Bắn súng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Bắn súng tiếng Anh là shooting (phát âm: /ˈʃuːtɪŋ/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng này.
Chắc hẳn chúng ta vẫn thường nghe đến bộ môn bắn súng trên các chương trình truyền hình hoặc các trang thông tin trực tuyến. Đây được xem là bộ môn thể thao chuyên nghiệp hoặc là một trò chơi giải trí được nhiều người quan tâm.
Vậy bắn súng tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng này như thế nào. Hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tất tần tật về trò chơi thú vị này nhé!
Bắn súng tiếng Anh là gì?
Cầu thủ đang bắn súng trên thao trường
Bắn súng dịch sang tiếng Anh là shooting, từ vựng chỉ một môn thể thao trong đó người chơi sử dụng các loại súng (bao gồm súng đạn nổ và súng hơi) để bắn vào các mục tiêu. Mục tiêu bắn là các tấm bia bằng giấy, điểm số được tính cao hơn khi bắn gần tâm bia.
Bắn súng yêu cầu người chơi có kỹ năng cao và sự tập trung, với các loại súng được công nhận trong các giải thi đấu. Môn này tuân theo các quy tắc của Liên đoàn Bắn súng Quốc tế và có thể được tổ chức dưới nhiều hình thức thi đấu khác nhau.
Cách đọc: từ vựng bắn súng - shooting được phát âm chính xác là /ˈʃuːtɪŋ/.
Ví dụ:
- The police are practicing their shooting skills at the range this morning. (Cảnh sát đang luyện tập kỹ năng bắn súng ở trường bắn sáng nay.)
- He won a gold medal in shooting at the Olympics. (Anh ấy đã giành được huy chương vàng môn bắn súng tại Thế vận hội.)
- They are going paintball shooting with friends this weekend. (Họ sẽ đi chơi bắn súng sơn với bạn bè vào cuối tuần này.)
- The loud sound of shooting woke me up in the middle of the night. (Tiếng súng nổ lớn đánh thức tôi dậy giữa đêm.)
- The new law restricts shooting in an effort to reduce gun violence. (Luật mới hạn chế việc bán súng nhằm giảm bạo lực súng đạn.)
- Photography is not allowed in areas where shooting is taking place. (Chụp ảnh không được phép ở những khu vực đang diễn ra bắn súng.)
- She is a talented young athlete who is showing a lot of promise in shooting. (Cô ấy là một vận động viên trẻ tài năng, đang cho thấy nhiều hứa hẹn ở môn bắn súng.)
- Shooting is a popular sport in some parts of the world, but it is also controversial. (Săn bắn là một môn thể thao phổ biến ở một số vùng trên thế giới, nhưng nó cũng gây tranh cãi.)
- We are going to the shooting range this weekend for some target practice. (Chúng tôi sẽ đi đến trường bắn vào cuối tuần này để thực hành bắn bia.)
- The new movie is an action thriller with lots of shooting scenes. (Bộ phim mới là một phim hành động ly kỳ với nhiều cảnh bắn súng.)
Xem thêm: Bắn cung tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ đi kèm từ vựng bắn súng (shooting) trong tiếng Anh
Trang thiết bị cần có khi bắn súng
Tiếp nối bài học từ vựng bắn súng tiếng Anh là gì, các bạn cũng có thể học thêm một số cụm từ liên quan tới bộ môn bắn súng trong tiếng Anh, mà hoctienganhnhanh tổng hợp được sau đây.
- Súng: Gun
- Đạn: Bullet
- Ngắm bia đạn: Look at the bullets
- Bóp cò súng: Squeeze the trigger
- Cầu thủ bắn súng: Shooter
- Người bắn súng chuyên nghiệp: Professional shooter
- Sân bắn súng: Shooting field
- Lượt bắn súng: Shooting session
- Giải bắn súng: Shooting tournament
- Trận đấu bắn súng: Shooting match
- Tổ chức chơi bắn súng: Organize a shooting game
- Bắn súng giải trí: Recreational shooting
- Đội tuyển bắn súng: Shooting team
- Kỹ năng bắn súng: Shooting skills
- Luyện tập bắn súng: Practice shooting
- Vị trí bắn súng: Shooting position
- Cách bán súng chuẩn: The standard way of shooting
Xem thêm: Bắn cung tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng bắn súng trong tiếng Anh
Hai người bạn thi bắn súng với nhau
Kết thúc bài học về bắn súng tiếng Anh là gì, mời các bạn theo dõi đoạn hội thoại ngắn dưới đây để ôn lại kiến thức từ vựng đã học.
Nam: What sports do you like to watch? (Bạn thích xem môn thể thao nào?)
Minh: I really enjoy watching shooting competitions, especially archery and target shooting. (Tôi rất thích xem các cuộc thi bắn súng, đặc biệt là bắn cung và bắn bia.)
Nam: Did you see the news report about the shooting competition yesterday? (Bạn có xem tin tức về cuộc thi bắn súng hôm qua không?)
Minh: No, I missed it. What happened? (Không, tôi đã bỏ lỡ nó. Chuyện gì đã xảy ra?)
Nam: There was an international shooting competition, and our national team won a gold medal in skeet shooting! (Đã có một cuộc thi bắn súng quốc tế, và đội tuyển quốc gia của chúng tôi đã giành được huy chương vàng ở nội dung skeet shooting.)
Minh: So great. Congratulations! (Tuyệt quá. Chúc mừng bạn nhé!)
Nam: Can you play shooting? (Bạn có thể chơi bắn súng được không?)
Minh: I know a little bit too. I often shoot when I have free time. (Tôi cũng biết một chút. Tôi thường chơi bắn súng khi có thời gian rảnh.)
Nam: Do you want to join me for some paintball shooting this weekend? (Bạn có muốn tham gia chơi bắn súng sơn với tôi vào cuối tuần này không?)
Minh: Sure, that sounds like fun! (Tuyệt, nghe vui đấy!)
Như vậy, mọi thông tin liên quan bắn súng tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng này đã được trình bày chi tiết trong bài viết trên. Ngoài ra, các bạn cũng nên xem thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại tiếng Anh mà chúng tôi cung cấp để củng cố kiến thức đã học. Hy vọng đây sẽ là nguồn tư liệu quý giá cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục theo dõi những bài học thú vị sắp tới của hoctienganhnhanh.vn trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh bạn nhé. Chúc các bạn học tốt.