MỚI CẬP NHẬT

Ném phi tiêu tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Ném phi tiêu tiếng Anh là dart throwing (/dɑːt/ /θrəʊɪŋ/). Tìm hiểu phát âm chính xác, các ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ ném phi tiêu trong tiếng Anh​.

Ném phi tiêu, môn thể thao tưởng chừng đơn giản nhưng đòi hỏi tập trung cao độ và kỹ thuật điêu luyện. Từ quán bar truyền thống đến giải đấu chuyên nghiệp, ném phi tiêu luôn là hoạt động giải trí hấp dẫn.

Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu và khám phá xem từ vựng ném phi tiêu tiếng Anh là gì và những kiến thức từ vựng liên quan đến môn thể thao thú vị này nhé.

Ném phi tiêu tiếng Anh là gì?

Hình ảnh một vận động viên ném phi tiêu.

Ném phi tiêu trong tiếng Anh là dart throwing, từ vựng chỉ một môn thể thao mà ở đó người chơi sẽ ném những mũi phi tiêu vào một mảng tròn có các phân số điểm khác nhau, với mục tiêu đạt được số điểm cao nhất.

Môn thể thao ném phi tiêu đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa sự tập trung, tính toán và kỹ năng ném chính xác trong các cuộc thi lớn. Ngoài ra nó còn giúp mọi người có thể thư giãn và tận hưởng niềm vui sau những giờ làm việc căng thẳng mệt mỏi.

Phát âm: Từ vựng ném phi tiêu (Dart throwing) được phát âm trong tiếng Anh là /dɑːrt ˈθroʊɪŋ/. Bạn có thể học cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn ở dưới đây:

  • /dɑːrt/: Phát âm tiếng Việt là “Đạt
  • /ˈθroʊɪŋ/: Phát âm tiếng Việt là “Thờ-râu-ing

Ví dụ:

  • He's a professional dart player and has won many tournaments. (Anh ấy là một vận động viên ném phi tiêu chuyên nghiệp và đã giành được nhiều giải đấu)
  • She threw a perfect game of darts, hitting the bullseye every time. (Cô ấy đã có một ván ném phi tiêu hoàn hảo, trúng tâm tròn mọi lần ném)
  • Let's play a game of darts to see who can get the highest score. (Chúng ta hãy chơi một ván ném phi tiêu để xem ai có thể đạt điểm số cao nhất)
  • The dart tournament starts next week, so I've been practicing a lot. (Giải đấu ném phi tiêu bắt đầu vào tuần tới, vì vậy tôi đã luyện tập rất nhiều)
  • He's a very skilled dart thrower and can hit any part of the board. (Anh ấy là một người ném phi tiêu rất giỏi và có thể trúng bất kỳ vị trí nào trên bảng)

Xem thêm: Bắn cung tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cụm từ liên quan đến từ vựng ném phi tiêu trong tiếng Anh

Hình ảnh một đứa trẻ đang nhắm ném phi tiêu.

Tiếp theo sau đây, hoctienganhnhanh sẽ gửi đến cho bạn các từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến hoạt động thể thao này sau khi đã biết được từ vựng ném phi tiêu tiếng Anh là gì.

