Cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản sau 3 phút
Cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh dễ dàng nhất bạn có thể học qua lời bài hát, video bài học chi tiết hoặc cũng có thể liên tưởng thới phiên âm thú vị…
Ngày tháng là đơn vị thời gian được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, chính vì thế việc ghi nhớ chúng lại càng quan trọng hơn. Nhưng làm thế nào để ghi nhớ chính xác và nhanh nhất? Trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn học cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu!
Hiểu các ngày trong tiếng Anh là gì?
Các ngày trong tiếng Anh được gọi là gì?
Ngày trong tiếng Anh là Days, được dùng để chỉ các ngày trong tuần. Một tuần sẽ có 7 ngày với những mốc thời gian khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về những kiến thức quan trọng liên quan tới ngày trong tiếng Anh ở phần dưới.
Cách viết và đọc các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Đầu tiên để học cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh, trước hết, bạn cần nắm rõ về những từ vựng liên quan tới ngày. Trong 1 tuần lễ sẽ có 7 ngày được viết và đọc chi tiết như dưới đây:
Thứ trong tiếng Việt |
Thứ trong tiếng Anh |
Cách đọc |
Viết tắt |
Thứ 2 |
Monday |
/ˈmʌndeɪ/ |
Mon |
Thứ 3 |
Tuesday |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
Tue |
Thứ 4 |
Wednesday |
/ˈwenzdeɪ/ |
Wed |
Thứ 5 |
Thursday |
/ˈθɜːzdeɪ/ |
Thu |
Thứ 6 |
Friday |
/ˈfraɪdeɪ/ |
Fri |
Thứ 7 |
Saturday |
/ˈsætədeɪ/ |
Sat |
Chủ Nhật |
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
Sun |
Ví dụ:
Monday is the beginning of the week. (Thứ Hai là khởi đầu của tuần mới.)
I always have a hard time waking up on Wednesday. (Tôi luôn khó thức dậy vào thứ Tư.)
Một số từ vựng liên quan đến ngày được sử dụng phổ biến
Ngoài những ngày trong tuần nói tên, bạn sẽ bắt gặp nhiều từ vựng liên quan tới ngày trong tuần như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Day |
/deɪ/ |
Ngày |
Week |
/wiːk/ |
Tuần |
Weekdays |
/ˈwiːk.deɪ/ |
Các ngày trong tuần |
Date |
/deɪt/ |
Ngày tháng |
Deadline |
/ˈded.laɪn/ |
Hạn chót |
Schedule |
/ˈskedʒ.uːl/ |
Lịch trình, thời gian biểu |
Weekend |
/ˌwiːkˈend/ |
Cuối tuần |
Days of the week |
Tất cả các từ thứ 2 đến chủ nhật |
Ví dụ:
The gym is less crowded on weekdays than on weekends. (Phòng tập thể dục ít đông đúc hơn vào các ngày trong tuần so với cuối tuần.)
I like to plan my meals ahead of time, so I know what I'm going to eat each day of the week. (Tôi thích lên kế hoạch trước cho các bữa ăn của mình, vì vậy tôi biết mình sẽ ăn gì mỗi ngày trong tuần.)
Ý nghĩa của các ngày trong tuần
Mỗi ngày trong tiếng Anh đều có ý nghĩa riêng, chính điều này tạo nên sự đặc biệt. Không chỉ thế, bạn có biết rằng nếu được sinh ra vào những ngày trong tuần sẽ sở hữu những ý nghĩa khác nhau:
-
Monday (Thứ Hai): Được sinh vào Thứ Hai, bạn sẽ được ban cho khuôn mặt xinh đẹp, đồng thời luôn vui vẻ, yêu đời.
-
Tuesday (Thứ Ba): Những người sinh vào thứ Ba sẽ gặp được nhiều may mắn và ân sủng từ định mệnh.
-
Wednesday (Thứ Tư): Nếu bạn sinh vào thứ Tư thì bạn sẽ phải đối diện với những xui xẻo, thử thách.
-
Thursday (Thứ Năm): Đại diện cho những thành tựu nổi bật, nếu được sinh ra vào thứ Năm, bạn sẽ có cơ hội tiến xa và hoàn thành những mục tiêu khó khăn.
-
Friday (Thứ Sáu): Đứa trẻ được sinh vào thứ Sáu sẽ luôn nhận được tình yêu thường từ mọi người xung quanh đồng thời có tài năng thiên bẩm là sáng tạo.
-
Saturday (Thứ Bảy): Những bạn được sinh vào thứ Bảy sẽ là người chăm chỉ, luôn nhiệt huyết và cố hết mình vì mục đích.
-
Sunday (Chủ Nhật): Được sinh vào Chủ Nhật, bạn sẽ luôn vui vẻ, vô tư và lạc quan yêu đời.
