MỚI CẬP NHẬT

Bánh táo tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách dùng khi giao tiếp

Bánh táo tiếng Anh nghĩa là apple pie hay apple crumble, được người học tiếng Anh quan tâm đến cách sử dụng và phát âm từ vựng này chuẩn xác như người bản xứ.

Bánh táo tiếng Anh là apple pie, apple crumble, một trong những món bánh tráng miệng phổ biến tại Anh. Người học tiếng Anh cần quan tâm đến cách sử dụng và phát âm chuẩn xác của loại từ vựng này. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay, học tiếng Anh tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ vựng apple pie (bánh táo).

Bánh táo tiếng Anh nghĩa là gì?

Từ bánh táo tiếng Anh phổ biến nhất là apple pie

Bánh táo tiếng Anh là apple crumble hay apple pie, tên gọi một loại bánh nướng với thành phần chính là táo tây. Người Anh thường gọi bánh táo là apple pie khi thưởng thức món bánh ngọt với những trái táo xắt nhỏ trộn lẫn với bột mì hoặc trải trên mặt bánh.

Cách phát âm của từ bánh táo trong tiếng Anh apple pie là /ˌæp.əl ˈpaɪ/ theo các tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA. Người Anh hay người Mỹ đều đọc từ apple pie giống nhau theo đúng cách phiên âm trong từ điển Cambridge Dictionary.

Xem thêm: Quả táo ta tiếng Anh là gì?

Ý nghĩa của từ bánh táo trong tiếng Anh hiện đại

Từ bánh táo apple pie là thuật ngữ trong lĩnh vực ẩm thực

Bánh táo apple pie là một trong những món ăn tráng miệng được trẻ em và người lớn yêu thích. Loại bánh táo trong tiếng Anh apple pie được chế biến từ trứng, đường sữa và táo tây.

Cho nên loại bánh táo này thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết hoặc trong các bữa tiệc cùng với món thịt cừu nướng. Mọi người cũng có thể thưởng thức món bánh táo apple pie trong các bữa trà chiều hoặc tại các quán cà phê.

Vị trí từ vựng bánh táo dịch sang tiếng Anh trong câu

Từ apple pie đóng nhiều vai trò trong câu

Từ vựng bánh táo tiếng Anh apple pie là một danh từ ghép nên có vai trò và chức năng tương tự như một danh từ đơn. Trong các câu giao tiếp có sử dụng từ vựng bánh táo apple pie sau đây giúp cho người học tiếng Anh biết rõ vị trí của loại từ vựng này.

  • Apple pie làm chủ ngữ

Danh từ apple pie (bánh táo) đứng đầu câu làm chủ ngữ thường ở dạng bị động - passive voice.

Ví dụ: Apple pie was roasted in the oven for 30 minutes to make it well-done. (Bánh báo đường nướng trong lò khoảng 30 phút để làm cho bánh chín đều.)

  • Apple pie làm tân ngữ

Ví dụ: We enjoyed a delicious apple pie at his house last week. (Chúng tôi đã thưởng thức một chiếc bánh táo ngon lành ở nhà của ông ấy vào tuần trước.)

  • Apple pie bổ nghĩa cho giới từ

Ví dụ: I would like to order a coffee and a piece of apple pie, please. (Xin vui lòng cho tôi đặt một ly cà phê và một miếng bánh táo.)

Ví dụ sử dụng từ vựng bánh táo trong tiếng Anh giao tiếp

Mẫu câu hội thoại giao tiếp sử dụng từ apple pie

Người học tiếng Anh có thể nắm vững cách sử dụng từ vựng bánh táo trong tiếng Anh apple pie thông qua các câu hội thoại giao tiếp hàng ngày như sau:

  • My favorite dessert is apple pie which is made by my mother every Thanksgiving. (Món yêu thích nhất của tôi là bánh táo được mẹ tôi làm trong các dịp lễ Tạ ơn.)
  • Do you know apple pie recipes may include sugar and eggs? (Em có biết công thức làm bánh táo bao gồm đường và những quả trứng không?)
  • We always prepare some apple pie for my son's birthday because it's his favorite dish. (Chúng tôi luôn luôn chuẩn bị một ít bánh táo cho dịp sinh nhật của con trai mình bởi vì nó rất thích món này.)
  • On high tea time, England likes to have a hot cup of coffee and a piece of apple pie to continue their work. (Trong khoảng thời gian trà chiều người anh thích uống một tách cà phê và một miếng bánh táo để tiếp tục công việc của họ.)
  • I don't know how to bake an apple pie until it's well done like that, especially controlling the heat. (Tôi không biết cách nào để nướng một cái bánh táo cho nó chín đều như thế đặc biệt là việc kiểm soát nhiệt độ.)

Xem thêm: Từ vựng về các món ăn trong tiếng Anh Hằng ngày

Các thành ngữ liên quan từ bánh táo (apple pie)

Ngữ nghĩa của các thành ngữ liên quan đến từ vựng apple pie

Bên cạnh việc tìm hiểu về từ vựng bánh táo apple pie tiếng Anh thì người học tiếng Anh có thể nắm vững một vài cụm từ liên quan đến từ apple pie được tổng hợp trong bảng sau đây:

Idioms

Meaning

Example

Be in apple pie order

Được sắp xếp ngăn nắp và gọn gàng.

My bookshelves were in apple pie order since my mother always cleaned them everyday. (Những kệ sách của tôi thường ngăn nắp và sạch sẽ vì mẹ của tôi luôn luôn dọn dẹp chúng mỗi ngày.)

Motherhood and apple pie

Chỉ những điều tốt và quan trọng.

For some Asians, sympathy is as necessary as motherhood and apple pie. (Đối với người châu Á tự cảm thông cũng cần thiết và quan trọng.)

As American as apple pie

Rất là điển hình và bình thường ở Mỹ.

Driving a car and speaking English are as American as apple pie. (Lái xe hơi và nói tiếng Anh là những điều bình thường ở Mỹ.)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng bánh táo trong tiếng Anh

Tìm hiểu từ vựng bánh táo tiếng Anh là apple pie và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày là một cách học tiếng Anh cực kỳ hiệu quả. Người học tiếng Anh có thể tham khảo một trong những đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng apple pie tiêu biểu sau đây:

Salesman: Hi. May I take your order? (Xin chào. Em đặt món gì?)

Tom: Yes, I'd like a hamburger, a small apple pie and a Coke. (Vâng, em đặt bánh hamburger một cái bánh táo nhỏ và nước uống coca-cola.)

Salesman: Anything else? (Có thêm món gì nữa không em?)

Tom: Well, I like a well done apple pie. (À, em thích món bánh táo nướng chín đều.)

Salesman: Let me tell the chef about your order. (Để chị nhắn với đầu bếp.)

Tom: Ok, thanks. That's all for my dinner. (Cảm ơn chị. Đó là tất cả cho bữa tối của em.)

Salesman: OK. For here or to go? (Vâng, em muốn ăn ở đây hay đem đi?)

Tom: For here, please. (Ăn ở đây đi.)

Như vậy, từ bánh táo tiếng Anh là apple pie hay apple crumble được sử dụng để chỉ một loại món bánh tráng mì thơm ngon và đặc trưng của nước Anh. Người học tiếng Anh có thể bổ sung thêm nguồn vốn từ vựng Anh Việt hay Việt Anh của mình bằng cách truy cập Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top