Cho dù là tên gọi món xúc xích sausage hay hot dog thì đây vẫn là món ăn được nhiều bạn trẻ và trẻ em trên toàn thế giới yêu thích. Đối với người học tiếng Anh thì cách phát âm từ vựng xúc xích sausage hay hot dog mới quan trọng.
Theo ngữ điệu của người Anh thì từ xúc xích sausage phát âm là /ˈsɒs.ɪdʒ/. Còn người Mỹ thì đọc từ sausage là /ˈsɑː.sɪdʒ/ hay đơn giản là hot dog. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh âm tiết đầu tiên và phụ âm /dʒ/ được đọc tương tự như phụ âm /d/ trong tiếng Việt.
Vị trí từ vựng xúc xích tiếng Anh trong câu ngữ pháp
Các vị trí sử dụng của từ vựng xúc xích trong câu tiếng Anh
Cả hai loại từ vựng xúc xích tiếng Anh là sausage hay hot dog đều là những danh từ đếm được hoặc không đếm được tùy theo ngữ cảnh giao tiếp. Do đó người học tiếng Anh có thể vận dụng từ vựng xúc xích trong tiếng Anh như sau:
- Vị trí đứng đầu câu làm chủ ngữ
Ví dụ: Sausage was made meat and some ingredients like salt, spices… (Xúc xích được làm từ thịt heo và một vài nguyên liệu khác như muối, gia vị…)
- Đứng sau động từ to be và động từ thường
Ví dụ: My daughter want to eat many sausages than usual but I don't agree with her. (Con gái của tôi muốn ăn nhiều xúc xích hơn bình thường nhưng tôi không đồng ý.)
Ví dụ sử dụng từ vựng xúc xích (sausage) tiếng Anh
Những câu phát biểu ví dụ liên quan đến từ xúc xích trong tiếng Anh
Một vài ví dụ minh họa của các câu hội thoại giao tiếp có sử dụng từ vựng xúc xích trong tiếng Anh sausage hay hot dog giúp cho người học tiếng Anh có thể nắm bắt được một số quan điểm thực tế.
- Do you usually slice sausage and put all those pieces with bread? (Em có thường cắt xúc xích thành từng lát để đặt vào trong bánh mì hay không?)
- John fried the sausages for 10 minutes and ate them with tomato sauce and chili sauce yesterday. (John đã nướng những cây xúc xích 10 phút và ăn chúng với sốt cà chua và tương ớt ngày hôm qua.)
- We had some garlicky sausages but our children don't like them a little bit. (Chúng ta có một ít xúc xích tỏi Nhưng bọn trẻ của chúng ta thì không thích món này xíu nào.)
- My mother usually buys a pound of sausage for her children to eat for breakfast. (Mẹ của tôi thường mua một cân xúc xích cho bọn trẻ của bà ấy ăn vào bữa sáng.)
- Sausage was invented in Germany in the 12th century to store for many months. (Xúc được chế biến lần đầu tiên ở Đức vào thế kỷ thứ 12 để dự trữ ăn dần trong nhiều tháng.)
Các cụm từ liên quan từ xúc xích sausage trong tiếng Anh
Các cụm từ liên quan từ xúc xích sausage được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
Những cụm từ liên quan đến từ xúc xích sausage trong tiếng Anh sở hữu những ngữ nghĩa khác nhau mà người học tiếng Anh cần nắm vững theo bảng tổng hợp sau đây:
Phrase of sausage |
Meaning |
Phrase of sausage |
Meaning |
Sausage dog |
Tên loài chó Dachshund có thân hình dài và chân ngắn. |
Sausage meat |
Hỗn hợp thịt được sử dụng để làm xúc xích. |
Blood sausage |
Món dồi làm từ huyết heo, mỡ và ngũ cốc |
Sausage roll |
Món bánh ống chứa xúc xích. |
Liver sausage |
Xúc xích có chứa gan và được ăn với bánh mì. |
Sausage sizzle |
Hoạt động từ thiện nướng xúc xích ngoài trời để quyên tiền của các mạnh thường quân. |
Sausage fest |
Sự kiện hoặc địa điểm chỉ có nam giới hoặc một nhóm người nam tham gia. |
Vienna sausage |
Một loại xúc xích màu nâu đỏ được bảo quản bằng cách xông khói hoặc chất phụ gia. |
Cocktail sausage |
Loại xúc xích nhỏ, được sử dụng tại các bữa tiệc như một món ăn nhẹ. |
Sausage machine |
Một hệ thống xử lý mọi thứ, kể cả con người như thể chúng đều giống nhau. |
Hội thoại liên quan từ vựng xúc xích trong tiếng Anh
Thông qua việc tham khảo những cuộc hội thoại của người bạn xứ liên quan đến chủ đề các món ăn. Người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng của từ vựng xúc xích trong tiếng Anh sausage chính xác như thế nào?
Linda: Good morning, mom. ()
Her mother: Hi sweetheart. Did you sleep well last night? ()
Linda: I had a wonderful dream but I can't remember. ()
Her mother: Shall we make breakfast now? ()
Linda: That's a great idea. Let's cook some dishes with sausage which you bought last week. ()
Her mother: OK. I will prepare banana cake, fried sausage with bread and milk. ()
Linda: Good. I will have a wonderful breakfast now. ()
Her mother: Sure. Your favorite food is sausage. ()
Linda: I like a lot of food but sausage is my cup of tea. ()
Her mother: Let's begin to make breakfast. ()
Như vậy, từ xúc xích tiếng Anh là sausage hay hot dog tùy theo cách sử dụng của người Anh hoặc người Mỹ. Người học tiếng Anh có thể nắm vững một số thông tin liên quan đến từ xúc xích sausage trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh. Ngoài ra bạn cũng có thể cập nhật thêm những bài viết khác liên quan đến cách học từ vựng với những ví dụ minh họa và giải thích chi tiết.