Hiểu các tháng trong tiếng Anh là gì?
Các tháng trong tiếng Anh là gì?
Tháng trong tiếng anh là Months, một năm sẽ có 12 tháng, mỗi tháng mang một màu sắc và ý nghĩa khác nhau theo từng mùa.
Cách viết và đọc các tháng
Dưới đây là chi tiết các tháng trong tiếng Anh, cách đọc và cách viết tắt phổ biến:
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Cách đọc |
Viết tắt |
Tháng 1 |
January |
ˈdʒænjueri |
Jan |
Tháng 2 |
February |
ˈfebruəri |
Feb |
Tháng 3 |
March |
mɑːrtʃ |
Mar |
Tháng 4 |
April |
ˈeɪprəl |
Apr |
Tháng 5 |
May |
meɪ |
May |
Tháng 6 |
June |
dʒuːn |
Jun |
Tháng 7 |
July |
dʒʊˈlaɪ |
Jul |
Tháng 8 |
August |
ɔːˈɡʌst |
Aug |
Tháng 9 |
September |
sepˈtembə |
Sep |
Tháng 10 |
October |
ɑːkˈtoʊbə |
Oct |
Tháng 11 |
November |
noʊˈvembə |
Nov |
Tháng 12 |
December |
dɪˈsembə |
Dec |
Ví dụ:
The November issue of the fashion magazine is always highly anticipated. (Tạp chí thời trang số tháng 11 luôn được mong chờ.)
September is a busy month for students as they go back to school after the summer break. (Tháng 9 là tháng bận rộn của học sinh khi các em quay trở lại trường học sau kỳ nghỉ hè.)
Một số từ vựng liên quan đến tháng trong tiếng Anh
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Viết tắt |
Tháng |
Month |
/mʌnθ/ |
Mon |
Năm nhuận |
Leap year |
/liːp jɪr/ |
Lea |
Ngày đầu tháng |
First day of the month |
/fɜrst deɪ ʌv ðə mʌnθ/ |
Fir |
Tuần đầu tiên |
First week |
/fɜrst wiːk/ |
Fir |
Thứ tự của ngày trong tháng |
Date order |
/deɪt ɔrdər/ |
Dat |
Thời gian trôi qua trong tháng |
Time elapsed in the month |
/taɪm ɪˈlæpst ɪn ðə mʌnθ/ |
Tim |
Thời gian còn lại trong tháng |
Time remaining in the month |
/taɪm rɪˈmeɪnɪŋ ɪn ðə mʌnθ/ |
Tim |
Ngày nghỉ lễ |
Public holiday |
/ˈpʌblɪk ˈhɒlɪdeɪ/ |
Pub |
Ví dụ:
Thanksgiving Day (November 25th) is a public holiday in the United States. (Ngày Lễ Tạ ơn (25 tháng 11) là một ngày nghỉ lễ ở Hoa Kỳ.)
Many people set fitness goals for themselves in the first week of the new year. (Nhiều người đặt mục tiêu tập thể dục cho mình trong tuần đầu tiên của năm mới.)
Ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh
Các tháng trong tiếng Anh thường được đặt tên theo các từ gốc La-tinh hoặc cổ điển. Dưới đây là ý nghĩa của mỗi tháng trong tiếng Anh:
-
January (tháng 1): Tháng này đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới và thường có nhiều ngày lễ như New Year's Day,..
-
February (tháng 2): Được đặt tên theo Februa - một lễ hội trong thần thoại La Mã.
-
March (tháng 3): Được đặt tên theo Mars - vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Tháng này đánh dấu sự chuyển mùa từ mùa đông sang mùa xuân.
-
April (tháng 4): Có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "aperire", có nghĩa là "mở ra".
-
May (tháng 5): Tháng này thường là thời gian để kỷ niệm Ngày Lễ Mẹ và Ngày Chiến sĩ liệt sĩ.
-
June (tháng 6): Được đặt tên theo Juno - nữ thần của hôn nhân và gia đình trong thần thoại La Mã.
-
July (tháng 7): Đặt tên theo Julius Caesar - vị hoàng đế của La Mã.
-
August (tháng 8): Tháng này thường liên quan đến mùa hè và có ngày lễ Quốc khánh ở nhiều quốc gia.
-
September (tháng 9): Thời điểm bắt đầu của năm học mới, khi các học sinh trở lại trường học sau kỳ nghỉ hè.
-
October: Tháng này được gọi là "Tháng của những con ma" (Month of the ghosts), bởi vì nó có liên quan đến lễ Halloween.
-
November: Tháng này là tháng của sự tri ân bởi vì trong đó có ngày Lễ Tạ ơn (Thanksgiving Day) ở Mỹ và một số quốc gia khác.
-
December: Tháng này là tháng của Giáng sinh (Month of Christmas), được gắn liền với kỳ nghỉ lễ cuối năm và mùa giáng sinh.
Cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản nhất
Cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản nhất
Từ vựng ngày và tháng trong tiếng Anh có rất nhiều, không chỉ thế bạn còn phải ghi nhớ những từ vựng liên quan khác. Chính vì thế việc ghi nhớ càng khó khăn hơn, dưới đây là những cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh đơn giản, nhớ lâu nhất:
Ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh bằng bài hát
Học qua bài hát là cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh dễ nhất, vậy nên hoctienganhnhanh giới thiệu tới bạn 2 bài hát liên quan tới tháng trong năm và ngày trong tuần dễ nhất:
Cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh qua video bài giảng
Bằng cách nghe giáo viên giảng cũng là một cách ghi nhớ cực tốt. Dưới đây là video bài giảng liên quan tới ngày tháng giúp bạn học nhanh - nhớ lâu:
Ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh bằng phiên âm thú vị
Ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh bằng phiên âm thú vị
Đôi khi học tiếng Anh qua phiên âm tiếng Việt sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Cách này cũng hiệu quả trong việc ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh.
Đây là một cách họ vui nhằm mang tiếng cười và giúp bạn thoải mái trong tiếng Anh. Chẳng hạn, để ghi nhớ ngày, bạn có thể đọc: Mâm đây (Monday) - Tiêu đây (Tuesday) - Thớt đây (Thursday)... Còn để ghi nhớ tháng cũng tương tự như: Giun (Jun) - Đi xem bò (December)...
Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng đây là cách nhớ mẹo giúp bạn nhớ lâu, vậy nên bạn cần xem kỹ bảng phiên âm để biết cách đọc chính xác nhất.
Ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh bằng liên tưởng ngày lễ
Bằng cách ghi nhớ những ngày lễ đặc biệt bạn có thể nhớ ngày tháng trong tiếng Anh một cách dễ dàng. Trước tiên, bạn hãy liệt kê các dịp lễ đặc biệt trong tháng và ý nghĩa đặc biệt của ngày. Bằng cách đọc đi đọc lại bạn sẽ ghi nhớ dễ dàng. Bởi những ngày lễ gắn với sự kiện quen thuộc tại Việt Nam.
Chẳng hạn, lễ Quốc Khánh diễn ra vào tháng 9 thì bạn sẽ nhớ tới “September”. Hãy làm tương tự với những tháng khác và có thể ghi nhớ dễ dàng.
Cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh bằng từ viết tắt
Cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh bằng từ viết tắt.
Những từ viết tắt ngắn gọn sẽ giúp bạn ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh tốt hơn. Chẳng hạn thay vì viết “Monday” viết tắt sẽ là “Mon”. Hay thay vì viết “January” bạn có thể viết tắt lại thành “Jan”
Những mẫu câu hỏi liên quan tới ngày tháng trong tiếng Anh
Liên quan tới ngày và tháng trong tiếng Anh sẽ có những mẫu câu hỏi liên quan như sau:
-
What is the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu)
-
What day of the week is it? (Đó là ngày thứ mấy)
-
When is your birthday? (Khi nào tới sinh nhật bạn)
-
What is the due date for this homework? (Ngày đến hạn cho bài tập này là gì)
-
What is the schedule for today? (Lịch trình cho hôm nay là gì)
-
When is the last day to register for the project? (Khi nào là ngày cuối cùng để đăng ký cho dự án)
-
When is the best time to visit that city? (Khi nào là thời gian tốt nhất để thăm thành phố đó)
Một số giới từ đi với ngày tháng
Mở rộng thêm phần cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn ghi nhớ một số giới từ đi với ngày tháng thường được người bản xứ sử dụng:
-
Giới từ “on” trước thứ, ngày; “in” đứng trước tháng và “on” trước thứ, ngày và tháng.
Ví dụ: The party will take place in August.
-
Sử dụng số thứ tự tương ứng và thêm “The” phía trước khi đề cập đến một ngày trong tháng bằng tiếng Anh.
Ví dụ: November 30th đọc là “November the thirtieth”.
-
Nếu muốn nói về ngày âm, bạn chỉ cần thêm cụm từ “On the lunar calendar” đằng sau câu.
Bài tập
Điền giới từ vào chỗ trống
-
…………… summer, My brother love swimming in the pool
-
Reiner has got an appointment with an important client …………… Monday morning.
-
They’re going away …………… holiday …………… September 2023.
-
The weather is very hot here …………… Jun.
-
She visits her grandparents …………… Sundays.
Đáp án:
-
In
-
on Tuesday morning.
-
on - in
-
in
-
on
Hy vọng với những kiến thức bổ ích trên mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ bạn đã biết được cách ghi nhớ ngày tháng trong tiếng Anh cụ thể và nhanh nhất! Chúc bạn ngày càng học giỏi!