Bắn cung tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Bắn cung tiếng Anh là Archery (/ˈɑːtʃəri/). Tìm hiểu phát âm theo phiên âm quốc tế, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ bắn cung trong tiếng Anh.
Bắn cung là môn thể thao cổ điển nhưng không kém phần hiện đại. Môn thể thao này còn được đưa vào cuộc thi, biểu diễn tại sự kiện hoặc đơn giản là luyện tập nâng cao kỹ năng bản thân.
Trong bài viết này, để tìm hiểu từ vựng bắn cung tiếng Anh là gì, bạn đọc cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá các kiến thức từ vựng cần nắm và từ vựng có liên quan đến hoạt động này ngay sau đây nhé.
Bắn cung tiếng Anh là gì?
Hình ảnh mọi người đang tập bắn cung.
Bắn cung trong tiếng Anh là Archery, từ vựng chỉ môn thể thao mà người chơi sẽ dùng cung và mũi tên để bắn vào một tấm bia có các vòng tròn với các điểm số khác nhau, với mục tiêu đạt được số điểm cao nhất. Bắn cung yêu cầu phải có khả năng điều chỉnh lực kéo của cung và kiểm soát tốt hơi thở để đảm bảo sự ổn định trong từng phát bắn.
Không chỉ là một môn thể thao cạnh tranh, bắn cung còn là một cách tuyệt vời để rèn luyện sự kiên nhẫn và kỷ luật bản thân, giúp người chơi thư giãn và tìm thấy sự bình yên nội tâm sau những căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Phát âm: Từ vựng bắn cung (Archery) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈɑːrtʃəri/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:
- /ˈɑːrtʃ/: Phát âm tiếng Việt là “A-chờ”
- /əri/: Phát âm tiếng Việt là “Rì”
Ví dụ:
- She has been practicing archery for years, and her aim is incredibly accurate. (Cô ấy đã tập bắn cung nhiều năm và khả năng ngắm bắn của cô ấy rất chính xác)
- Archery is a great way to improve focus and concentration. (Bắn cung là một cách tuyệt vời để cải thiện sự tập trung)
- He won the gold medal in the archery competition. (Anh ấy đã giành huy chương vàng trong cuộc thi bắn cung.)
Xem thêm: Ném phi tiêu tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Cụm từ liên quan đến từ bắn cung trong tiếng Anh
Hình ảnh một vận động viên bắn cung tham dự Olympic 2024
Sau khi bạn đã có được đáp án chính xác cho câu hỏi “Bắn cung tiếng Anh là gì?”, hoctienganhnhanh xin gửi đến bạn những từ vựng cũng như cụm từ tiếng Anh có liên quan đến hoạt động thể thao này để bạn có thể dễ giao tiếp hơn.
- Bow: Cung.
- Arrow: Mũi tên.
- Quiver: Bao đựng tên.
- Nock: Lỗ để dây cung trên mũi tên.
- Fletching: Lông mũi tên.
- String: Dây cung.
- Sight: Điểm ngắm.
- Rest: Bệ đỡ mũi tên.
- Stabilizer: Bộ ổn định cung.
- Draw: Kéo căng cung.
- Anchor: Điểm cố định tay khi kéo cung.
- Release: Thả dây cung.
- Aim: Ngắm bắn.
- Group: Nhóm mũi tên bắn vào bia.
- Score: Điểm số.
- Range: Sân bắn cung.
- Target: Bia bắn.
- Tournament: Giải đấu.
- Match: Trận đấu.
- Recurve bow: Cung phản lực.
- Compound bow: Cung hợp chất.
- Longbow: Cung dài.
- Crossbow: Nỏ.
- Archer: Cung thủ.
- Flight archery: Bắn cung tầm xa.
- Field archery: Bắn cung địa hình.
- 3D archery: Bắn cung 3D (bắn vào các mục tiêu hình con vật).
- Arrow rest: Bệ đỡ mũi tên.
- String loop: Vòng dây cung.
- Stabilizer bar: Thanh ổn định.
- Release aid: Dụng cụ hỗ trợ thả dây cung.
- To draw a bow: Kéo căng cung.
- To release an arrow: Thả mũi tên.
- To anchor: Đặt điểm tựa.
- To gap shoot: Bắn ngắm khoảng cách.
- To group arrows: Bắn các mũi tên vào một nhóm nhỏ trên bia.
- To sight in: Điều chỉnh điểm ngắm.
Xem thêm: Bắn súng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hội thoại sử dụng từ vựng bắn cung trong tiếng Anh
Hình ảnh các bia để tập bắn cung.
Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn giữa nói về môn thể thao bắn cung ở dưới đây sẽ giúp bạn hiểu được cách mọi người ứng dụng từ vựng ở trên trong đời sống như thế nào
Human A: Did you see the new arrows I bought? (Chúng làm bằng sợi carbon và được cho là rất nhanh đấy)
Human B: I'm still using my old aluminum ones. How's the draw weight on those new arrows? (Tớ vẫn đang dùng mấy cái nhôm cũ. Cậu kéo căng mấy cái mũi tên mới thấy thế nào?)
Human A: It's actually a lot smoother than I expected. And the fletching is really vibrant. I think it'll help me with my grouping. (Thực ra nó mượt hơn tớ nghĩ nhiều. Và lông mũi tên thì rất sặc sỡ. Tớ nghĩ nó sẽ giúp tớ bắn nhóm mũi tên vào cùng một điểm hơn)
Human B: I've been having trouble with my grouping lately. Maybe I should try a new set of arrows. Have you tried the new archery range downtown? (Dạo này tớ bắn mà mũi tên toàn lệch lung tung. Có lẽ tớ nên thử một bộ mũi tên mới. Cậu đã thử sân bắn cung mới ở trung tâm thành phố chưa?)
Human A: I haven't been yet, but I've heard great things about it. I'm thinking of going there this weekend. Want to join me? (Tớ chưa đi lần nào, nhưng nghe nói ở đó rất tuyệt. Tớ đang định đi vào cuối tuần này. Cậu có muốn đi cùng không?)
Human B: Definitely! It would be fun to try a new range. I've been practicing my field archery skills lately. (Chắc chắn rồi! Sẽ rất vui khi được thử một sân bắn cung mới. Dạo này tớ đang luyện tập kỹ năng bắn cung địa hình)
Human A: Yeah, and maybe we can compare our scores. I bet I can beat you at the animal targets! (Ừ, và có lẽ chúng ta có thể so sánh điểm số)
Trên đây là tất cả những kiến thức tiếng Anh về bắn cung được hoctienganhnhanh.vn chia sẽ qua bài viết "Bắn cung tiếng Anh là gì?". Hy vọng những thông tin đã chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao, hãy vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để biết thêm chi tiết nhé.