Yêu đơn phương tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Yêu đơn phương tiếng Anh là unrequited love, học cách phát âm chuẩn theo giọng Anh Anh, Anh Mỹ, ví dụ và cụm từ, hội thoại liên quan đến từ vựng này.
Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh có rất nhiều từ vựng về chủ đề tình yêu lãng mạn. Đến với chuyên mục bài học hôm nay, bạn học hãy cùng tìm hiểu với học tiếng Anh về yêu đơn phương trong tiếng Anh, về tên gọi và cách phát âm chuẩn ngữ pháp và một số kiến thức từ vựng khác liên quan. Bắt đầu thôi nào!
Yêu đơn phương dịch sang tiếng Anh là gì?
Yêu đơn phương dịch sang tiếng Anh là unrequited love
Yêu đơn phương tiếng Anh là unrequited love được gọi là unrequited love, biểu thị trạng thái tình cảm của một người đối với một người khác thường là không được đáp lại chính vì vậy mà khi ai đó yêu đơn phương họ sẽ cảm thấy đau đớn và cực kỳ buồn tủi.
Người đang yêu đơn phương thường trải qua những cảm xúc phức tạp như cảm thấy tự ti, buồn bã, tuyệt vọng và cô đơn. Song đôi lúc, tình yêu đơn phương cũng có thể trở thành nguồn cảm hứng để phát triển bản thân, khám phá sự sáng tạo và đạt được những mục tiêu cá nhân. Nó có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân, những giá trị và mong muốn của mình trong tình yêu.
Cách phát âm từ vựng unrequited love trong từ điển Cambridge và Oxford là /ˌʌn.rɪˈkwaɪ.tɪd lʌv/ theo cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ.
Lưu ý: Yêu đơn phương là một từ vựng được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày xung quanh chúng ta, nó có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào và trong bất kỳ mối quan hệ nào, từ tình yêu học trò, tình yêu đồng nghiệp, tình yêu bạn bè.
Một số ví dụ sử dụng từ yêu đơn phương tiếng Anh
Unrequited love sử dụng trong tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể như thế nào?
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn học tìm hiểu ví dụ về cách sử dụng từ yêu đơn phương - unrequited love trong tiếng Anh ngay sau đây.
- Sarah's heart was heavy with the pain of unrequited love as she watched her longtime crush walk away with someone else. (Trái tim của Sarah nặng nề với nỗi đau của tình yêu đơn phương khi cô nhìn thấy người cô thầm thương đi bên cạnh người khác)
- Mark poured his feelings into heartfelt letters, expressing his unrequited love for Emily, though she remained oblivious to his affections. (Mark dồn hết tâm trạng vào những lá thư chân thành, bày tỏ tình yêu đơn phương với Emily, mặc dù cô ấy vẫn không nhận ra tình cảm của anh)
- The pain of unrequited love echoed in James' poetry, each verse a poignant reflection of his longing for someone who couldn't reciprocate. (Nỗi đau từ tình yêu đơn phương vang vọng trong thơ của James, mỗi câu thơ là sự phản ánh cay đắng về sự khao khát đối với người không thể đáp lại)
- Despite countless gestures, Maria faced the harsh reality of unrequited love when her best friend didn't share the same romantic feelings. (Mặc dù có vô số cử chỉ, Maria đối mặt với sự thực tế khắc nghiệt của tình yêu đơn phương khi người bạn thân nhất của cô không chia sẻ tình cảm lãng mạn)
- David's attempts to win over Lisa's heart ended in the disappointment of unrequited love, leaving him heartbroken and alone. (Những cố gắng của David để chiếm trái tim của Lisa kết thúc trong sự thất vọng của tình yêu đơn phương, để lại anh ta đau lòng và cô đơn)
- Emma grappled with the bittersweet reality of unrequited love, cherishing the friendship with Jake while yearning for something more. (Emma đấu tranh với sự thực tế ngọt ngào đắng cay của tình yêu đơn phương, trân trọng mối quan hệ bạn bè với Jake trong khi khao khát nhiều hơn)
- Michael's unspoken affection for his coworker resulted in the silent agony of unrequited love, hidden behind friendly smiles and casual conversation. (Tình cảm yêu đơn phương của Michael đối với đồng nghiệp đã dẫn đến sự đau khổ yên lặng của tình yêu không được đáp lại, ẩn sau những nụ cười thân thiện và cuộc trò chuyện bình thường)
- Emily wrote poems in solitude, grappling with the overwhelming emotions of unrequited love that haunted her every waking moment. (Emily viết những bài thơ một mình, đấu tranh với những cảm xúc lớn lao của tình yêu đơn phương, mà ám ảnh cô mỗi khoảnh khắc tỉnh táo)
- Alex's unrequited love for his high school crush lingered, a persistent ache in his heart despite the passage of time. (Tình yêu đơn phương của Alex đối với người mình thầm thương từ thời trung học vẫn lưu lại, làm đau đớn không ngừng trong trái tim anh dù thời gian trôi qua )
- The novel depicted the poignant tale of unrequited love, where the protagonist's feelings were met with indifference from the person they admired. (Tiểu thuyết mô tả câu chuyện đau lòng về tình yêu đơn phương, nơi cảm xúc của nhân vật chính gặp sự lạnh lùng từ người họ ngưỡng mộ)
Cụm từ liên quan đến yêu đơn phương trong tiếng Anh
Cụm từ đi với từ yêu đơn phương trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng yêu đơn phương dịch sang tiếng Anh, bạn học hãy tham khảo một số cụm từ liên quan về yêu đơn phương trong tiếng Anh để có thể ghi nhớ cách biểu đạt nội dung trong câu một cách dễ dàng hơn nhé!
