Xứng đáng tiếng Anh là gì? Các ví dụ và hội thoại liên quan
Xứng đáng tiếng Anh là worthy, học cách đọc đúng theo phiên âm, cũng như các kiến thức liên quan như ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Bạn đã bao giờ nghe câu “em đã cố gắng trong thời gian qua và em sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng dành cho mình” từ cấp trên, đồng nghiệp, bạn bè hoặc từ bố mẹ của bạn, khi bạn làm được một điều gì đó tốt hơn với những gì mà mình mong đợi hay chưa?
Vậy bạn có biết xứng đáng tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ vựng này qua các câu ví dụ, hội thoại và trong các cụm từ chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay thôi nào!
Xứng đáng tiếng Anh là gì?
Xứng đáng dịch sang tiếng Anh.
Xứng đáng trong tiếng Anh là worthy, đây là từ thường được sử dụng để diễn tả ai đó xứng đáng được tôn trọng, đáng để được chú ý hay đáng được vinh danh, họ xứng đáng bởi vì tính cách, phẩm chất hay giá trị mà họ đã tạo ra hoặc có thể là một điều gì đó, một vật gì đó xứng đáng được mọi người chiêm ngưỡng, đề cao. Chính vì vậy mà worthy thường được dùng thường xuyên hơn ở nhiều trường hợp, tình huống khác nhau trong cuộc sống.
Lưu ý:
- Xứng đáng có thể là worthy, deserve, deserving, deserved, worthily, merit, well-deserved, suitable, qualified, fit hoặc beseem, tuy nhiên worthy là từ thông dụng nhất.
- Tuy deserve và worthy là hai từ sát nghĩa với “xứng đáng” nhất trong các cụm từ trên nhưng deserve chỉ sử dụng trong những tình huống cụ thể và rõ ràng, diễn tả việc ai đó xứng đáng nhận được điều gì đó, thường là một phần thưởng hay khen ngợi; thậm chí cũng có thể dùng để nói về việc ai đó bị phạt hay trừng phạt vì hành động sai lầm của mình.
Cách đọc từ xứng đáng trong tiếng Anh đúng phiên âm
Để đọc đúng từ xứng đáng trong tiếng Anh, bạn cần chú ý sự khác nhau ở phần phiên âm trong giọng Anh Anh và Anh Mỹ là sẽ đọc được chuẩn như người bản địa ngay. Cụ thể như sau:
- Phát âm từ worthy theo giọng Anh Anh: /ˈwɜː.ði/
- Phát âm từ worthy theo giọng Anh Mỹ: /ˈwɝː.ði/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng xứng đáng tiếng Anh
Để giúp bạn dễ dàng hình dung về xứng đáng trong tiếng Anh, hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ những mẫu câu ví dụ nói về rất nhiều tình huống xảy ra trong cuộc sống và khi ấy bạn sẽ “thốt” ra những câu nói ấy. Chẳng hạn như:
- It was a worthy effort, but unfortunately it didn't lead to any significant results. (Đó là một nỗ lực xứng đáng, nhưng không may là nó không dẫn đến bất kỳ kết quả đáng kể nào)
- She is a worthy role model for young girls, promoting self-love and empowerment through her successful career. (Cô ấy là một hình mẫu xứng đáng cho các cô gái trẻ, khuyến khích tự yêu thương bản thân và tự tin thông qua sự nghiệp thành công của mình)
- He received a promotion at work, which was a worthy recognition of his hard work and dedication. (Anh ta đã được thăng chức tại công việc, điều đó là một sự công nhận xứng đáng cho sự cố gắng và tận tâm của anh ta)
- The charity organization provides support for worthy causes such as education and healthcare for underprivileged communities. (Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho các hoạt động xứng đáng như giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng bị thiệt hại)
- She is a worthy recipient of the scholarship, as she has shown exceptional academic achievements and community involvement. (Cô ấy là một người nhận học bổng xứng đáng, vì cô ấy đã chứng tỏ được thành tích học tập xuất sắc và tham gia vào cộng đồng)
- The movie was a worthy adaptation of the beloved novel, staying true to its original message and themes. (Bộ phim là một bản chuyển thể xứng đáng của cuốn tiểu thuyết được yêu thích, giữ nguyên thông điệp và chủ đề gốc)
- He is a worthy opponent in the game, always challenging and pushing me to improve my skills. (Anh ta là một đối thủ xứng đáng trong trò chơi, luôn thách thức và thúc đẩy tôi cải thiện kỹ năng của mình)
- The museum houses many worthy artifacts that offer a glimpse into the rich history of the country. (Bảo tàng có nhiều hiện vật xứng đáng, mang lại cái nhìn sơ lược về lịch sử phong phú của đất nước)
- The new restaurant in town is definitely worthy of a visit, with its unique menu and cozy atmosphere. (Nhà hàng mới ở thành phố này chắc chắn xứng đáng để ghé thăm, với thực đơn độc đáo và không gian ấm cúng)
- She is a worthy leader who always puts the needs of her team before her own. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo xứng đáng, luôn đặt nhu cầu của đội ngũ trước tiên trước nhu cầu của bản thân)
Các cụm từ liên quan tới xứng đáng trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng xứng đáng dịch sang tiếng Anh ra, các bạn cũng có thể nâng cao vốn từ vựng của mình sau khi tham khảo thêm danh sách các cụm từ tiếng Anh liên quan tới xứng đáng sau đây:
- Vì bạn xứng đáng: Because you are worthy.
