MỚI CẬP NHẬT

Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA

Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là Gavialis gangeticus, có phát âm là /ˌɡeɪviˈælɪs ɡænˈdʒɛtɪkəs/. Học cách phát âm chuẩn, các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Cá sấu Ấn Độ là loài cá sấu có ngoại hình kỳ dị với một chiếc mõm dài và mảnh, cùng với hàm răng lớn nổi bật. Tuy nhiên, nhiều bạn còn chưa biết cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì? Do đó, hãy cùng Học tiếng Anh giải đáp câu hỏi này và những điều thú vị xung quanh loài cá sấu Ấn Độ bao gồm cách đọc cách viết, ví dụ và các cụm từ liên quan nhé!

Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì?

Cá sấu Ấn Độ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cá sấu Ấn Độ có tên là gavialis gangeticus, thuộc loài cá sấu Mugger, chúng chỉ thích ăn cá và chủ yếu sống ở khu vực Ấn Độ và Nam Á. Đã từng có một sự tích về con cá sấu Ấn Độ có tên là Babiya, nó “ăn chay” 70 năm ở một khu đền Sri Ananthapura ở bang Kerala, Ấn Độ.

Hơn nữa, cá sấu Ấn Độ có vai trò quan trọng lớn trong hệ sinh thái nước ngọt, giúp kiểm soát số lượng động vật ở các khu vực sông ngòi.

Cách phát âm từ gavialis gangeticus trong tiếng Anh theo chuẩn IPA là:

  • Gavialis: /ˌɡeɪviˈælɪs/ (GAY-vee-AL-is)
  • Gangeticus: /ˌɡænˈdʒɛtɪkəs/ (gan-JET-ik-əs)

Tham khảo: Cá sấu tiếng anh là gì?

Cụm từ liên quan đến cá sấu Ấn Độ trong tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến cá sấu Ấn Độ trong tiếng Anh

Sau khi đã biết được cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì, tiếp theo học tiếng Anh sẽ cung cấp thêm cho bạn những từ vựng liên quan đến cá sấu Ấn Độ kèm dịch nghĩa tiếng Việt:

  • Mõm dài của cá sấu Ấn Độ: Long snout of the gavialis gangeticus
  • Đầu chảo của cá sấu Ấn Độ: Pot-shaped head of the gavialis gangeticus
  • Sông nơi cá sấu Ấn Độ sống: River where the gavialis gangeticus lives
  • Môi trường sống của cá sấu Ấn Độ: Habitat of the gavialis gangeticus
  • Cá sấu Ấn Độ bị đe doạ: The gavialis gangeticus is threatened
  • Cá sấu Ấn Độ sinh sản: Gavialis gangeticus reproduction
  • Sinh sản của cá sấu Ấn Độ: Reproduction of the gavialis gangeticus
  • Tình trạng bảo tồn của cá sấu Ấn Độ: Conservation status of the gavialis gangeticus
  • Số lượng cá sấu Ấn Độ: Population of the gavialis gangeticus

Ví dụ sử dụng từ cá sấu Ấn Độ dịch sang tiếng Anh

Một số ví dụ sử dụng từ vựng cá sấu Ấn Độ trong tiếng Anh

Những ví dụ song ngữ dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt rõ hơn về cách sử dụng các cụm từ về con cá sấu Ấn Độ trong tiếng Anh.

  • The Gavialis gangeticus is a critically endangered species native to the Indian subcontinent. (Cá sấu Ấn Độ là một loài có nguy cơ tuyệt chủng, xuất xứ từ lục địa Ấn Độ)
  • The unique long snout of the Gavialis gangeticus distinguishes it from other crocodile species. (Chiếc mõm dài độc đáo của cá sấu Ấn Độ phân biệt nó với các loài cá sấu khác)
  • Gavialis gangeticus primarily inhabits freshwater rivers and marshlands in India and Nepal. (Cá sấu Ấn Độ chủ yếu sinh sống trong các sông nước ngọt và đầm lầy ở Ấn Độ và Nepal)
  • The diet of Gavialis gangeticus mainly consists of fish, making it an important predator in its ecosystem. (Chế độ ăn của cá sấu Ấn Độ chủ yếu bao gồm cá, biến nó thành một kẻ săn mồi trong hệ sinh thái)
  • Gavialis gangeticus plays a crucial role in maintaining the ecological balance of its habitat. (Cá sấu Ấn Độ đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái của môi trường sống)

Hội thoại sử dụng từ vựng cá sấu Ấn Độ bằng tiếng Anh

Hội thoại liên quan đến cá sấu Ấn Độ trong tiếng Anh

  • Dialogue 1:

Anna: Have you heard about the Gavialis gangeticus? (Bạn có nghe về cá sấu Ấn Độ chưa?)

John: Yes, I've read about it! The Gavialis gangeticus is known for its long, slender snout, right? (Vâng, tôi đã đọc về nó! cá sấu Ấn Độ nổi tiếng với chiếc mõm dài, mảnh nhỉ?)

Anna: Exactly! It's quite distinctive compared to other crocodile species. (Đúng vậy! Nó khá khác biệt so với các loài cá sấu khác.)

John: It's incredible how unique each species is. I'd love to learn more about the Gavialis gangeticus. (Thật tuyệt vời mỗi loài đều có những đặc điểm riêng. Tôi muốn tìm hiểu thêm về cá sấu Ấn Độ)

Anna: Me too! Its habitat and behavior are quite interesting to study.(Tôi cũng vậy! Môi trường sống và hành vi của nó rất thú vị để nghiên cứu)

  • Dialogue 2:

Liam: Do you know the conservation status of Gavialis gangeticus? (Bạn có biết tình trạng bảo tồn của cá sấu Ấn Độ không?)

Sophia: Yes, unfortunately, Gavialis gangeticus is considered critically endangered due to habitat loss and poaching. (Có, không may mắn, cá sấu Ấn Độ được coi là loài có nguy cơ tuyệt chủng cao do mất môi trường sống và săn bắn trái phép)

Liam: That's sad to hear. Efforts should be made to protect the Gavialis gangeticus and its habitat. (Thật buồn. Nên có những nỗ lực để bảo vệ cá sấu Ấn Độ và môi trường sống của nó)

Sophia: Absolutely! Conservation initiatives are essential to save this unique species from extinction. (Chắc chắn! Các chương trình bảo tồn là cần thiết để cứu loài động vật này khỏi nguy cơ tuyệt chủng)

Như vậy, với những gì đã chia sẻ, hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp cho câu hỏi “Cá sấu Ấn Độ tiếng Anh là gì?” cùng với những ví dụ, cụm từ liên quan. Hi vọng với những gì chúng tôi đã cung cấp, mong rằng bạn sẽ ngày càng cải thiện vốn từ vựng của mình và yêu thích việc học tiếng Anh hơn nữa.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top