Bóng chày tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Môn bóng chày tiếng Anh là baseball (phiên âm /ˈbeɪs.bɔːl/), đây là từ vựng chỉ môn thể thao mà người chơi sử dụng gậy để đánh bóng và dùng găng tay để bắt bóng.
Bóng chày là môn thể thao phổ biến tại nhiều quốc gia ở Châu Mỹ cũng như Nhật Bản và Hàn Quốc. Môn thể thao này yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên trong đội, chiến thuật thông minh và kỹ năng cá nhân cao.
Trong bài học tiếng Anh này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết tên gọi của môn bóng chày tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan đến môn thể thao này thông qua bài học dưới đây!
Bóng chày tiếng Anh là gì?
Bóng chày trong tiếng Anh là Baseball
Trong tiếng Anh, bóng chày được gọi là baseball. Đây là từ vựng thông dụng nhất để chỉ một môn thể thao đồng đội rất phổ biến ở các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều nước ở Châu Mỹ. Môn thể thao mà cầu thủ ném bóng (pitcher) từ một đội sẽ ném bóng về phía người đánh bóng (batter) của đội đối phương. Người đánh bóng sẽ cố gắng dùng gậy để đánh trúng bóng và đưa bóng ra xa trước khi bóng bị cầu thủ bắt bóng (catcher) của đội đối diện bắt được.
Phiên âm của từ bóng chày (Baseball):
- Theo U.S:/ˈbeɪs.bɑːl/
- Theo U.K: /ˈbeɪs.bɔːl/
Ví dụ sử dụng từ bóng chày tiếng Anh kèm dịch nghĩa:
- Baseball is often referred to as America's favorite pastime. (Bóng chày thường được gọi là môn thể thao yêu thích của nước Mỹ)
- He plays baseball every weekend with his friends at the local park. (Anh ấy chơi bóng chày mỗi cuối tuần với bạn bè tại công viên địa phương)
- The baseball game was intense, with both teams tied until the last inning. (Trận đấu bóng chày rất căng thẳng, với cả hai đội hòa nhau cho đến hiệp cuối cùng)
- She dreams of becoming a professional baseball player one day. (Cô ấy mơ ước trở thành một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp một ngày nào đó)'
Xem thêm: Bóng bàn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Từ vựng liên quan đến bóng chày trong tiếng Anh
Vị trí người đánh bóng trong bóng chày gọi là Batter
Ngoài việc biết rằng từ vựng bóng chày tiếng Anh là gì thì bạn còn có thể học thêm một số từ vựng hữu ích liên quan đến các vị trí cầu thủ trong môn thể thao này. Dưới đây là bảng từ vựng kèm ví dụ dễ hiểu mà hoctienganhnhanh chia sẻ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Pitcher |
/ˈpɪtʃ.ər/ |
Cầu thủ ném bóng |
The pitcher threw a fastball that the batter couldn't hit. (Cầu thủ ném bóng đã ném một cú ném nhanh mà người đánh bóng không thể đánh trúng) |
Batter |
/ˈbæt.ər/ |
Người đánh bóng |
The batter hit a home run and scored three points for his team. (Người đánh bóng đã đánh một cú home run và ghi ba điểm cho đội của anh ấy) |
Home Run |
/ˌhoʊm ˈrʌn/ |
Cú đánh bóng ra khỏi sân giúp ghi điểm |
He became a hero after hitting a home run in the final inning. (Anh ấy trở thành người hùng sau khi đánh một cú home run ở hiệp cuối) |
Strikeout |
/ˈstraɪk.aʊt/ |
Loại người đánh bóng vì không đánh trúng bóng sau ba lần |
The pitcher recorded his third strikeout of the game. (Cầu thủ ném bóng đã ghi cú strikeout thứ ba của anh ấy trong trận đấu) |
Catcher |
/ˈkætʃ.ər/ |
Cầu thủ bắt bóng đứng sau người đánh bóng |
The catcher quickly threw the ball to second base to get the runner out. (Cầu thủ bắt bóng nhanh chóng ném bóng về căn cứ thứ hai để loại người chạy) |
First Baseman |
