MỚI CẬP NHẬT

Bánh trứng tiếng Anh là gì? ví dụ và cụm từ đi cùng

Bánh trứng tiếng Anh là egg tart, một trong những món tráng miệng phổ biến ở Anh và Khối Thịnh Vượng Chung có cách phát âm và sử dụng trong câu tiếng Anh đa dạng.

Bánh trứng tiếng Anh là tart hay còn gọi là bánh tart trứng sữa được yêu thích và bày bán trong các siêu thị tiệm bánh trên khắp thế giới. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm những thông tin liên quan đến ý nghĩa, nguồn gốc, cách phát âm và cách sử dụng của từ bánh trứng tart trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.

Bánh trứng tiếng Anh nghĩa là gì?

Tìm hiểu từ vựng bánh trứng tiếng Anh là tart

Bánh trứng tiếng Anh là tart hay pastry có nguồn gốc từ Pháp và Italia từ thế kỷ thứ 13. Món bánh trứng sữa egg tart có từ thời trung cổ được xem là món ăn cổ điển của người Anh. Hầu hết các loại bánh trứng tart được chế biến dưới dạng một chiếc bánh lớn sau đó cắt lát để phục vụ cho nhiều người.

Bánh trứng tart còn có dạng starlets nhỏ hơn với nhiều phiên bản kết hợp với mứt, trái cây… Không chỉ phổ biến ở các nước châu Âu mà bánh trứng tart cũng có mặt ở các nước châu Á như Indonesia, Thái Lan, Việt Nam… Với những phiên bản thực tế khác với phiên bản truyền thống của Châu Âu là một lớp vỏ bánh bên ngoài mỏng bên trong đầy sữa đặc.

Xem thêm: Bánh Trung thu tiếng Anh là gì?

Vị trí từ vựng bánh trứng tiếng Anh trong câu

Cách dùng từ bánh trứng tart trong câu tiếng Anh

Bánh trứng tart là món bánh trứng phổ biến ở nước Anh. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến cách sử dụng của từ vựng tart với vai trò là một danh từ đếm được hoặc không đến được.

  • Vị trí chủ ngữ của câu

Ví dụ: Tart is one of my best desserts every time I order some food at that restaurant. (Bánh trứng là một trong những món tráng miệng yêu thích nhất của tôi mỗi khi tôi đặt một vài món ăn ở nhà hàng đó.)

  • Vị trí tân ngữ của câu

Ví dụ: My daughter learnt how to make a custard tart on the internet. (Con gái của tôi học cách làm bánh trứng tan chảy trên mạng internet.)

Ví dụ sử dụng từ vựng bánh trứng (egg tart) tiếng Anh

Các ví dụ minh họa ứng dụng của từ bánh trứng tart

Người học tiếng Anh có thể tham khảo một số ví dụ minh họa có sử dụng từ vựng bánh trứng tart như sau:

  • If you are a vegetarian, you should get some sweet tart for your teatime. (Nếu là một người ăn chay bạn nên chọn bánh trứng ngọt để thưởng thức trà chiều.)
  • Did you know that tart has been the favorite pastry in the UK and some countries in Europe since ancient times? (Bạn có biết làm bánh trứng làm món bánh được yêu thích nhất ở Anh và một vài nước ở Châu Âu từ thời cổ đại?)
  • The Indonesian version of tart consists of a very thin layer of custard. (Phiên bản bánh trứng của Indonesia bao gồm một lớp sữa trứng rất mỏng.)
  • England has a custom of eating tarts for breakfast or a dessert. (Người Anh có một thói quen ăn bánh trứng vào bữa ăn sáng hoặc làm món tráng miệng.)
  • You can eat a savory tart with onion and beef was decorated some fresh cilantro. (Em có thể ăn món bánh sữa mặn với hành tây và thịt bò được trang trí thêm vài cọng ngò tươi.)

Các cụm từ sử dụng từ bánh trứng trong giao tiếp tiếng Anh

Ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan từ tart trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh thì việc sử dụng các cụm từ liên quan đến một loại từ vựng như bánh trứng tart mang ngữ nghĩa khác sẽ giúp cho người học tiếng Anh hiểu được nội dung của câu chuyện.

Phrase of tart

Meaning

Example

Bakewell tart

Bánh trứng với mứt và hạnh nhân xay.

Do you think this bakewell tart should be used in a diet? (Em có nghĩ là loại bánh trứng có hạnh nhân thì thích hợp trong chế độ ăn kiêng hay không?)

Custard tart

Bánh trứng sữa nướng

My sister is a big fan of custard tart in the world. (Em gái của tôi là một người yêu thích bánh sữa trứng nướng nhiều nhất trên thế giới.)

Tart cherry

Quả anh đào

I like cheesecake with some tart cherries best. (Tôi món bánh phô mai với một vài quả anh đào nhất.)

Hội thoại liên quan từ vựng bánh trứng trong giao tiếp tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại tại tiệm bánh để biết được cách sử dụng từ vựng bánh trứng tart khi trò chuyện mua bán như thế nào?

Diana: Hello, brother. (Chào anh trai.)

Her brother: Hey sister. Guess what? Tomorrow is mom's birthday! We need to order a cake for her. Can you help me with that? (Chào em. Đoán xem thử? Ngày mai là sinh nhật của mẹ. Chúng ta cần phải đặt một chiếc bánh sinh nhật tặng mẹ. Em có thể giúp anh không?)

Diana: Oh no, I completely forgot. Of course, I will assist you. I'm on my way to the bakery shop to order coffee. I will assist you to order a cake. What kind of cake should we get for mom? (Ồ không, em quên mất. Dĩ nhiên, em sẽ giúp anh. Em đang trên đường đến tiệm bánh để đặt cà phê Em sẽ giúp anh đặt một chiếc bánh. Anh muốn đặt loại bánh nào cho mẹ vậy?)

Her brother: Mom loves tart so much. Let's go with a big tart with the words Happy birthday to my dear mom. (Mẹ thích bánh trứng nhất. Hãy đặt một chiếc bánh trứng lớn với dòng chữ chúc mừng sinh nhật mẹ yêu.)

Diana: Okay. I think she will be surprised tomorrow. (Vâng. Em nghĩ ngày mai mẹ sẽ ngạc nhiên.)

Her brother: Sure. Will you come home tomorrow? (Chắc chắn rồi. Em sẽ về nhà ngày mai chứ?)

Diana: Yes, I will come home and bring that birthday cake too. (Vâng. Em sẽ về nhà và mang bánh sinh nhật nữa.)

Her brother: Great. Bye bye Diana. (Tốt. Tạm biệt Diana.)

Diana: Bye. See you later. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại em.)

Như vậy, từ vựng bánh trứng tiếng Anh là tart được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến chủ đề món bánh tráng miệng thơm ngon này. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm một số loại từ vựng tiếng Anh được giải thích và đính kèm các ví dụ minh họa chi tiết trên Học tiếng Anh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top