MỚI CẬP NHẬT

Anh hùng dân tộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Anh hùng dân tộc tiếng Anh là national hero (phát âm là /ˈnæʃənəl ˈhɪr.oʊ/). Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ danh xưng cao quý dành cho người có công với đất nước​.

Anh hùng dân tộc không chỉ đơn thuần là một cụm từ chỉ người mà còn là cụm từ nói về lòng yêu nước và sự hy sinh cao cả. Nhưng khi muốn diễn đạt khái niệm này trong tiếng Anh, liệu bạn đã biết cách sử dụng nó một cách chính xác? Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ Anh hùng dân tộc tiếng Anh là gì qua cách phát âm, những cụm từ liên quan thường gặp và cách ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Anh hùng dân tộc tiếng Anh là gì?

Hình ảnh Bác Hồ vị anh hùng dân tộc của Việt Nam

Từ anh hùng dân tộc trong tiếng Anh thường được dịch là national hero. Đây là từ vựng chỉ những người có công lao to lớn, sẵn sàng hi sinh vì lợi ích chung của đất nước, dân tộc. Đồng thời, họ cũng đóng góp xuất sắc công sức vào sự nghiệp đấu tranh, bảo vệ và xây dựng đất nước. Những vị anh hùng dân tộc là những tấm gương sáng ngời, được nhân dân yêu quý, kính trọng và lịch sử ghi nhận.

Cách phát âm từ anh hùng dân tộc tiếng Anh là: /ˈnæʃənəl ˈhɪr.oʊ/. Trong đó, từ hero là /ˈhɪə.rəʊ/ trong tiếng Anh - Anh hoặc /ˈhɪr.oʊ/ trong tiếng Anh - Mỹ.

Ví dụ:

  • Ho Chi Minh was a national hero in Vietnam. (Hồ Chí Minh là một anh hùng dân tộc của Việt Nam)
  • She is considered a national heroine for her bravery during the war. (Bà ấy được coi là nữ anh hùng dân tộc vì sự dũng cảm của mình trong chiến tranh)
  • This monument was built to honor our national heroes. (Đài tưởng niệm này được xây dựng để tôn vinh các anh hùng dân tộc của chúng ta)
  • Gandhi is often referred to as the national hero of India. (Gandhi thường được nhắc đến như là anh hùng dân tộc của Ấn Độ)
  • Simón Bolívar is recognized as a national hero across several South American countries. (Simón Bolívar được công nhận là anh hùng dân tộc ở nhiều nước Nam Mỹ)

Xem thêm: Người yêu nước tiếng Anh là gì? cách đọc chuẩn nhất

Cụm từ đi với từ anh hùng dân tộc trong tiếng Anh

Anh hùng dân tộc Lê Lợi

Tiếp nối bài học về anh hùng dân tộc tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng học thêm một số cụm từ phổ biến đi với nó như là:

  • A national hero: Một anh hùng dân tộc
  • To be a national hero: Trở thành anh hùng dân tộc
  • To honor a national hero: Tôn vinh một anh hùng dân tộc
  • Unsung hero: Anh hùng vô danh
  • Recognized as a national hero: Được công nhận là anh hùng dân tộc
  • Hailed as a national hero: Được tôn vinh là anh hùng dân tộc
  • Remembered as a national hero: Được nhớ đến như một anh hùng dân tộc
  • A symbol of a national hero: Biểu tượng của anh hùng dân tộc
  • National hero status: Danh hiệu anh hùng dân tộc

Xem thêm: Lòng yêu nước tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ anh hùng dân tộc bằng tiếng Anh

Hình ảnh vị lãnh tụ đất nước Hồ Chí Minh

Để giúp người đọc ghi nhớ từ vựng anh hùng dân tộc trong tiếng Anh một cách nhanh chóng hơn, các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn giao tiếp nói về một vị anh hùng dân tộc của Việt Nam nhé:

Linh: Do you know who Ho Chi Minh is? He was a national hero of Vietnam and led our country to independence. (Bạn có biết Hồ Chí Minh là ai không? Ông là một anh hùng dân tộc của Việt Nam và đã lãnh đạo đất nước chúng tôi giành độc lập)

Thomas: Yes, I've heard of him, but I don't know much about his life. Can you tell me more? (Vâng, tôi đã nghe về ông ấy, nhưng tôi không biết nhiều về cuộc đời ông ấy. Bạn có thể kể thêm cho tôi không?)

Linh: Sure! Ho Chi Minh was born in 1890. He traveled the world and was inspired by ideas of freedom and equality. He returned to Vietnam to lead the fight against colonialism. (Chắc chắn rồi! Hồ Chí Minh sinh năm 1890. Ông đã đi khắp thế giới và được truyền cảm hứng bởi những ý tưởng về tự do và bình đẳng. Ông trở về Việt Nam để lãnh đạo cuộc chiến chống chủ nghĩa thực dân)

Thomas: That's fascinating. What were some of his achievements? (Thật thú vị. Một số thành tựu của ông là gì?)

Linh: He founded the Viet Minh, which was crucial in the fight for independence from French rule. After many struggles, Vietnam declared independence in 1945 under his leadership. (Ông thành lập Mặt trận Việt Minh, đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến giành độc lập từ ách thống trị của Pháp. Sau nhiều cuộc đấu tranh, Việt Nam đã tuyên bố độc lập vào năm 1945 dưới sự lãnh đạo của ông)

Thomas: Wow, that’s impressive. And he continued to influence Vietnam after independence? (Ồ, thật ấn tượng. Và ông ấy tiếp tục ảnh hưởng đến Việt Nam sau khi giành độc lập phải không?)

Linh: Absolutely. Ho Chi Minh became the first President of the Democratic Republic of Vietnam. His vision and leadership continued to shape our country, even after his passing in 1969. (Chắc chắn rồi. Hồ Chí Minh trở thành Chủ tịch đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Tầm nhìn và sự lãnh đạo của ông tiếp tục định hình đất nước chúng tôi, ngay cả sau khi ông qua đời vào năm 1969)

Thomas: Thank you for sharing that. It’s incredible how one person can have such a lasting impact. (Cảm ơn bạn đã chia sẻ điều đó. Thật đáng kinh ngạc khi một người có thể có ảnh hưởng lâu dài như vậy)

Linh: You're welcome! Ho Chi Minh is still deeply respected in Vietnam, and his legacy lives on. (Không có gì! Hồ Chí Minh vẫn được kính trọng sâu sắc ở Việt Nam, và di sản của ông vẫn còn tồn tại)

Như vậy, nội dung về Anh hùng dân tộc tiếng Anh là gì cũng đã được học tiếng Anh cung cấp thông tin rất chi tiết. Việc vận dụng các từ mới tiếng Anh này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài khi trao đổi các nội dung liên quan đến lịch sử. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên và không quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để nâng cấp vốn từ vựng nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top