- Xứng đáng để: Deserve to.
- Bạn xứng đáng có được thứ tốt hơn: You deserve to have something better.
- Tôi không xứng đáng với cô ấy: I don't deserve her.
- Tôi xứng đáng với những gì tốt nhất: I am worthy of the best/ I deserve the best.
- Hoàn toàn xứng đáng: Completely deserving/ Completely worthy.
- Không có ai xứng đáng: No one deserves it.
- Tôi xứng đáng được: I deserve to be.
- Bạn xứng đáng: You are worthy/ You deserve it.
- Rất xứng đáng: Very worthy/ Very deserving.
- Quá xứng đáng: So worthy/ Too deserving.
- Xứng đáng được: Deserve to be.
- Bạn không xứng đáng: You don't deserve it.
- Tôi không xứng đáng: I don't deserve it.
- Không xứng đáng: Not deserving.
- Người xứng đáng: Deserving person.
- Tôi xứng đáng: I deserve it.
- Đền đáp xứng đáng: Deserved compensation.
- Được đền đáp xứng đáng: To be compensated fairly.
- Xứng đáng với danh hiệu: Worthy of the title/ Deserve the title.
- Ai cũng xứng đáng được hạnh phúc: Everyone deserves to be happy.
- Thành quả xứng đáng: Deserved achievement.
- Ai cũng xứng đáng có một cuộc sống tốt hơn: Everyone deserves a better life.
Hội thoại sử dụng từ vựng xứng đáng tiếng Anh
Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn và cô giáo về từ “xứng đáng” dịch sang tiếng Anh khá thú vị.
Trang: Bạn có biết nghĩa của từ 'worthy' không? (Do you know the meaning of the word 'worthy'?)
Linh: Tôi chưa biết lắm, nó có nghĩa là gì vậy? (I'm not sure, what does it mean?)
Trang: Worthy có nghĩa là xứng đáng, đáng để được đánh giá cao hoặc được coi là quan trọng. (Worthy means deserving, worthy of being highly evaluated or considered important)
Linh: Vậy nó có thể dùng trong trường hợp nào? (So when can it be used?)
Trang: Ví dụ như khi bạn đã làm việc chăm chỉ và đạt được kết quả tốt, người khác có thể nói rằng bạn là người xứng đáng được khen ngợi và đáng để được ghi nhận. (For example, when you have worked hard and achieved good results, others may say that you are worthy of praise and recognition)
Linh hiểu rõ hơn và cảm thấy hơi tự hào khi nghĩ về những thành tích của mình. (Linh understands better and feels a little proud thinking about her achievements)
Cô giáo: Các em đang nói gì vậy? (What are you talking about?)
Trang: Chúng tôi đang nói về từ 'worthy', cô ạ. (We are talking about the word 'worthy', teacher)
Cô giáo: Các em đã hiểu rồi đấy. (You understand now)
Vậy là bạn đã có thể trả lời được câu hỏi “xứng đáng tiếng Anh là gì” cũng như nâng cao vốn từ của mình trong quá trình học tiếng Anh của mình, cũng như cách sử dụng chính xác từ vựng đó. Hãy thường xuyên truy cập trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm những kiến thức hữu ích và trải nghiệm thú vị trong cuộc sống nhé!