/fɜːrst ˈbeɪs.mən/ |
Cầu thủ đứng ở căn cứ đầu tiên |
The first baseman caught the throw from the pitcher. (Cầu thủ đứng ở căn cứ đầu tiên đã bắt được đường ném từ cầu thủ ném bóng) |
Second Baseman |
/ˈsɛk.ənd ˈbeɪs.mən/ |
Cầu thủ đứng ở căn cứ thứ hai |
The second baseman turned a double play. (Cầu thủ đứng ở căn cứ thứ hai đã thực hiện một pha double play) |
Third Baseman |
/θɜːrd ˈbeɪs.mən/ |
Cầu thủ đứng ở căn cứ thứ ba |
The third baseman made a strong throw to first base. (Cầu thủ đứng ở căn cứ thứ ba đã ném mạnh đến căn cứ đầu tiên) |
Base |
/beɪs/ |
Căn cứ; vị trí mà cầu thủ phải chạm tới để ghi điểm |
He ran to first base after hitting the ball. (Anh ấy chạy đến căn cứ đầu tiên sau khi đánh trúng bóng) |
Strike Zone |
/straɪk zoʊn/ |
Khu vực hợp lệ để ném bóng |
The umpire called it a strike because the ball was in the strike zone. (Trọng tài đã gọi là một cú strike vì bóng nằm trong khu vực hợp lệ) |
Lineup |
/ˈlaɪ.nʌp/ |
Đội hình cầu thủ |
The coach announced the lineup before the game started. (Huấn luyện viên đã công bố đội hình trước khi trận đấu bắt đầu) |
Take a Swing |
/teɪk ə swɪŋ/ |
Thực hiện một cú đánh bóng |
He took a swing at the fastball but missed. (Anh ấy đánh cú ném nhanh nhưng không trúng) |
Ground Ball |
/ɡraʊnd bɔːl/ |
Cú đánh bóng bay sát mặt đất |
The batter hit a ground ball towards the second baseman. (Người đánh bóng đánh một cú bóng bay sát mặt đất về phía cầu thủ ở căn cứ thứ hai) |
Pop Fly |
/pɒp flaɪ/ |
Bóng bay cao nhưng không xa, thường dễ bị bắt |
He hit a pop fly and the outfielder easily caught it. (Anh ấy đánh một cú bóng bay cao và cầu thủ ngoài sân dễ dàng bắt được) |
Xem thêm: Bóng bầu dục tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng bóng chày tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sử dụng từ vựng về bóng chày trong hội thoại tiếng Anh giao tiếp
Tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn bên dưới đây liên quan đến bóng chày bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích liên quan đến môn thể thao này. Cụ thể:
John: Hi, Emily! Are you excited about the baseball game today?(Chào Emily! Cậu có hào hứng với trận bóng chày hôm nay không?)
Emily: Yes, I am! I heard you're the pitcher. Do you feel ready? (Có chứ! Mình nghe nói cậu sẽ là người ném bóng. Cậu cảm thấy sẵn sàng chưa?)
John: I think so. I’ve been working on my fastball. I hope I can strike out a few batters. (Mình nghĩ vậy. Mình đã luyện tập cú ném nhanh. Hy vọng mình có thể loại vài người đánh bóng)
Mike: Hey guys! I’m the first batter. If I get on base, I might try to steal second. (Này mọi người! Mình sẽ là người đánh đầu tiên. Nếu mình vào được căn cứ, mình có thể chạy "trộm" đến căn cứ hai)
Emily: Good idea, Mike! Just be careful. (Ý hay đấy, Mike! Chỉ cần cẩn thận thôi)
John: And don’t forget, if we get a chance, let's aim for a home run! (Và đừng quên, nếu có cơ hội, hãy nhắm tới một cú home run nhé!)
Mike: Definitely! Let’s play hard and win this game! (Chắc chắn rồi! Hãy chơi hết sức và giành chiến thắng nào!)
Trên đây là toàn bộ bài học về từ vựng bóng chày tiếng Anh là gì mà bạn học có thể đọc và học học thêm nhiều từ vựng hay bổ sung thêm kiến thức liên quan đến bóng chày và gợi ý thêm nhiều ý tưởng trong giao tiếp. Truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh hay tại website hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học từ vựng hay khác nhé! Chúc bạn học tốt!