  • Dartboard: bảng phi tiêu.
  • Bullseye: tâm tròn (điểm số cao nhất).
  • Segment: một phần của bảng phi tiêu.
  • Oche: vạch xuất phát khi ném phi tiêu.
  • Throw: ném.
  • Score: điểm số.
  • To throw a dart: ném một mũi phi tiêu.
  • To hit the bullseye: bắn trúng tâm.
  • To miss the target: bắn trượt mục tiêu.
  • To score points: ghi điểm.
  • To practice darts: luyện tập ném phi tiêu.
  • Checkout: số điểm còn lại cần đạt để kết thúc ván đấu.
  • One hundred eighty: điểm số cao nhất có thể đạt được trong một lượt ném (ba mũi phi tiêu đều trúng treble 20).
  • Finish: kết thúc ván đấu.
  • Match: trận đấu.
  • League: giải đấu.
  • To play a game of darts: chơi một ván ném phi tiêu.
  • To have a good game: có một ván chơi tốt.
  • To be on fire: đang có phong độ cao.
  • To choke: bị áp lực và chơi không tốt.
  • To bottle it: không thể hoàn thành checkout khi có cơ hội.
  • To be on the money: Ném phi tiêu rất chính xác.
  • To be spot on: Ném phi tiêu vào đúng vị trí mong muốn.
  • To be in the zone: Đang trong trạng thái tập trung cao độ và chơi rất tốt.
  • To be a sitting duck: Là một mục tiêu dễ bị tấn công (thường dùng khi đối thủ có lợi thế lớn).
  • To be under the cosh: Đang bị áp lực lớn.
  • Flight: Phần cánh của phi tiêu.
  • Shaft: Thân phi tiêu.
  • Tip: Đầu nhọn của phi tiêu.
  • Soft-tip darts: Phi tiêu có đầu nhựa mềm, thường dùng trong các quán bar.
  • Steel-tip darts: Phi tiêu có đầu thép, thường dùng trong các giải đấu chuyên nghiệp.
  • Reversal: Khi một người chơi ném trúng một phân đoạn mà đối thủ đang nhắm tới.
  • Bust: Khi tổng số điểm sau một lượt ném vượt quá số điểm cần thiết để kết thúc ván.

Xem thêm: Bắn súng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Hội thoại sử dụng từ vựng ném phi tiêu bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hình ảnh một cặp đôi đang chơi trò ném phi tiêu.

Ở phần cuối cùng, chúng tôi xin gửi đến bạn một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng các từ vựng ở trên nhằm giúp bạn hiểu hơn về môn thể thao ném phi tiêu này nhé.

Ngữ cảnh : A group of friends are at a bar, playing dart throwing.(Một nhóm bạn đang ở trong bar và họ muốn chơi ném phi tiêu)

Person A: Alright, let's play a game of darts throwing. Loser buys the next round.(Được rồi, chúng ta chơi một ván ném phi tiêu đi. Kẻ thua sẽ mua vòng tiếp theo)

Person B: I'm in! I've been practicing my aim.(Tôi tham gia! Tôi đã luyện tập ngắm bắn rất nhiều rồi)

Person C: I'm not so sure about this. I always seem to miss the board.(Tôi không chắc lắm đâu. Tôi luôn có vẻ như ném trượt bảng)

Person A: Don't worry, we'll go easy on you. Just aim for the bullseye.( Đừng lo, chúng ta sẽ nhường cho cậu. Cứ nhắm vào tâm tròn là được)

Person C: Okay, here goes nothing. throws a dart and misses Oops, looks like I need more practice.( Được rồi, thử xem nào. ném một mũi tên và trượt Ồ, có vẻ như tôi cần luyện tập thêm)

Person B: Ha! My turn. Watch this." hits a triple 20 "Nice shot!( Ha! Đến lượt tôi. Nhìn này. đạt 3 điểm 20 Quá tuyệt!)

Person A: Wow, you're on fire! I don't think I can beat that.( Wow, cậu đang rất sung đấy!Tôi không nghĩ mình có thể đánh bại được)

Vậy là bài viết “Ném phi tiêu tiếng Anh là gì?” đã kết thúc và chúng tôi đã cung cấp cho bạn lời giải đáp cho thắc mắc ở đầu bài cũng như cung cấp thêm những từ vựng và ví dụ cần thiết để bạn có thể hiểu hơn về môn thể thao này. Hy vọng những gì đã viết ở trên sẽ phù hợp với bạn.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu thêm về các môn thể thao, ngần ngại gì mà chưa truy cập ngay vào trang web của chúng tôi để biết thêm từ vựng tiếng Anh thú vị hơn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top