- Nỗi buồn yêu đơn phương: The sadness of unrequited love
- Cảm xúc yêu đơn phương: Feelings of unrequited love
- Người yêu đơn phương: Unilateral lover
- Tình cảm yêu đơn phương: Unrequited love
- Đau đớn khi yêu đơn phương: The pain of unrequited love
- Cảm giác yêu đơn phương: Feeling of unrequited love
- Yêu đơn phương bạn thân: Unrequited love for best friend
- Biểu hiện tình yêu đơn phương: Expression of unrequited love
- Ý nghĩa yêu đơn phương: Meaning of unrequited love
- Câu chuyện yêu đơn phương: Unrequited love story
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng yêu đơn phương tiếng Anh
Hội thoại sử dụng từ vựng yêu đơn phương dịch sang tiếng Anh.
Đoạn hội thoại với từ vựng unrequited love - yêu đơn phương trong tiếng Anh minh hoạ về cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hằng ngày. Cùng tham khảo nha với học tiếng Anh nhanh nhé!
Fanny: Hi Peter, it's been a while since we caught up. How have you been? (Chào Peter, đã lâu không gặp. Cậu có khỏe không?)
Peter: Hey Fanny, I've been okay, you know. Just dealing with some stuff. (Hey Fanny, tôi ổn, bạn biết đấy. Chỉ là đang có một số vấn đề)
Fanny: Is everything okay? You seem a bit distant lately. (Mọi thứ ổn chứ? Dạo này cậu có vẻ xa cách mọi người)
Peter: Yeah, it's just... I've been wrestling with these feelings, and it's tough. (Ừ, chỉ là... tôi đang đối mặt với những cảm xúc này, và nó thật khó khăn)
Fanny: Feelings? What's going on? (Cảm xúc? Điều gì đang xảy ra?)
Peter: Well, it's hard to admit, but I've been experiencing unrequited love. It's been messing with my head. (Thực sự, khó mà thú nhận, nhưng tôi đã trải qua tình yêu đơn phương. Nó thật đau đầu)
Fanny: I'm sorry to hear that, Peter. Have you talked to the person about it? (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó, Peter. Cậu đã nói chuyện với người đó về điều này chưa?)
Peter: No, I haven't found the courage yet. I'm afraid it might ruin our friendship. (Chưa, tôi chưa tìm đủ lòng dũng cảm. Tôi sợ nó có thể làm hỏng tình bạn của chúng tôi)
Fanny: It's a tough situation, but keeping it to yourself might also affect the friendship. Maybe it's worth having an honest conversation. (Đây là một tình huống khó khăn, nhưng giữ nó cho riêng mình cũng có thể ảnh hưởng đến tình bạn đấy. Có lẽ đây là lúc nên trò chuyện chân thành)
Peter: Yeah, I know. It's just scary. What if things get awkward between us? (Ừ, tôi biết. Chỉ là lo sợ thôi. Biết đâu mọi thứ trở nên lạc quan?)
Fanny: I understand your fears, Peter. But honesty is important, and it might bring some clarity to your feelings. (Tôi hiểu những nỗi sợ của cậu, Peter. Nhưng sự chân thành là quan trọng, và nó có thể mang đến sự rõ ràng về cảm xúc của cậu)
Peter: Thanks, Fanny. I'll think about it. (Cảm ơn, Fanny. Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó)
Fanny: Take your time, Peter. I'm here for you, no matter what happens. (Cứ từ từ, Peter. Tôi luôn ở đây với cậu, bất kể điều gì xảy ra)
Bài học về yêu đơn phương tiếng Anh là gì đã có thể giúp bạn học mở rộng thêm vốn từ vựng về những từ vựng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày với chủ đề tình yêu. Đừng quên theo dõi ngay trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!