Bản đồ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Bản đồ tiếng Anh là map, phát âm chuẩn là /mæp/, là một mô hình thu nhỏ có tính chính xác cao về một vùng đất, quốc gia hay toàn bộ Trái Đất.
Bản đồ tiếng Anh là map, từ dùng để chỉ mô mình thu nhỏ có tính chính xác cao về một khu vực địa lý hoặc toàn bộ bề mặt Trái đất và được sử dụng nhiều trong địa lý. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cách phiên âm chuẩn xác từ bản đồ trong tiếng anh và cách sử dụng từ vựng này thông qua các ví dụ, đoạn hội thoại thường ngày nhé.
Bản đồ tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu bản đồ trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, bản đồ trong tiếng Anh là map, từ vựng dùng để chỉ một mô hình thu nhỏ bề mặt Trái đất, hoặc một lãnh thổ, vùng đất nhất định có tính chính xác tương đối cao.
Hiện nay, bản đồ được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày vì nhờ có nó mà con người mới có thể xác định phương hướng, vị trí hay đường đi đến một địa điểm bất kỳ.
Bản đồ trong tiếng Anh (Map) được phát âm chuẩn theo IPA là /mæp/. Chi tiết cách phát âm như sau:
- /m/: phát âm như chữ “m” trong tiếng Việt.
- /æ/: Âm “a ngắn”, đây là nguyên âm thấp, để phát âm chính xác từ này, các bạn hãy hạ lưỡi xuống và chạm nhẹ vào phía trong của hàm răng dưới, khi phát âm lưu ý không tròn môi.
- /p/: phát âm như chữ “p” trong tiếng Việt.
Xem thêm: Phía đông tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn
Từ vựng liên quan đến bản đồ trong tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến từ bản đồ tiếng Anh.
Ngoài từ Map có nghĩa là bản đồ trong tiếng Anh thì còn có một số từ vựng liên quan đến cụm từ này và được dùng khá phổ biến mà hoctienganhnhanh muốn chia sẻ tới các bạn như sau:
- Chart: Biểu đồ.
- Diagram: Sơ đồ.
- Atlas: Tập bản đồ.
- Cartography: Bản đồ học.
- Relief map: Bản đồ nổi.
- Map coordinate code: mã tọa độ bản đồ.
- Small scale map: Bản đồ tỷ lệ thu nhỏ.
- Large scale map: Bản đồ tỷ lệ lớn.
- Medium scale map: Bản đồ tỷ lệ trung bình
- Intelligence situation map: Bản đồ tình báo.
- Mind Map: Bản đồ tư duy.
- Positioning map: Bản đồ định vị.
- Digital map: Bản đồ điện tử.
- Paper map: Bản đồ giấy.
Xem thêm: Phía tây tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan
Ví dụ sử dụng cụm từ bản đồ bằng tiếng Anh (map)
Một số ví dụ sử dụng cụm từ Map - bản đồ tiếng Anh.
Mời các em học sinh cùng tham khảo thêm một số vị dú có sử dụng từ map (bản đồ) để hiểu cách dùng từ vựng này hơn nhé.
- Nowadays, Digital map are used more than paper map. (Ngày nay, bản đồ điện tử được sử dụng phổ biến hơn bản đồ giấy).
- When coming to a new land, you should use a map to be able to navigate easily. (Khi đến một vùng đất mới, bạn nên sử dụng bản đồ để có thể di chuyển một cách dễ dàng).
- You can use the digital map on your phone to quickly determine direction. (Bạn có thể sử dụng bản đồ điện tử trên điện thoại để xác định phương hướng một cách nhanh chóng).
- Your mind map shows that you are an intelligent and very creative person. (Bản đồ tư duy của bạn thể hiện bạn là một người thông minh và rất sáng tạo).
- Large scale map are easier to see than small scale map. (Small scale map).
- If you don't know how to get to the park, use a map to avoid getting lost. (Nếu bạn không biết đường tới công viên, bạn hãy sử dụng bản đồ để tránh việc đi lạc nha).
Xem thêm: Phía Bắc tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ và hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ bản đồ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hội thoại sử dụng từ Map (bản đồ) trong cuộc sống hàng ngày.
Để giúp các em học sinh nắm được cách sử dụng từ Map - bản đồ trong đời sống hàng ngày, chúng tôi đã chia sẻ hai đoạn hội thoại vô cùng thú vị dưới đây, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.
Nam: Hello Hoa, I heard that you will go to Dam Sen park this weekend, right? (Chào Hoa, nghe nói cuối tuần này cậu sẽ đi chơi ở công viên Đầm Sen đúng không?)
Hoa: Hi Nam, that's right, my sister will take me there this weekend. I'm very excited about this trip. (Chào Nam, đúng rồi nè, cuối tuần này mình sẽ được chị dẫn đi chơi ở đó, mình rất háo hức về chuyến đi này).
Nam: According to my experience, you should take a map of the Dam Sen park at the entrance. (Theo kinh nghiệm của mình, cậu nên lấy một tờ bản đồ của công viên ở lối vào).
Hoa: Why do I need to use a map? (Tại sao tớ phải cần dùng tới bản đồ vậy?)
Nam: The park is very large, so if you have a map you will know the exact location of the places you want to visit, it will help you avoid getting lost. (Công viên này rất lớn, nên nếu cậu có bản đồ thì sẽ biết được vị trí chính xác các địa điểm mà mình muốn thăm quan, nó sẽ giúp cậu khỏi bị lạc đó).
Hoa: Oh, thank you for this advice. I will remember to use the map. (Ồ, cảm ơn cậu vì lời khuyên hữu ích này nha. Mình sẽ nhớ sử dụng bản đồ).
Như vậy, qua bài học hôm nay, hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp thắc mắc bản đồ tiếng Anh là gì cũng như cách phát âm, cách sử dụng trong các đoạn hội thoại thông thường, hy vọng đây sẽ là kiến thức hữu ích đối với các em học sinh.
Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm nhiều từ mới trong tiếng Anh và mở rộng vốn từ của mình nha.